200 tính từ Tiếng Anh

Great : greit: tuyệt

Long: dài

Good: tốt

High: cao

Little: nhỏ bé, ít

Old: già

Young: trẻ

New: mới

Small: nhỏ

Big: to. Lớn

 

doc22 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1314 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu 200 tính từ Tiếng Anh, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 nghỉ ngơi
Fear: sợ
Accept: chấp nhận
Describe: mô tả
Exist: tồn tại
Fill: lấp đầy
Represent: đại diện
Realize: nhận thấy
Catch:bắt lấy, tóm lấy
Attack: tấn công
Imagine: tưởng tượng
Prove:chứng tỏ
Argue: tranh luận
Fail: thất bại
Check: kiểm tra
Shake: lắc, rung
Examine: khảo sát
Encourage: giúp đỡ, cổ vũ
Collect: tập hợp
Protect: bảo vệ
Hide: ẩn, trốn
Waste: dửa
Mix: trộn pha
Admire: say mê
Hire: thuê, mướn
Punish: trừng phạt
Scratch: gãi ngứa
Translate: dịch
Behave: cư xử
Pretand: giả vờ
Swallow: nuốt
Regret: hối tiếc
Disagree: không đồng ý
Rob: cướp
Interrupt: cắt ngang
Satisfy: thỏa mãn
Bribe: hối lộ
Disrespect: không tông trọng
Compete: cạnh tranh
Prepare: chuẩn bị
Refuse: từ chối
Invite: mời
Hurt: đau, làm tổn thương
Achieve: đạt được
Act: hành động
Cause: gây ra
Reduce: làm giảm
Order: ra lệnh
Cover: che phủ
Tend: có khuyng hướng
Create: tạo ra
Expect:kỳ vọng. mong đợi
Test: kiểm tra
Cross: qua cầu
Experience: kinh nghiệm
Pass: qua, đậu
Shoot: bắn, chụp
Thank: 
Charge: sạc, tính
Admit: thú nhân, công nhân
Affect: tác đông tới
Express: diến đạt 
Perform: trình diến
Control: điều khiển
Limit: giới hạn
Train: huấn luyện
Plan: lên kế hoạch 
Deliver: giao hang
Replace: thay thế
Deny: phủ nhận
Arrange: sắp xếp
Require: yêu cầu
Influence: ảnh hưởng, gây ảnh hưởng	
Complete: hoàn tất
Confirm: xác nhận
Stick: dán cái gì vào cái gì
Beat: đánh bại ai
Join: gia nhập
Mind phiền long
Contain: chứa đựng
Reach: đạt đến
Wonder: thắc mắc
Shout: la hét
Pick: chọn
Aim: ngắm, nhắm đến
Remove: gỡ bở
Fasten: thắt
Appear: xuất hiện
Disappear: biến mât
Report: báo cáo
Increase: gia tăng
Design: thiết kế
Develop: phát triển
Connect: kết nối
Consider: xem như
Succeed: thành công
Suffer: gánh chịu
Dress: ăn mặc
Belong: thuộc về
Knock: gõ cửa
Drop: làm rớt
Afford: kham nổi
Clean: chùi sạch
Clear: xóa bỏ
Identify: nhận diện
Demand: đòi hỏi
Present: trình bày
Manage: quản lý
Mark: đánh dấu
Inform: thong tin
Discover: khám phá
Force: ép buộc
Consist: bap gồm
Contact:lien hệ
Draw: vẽ
Move: di chuyển
Support: ủng hộ
Notice: để ý, chú ý
Face: đối mặt 
Deal: giải quyết
Treat: đối đại
Point: chỉ ra
Reply: hồi âm
Sound: nghe có vẻ
Press: nhấn ấn
Destroy: phá hủy
Vote: bỏ phiếu bầu
Intend: có ý định
Measure: đo lường
Warm: cảnh báo
Mentinon: nhắc tới
Divide: chia. Phân ra
Forgive: tha thứ
Form: hình thành
Raise: nuôi, tăng giá
Gain: được lợi
Seem: có vẻ
Suppose, cho là vậy
Cost: tốn, mất
Correct: sửa
Serve: phục vụ
Damage: làm tổn thất
End: kết thúc
500 danh tình từ
House: nhà
School: trường học
Head: đầu
Eye: mắt
Face: mặt
Nose: mũi
Hair: tóc
Mouth: miệng
neck: cổ
body: cơ thể
finger: ngón tay
foot: bàn chân
water: nước
name: tên
center: trung tâm
city: thành phố
car: oto
bicycle: 
bus
doctor
student
street: con đường
book: cuốn sách
friend
mother
father
money
wife: vợ
husband: chồng
watch: đồng hồ
picture: ảnh
park: công viên
door: cửa ra vào
window: cửa sổ
telephone: điện thoại
kitchen: nhà bếp
coffee: cà phê
table
chair: ghế
tea: trà
cup:tách
milk:
chicken:
egg
cow: bò
pig: lợn
cat
apple
pen
pencil
family:
time
year
season: mùa
spring: 
summer
autumn:
winter:
month
week:
weekend: cuối tuần
day
today
tonight: tối nay
tomorrow:
yesterday
hour
minute:
second:
morning:
noon:trưa
afternoon:
evening
night: ban đêm
clock: đồng hồ
breakfast: bữa ăn sang
lunch: bưa ăn trưa
dinner: ăn tối 
supper: bưa ăn trước khi ngủ
number: số
color:
white:
black:
red
orange:cam
yellow
brown: nâu
blue: xanh da trời
green: xanh lá cây
gray: xám
hotel: khách sạn
room: căn phòng
restaurant: nhà hang
hospital: 
service: dịch vụ
dollar
food: thức ăn
rice: cơm
pork: thịt lợn
beef: thịt bò
earth: trái đất
world: thế giới
people
man: đàn ông
woman: 
child: đứa trẻ
boy: trai
girl: gái
son: con trai ruột
daughter: con gái ruột
life:cuộc sống
fire: lửa
light: ánh sang
land: đất
air: không khí
space: không gian
country: đất nước
war: chiến tranh
plan: kế hoạch
group: nhóm
course:khoa học
result: kết quả
question: câu hỏi
answer:
member: thành viên
company: cty
church: nhà thờ
business: doanh nghiệp
god: thượng đế
action: hành động
example: thí dụ
idea: ý kiến
machine: máy
level: mức độ
train: xe lửa
college: đại hoc, cđ
university: đại học
age: tuổi
office: văn phòng
class: lớp
floor: sàn nhà
tax thuế
district: quận
market: chợ
story: câu chuyện
paper: giấy
horse: ngựa
product: sản phẩm
river: song
price: giá
person: người
tree
size: kích cỡ
health: sk
language: ngôn ngữ
gun: sung
boat: chiếc tàu
pain: cơn đau
knowledge: kiến thức
opinion: quan điểm
gold: vàng
diamond: kim cương
memory: trí nhớ, bộ nhớ, kỉ niệm
engineer: kỹ sư
hill: ngọn đồi
mountain: núi
circle: vong tròn
triangle: tam giác
rectangle: hcn
square: hvg
box: hộp
library: thư viện
flower: hoa
bird: chim
prison: nhà tù
stone: đá
sand: cát
customer: khách hang
lawyer: luật sư
fish
fruit
vegetable: rau củ
salt: muối
moon: 
lake: hồ
ice: đá
uncle: chú bác cậu
bag: túi sách
accident: tai nạn
camera
lesson: bài học
habit: thói quen
stomach:: bao tử
bread: bánh mì
medicine: thuốc
sugar: đường
airplane: máy bay
mouse: chuột
elephant: voi
monkey:khỉ
nation: quốc gia
part: phần
point: điểm
home: nhà
present: hiện tại
past: quá khứ
future: tương lai
problem: vấn đề
word: từ, chữ
case: trường hợp 
fact: sự thật
side: phía bên
power: điện năng, quyền lực
value: giá trị
experience:
art: nghệ thuật
law:luật pháp
religion: tôn giáo
sound: âm thanh
position: vị trí
department: Phòng, ban
letter: thư
century: thế kỷ
purpose: mục đích
situation: tình huống
truth: sự thật
difference: sự khác biệt
east: đông
west: tây
south: nam
north: bắc
rule: quy tắc
wall: bức tường
farm: nông trại
amount: số lượng
piece: miếng cái mành
beauty: cái đẹp 
game
attention: sự chú ý
decision: quyết định
opportunity: cơ hội
science: khoa học
temperature: nhiệt đọ 
quality: chất lượng
date:
heat: sức nóng
patient: bệnh nhân
bed: giường
dream: giấc mơ
bill: hóa đơn
subject: môn học
success: sự thành công
bear: gấu
plant: sinh vật
ground: mặt đất
peace: hòa bình
operation: sự vận hành
property: tài sản, tính chất
top: đỉnh
bottom: đáy
list: danh sánh
secretary: thư ký
island: hòn đảo
desire: long ham muốn
trouble: chuyện rắc rối
club
direction: phương hướng
association: hiệp hội
dress: cái đầm
skirt: cái váy
object: vật thể
 sun mặt trời
glass: thủy tinh
song: bài hát
skill: kỹ năng
radio:
animal: động vật
model: người mẫu
staff: toàn thể nhân viên
discussion: cuộc thảo luận
ball: quả bong
oil: dầu
difficulty: sự khó khăn
tooth: răng
choice: sự lựa chọn
marriage: hôn nhân
bridge: cây cầu
lady: quý bà
speed: tốc độ
shoulder: vai
soldier: người lính
parent
weight: trọng lượng
employee: nhân viên
wind: gió
importance: tầm quan trọng
advantage:lợi thế
coat: áo khoác
secret: bí mật
ability: khả năng
public: nơi công cộng
government: chính quyền
order: lệnh
line: đường thẳng
force: lực lượng
report: bản báo cáo
cost: phí tổn
field: lĩnh vực
rate: tỷ lệ
step: bước đi
effort: sự nỗ lực
amount: số, lượng
judge: quan tòa
mile: dăm
doubt: sự nghi ngờ
unit: đơn vị
attempt: sự nỗ lực
detail: chi tiết]
event: sự kiện
account: tài khoản
pattern: kiểu mẫu, hoa văn, quy luật
influence: sự ảnh hưởng
occasion: dịp, cơ hội
surprise: sự ngạc nhiên
official: quan chức
race: cuộc đua
relative: người than
chance: cơ hội
opportunity: cơ hội
army: quân đội
length: chiều dài
warmth: sự ấm áp
heat: hơi nóng
degree: bằng cấp
shape: hình dạng 
population: dân số
strength: sức mạnh
weakness: sự yếu đuối
bank
honor: vinh danh
corner: góc
danger: sự nguy hiểm
blood: máu
bone: xương
scene: cảnh
literature: văn học
bar: quán bar
freedom: sự tự do
rock: đá
loss: sự mất mát
audience: khan thính giả
poverty: cái nghèo
election: cuộc bầu cử
faith: niềm tin
edge: góc cạnh
distance: khoảng cách
balance: sự cân bằng
citizen: công dân
motor: động cơ
agency:cơ quan, hãng, đại lý
governor: thống đốc
mass: khối
sample: mẫu
trip: chuyến đi
wage: lương theo tuần giờ ngày
salary: lương theo tháng năm
existence: sự tồn tại 
youth: tuổi trẻ
behaciour: hành vi
justice: công lý
weapon: vũ khí
garden: vườn
favor: ân huệ, sự giúp đỡ
flavor: vị, mùi
article: bài báo cáo
captain: đội trưởng
seat: chỗ ngồi
guest: khách
king: vua
queen: hoàng hậu
wine: rượu vang
duty: nhiệm vụ
tear: nước mắt
tire: vỏ xe, lốp
expression: sự biểu lộ, thành ngữ
exception: ngoại lệ
variety: sự đa dạng
collection: bộ sưu tập
leadership: sự lãnh đạo
friendship: tình bạn
hardship:sự gian khó
solution: giải pháp
forest: rửng
jungle: rừng già
belief: niềm tin
taste: vị, vị giác
speech: bài phát biểu
connection: mối lien hệ
village: ngôi làng
neighbor: người hang xóm 
wood: gỗ
cook: đầu bếp
butter: bơ
cloud: mây
membership: tư cách thành viên
content: nội dung
tool: công cụ
minister: bộ trưởng
neighbourhood: làng xóm
fashion: thời trang
presence: sự hiện đại
luck: sự may rủi
chairman: chủ tịch
pair: cặp đôi
couple: đôi
member: thành viên
profit: lợi nhuận
railroad: đường ray xe lửa
disease: bệnh
sheet: tấm drap
threat: mối đe dọa
birth: sự sinh ra
engine: động cơ
intention: dự định
politics: chính trị
protection: sự bảo vệ
branch: chi nhánh
furniture: đồ gỗ nội thất
pleasure: khoái cảm
witness: nhân chứng
shadow: cái bong
description: sự mô tả
throat: cổ họng
agriculture: nông nghiệp
conversation: cuộc hội thoại
angle: góc
card: thẻ
chain: dây xích
gift: món quà
suspect: nghi phạm
height: chiều cao
grass: cỏ
gentleman: quý ông
lady: phu nhân
sentence: câu nói
phrase: cụm từ
clause: mệnh đề
childhood: tuổi thơ
comparison: sự so sánh
flesh: thịt, da thịt

File đính kèm:

  • doctu_moi_6027.doc
Tài liệu liên quan