3000 từ phiên âm và giải nghĩa Tiếng Anh
abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
ability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lực
able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài
unable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài
about (adv)., prep. /ə'baut/ khoảng, về
above prep., (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trên
abroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời
y nghỉ, ngày lễ valid (adj) /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý valley (n) /'væli/ thung lũng valuable (adj) /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá value (n) , (v) /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá van (n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải variation (n) /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau variety (n) /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau various (adj) /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại vary (v) /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi varied (adj) /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng vast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông vegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật vehicle (n) /'vi:hikl/ xe cộ venture (n) , (v) /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan version (n) /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng very (adv) /'veri/ rất, lắm via prep. /'vaiə/ qua, theo đường victim (n) /'viktim/ nạn nhân victory (n) /'viktəri/ chiến thắng video (n) /'vidiou/ video view (n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã violence (n) /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực violent (adj) /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ violently (adv) /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội virtually (adv) /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như virus (n) /'vaiərəs/ vi rút visible (adj) /'vizəbl/ hữu hình, thấy được vision (n) /'viʒn/ sự nhìn, thị lực visit (v) (n) /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng visitor (n) /'vizitə/ khách, du khách vital (adj) /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống vocabulary (n) /və´kæbjuləri/ từ vựng voice (n) /vɔis/ tiếng, giọng nói volume (n) /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập vote (n) , (v) /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử wage (n) /weiʤ/ tiền lương, tiền công waist (n) /weist/ eo, chỗ thắt lưng wait (v) /weit/ chờ đợi waiter, waitress (n) /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ wake (up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thức walk (v) (n) /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo walking (n) /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ wall (n) /wɔ:l/ tường, vách wallet (n) /'wolit/ cái ví wander (v) (n) /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang want (v) /wɔnt/ muốn war (n) /wɔ:/ chiến tranh warm adj., (v) /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng warmth (n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm warn (v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo warning (n) /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo wash (v) /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt washing (n) /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt waste (v) (n) , (adj) /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang watch (v) (n) /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng water (n) /'wɔ:tə/ nước wave (n) , (v) /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng way (n) /wei/ đường, đường đi we pro (n) /wi:/ chúng tôi, chúng ta weak (adj) /wi:k/ yếu, yếu ớt weakness (n) /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt wealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang weapon (n) /'wepən/ vũ khí wear (v) /weə/ mặc, mang, đeo weather (n) /'weθə/ thời tiết web (n) /wɛb/ mạng, lưới the Web (n) website (n) không gian liên tới với Internet wedding (n) /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ Wednesday (n) (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4 week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễ weekend (n) /¸wi:k´end/ cuối tuần weekly (adj) /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần weigh (v) /wei/ cân, cân nặng weight (n) /'weit/ trọng lượng welcome (v) (adj) (n) , exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh well (adv)., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá! as well (as) cũng, cũng như well known know west (n) , (adj) (adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây western (adj) /'westn/ về phía tây, của phía tây wet (adj) /wɛt/ ướt, ẩm ướt what pro (n)det. /wʌt/ gì, thế nào whatever det., pro (n) /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì wheel (n) /wil/ bánh xe when (adv)., pro (n)conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào where (adv)., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không which pro (n)det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó while conj., (n) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi whisper (v) (n) /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào whistle (n) , (v) /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi white adj., (n) /wai:t/ trắng; màu trắng who pro (n) /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào whoever pro (n) /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai whole (adj) (n) /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể whom pro (n) /hu:m/ ai, người nào; người mà whose det., pro (n) /hu:z/ của ai why (adv) /wai/ tại sao, vì sao wide (adj) /waid/ rộng, rộng lớn widely (adv) /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi width (n) /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng wife (n) /waif/ vợ wild (adj) /waɪld/ dại, hoang wildly (adv) /waɪldli/ dại, hoang will modal (v) (n) /wil/ sẽ; ý chí, ý định willing (adj) /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn willingly (adv) /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện unwilling (adj) /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng willingness (n) /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng win (v) /win/ chiếm, đọat, thu được winning (adj) /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc wind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lại wind sth up lên dây, quấn, giải quyết wind (n) /wind/ gió window (n) /'windəʊ/ cửa sổ wine (n) /wain/ rượu, đồ uống wing (n) /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh winner (n) /winər/ người thắng cuộc winter (n) /ˈwɪntər/ mùa đông wire (n) /waiə/ dây (kim loại) wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái wish (v) (n) /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn with prep. /wið/ với, cùng withdraw (v) /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có witness (n) , (v) /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng woman (n) /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ wonder (v) /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc wonderful (adj) /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời wood (n) /wud/ gỗ wooden (adj) /´wudən/ làm bằng gỗ wool (n) /wul/ len word (n) /wə:d/ từ work (v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc working (adj) /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc worker (n) /'wə:kə/ người lao động world (n) /wɜ:ld/ thế giới worry (v) (n) /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ worrying (adj) /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ worried (adj) /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng worse, worst bad xấu worship (n) , (v) /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ worth (adj) /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị would modal (v) /wud/ wound (n) , (v) /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích wounded (adj) /'wu:ndid/ bị thương wrap (v) /ræp/ gói, bọc, quấn wrapping (n) /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh wrist (n) /rist/ cổ tay write (v) /rait/ viết writing (n) /´raitiη/ sự viết written (adj) /'ritn/ viết ra, được thảo ra writer (n) /'raitə/ người viết wrong adj., (adv) /rɔɳ/ sai go wrong mắc lỗi, sai lầm wrongly (adv) /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét) yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ year (n) /jə:/ năm yellow adj., (n) /'jelou/ vàng; màu vàng yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ yesterday (adv)., (n) /'jestədei/ hôm qua yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên you pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày yours pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày yourself pro (n) /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu zero number /'ziərou/ số không zone (n) /zoun/ khu vực, miền, vùng BỘ SƯU TẬP TÀI LIỆU TIẾNG ANH KHÔNG THỂ THIẾU Bí quyết phân biệt và sử dụng chính xác từ gần nghĩa tiếng Anh. (Oxford) · Cách dễ hiểu nhất để phân biệt 'a/an' và 'the'? · Dùng 'can you please...' hay 'could you please...'? · 'Evening' và 'night' khác nhau ra sao? · Cách phân biệt 'begin' và 'start'? · 'come home' hay 'go home'? · 'fly above' hay 'fly over'? · ...... Và nhiều bí quyết rất hay khác giúp bạn sử dụng chính xác từ vựng tiếng Anh. Đây là tài liệu không thể thiếu cho việc học Anh văn, phù hợp với mọi trình độ. Soạn tin HTA1 gửi 8285 để lấy link download. (Phí tin nhắn chỉ 5000đ) Những câu nói thông dụng hằng ngày. (Oxford) Những câu nói thông dụng hằng ngày giúp bạn không còn lúng túng khi muốn diễn đạt ý với người nước ngoài, và ngược lại, không phải nhức đầu đoán ý của người nước ngoài khi họ nói. Bộ sưu tập gần 200 câu thông dụng hằng ngày không thể thiếu cho bạn nào muốn nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Soạn tin HTA2 gửi 8285 để lấy link download. (Phí tin nhắn chỉ 5000đ) Giao tiếp đúng phong cách Mỹ. Do quen suy nghĩ theo tiếng Việt, đôi khi chúng ta nói tiếng Anh nhưng lại mang phong cách Việt Nam khiến người nước ngoài khó hiểu. Tài liệu common mistakes sửa những lỗi sai thường gặp của người Việt Nam theo đúng cách diễn đạt của người Mỹ. Hơn 300 lỗi sai phổ biến và cách sửa cho đúng sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn để hoàn thiện kỹ năng giao tiếp. Soạn tin HTA3 gửi 8285 để lấy link download. (Phí tin nhắn chỉ 2000đ)
File đính kèm:
- 3000tuphienamvagiainghia_9359.doc