Vocabulary
Britain ['britən]
Japan [dʒə'pæn]
Canada ['kænədə]
Mexico ['meksikou]
Thailand ['tailənd]
Hungary ['hʌηgəri]
Australia [ɔs'treiliə]
Brazil [brə'zil]
United States of America
[ju:'naitid steits əv ə'merikə]
China ['t∫ainə]
Russia ['rʌ∫iə]
Turkey ['tə:ki]
Italy ['itəli]
Spain [spein]
Germany ['dʒə:məni]
Korea [kə'ri:ə]
Ukraine [ju:'krein]
Poland ['poulənd]
Morocco [mə'rɔkou]
Sweden ['swi:dn]
France ['frɑ:ns]
India ['indiə]
Argentina [ɑ:dʒən'ti:nə]
Peru [pə'ru:]
Greece [gri:s]
ng ho; sự ho; tiếng ho To have a bad cough (bị ho nặng) Cough medicine [kɔf 'medisn] (n) thuốc ho Dizzy ['dizi] (adj) hoa mắt, choáng váng, chóng mặt Faint [feint] (adj) uể oải; lả (vì đói), chóng mặt, hay ngất Finger ['fiηgə] (n) ngón tay Foot [fut] (n) chân, bàn chân (người, thú...) Hand [hænd] (n) bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân) Headache ['hedeik] (n) chứng nhức đầu Ill [il] (adj) ốm; đau yếu To fall ill; to be taken ill (bị ốm) Leg [leg] (n) chân, cẳng (người, thú...) Sick [sik] (adj) ốm; bị bệnh, buồn nôn A sick person/animal/plant (người/con vật/cây mắc bệnh) He's off (work) sick ( anh ấy nghỉ ốm) To feel sick( cảm thấy buồn nôn) Sore throat [sɔ: θrout] (n) đau, nhức nhối (về một phần của cơ thể) Stomach ache ['stʌmək'eik] (n) sự đau bụng, sự đau trong dạ dày Temperature ['temprət∫ə] (n) nhiệt độ, sốt (nhiệt độ cơ thể trên mức bình (thường)) To get/have/run a temperature lên cơn sốt Tired ['taiəd] (adj) mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi Toe [tou] (n) ngón chân (người) Big toe (ngón chân cái) Little toe (ngón chân út) From top to toe ( từ đầu đến chân) Lesson 29. Vocabulary and sounds, Act.3 Area ['eəriə] (diện tích) square kilometre [skweə 'kilə,mi:tə] Length [leηθ] ( bề dài, chiều dài, độ dài) millimetre [,mili'mi:tə], centimetre ['senti,mi:tə], metre ['mi:tə], kilometre ['kilə,mi:tə] Temperature ['temprət∫ə] centigrade ['sentigreid] (= Celsius ['selsiəs] ) (bách phân) Lesson 29.Reading and listening, Act.3 VOCABULARY. Country factfile ['kʌntri fækt fail] (n) thông tin về một đất nước Land area [lænd'eəriə] (n) diện tích lãnh thổ Average temperature ['ævəridʒ'temprət∫ə] (n) nhiệt độ trung bình Rainfall ['reinfɔ:l] (n) lượng mưa Population [,pɔpju'lei∫n] (n) dân số Armed Forces [ɑ:md fɔ:siz] (n) (= armed services) lục quân, không quân và hải quân của một nước; lực lượng vũ trang; quân lực Education [,edju:'kei∫n] (n) sự giáo dục; nền giáo dục Compulsory [kəm'pʌlsəri] (adj) ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách Compulsory education ( giáo dục phổ cập) Troops [tru:ps] (n) ( số nhiều) lính; quân đội Minus ['mainəs] (adj) dưới số không; âm Degrees [di'gri:] (n) (viết tắt) là deg đơn vị đo nhiệt; độ Water freezes at 32 degrees Farenheit or zero/nought degree Celsius (Nước đóng băng ở 32 độ Farenheit hoặc zêrô độ Celsius) Minus three degrees Celsius: (-30 C) Lesson 30. Olympic spirit VOCABULARY. Football ['futbɔ:l] (n) Motor racing ['moutəreising] (n) cuộc đua ô tô Swimming ['swimiη] (n) Tennis ['tenis] (n) Golf [gɔlf] (n) Horseriding ['hɔ:s'raidiη] (n) Climbing ['klaimiη] (n) Windsurfing ['windsə:fiη] (n) (thể dục thể thao) môn lướt ván buồm Basketball ['bɑ:skitbɔ:l] (n) Skiing ['ski:iη] (n) Hang gliding ['hæη,glaidiη] (n) (thể thao) sự bay lượn bằng cách bám vào cái khung như chiếc diều và dùng chân tay điều khiển nó Cycling ['saikliη] (n) sự đi xe đạp Popular ['pɔpjulə] (adj) phổ biến, nổi tiếng Expensive [iks'pensiv] (adj) đắt tiền Tiring ['taiəriη] (adj) mệt mỏi, mệt nhọc Dangerous ['deindʒrəs] (adj) nguy hiểm; hiểm nghèo Fashionable ['fæ∫nəbl] (adj) đúng mốt, hợp thời trang, sang trọng Difficult ['difikəlt] (adj) khó; khó khăn; gay go Exciting [ik'saitiη] (adj) kích thích, kích động, hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động Lesson 34. Planning a perfect day Match these words with the pictures Bottle opener ['bɔtl,oupənə] Barbecue ['bɑ:bikju:] Matches [mæt∫] Knife [naif] Fork [fɔ:k] Ice [ais] Cup [kʌp] Carton ['kɑ:tən] Rubbish ['rʌbi∫] Blanket ['blæηkit] Lesson 36. I’ll go by train VOCABULARY AND SOUND. TRAIN Platform ['plætfɔ:m] (n) thềm ga, sân ga First class ['fə:st'klɑ:s] (n) hạng nhất Second class ['tuərist'klɑ:s] (n) hạng hai Cheap day return [t∫i:p dei ri'tə:n] (n) vé khứ hồi đi trong ngày Return [ri'tə:n] (n) vé khứ hồi (= round trip) Single ['siηgl] (n) vé một chiều (= one-way) Ticket office ['tikit'ɔfis] (n) phòng bán vé, phòng vé PLANE Departure lounge [di'pɑ:t∫ə 'laundʒ] (n) phòng đợi khởi hành Passport control ['pɑ:spɔ:t kən'troul] (n) bộ phận kiểm tra hải quan Baggage reclaim ['bægidʒ ri'kleim] (n) Nơi nhận lại hành lý gửi theo máy bay Check-in ['t∫ek'in] (n) sự đăng ký đi máy bay Arrival hall [ə'raivəl hɔ:l] (n) Boarding pass ['bɔ:diη pɑ:s] (n) thẻ lên máy bay Business class ['biznis klɑ:s] (n) ghế hạng nhất First class ['fə:st'klɑ:s] (n) ghế hạng nhất Tourist class ['tuərist'klɑ:s] (n) ghế hạng hai Return [ri'tə:n] (n) Single ['siηgl] (n) Departure gate [di'pɑ:t∫ə geit] (n) cửa ra để lên máy bay Lesson 36. Vocab. of Listening, reading and speaking Credit card ['kreditkɑ:d] (n) thẻ cho phép người cầm nó được mua chịu hàng hoá và dịch vụ; thẻ tín dụng Accept ək'sept] (v) nhận, chấp nhận, chấp thuận Cash [kæ∫] (n) tiền, tiền mặt I have no cash with me ( tôi không có tiền mặt) Refreshment [ri'fre∫mənt] (n) đồ ăn thức uống Refreshments [ri'fre∫mənts] (n) món ăn nhẹ Light refreshments are available during the interval ( có các món ăn nhẹ trong lúc nghỉ ) In style [stail] theo một cách sang trọng hoặc lịch sự Itinerary [ai'tinərəri; i'tinərəri] (n) kế hoạch về một cuộc hành trình Include [in'klu:d] (v) bao gồm, gồm có Game reserve ['geimri'zə:v] (n) khu vực cấm săn bắn Accommodation [ə,kɔmə'dei∫n] phòng ở; phòng đủ tiện nghi Double sleeping cabin ['dʌbl 'sli:piη 'kæbin] (n) buồng ngủ đôi Double room ['dʌbl ru:m] (n) phòng đôi Available [ə'veiləbl] (a) sẵn có để dùng, có thể dùng được Facilities [fə'silitiz] (n) (số nhiều) những tiện nghi Facilities for study (những tiện nghi cho việc học tập) Bed and breakfast ['bed ənd 'brækfəst] (n) chỗ ngủ qua đêm và bữa ăn sáng ngày hôm sau (ở khách sạn nhỏ, nhà khách...) Transfer ['trænsfə:] (v) ( + from..) ( to..) chuyển sang phương tiện giao thông khác.. trong một chuyến đi Travel insurance [in'∫uərəns] (n) sự bảo hiểm du lịch Visa ['vi:zə] (n) thị thực (con dấu hoặc dấu do viên chức của nước ngoài đóng lên hộ chiếu để cho biế người cầm hộ chiếu có thể vào, đi qua hoặc rời nước của họ) Entry visa (thị thực nhập cảnh) Exit visa ( thị thực xuất cảnh) Transit visa (thị thực quá cảnh) Lesson 37. What will it be like in the future? VOCABULARY. Fog [fɔg] (n) sương mù Cloud [klaud] (n) mây, đám mây Sun [sʌn] (n) mặt trời Rain [rein] (n) mưa; cơn mưa Wind [wind] (n) gió Snow [snou] (n) tuyết; đống tuyết Foggy ['fɔgi] (adj) có sương mù Cloudy ['klaudi] (adj) có mây phủ, đầy mây Sunny ['sʌni] (adj) nắng, có nhiều ánh nắng Rainy ['reini] (adj) có mưa Windy ['windi] (adj) lộng gió, có nhiều gió Snowy ['snoui] (adj) phủ đầy tuyết, nhiều tuyết, có tuyết rơi Lesson 38. Hamlet was written by Shakespeare VOCABULARY. Make [meik] (v) làm, chế tạo Grow [grou] (v) làm hoặc cho phép cái gì phát triển Build [bild] (v) xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên Invent [in'vent] (v) phát minh, sáng chế Compose [kəm'pouz] (v) soạn (bản nhạc, bài văn, bài thơ....); sáng tác Paint [peint] (v) sơn, quét sơn, vẽ tranh Write [rait] (v) viết, viết văn, viết sách Discover [dis'kʌvə] (v) khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra Gunpowder ['gʌnpaudə] (n) thuốc súng White gunpowder ( thuốc súng không khói) Symphony ['simfəni] (n) bản nhạc giao hưởng Quiz [kwiz] (n) (pl: quizzes) cuộc thi đố (ở đài phát thanh, đài truyền hình) To take part in a quiz (tham dự một cuộc thi đố) A sports/music/general knowledge quiz ( một cuộc thi đố về thể thao/âm nhạc/kiến thức phổ thông) A quiz game/program (trò/chương trình thi đố) Tobacco [tə'bækou] (n) thuốc lá sợi; cây thuốc lá Atom bomb ['ætəm'bɔm] (n) bom nguyên tử Mosque [mɔsk] (n) nhà thờ Hồi giáo Pyramids ['pirəmidz] (n) kim tự tháp (của người Ai-cập cổ đại) Pharaoh ['feərou] (n) (sử học) Faraon, vua Ai cập cổ Sultan ['sʌltən] (n) vua (các nước Hồi giáo) Council ['kaunsl] (n) hội đồng City council (hội đồng thành phố) Council of ministers; cabinet council (hội đồng bộ trưởng) Progress check 11-15 VOCABULARY 1. Some types of international words in English Food burger ['bə:gə] pizza ['pi:tsə] pasta ['pæstə] Places of entertainment theatre cinema restaurant Types of entertainment video music Sports football tennis handball Jobs president ['prezidənt] doctor secretary Brand names Coca Cola McDonalds Pepsi Toyota 3. What languages do these words come from? Siesta [si'estə] (n) giấc ngủ trưa (ở xứ nóng) To have/take a siesta (ngủ trưa) Concerto [kən't∫ə:tou] (n) (âm nhạc) côngxectô Spaghetti [spə'geti] (n) món xpaghetti; món mì ống (của Y) Café ['kæfei] (n) tiệm cà phê, quán ăn Judo ['dʒu:dou] (n) võ juđô (võ Nhật) Ballet ['bælei] (n) vũ ba lê Samba ['sæmbə] (n) điệu nhảy samba; nhạc điệu nhảy samba Sauna ['sɔ:nə] (n) sự tắm hơi; nhà tắm hơi, phòng tắm hơi WRITING AND SPEAKING Title ['taitl] (n) đầu đề ( sách, tranh..), tước vị; danh hiệu First name ['fə:st'neim] (n) tên thánh, tên riêng Family name ['fæmili'neim] (n) (=surname ['sə:neim]) (tên) họ County ['kaunti] (n) hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh) Number of home số nhà Road or street đường phố Town (n) thành phố, thị xã Country ['kʌntri] (n) nước, quốc gia Post code ['poustkoud] (n) (=postal code ['poustəlkoud]= zip code ['zipkoud]) mã thư tín
File đính kèm:
- vocabulary_6419.doc