Từ vựng và hội thoại tiếng anh du lịch

Passport control - Kiểm tra hộ chiếu

could I see your passport, please? xin anh/chị vui lòng cho xem hộ chiếu

where have you travelled from? anh/chị đến từ đâu?

what's the purpose of your visit? anh/chị đến đây làm gì?

I'm on holiday tôi đi nghỉ

I'm on business tôi đi công tác

I'm visiting relatives tôi đi thăm người thân

pdf5 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1192 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Từ vựng và hội thoại tiếng anh du lịch, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Từ vựng và hội thoại tiếng anh du lịch 
Passport control - Kiểm tra hộ chiếu 
could I see your passport, please? xin anh/chị vui lòng cho xem hộ chiếu 
where have you travelled from? anh/chị đến từ đâu? 
what's the purpose of your visit? anh/chị đến đây làm gì? 
I'm on holiday tôi đi nghỉ 
I'm on business tôi đi công tác 
I'm visiting relatives tôi đi thăm người thân 
how long will you be staying? anh/chị sẽ ở lại bao lâu? 
where will you be staying? anh/chị sẽ ở đâu? 
you have to fill in this ... anh/chị phải điền vào ... này 
landing card thẻ xuống máy bay 
immigration form đơn nhập cư 
enjoy your stay! chúc anh/chị có thời gian vui vẻ! 
Customs - Hải quan 
could you open your bag, please? xin anh/chị vui lòng mở túi 
do you have anything to declare? anh/chị có đem theo hàng cần khai báo không? 
you have to pay duty on these items anh/chị phải trả thuế cho những mặt hàng này 
Things you might see - Những dòng chữ bạn có thể gặp 
EU citizens Công dân Liên minh Châu Âu 
All passports Tất cả các loại hộ chiếu 
Wait behind the yellow line Chờ sau vạch vàng 
Please have your passport ready Đề nghị chuẩn bị hộ chiếu sẵn sàng 
Nothing to declare Không có hàng hóa cần khai báo 
Goods to declare Hàng hóa cần khai báo 
Khách sạn và chỗ ở 
can you recommend any good ...? anh/chị có thể giới thiệu cho tôi một vài ... tốt không? 
hotels khách sạn 
B&Bs (viết tắt của bed and breakfasts) nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng (loại nhà nghỉ nhỏ 
giá rẻ có bao gồm bữa sáng trong tiền phòng) 
self-catering apartments căn hộ tự nấu ăn 
youth hostels nhà nghỉ thanh niên 
campsites nơi cắm trại 
how many stars does it have? khách sạn này có mấy sao? 
I'd like to stay in the city centre tôi muốn ở trong trung tâm thành phố 
how much do you want to pay? anh/chị muốn trả bao nhiêu tiền? 
how far is it from the ...? chỗ này cách ... bao xa? 
city centre trung tâm thành phố 
airport sân bay 
railway station ga xe lửa 
Đi bằng tàu thuyền 
Making a booking - Đặt vé 
what time's the next boat to ...? mấy giờ có chuyến tiếp theo đi ? 
Calais Calais 
I'd like a ... cabin tôi muốn đặt buồng ngủ  
two-berth hai giường 
four-berth bốn giường 
we don't need a cabin tôi không cần buồng ngủ 
I'd like a ticket for a car and two passengers tôi muốn mua vé cho một ô tô và hai người 
I'd like a ticket for a foot passenger tôi muốn mua vé cho một người đi bộ 
how long does the crossing take? chuyến phà sẽ đi mất bao lâu? 
what time does the ferry arrive in ...? mấy giờ chuyến phà sẽ đến ? 
Amsterdam Amsterdam 
how soon before the departure time do we have to arrive? chúng tôi phải đến sớm trước 
giờ khởi hành bao lâu? 
On board the boat - Trên tàu thuyền 
where's the information desk? quầy thông tin ở đâu? 
where's cabin number ...? buồng ngủ số  ở đâu? 
258 258 
which deck's the ... on?  ở boong nào? 
buffet phòng ăn tự chọn 
restaurant nhà hàng 
bar quán rượu 
shop cửa hàng 
cinema rạp chiếu phim 
bureau de change quầy đổi tiền 
I feel seasick tôi bị say sóng 
the sea's very rough biển động quá 
the sea's quite calm biển khá êm ả 
all car passengers, please make your way down to the car decks for disembarkation xin 
mời tất cả hành khách có ô tô xuống boong chở ô tô để đưa xe lên bờ 
we will be arriving in port in approximately 30 minutes' time khoảng 30 phút nữa chúng 
tôi sẽ đến cảng 
please vacate your cabins đề nghị quý khách rời buồng ngủ 
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp 
Cabin Buồng ngủ 
Deck Boong tàu 
Stairs Cầu thang bộ 
Information Quầy thông tin 
Restaurant Nhà hàng 
Cinema Rạp chiếu phim 
Shop Cửa hàng 
Lifejackets Áo phao 
Đi taxi 
do you know where I can get a taxi? anh/chị có biết chỗ nào có thể bắt được taxi không? 
do you have a taxi number? anh/chị có số điện thoại của hãng taxi không? 
Ordering a taxi - Gọi taxi 
I'd like a taxi, please tôi muốn gọi một chiếc taxi 
sorry, there are none available at the moment xin lỗi quý khách, hiện giờ chúng tôi đang 
hết xe 
where are you? quý khách đang ở đâu? 
what's the address? địa chỉ của quý khách ở đâu? 
I'm ... tôi đang ở  
at the Metropolitan Hotel khách sạn Metropolitan 
at the train station ga tàu 
at the corner of Oxford Street and Tottenham Court Road ở góc phố giao giữa đường 
Oxford Street và Tottenham Court Road 
could I take your name, please? cho tôi biết tên của anh/chị 
how long will I have to wait? tôi sẽ phải chờ bao lâu? 
how long will it be? sẽ mất bao lâu? 
quarter of an hour mười lăm phút 
about ten minutes khoảng mười phút 
it's on its way xe trên đường đến rồi 
In the taxi - Trên xe taxi 
where would you like to go? anh/chị muốn đi đâu? 
I'd like to go to ... tôi muốn đi  
Charing Cross station ga tàu Charing Cross 
could you take me to ...? hãy chở tôi tới  
the city centre trung tâm thành phố 
how much would it cost to ...? đi tới  hết bao nhiêu tiền? 
Heathrow Airport sân bay Heathrow 
how much will it cost? chuyến đi sẽ hết bao nhiêu tiền? 
 could we stop at a cashpoint? chúng ta có thể dừng lại ở máy rút tiền được không? 
is the meter switched on? anh/chị đã bật đồng hồ công tơ mét chưa? 
please switch the meter on anh/chị bật đồng hồ công tơ mét lên đi! 
how long will the journey take? chuyến đi hết bao lâu? 
do you mind if I open the window? tôi có thể mở cửa sổ được không? 
do you mind if I close the window? tôi có thể đóng cửa sổ được không? 
are we almost there? chúng ta gần đến nơi chưa? 
how much is it? hết bao nhiêu tiền? 
have you got anything smaller? anh/chị có tiền nhỏ hơn không? 
that's fine, keep the change không sao đâu, anh/chị cứ giữ lấy tiền lẻ 
would you like a receipt? anh/chị có muốn lấy giấy biên nhận không? 
could I have a receipt, please? cho tôi xin giấy biên nhận được không? 
could you pick me up here at ...? anh/chị có thể đón tôi ở đây lúc  được không? 
six o'clock 6 giờ 
could you wait for me here? anh/chị có thể chờ tôi ở đây được không? 
Things you might see - Những dòng chữ bạn có thể gặp 
Taxis Điểm bắt taxi 
For hire Xe cho thuê 

File đính kèm:

  • pdf7_4203.pdf