3000 từ vựng thông dụng trong tiếng Anh

Neabandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ

abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực

able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài

unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài

about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về

pdf178 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1147 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu 3000 từ vựng thông dụng trong tiếng Anh, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì 
3000 từ vựng thông dụng trong tiếng Anh [Year] 
Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất   Page 169 
used to modal v. đã quen dùng 
useful adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích 
useless adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dụng 
user n. /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng 
 usual adj. /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng 
 usually adv. /'ju:ʒəli/ thường thường 
 unusual adj. /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý 
 unusually adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường 
vacation n. /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ 
valid adj. /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý 
valley n. /'væli/ thung lũng 
valuable adj. /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá 
value n., v. /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá 
 van n. /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải 
variation n. /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau 
variety n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau 
various adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại 
vary v. /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi 
varied adj. /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng 
vast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông 
3000 từ vựng thông dụng trong tiếng Anh [Year] 
Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất   Page 170 
vegetable n. /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật 
vehicle n. /'vi:hikl/ xe cộ 
venture n., v. /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, 
cả gan 
version n. /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác 
vertical adj. /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng 
very adv. /'veri/ rất, lắm 
via prep. /'vaiə/ qua, theo đường 
victim n. /'viktim/ nạn nhân 
victory n. /'viktəri/ chiến thắng 
video n. /'vidiou/ video 
view n., v. /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát 
village n. /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã 
violence n. /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực 
violent adj. /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ 
violently adv. /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội 
virtually adv. /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như 
virus n. /'vaiərəs/ vi rút 
visible adj. /'vizəbl/ hữu hình, thấy được 
vision n. /'viʒn/ sự nhìn, thị lực 
visit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng 
3000 từ vựng thông dụng trong tiếng Anh [Year] 
Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất   Page 171 
visitor n. /'vizitə/ khách, du khách 
vital adj. /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống 
vocabulary n. /və´kæbjuləri/ từ vựng 
voice n. /vɔis/ tiếng, giọng nói 
volume n. /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập 
vote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử 
wage n. /weiʤ/ tiền lương, tiền công 
waist n. /weist/ eo, chỗ thắt lưng 
wait v. /weit/ chờ đợi 
waiter, waitress n. /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ 
wake (up) v. /weik/ thức dậy, tỉnh thức 
walk v., n. /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo 
walking n. /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ 
wall n. /wɔ:l/ tường, vách 
wallet n. /'wolit/ cái ví 
wander v., n. /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang 
want v. /wɔnt/ muốn 
 war n. /wɔ:/ chiến tranh 
warm adj., v. /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng 
warmth n. /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm 
3000 từ vựng thông dụng trong tiếng Anh [Year] 
Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất   Page 172 
warn v. /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo 
warning n. /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo 
wash v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt 
washing n. /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt 
waste v., n., adj. /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang 
watch v., n. /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng 
water n. /'wɔ:tə/ nước 
wave n., v. /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng 
way n. /wei/ đường, đường đi 
we pron. /wi:/ chúng tôi, chúng ta 
weak adj. /wi:k/ yếu, yếu ớt 
weakness n. /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt 
wealth n. /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang 
weapon n. /'wepən/ vũ khí 
wear v. /weə/ mặc, mang, đeo 
weather n. /'weθə/ thời tiết 
web n. /wɛb/ mạng, lưới 
the Web n. 
website n. không gian liên tới với Internet 
wedding n. /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ 
3000 từ vựng thông dụng trong tiếng Anh [Year] 
Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất   Page 173 
Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4 
week n. /wi:k/ tuần, tuần lễ 
weekend n. /¸wi:k´end/ cuối tuần 
weekly adj. /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần 
weigh v. /wei/ cân, cân nặng 
weight n. /'weit/ trọng lượng 
welcome v., adj., n., exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh 
well adv., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá! 
as well (as) cũng, cũng như 
well known know 
west n., adj., adv. /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây 
western adj. /'westn/ về phía tây, của phía tây 
wet adj. /wɛt/ ướt, ẩm ướt 
what pron., det. /wʌt/ gì, thế nào 
whatever det., pron. /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì 
wheel n. /wil/ bánh xe 
when adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào 
whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào 
where adv., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà 
whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi 
3000 từ vựng thông dụng trong tiếng Anh [Year] 
Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất   Page 174 
wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu 
whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không 
which pron., det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó 
while conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát 
whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi 
whisper v., n. /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào 
whistle n., v. /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi 
white adj., n. /wai:t/ trắng; màu trắng 
who pron. /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào 
whoever pron. /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai 
whole adj., n. /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, 
tất cả, toàn thể 
whom pron. /hu:m/ ai, người nào; người mà 
whose det., pron. /hu:z/ của ai 
why adv. /wai/ tại sao, vì sao 
wide adj. /waid/ rộng, rộng lớn 
widely adv. /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi 
width n. /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng 
wife n. /waif/ vợ 
wild adj. /waɪld/ dại, hoang 
wildly adv. /waɪldli/ dại, hoang 
3000 từ vựng thông dụng trong tiếng Anh [Year] 
Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất   Page 175 
will modal v., n. /wil/ sẽ; ý chí, ý định 
willing adj. /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn 
willingly adv. /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện 
unwilling adj. /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng 
unwillingly adv. /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng 
willingness n. /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng 
 win v. /win/ chiếm, đọat, thu được 
winning adj. /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc 
wind v. /wind/ quấn lại, cuộn lại 
wind sth up lên dây, quấn, giải quyết 
wind n. /wind/ gió 
window n. /'windəʊ/ cửa sổ 
wine n. /wain/ rượu, đồ uống 
wing n. /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh 
winner n. /winər/ người thắng cuộc 
winter n. /ˈwɪntər/ mùa đông 
wire n. /waiə/ dây (kim loại) 
wise adj. /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái 
wish v., n. /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn 
with prep. /wið/ với, cùng 
3000 từ vựng thông dụng trong tiếng Anh [Year] 
Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất   Page 176 
withdraw v. /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui 
within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian 
without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có 
witness n., v. /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng 
woman n. /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ 
wonder v. /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc 
wonderful adj. /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời 
wood n. /wud/ gỗ 
wooden adj. /´wudən/ làm bằng gỗ 
wool n. /wul/ len 
word n. /wə:d/ từ 
work v., n. /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc 
working adj. /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc 
worker n. /'wə:kə/ người lao động 
world n. /wɜ:ld/ thế giới 
worry v., n. /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ 
worrying adj. /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ 
worried adj. /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng 
worse, worst bad xấu 
worship n., v. /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ 
3000 từ vựng thông dụng trong tiếng Anh [Year] 
Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất   Page 177 
worth adj. /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị 
would modal v. /wud/ 
wound n., v. /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích 
wounded adj. /'wu:ndid/ bị thương 
wrap v. /ræp/ gói, bọc, quấn 
wrapping n. /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh 
wrist n. /rist/ cổ tay 
write v. /rait/ viết 
writing n. /´raitiη/ sự viết 
written adj. /'ritn/ viết ra, được thảo ra 
writer n. /'raitə/ người viết 
wrong adj., adv. /rɔɳ/ sai 
go wrong mắc lỗi, sai lầm 
wrongly adv. /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng 
yard n. /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét) 
yawn v., n. /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp 
yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ 
year n. /jə:/ năm 
yellow adj., n. /'jelou/ vàng; màu vàng 
yes exclamation, n. /jes/ vâng, phải, có chứ 
3000 từ vựng thông dụng trong tiếng Anh [Year] 
Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất   Page 178 
yesterday adv., n. /'jestədei/ hôm qua 
yet adv., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên 
you pron. /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các 
bà, các ngài, các người, chúng mày 
young adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên 
your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của 
các ngài, của chúng mày 
yours pron. /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các 
anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày 
yourself pron. /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình 
youth n. /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu 
zero number /'ziərou/ số không 
zone n. /zoun/ khu vực, miền, vùng 

File đính kèm:

  • pdf3000_new_words_7555.pdf
Tài liệu liên quan