Verb Functions - Động từ chức năng

Để viết và nói đúng tiếng Anh, bạn cần biết cách kết hợp các loại động từ khác

nhau với cấu trúc câu. Trong bài này, tôi sẽ giới thiệu với các bạn cách để viết các

câu văn đúng dựa trên chức năng của động từ – Verb Functions (viết tắt là VF).

VF1: Subject + Intransitive Verb (S + VI)

Intransitive verbs (tự động từ) là những động từ mà tự bản thân đã có nghĩa, không

cần bất kỳ một sự trợ giúp của các thành phần khác, ví dụ, to go, to agree, Như

vậy, bạn chỉ cần thêm chủ từ trước loại động từ này để tạo một câu văn đúng, ví

dụ, I go; he agrees;

pdf11 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1890 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Verb Functions - Động từ chức năng, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Verb Functions - Động từ chức năng 
 Để viết và nói đúng tiếng Anh, bạn cần biết cách kết hợp các loại động từ khác 
nhau với cấu trúc câu. Trong bài này, tôi sẽ giới thiệu với các bạn cách để viết các 
câu văn đúng dựa trên chức năng của động từ – Verb Functions (viết tắt là VF). 
VF1: Subject + Intransitive Verb (S + VI) 
Intransitive verbs (tự động từ) là những động từ mà tự bản thân đã có nghĩa, không 
cần bất kỳ một sự trợ giúp của các thành phần khác, ví dụ, to go, to agree, Như 
vậy, bạn chỉ cần thêm chủ từ trước loại động từ này để tạo một câu văn đúng, ví 
dụ, I go; he agrees; 
VF2: Subject + Transivite Verb + Direct Object (S + VT + DO) 
Transitive verbs (tha động từ) luôn luôn phải được đi cùng với một Direct Object 
(túc từ trực tiếp) để hoàn thiện ý nghĩa cho câu. Khi bạn thấy một động từ được ghi 
chú là VT trong từ điển, bạn cần phải thêm vào sau đó một túc từ. Ví dụ, bạn có thể 
nói tiếng Việt là “tôi học ở trường tiểu học”, nhưng câu tiếng Anh không phải là “I 
learn at an elementary school”, vì to learn là VT nên câu đúng phải là “I learn 
Vietnamese”, hoặc bạn nên dùng to attend (theo học) – “I attend an elementary 
school”. 
VF3: Subject + Linking Verb + Complement (S + VLK + C) 
Linking Verbs (động từ nối) dùng để liên kết chủ từ và Complement (bổ ngữ). 
Điều này có nghĩa là, nếu không có động từ thì người đọc vẫn có thể hiểu được 
nghĩa của “câu”. Ví dụ, I am a student, hoặc I – a student không có gì khác nhau. 
Nhưng “câu” thứ hai không thể là một câu hoàn chỉnh. 
Bạn có thể nhận biết một động từ có phải là VLK hay không bằng cách thay thế 
bằng động từ “to be”. Nếu việc thay thế này không ảnh hưởng đến nghĩa của câu 
thì động từ trong câu chính là VLK. Ví dụ, the class keeps silent cũng tương đương 
với the class is silent; nhưng a girl keeps a flower thì khôngcó nghĩa là a girl is a 
flower. 
Tuy nhiên, trong tiếng Anh cũng có một số động từ vừa là tự động từ, vừa là tha 
động từ, vừa là động từ nối, ví dụ, to grow (nghĩa lần lượt là mọc, trồng, trở nên). 
Vì vậy việc xác định loại động từ đóng vai trò rất quan trọng để hiểu được ý nghĩa 
của cả câu. 
VF4: Subject + Transitive Verb + Direct Object + preposition + Indirect 
Object (S + VT + DO + prep + IO) 
Cả Direct Object (túc từ trực tiếp) và Indirect Object (túc từ gián tiếp) đều chịu sự 
chi phối của động từ. Nhưng có thể hiểu nôm na DO chính là cầu nối giữa chủ từ 
và IO. Ví dụ, I give a book to my friend (tôi đưa quyển sách cho bạn tôi, như vậy, 
giữa tôi và bạn tôi là quyển sách) 
Preposition dùng trong VF4 bao gồm “to” và “for”. “To” được dùng phổ biến trong 
mọi trường hợp DO được chuyển thẳng tới IO, ví dụ, I write a letter to my friend 
(tôi viết thư gửi cho bạn tôi); còn “for” được sử dụng khi S làm giúp IO một việc 
gì đó, ví dụ, I write a letter for my grand mother (tôi viết dùm bà lá thư). 
VF4 có thể được viết theo một cách khác: S + VT + IO + DO (trường hợp 
này không cần có preposition – giới từ). Tuy nhiên, trường hợp này 
sẽ không được áp dụng nếu DO là một Pronoun (đại từ). Ví dụ, I give my friend a 
book, chứ không nói I give my friend it 
VF5: Subject + Verb + Direct Object + Bare Infinitive (S + V + DO + BI) 
VF5 bao gồm 4 động từ: to have (buộc, nhờ), to help (giúp đỡ), to let (để 
cho), to make (làm). Đây đều là VTnên luôn phải có DO đi theo sau. Ví dụ, only 
you can help yourself learn VFs by heart. 
VF6: Subject + Verb + Direct Object + Present Participle (S + V + DO + PP) 
VF6 bao gồm 6 động từ: to catch (bắt gặp, bắt quả tang), to find (bặt gặp), to keep 
(buộc), to leave (bỏ mặc), to set (khởi động), to start (khởi động). Đây đều là 
VT nên luôn phải có DO đi theo sau. Ví dụ, the policemen caught the thief hiding 
in the garden. 
VF7: Subject + Verb + Direct Object + Bare Infinitive/ Present Participle (S + 
V + DO + BI/PP) 
VF7 bao gồm 10 động từ: to feel, to hear, to look 
at, to listen to, to notice, to observe, to see, tosmell, to taste, to watch. To feel, to s
mell, to taste đều có nghĩa là cảm thấy. Tuy nhiên, nếu là xúc giác, bạn 
dùng to feel, tương tự – khứu giác, to smell; vị giác, to taste. Đây đều là VT nên 
luôn phải có DO đi theo sau. Ví dụ, I taste sugar melt/ melting in my tongue. 
VF8: Subject + Verb + Direct Object + Adjective/ Past Participle (S + V + DO 
+ Adj/PP) 
VF8 diễn tả ý nghĩa thụ động (passive). Trong VF8 nếu người tác động vào DO 
không phải là chủ từ thì không được đề cập tới. Ví dụ, I left the door opened (tôi để 
cửa mở) hoặc I saw the door opened (tôi thấy cửa mở). VF8 được sử dụng phổ biến 
trong trường hợp thứ hai, ví dụ nói “tôi đi cắt tóc” không có nghĩa là tôi sẽ tự cắt 
tóc của tôi, mà phải yêu cầu một người nào đó cắt. Nếu biết chính xác đó là người 
nào, chúng ta dùng VF5, I will have my mother cut my hair. Nhưng nếu chỉ đi đến 
tiệm, rồi ai cắt cũng được, thì chúng ta dùng VF8 I will have my hair cut. 
VF9: Subject + Verb + Direct Object + Object Complement (S + V + DO + 
OC) 
VF9 bao gồm 8 động từ: to call (gọi), to make (buộc, khiến), to appoint (chỉ 
định), to assign (giao), toconsider (xem như), to vote (bầu), to elect (bầu, 
chọn), to choose (chọn lựa), to designate (chỉ định). 
Object Complement (bổ ngữ cho túc từ) dùng để làm rõ nghĩa hoặc bổ sung cho 
DO. Cả DO và OC đều chịu sự chi phối của động từ. Ví dụ, we chose him the class 
leader (chúng tôi bầu anh ấy làm lớp trưởng), I call my daughter Jerry (tôi gọi con 
gái tôi là Jerry). 
VF10a: Subject + Verb + Gerund (S + V + V-ing) 
VF10a bao gồm 17 động từ: to admit (nhận, thú nhận), to anticipate (mong 
chờ), to appreciate (cảm ơn), to avoid (tránh), to consider (cân nhắc), to delay 
(hoãn), to deny (phủ nhận), to dislike (không thích), to enjoy (thưởng 
thức), to finish (hoàn tất), to keep (tiếp tục), to mind (phiền), to miss (lỡ, 
hụt), to postpone (hoãn), to practice (thực tập), to risk (liều), to suggest (đề nghị). 
Bạn cần lưu ý với động từ “to mind”. Thông thường, người ta dùng động từ này để 
diễn tả lịch sự, ví dụ, do you mind opening the door for me? nếu dịch thoát nghĩa, 
câu này là “bạn vui lòng mở cửa dùm tôi”, nhưng dịch “trơn”, “bạn có phiền khi 
mở cửa cho tôi không?”. Vì vậy, nếu bạn sẵn lòng làm việc đó, thì bạn phải trả lời 
“No, I don’t mind.” 
VF10b: expression + Gerund (exp + V-ing) 
Expressions bao gồm: to be/ get used to (quen với), to be/ get accustomed to (quen 
với), to object to(phản đối), to look forward to (mong đợi). 
Cần phân biệt “to be used to” (quen với, chỉ thói quen, tùy theo thì của động 
từ to be) và “used to” (đã từng, chỉ thói quen trong quá khứ, bây giờ không còn 
nữa). Sau “used to”, chúng ta dùng bare infinitive. 
VF10c: go + Gerund (go + V-ing) 
VF10c diễn tả hành động đi để làm việc gì đó, ví dụ go shopping (đi mua 
sắm), to go bowling (đi chơi bowling), to go camping (đi cắm trại), 
VF11a: Subject + Verb + to + Verb Function (S + V + to + VF) 
VF11a bao gồm các động từ 
sau: to like, to hate, to love, to need, to have, to want, to intend, toexpect, to try, to 
forget, to remember. Những động từ này được liên kết với một VF khác bằng giới 
từ “to”. Ví dụ, I like to speak English hoặc she wants me to speak French. 
VF11b: Subject + Verb + to be + Past Participle (S + V + to be + PP) 
VF11b diễn tả ý nghĩa thụ động (to be + PP), vì vậy chỉ được áp dụng với PP của 
VT. Ví dụ, everybody wants to be loved. 
VF11c: Subject + Verb + Gerund (S + V + V-ing) 
VF11c có cấu trúc giống VF10a, nhưng diễn tả ý nghĩa thụ động (trong khi 
VF10a diễn tả ý nghĩa chủ động). VF11c bao gồm các động 
từ: to need, to merit, to be worth, to desire. Ví dụ, the book is worth reading (quyển 
sách này đáng để đọc). 
VF12a: Subject + Verb Function + to/ in order to + Verb Function (S + VF + to/ 
in order to + VF) 
Yêu cầu của VF12a là chủ từ phải đồng thời thực hiện cả hai hành động (VF). Ví dụ, 
tôi học chăm chỉ để làm vui lòng cha mẹ – I study hard to please my parents. 
Nhưng muốn nói tôi học chăm chỉ để cha mẹ tôi vui lòng thì ta phải dùng 
conjunction (liên từ), thay vì preposition (giới từ), I study hard so that my parents 
could be pleased. 
VF12b: Subject + Verb Function, Verb Function, (S + VF, VF,) 
VF12b dùng để liệt kê những hành động xảy ra liên tiếp nhau (consecutive actions), 
hành động này nối tiếp hành động trước. Ví dụ, she gets up. brushes her teeth, 
washes her face, exercise, cooks breakfast, eats it with her parents, dresses up and 
goes to work. 
VF12c: Subject + Verb Function, Gerund (S + VF, V-ing) 
VF12c dùng để diễn tả những hành động cùng xảy ra đồng thời (simultaneous 
actions). Ví dụ, he lies down on the sofa, watching movies. 
VF13: Subject + Modal + Verb Function (S + Modal + VF) 
VF13 cho phép chúng ta kết hợp tất cả các VF đã liệt kê ở trên với Modals (động từ 
khiếm khuyết). 

File đính kèm:

  • pdfdoc8_1792.pdf
Tài liệu liên quan