3000 từ vựng thông dụng hằng ngày

1 afraid sợ, e ngại

2 alike như nhau, giống nhau

3 angry tức giận

4 asleep buồn ngủ

5 attractive hấp dẫn

6 awake tỉnh táo

7 beautiful đẹp

8 big to lớn

pdf72 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1237 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu 3000 từ vựng thông dụng hằng ngày, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ngu.com
2797 rap nhạc rap
2798 raspy dễ cáu, dễ bực tức
2799 rattle lách cách, kêu lạch cạch
2800 read someone's lips đọc nhép môi của ai đó
2801 recap tóm lại
2802 recite đọc thuộc lòng
2803 record ghi âm
2804 reiterate lặp lại
2805 remark nhận xét, ghi chú
2806 repeat lặp lại, thuật lại
2807 repetition sự lặp lại, sự nói lại
2808 reply hồi âm, trả lời
2809 resonance tiếng âm vang, vang dội
2810 respond đáp lại
2811 retort lời vặn lại
2812 rhetoric hùng biện
2813 rhyme vần, âm vần
2814 rhythm nhịp điệu
2815 riddle bí ẩn
2816 roar gầm thét, la hét
2817 rock nhạc rốc
2818 roll of drums sự lắc lư của trống
2819 ruckus ồn ào, om sòm
2820 saxophone kèn xắc xô phôn
2821 say nói, phát biểu
2822 scold la mắng, gắt gỏng
2823 screech kêu thét lên
2824 sentence câu văn, lời phán quyết
2825 sermon bài thuyết giáo
2826 shot âm thanh bắn súng
2827 shout kêu la, hò hét
2828 shriek tiếng kêu la hét
2829 shrill tiếng kêu chói tai
2830 shut up! im đi
2831 sigh tiếng thở dài
2832 silence sự im lặng
2833 sing hát hò
2834 slander vu khống
2835 slang tiếng lóng
2836 slogan khẩu hiệu
2837 smack one's lips tiếng chép môi của ai đó
2838 snap tiếng tách tách
2839 snarl tiếng càu nhàu, gầm gừ
2840 sneeze hắt hơi
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2841 snore tiếng ngáy
2842 snort tiếng phì hơi, tiếng khịt mũi
2843 sob (tiếng) khóc nức nở
2844 song tiếng hát, bài hát
2845 soothing mềm mại, êm dịu
2846 sound âm thanh, vang dội
2847 sound system hệ thống âm thanh
2848 soundproof cách âm
2849 soundtrack nhạc nền
2850 sour note tiếng chua chát
2851 speak nói
2852 speak out nói ra
2853 speak up lên tiếng
2854 speaker người diễn thuyết
2855 speech bài diễn thuyết
2856 speech impediment bài phát biểu không hay
2857 speechless không nói nên lời
2858 spell out đánh vần, giải thích rõ ràng
2859 spit khạc nhổ
2860 splash bắn tóe
2861 squeak tiếng kêu có âm vực cao
2862 stammer nói lắp bắp
2863 statement tuyên bố, lời phát biểu
2864 story chuyện
2865 stress nhấn mạnh
2866 stretch the truth nói phét lệch sự thật
2867 stutter nói lắp
2868 swear lời thề, chửi thề
2869 syllable âm tiết
2870 symphony giao hưởng
2871 talk nói chuyện
2872 talk is cheap lời nói rẽ tiền
2873 telephone nói chuyện điện thoại
2874 tell nói, nói ra
2875 tell a lie nói dối
2876 tell all nói hết
2877 tell the truth nói sự thật
2878 thunder sấm sét
2879 tick đánh dấu
2880 tick-tock đánh dấu
2881 tight-lipped kín tiếng, không hé môi
2882 tone giọng điệu, âm điệu
2883 tone-deaf giọng điếc
2884 tongue-tied không nói
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2885 traffic sự nghẽn tắc
2886 translate dịch
2887 trembling (giọng) run rẩy
2888 tune hòa hợp, âm điệu
2889 underwater sound âm thanh dưới nước
2890 unspoken không nói ra
2891 untold không được nói ra
2892 utter nói ra, tạo ra
2893 verbal bằng lời nói
2894 verbal agreement thỏa thuận bằng lời nói
2895 violin vi cầm
2896 vocabulary từ vựng, có thể phát âm được
2897 vocal cord dây thanh âm
2898 voice giọng nới
2899 volume âm lượng
2900 wail tiếng kêu ai oán
2901 war cry tiếng kêu trong cuộc chiến
2902 warn cảnh báo
2903 well-said nói hay
2904 whimper tiếng khóc thút thít, rên rỉ
2905 whine tiếng than thở
2906 whisper tiếng thì thầm
2907 whistle tiếng còi, tiếng huýt sáo
2908 word từ, tiếng
2909 yarn bịa chuyện
2910 a first class ticket vé hạng nhất
2911 a one way ticket vé một chiều
2912 a round trip ticket vé khứ hồi
2913 a second class ticket vé hạng hai
2914 ferry ticket vé đi phà
2915 bus ticket vé xe buýt
2916 bus stop điểm dừng xe buýt
2917 change trains đổi xe lửa
2918 how much bao nhiêu
2919 information office phòng thông tin
2920 seat chỗ ngồi
2921 local trains tàu địa phương
2922 long distance trains tàu đi đường dài
2923 non-smoking car xe cấm hút thuốc
2924 railroad station ga đường sắt
2925 reservation dành riêng
2926 rest rooms phòng nghỉ ngơi, nhà vệ sinh công cộng
2927 snack-bar quán rượu nhỏ
2928 station platform ke ga
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2929 ticket vé
2930 time table lịch trình
2931 tourist office văn phòng du lịch
2932 train compartment gian tàu
2933 train conductor người lái tàu
2934 abroad ở nước ngoài
2935 accommodations nơi ở
2936 activities các hoạt động
2937 adventure sự phiêu lưu, mạo hiểm
2938 agency đại lý
2939 amenities tiện nghi
2940 aquatic nước
2941 arrangements sự sắp xếp
2942 assistance hỗ trợ
2943 atmosphere bầu không khí
2944 attraction sự thu hút
2945 beach bãi biển
2946 beverage đồ uống
2947 biking đạp xe
2948 boat house nhà nổi
2949 boating chèo thuyền
2950 boutique cửa hàng bán quần áo
2951 budget ngân khoảng
2952 bug-free không có lỗi
2953 camper người cắm trại
2954 campground khu vực cắm trại
2955 camping đi cắm trại
2956 cancellation việc hủy bỏ
2957 canoeing đi ca nô
2958 capacity công suất
2959 caravan đoàn lữ hành
2960 cash tiền mặt
2961 chef đầu bếp
2962 choice sự lựa chọn
2963 clientele khách hàng
2964 climate khí hậu
2965 comfort sự tiện nghi
2966 contract hợp đồng
2967 convenience sự thuận tiện
2968 costly đáng giá
2969 deluxe sang trọng
2970 deposit đặt cọc
2971 destination điểm đến
2972 discounts giảm giá
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
2973 dismay tháo dỡ cột buồm
2974 diversity đa dạng
2975 double occupancy phòng ở đôi
2976 enjoyable thú vị
2977 entertainment vui chơi, giải trí
2978 environment môi trường
2979 equipment thiết bị
2980 escape lối thoát
2981 event sự kiện
2982 exclusive độc quyền
2983 excursion du lịch ngắn ngoài chương trình
2984 expensive đắt
2985 extras kinh phí bổ sung, phụ phí
2986 facilities phương tiện, thiết bị
2987 fancy sở thích, thị hiếu
2988 fare giá vé
2989 fees phí
2990 first class hạng nhất
2991 fitness thể hình
2992 flight attendant tiếp viên phi hành
2993 food thức ăn
2994 foreign nước ngoài
2995 free miễn phí
2996 free time thời gian rảnh
2997 freedom sự tự do
2998 function chức năng
2999 gastronomy sự sành ăn
3000 get together cùng nhau
3001 getaway chạy trốn
3002 global toàn cầu
3003 globetrotter người đi khắp thế giới
3004 golf môn đánh gôn
3005 guest khách
3006 guide hướng dẫn
3007 harbor hải cảng
3008 hike đi bộ đường dài
3009 holiday kỳ nghỉ
3010 horseback riding cưỡi trên lưng ngựa
3011 hospitality sự hiếu khách
3012 host chủ nhà
3013 hostel nhà trọ, ký túc xá
3014 hostess bà chủ nhà
3015 ideal lý tưởng
3016 impressive đầy ấn tượng
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
3017 instruction sự hướng dẫn
3018 intensive chuyên sâu, kịch liệt
3019 international quốc tế
3020 island đảo
3021 journey chuyến đi
3022 joy niềm vui
3023 kayaking đi xuồng
3024 kid-friendly thân thiện với trẻ
3025 lake-view cảnh quang nhìn ra hồ
3026 lazy lười
3027 leave rời đi, bỏ đi
3028 leisure thời gian rảnh rỗi
3029 lessons các bài học
3030 lifestyle phong cách sống
3031 limit giới hạn
3032 locale nơi xảy ra
3033 lodging chỗ trọ
3034 lounge ghế dài, đi văng
3035 luggage hành lý
3036 mandatory bắt buộc
3037 maximum tối đa
3038 meals bữa ăn
3039 meetings cuộc họp
3040 memorable đáng nhớ
3041 minimum tối thiểu
3042 moderation việc điều tiết
3043 mood tâm trạng
3044 motion sự di động
3045 movement sự di chuyển
3046 nice đẹp
3047 noteworthy đáng chú ý
3048 ocean view nhìn ra biển
3049 option lựa chọn
3050 outdoors ngoài trời
3051 outstanding nổi bật
3052 paid vacation kỳ nghỉ được trả lương
3053 parade cuộc diễn hành
3054 park công viên
3055 participation sự tham gia
3056 partying tổ chức bữa tiệc
3057 payment sự trả lương
3058 peaceful hòa bình
3059 perks vui vẻ
3060 picnic dã ngoại
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
3061 picturesque đẹp như tranh
3062 playground sân chơi
3063 playtime thời gian chơi
3064 pleasure thư giãn
3065 promenade cuộc dạo chơi
3066 public công cộng
3067 quantity số lượng
3068 racing đua
3069 rate tỷ giá, giá
3070 reasonable hợp lý
3071 refreshment giải khát
3072 refund trả lại tiền
3073 relaxation sự thư giãn
3074 rental cho thuê
3075 reputation danh tiếng
3076 reservation đặt trước
3077 reserve giữ trước
3078 resort nơi nghỉ dưỡng
3079 restaurant nhà hàng
3080 retreat đi nghỉ dưỡng
3081 return ticket vé trở về, vé khứ hồi
3082 romantic lãng mạn
3083 round the world vòng quanh thế giới
3084 round-trip khứ hồi
3085 route tuyến đường, lộ trình
3086 safari cuộc hành trình, đi săn
3087 sailing chèo thuyền
3088 sand cát
3089 satisfying làm hài lòng
3090 scenic phong cảnh
3091 secluded hẻo lánh
3092 ship tàu
3093 side trip chuyến đi ngắn ngoài chương trình
3094 souvenir đồ lưu niệm
3095 spa nơi thư giãn sức khỏe, nơi làm đẹp
3096 space không gian
3097 successful thành công
3098 suitcase va li
3099 sunscreen mái che nắng
3100 sunshine ánh nắng mặt trời
3101 tan màu rám nắng
3102 tennis quần vợt
3103 tent lều
3104 theme park công viên giải trí
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com
3105 time off thời gian nghỉ
3106 tour chuyến du lịch
3107 tourism ngành du lịch
3108 tourist khách du lịch
3109 tournament cuộc đấu
3110 train tàu hỏa
3111 transfer sự di chuyển
3112 transportation sự đi lại
3113 travel du lịch
3114 trek chuyến đi núi, lặn lội trong thiên nhiên
3115 trip chuyến đi
3116 tropical nhiệt đới
3117 unique duy nhất
3118 updated cập nhật, mới nhất
3119 vacation chuyến đi
3120 valuable đáng giá
3121 variety đa dạng
3122 view tầm nhìn
3123 visit đến thăm
3124 volleyball bóng chuyền
3125 walk đi bộ
3126 wander thả bộ
3127 water sports các môn thể thao dưới nước
3128 waterfront đường nước
3129 weather thời tiết
3130 weekend cuối tuần
3131 windsurf lướt ván buồm
3132 world-class tầm cỡ quốc tế
Anh Việt Song Ngữ
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
www.AnhVietSongNgu.com

File đính kèm:

  • pdf3000_tu_vung_thong_dung_hang_ngay__8622.pdf
Tài liệu liên quan