Cấu trúc chung của một câu trong Tiếng Anh

Chủ ngữ là chủ thể của hành động trong câu, thường đứng trước động từ (verb). Chủ ngữ thường là một danh từ (noun) hoặc một ngữ danh từ (noun phrase - một nhóm từ kết thúc bằng một danh từ, trong trường hợp này ngữ danh từ không được bắt đầu bằng một giới từ). Chủ ngữ thường đứng ở đầu câu và quyết định việc chia động từ.

 

Chú ý rằng mọi câu trong tiếng Anh đều có chủ ngữ (Trong câu mệnh lệnh, chủ ngữ được ngầm hiểu là người nghe. Ví dụ: “Don't move!” = Đứng im!).

 

Milk is delicious. (một danh từ)

That new, red car is mine. (một ngữ danh từ)

 

Đôi khi câu không có chủ ngữ thật sự, trong trường hợp đó, It hoặc There đóng vai trò chủ ngữ giả.

 

 

doc163 trang | Chia sẻ: jinkenedona | Lượt xem: 1551 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Cấu trúc chung của một câu trong Tiếng Anh, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
sánh)Let me speak to you as a father (Hãy để tôi nói với cậu như một người cha) 
Like: như là (dùng trong so sánh khi bản thân chủ ngữ và cái/người so sánh không phải là một hoặc không có chức năng đồng nhất)Let me speak to you like a man above (Hãy để tôi nói với anh như một người bề trên). 
Before: trước đây/trước đó (dùng khi so sánh một thứ với tất cả các thứ khác cùng loại)She has never seen such a beautiful picture before (Cô ta chưa bao giờ nhìn thấy một bức tranh đẹp như thế trước đây).Before: Trước (chỉ một sự việc xảy ra trước một sự việc khác trong quá khứ, thường dùng với Past Perfect)He lived in France in 1912, he had lived in England 4 years before. 
Ago: trước (tính từ hiện tại trở ngược về quá khứ, thường dùng với Simple Past)I went to England 3 years ago. 
Certain: chắc chắn (biết sự thực)Certainly/ I’m certain that he didn’t steal it (Tôi chắc chắn rằng hắn ta không lấy cái đó). 
Sure: tin rằng (không biết chắc, nói theo cảm nhận, nghĩa là yếu hơn certain)Surely/ I am sure that he did not steal it (Tôi tin rằng hắn không lấy thứ đó). 
Indeed: Very+indeed (sau một tính từ hoặc một phó từ)Thank you very much indeed.I was very pleased indeed to hear from you.Indeed dùng sau to be hoặc một trợ động từ nhằm xác nhận hoặc nhấn mạnh cho sự đồng ý (thường dùng trong câu trả lời ngắn).It is cold / - It is indeed.Henny made a fool of himself / - He did indeed. 
Ill (British English) = Sick (American English) = ốmGeorge didn’t come in last week because he was ill (=he was sick) 
Sick + Noun = ốm yếu/ bệnh tậtHe spent 20 years looking after his sick father (Người cha bệnh tật) 
Be sick = Fell sick = Nôn/ buồn nôn/ say (tàu, xe...)I was sick 3 times in the night (tôi nôn 3 lần trong đêm)I feel sick. Where’s the bath room? (tôi thấy buồn nôn, phòng tắm ở đâu?)She is never sea-sick (Cô ấy chẳng bao giờ say sóng cả) 
Welcome (adjective) = được mong đợi/ được chờ đợi từ lâu/ thú vịA welcome guest (Khách quí/ khách bấy lâu mong đợi)A welcome gift (Món quà thú vị được chờ đợi từ lâu) 
Welcome to + noun = Có quyền, được phép sử dụng.You are welcome to any book in my library (Anh có quyền lấy bất kỳ quyển sách nào trong thư viện của tôi) 
Welcoming (phân từ 1 cấu tạo từ động từ welcome dùng làm tính từ) Chào đón/ đón tiếp ân cầnThis country have given me a welcoming feeling. (Xứ sở này đã dành cho tôi một tình cảm chào đón ân cần)Hoan nghênh/ Tán đồng (ý kiến)To show a welcoming idea (Bộc lộ một ý kiến tán đồng) 
Be certain/ sure of + verb-ing: chắc chắn là (đề cập đến tình cảm của người đang được nói đến)Before the game she felt certain of winning, but after a few minutes she realized it wasn’t going to be easy.You seem very sure of passing the exam, I hope you are right. 
Be certain/ sure + to + verb: chắc chắn sẽ phải (đề cập đến tình cảm của chính người nói hoặc viết câu đó):The repairs are certain to cost more than you think.Elaine is sure to win-the other girl hasn’t got a chance. 
Be interested + to + verb: Thấy thích khi...:I’m interested to read in the paper that scientists have found out how to talk to whales.(Tôi thấy thích/ thú vị khi...) 
Be interested in + verb-ing/ Be interested + to + verb:Muốn biết/ muốn phát hiện ra/ muốn tìm ra...:I’m interested in finding out/ to find out what she did with all that money.(Tôi muốn biết cô ta đã làm gì với ngần ấy tiền). 
Be interested in + verb-ing: Thấy thích/ thích/ muốn...I’m interested in learning higher education in the U.S. 
47. Cách sử dụng giới từ
During = trong suốt (hoạt động diễn ra liên tục) 
From = từ >
Out of=ra khỏi>
By:động từ chỉ chuyển động + by = đi ngang qua (walk by the library)động từ tĩnh + by = ở gần (your books are by the window)by + thời gian cụ thể = trước lúc, cho đến lúc (hành động cho đến lúc đó phải xảy ra)by + phương tiện giao thông = đi bằngby then = cho đến lúc đó (dùng cho cả QK và TL)by way of= theo đường... = viaby the way = một cách tình cờ, ngẫu nhiênby the way = by the by = nhân đây, nhân tiệnby far + so sánh (thường là so sánh bậc nhất)=>dùng để nhấn mạnhby accident = by mistake = tình cờ, ngẫu nhiên >
In = bên trongIn + month/yearIn time for = In good time for = Đúng giờ (thường kịp làm gì, hơi sớm hơn giờ đã định một chút)In the street = dưới lòng đườngIn the morning/ afternoon/ eveningIn the past/future = trước kia, trong quá khứ/ trong tương laiIn future = from now on = từ nay trở điIn the begining/ end = at first/ last = thoạt đầu/ rốt cuộcIn the way = đỗ ngang lối, chắn lốiOnce in a while = đôi khi, thỉnh thoảngIn no time at all = trong nháy mắt, một thoángIn the mean time = meanwhile = cùng lúcIn the middle of (địa điểm)= ở giữaIn the army/ airforce/ navyIn + the + STT + row = hàng thứ...In the event that = trong trường hợp màIn case = để phòng khi, ngộ nhỡGet/ be in touch/ contact with Sb = liên lạc, tiếp xúc với ai 
On = trên bề mặt:On + thứ trong tuần/ ngày trong thángOn + a/the + phương tiện giao thông = trên chuyến/ đã lên chuyến...On + phố = địa chỉ... (như B.E : in + phố)On the + STT + floor = ở tầng thứ...On time = vừa đúng giờ (bất chấp điều kiện bên ngoài, nghĩa mạnh hơn in time)On the corner of = ở góc phố (giữa hai phố)Chú ý:In the corner = ở góc trongAt the corner = ở góc ngoài/ tại góc phốOn the sidewalk = pavement = trên vỉa hèChú ý:On the pavement (A.E.)= trên mặt đường nhựa(Don’t brake quickly on the pavement or you can slice into another car)On the way to: trên đường đến >
At = ở tạiAt + số nhàAt + thời gian cụ thểAt home/ school/ workAt night/noon (A.E : at noon = at twelve = giữa trưa (she was invited to the party at noon, but she was 15 minutes late))At least = chí ít, tối thiểu >
Một số các thành ngữ dùng với giới từOn the beach: trên bờ biểnAlong the beach: dọc theo bờ biểnIn place of = Instead of: thay cho, thay vì.For the most part: chính là, chủ yếu là = mainly.In hope of + V-ing = Hoping to + V = Hoping that + sentence = với hi vọng là.off and on: dai dẳng, tái hồiall of a sudden= suddenly = bỗng nhiênfor good = forever: vĩnh viễn, mãi mãi. 
48. Một số ngữ động từ thường gặp
Đó là những động từ kết hợp với 1, 2 hoặc đôi khi 3 giới từ, khi kết hợp ở dạng như vậy ngữ nghĩa của chúng thay đổi hẳn so với nghĩa ban đầu.
To break off: chấm dứt, cắt đứt, đoạn tuyệt. 
To bring up: nêu ra, đưa lên một vấn đề 
To call on: yêu cầu / đến thăm 
To care for: thích / trông nom, săn sóc (look after) 
To check out (of/from) a library: mượn sách ở thư viện về 
To check out: điều tra, xem xét. 
To check out (of): làm thủ tục để ra (khách sạn, sân bay) check in. 
To check (up) on: điều tra, xem xét. 
To close in (on): tiến lại gần, chạy lại gần 
To come along with: đi cùng với 
To count on = depend on = rely on 
To come down with: mắc phải một căn bệnh 
Do away with = get rid of: tống khứ, loại bỏ, trừ khử 
To daw up = to draft: soạn thảo (một kế hoạch, một hợp đồng) 
To drop out of = to withdraw from: bỏ (đặc biệt là bỏ học giữa chừng) 
To figure out: Hình dung ra được, hiểu được. 
To find out: khám phá ra, phát hiện ra. 
To get by: Lần hồi qua ngày, sống sót qua được 
To get through with: kết thúc 
To get through to: thông tin được cho ai, gọi được cho (điện thoại), tìm cách làm cho hiểu 
To get up: dậy/ tổ chức. 
To give up: bỏ, từ bỏ 
To go along with: đồng ý với 
To hold on to: vẫn giữ vững, duy trì 
To hold up: cướp / vẫn giữ vững, vẫn duy trì, vẫn sống bình thường, vẫn dùng được (bất chấp sức ép bên ngoài hoặc sử dụng lâu) 
To keep on doing smt: vẫn tiếp tục không ngừng làm gì 
To look after: trông nom, săn sóc 
To look into: điều tra, xem xét 
To pass out = to faint: ngất (nội động từ, không dùng bị động) 
To pick out: chọn ra, lựa ra, nhặt ra 
To point out: chỉ ra, vạch ra 
To put off: trì hoãn, đình hoãn 
To run across: khám phá, phát hiện ra (tình cờ) 
To run into sb: gặp ai bất ngờ 
To see about to: lo lắng, săn sóc, chạy vạy 
To take off: cất cánh to land 
To take over for: thay thế cho 
to talk over: bàn soạn, thảo luận về 
to try out: thử nghiệm, dùng thử (sản phẩm) 
to try out for: thử vai, thử giọng (1 vở kịch, buổi biểu diễn) 
To turn in: giao nộp, đệ trình / đi ngủ 
To watch out for: cảnh giác, để mắt, trông chừng (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng) 
Bảng các động từ bất quy tắc
Present
Past
Past Participle
be
was, were
been
become
became
become
begin
began
begun
blow
blew
blown
break
broke
broken
bring
brought
brought
build
built
built
burst
burst
burst
buy
bought
bought
catch
caught
caught
choose
chose
chosen
come
came
come
cut
cut
cut
deal
dealt
dealt
do
did
done
drink
drank
drunk
drive
drove
driven
eat
ate
eaten
fall
fell
fallen
feed
fed
fed
feel
felt
felt
fight
fought
fought
find
found
found
fly
flew
flown
forbid
forbade
forbidden
forget
forgot
forgotten
forgive
forgave
forgiven
freeze
froze
frozen
get
got
gotten
give
gave
given
go
went
gone
grow
grew
grown
have
had
had
hear
heard
heard
hide
hid
hidden
hold
held
held
hurt
hurt
hurt
keep
kept
kept
know
knew
known
lay
laid
laid
lead
led
led
leave
left
left
let
let
let
lie
lay
lain
lose
lost
lost
make
made
made
meet
met
met
pay
paid
paid
quit
quit
quit
read
read
read
ride
rode
ridden
ring
rang
rung
rise
rose
risen
run
ran
run
say
said
said
see
saw
seen
seek
sought
sought
sell
sold
sold
send
sent
sent
shake
shook
shaken
shine
shone
shone
sing
sang
sung
sit
sat
sat
sleep
slept
slept
speak
spoke
spoken
spend
spent
spent
spring
sprang
sprung
stand
stood
stood
steal
stole
stolen
swim
swam
swum
swing
swung
swung
take
took
taken
teach
taught
taught
tear
tore
torn
tell
told
told
think
thought
thought
throw
threw
thrown
understand
understood
understood
wake
woke (waked)
woken (waked)
wear
wore
worn
win
won
won
write
wrote
written

File đính kèm:

  • docmau_cau_tieng_anh_2924.doc
Tài liệu liên quan