Từ vựng tiếng anh theo chủ đề

Contents

1 People and relationships-Từ vựng về Con người và các Mối quan hệ 5

2 The Family-Từ vựng tiếng Anh về Gia đình 5

3 The Human Body-Từ vựng tiếng Anh về Cơ thể con người 5

4 Vegetables-Từ vựng tiếng Anh về các loại Rau củ quả 8

5 Fruit-Từ vựng tiếng Anh về Trái cây 8

6 Meat, Poultry, and Seafood-Từ vựng về Thịt gia súc, gia cầm, hải sản 9

7 Containers, Quantities, and Money-Vật chứa đựng, Số lượng và Tiền 10

8 The Supermarket-Từ vựng tiếng Anh về Siêu thị 11

9 Family Restaurant and Cocktail Lounge-Nhà hàng gia đình và Phòng côc-tai 12

10 Restaurant Verbs-Các động từ dùng trong Nhà hàng 13

11 Common Prepared Foods- Các món ăn được chế biến phổ biến 13

12 Outdoor Clothes-Quần áo cho hoạt động ngoài trời 14

13 Everyday Clothes-Quần áo hàng ngày 14

14 Describing Clothes-Các từ mô tả tính chất của quần áo 15

15 Describing the weather-Từ vựng tiếng Anh mô tả thời tiết 16

16 Times and Holidays-Thời gian và các ngày lễ 16

17 Seasonal Verbs-Các động từ theo từng mùa 17

18 Personality Adjectives-Tính từ về tính cách con người 18

19 The City-Từ vựng tiếng Anh về Thành Phố 20

20 Birds-Từ vựng tiếng Anh về các loài chim 21

21 The Universe-Từ vựng tiếng Anh về Vũ trụ 22

22 The Space Program-Từ vựng tiếng Anh về Chương trình không gian 23

23 Map of the World-Từ vựng tiếng Anh về Bản đồ thế giới 23

24 Mammals I-Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật có vú I 25

25 Mammals II-Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật có vú II 26

26 Occupations-Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp 26

27 Sports Verbs-Các động từ tiếng Anh dùng trong thể thao 28

28 A Classroom-Từ vựng tiếng Anh trong Lớp học 28

29 School Verbs-Các động từ tiếng Anh dùng trong Trường học 29

30 Team Sports-Từ vựng tiếng Anh về các Môn thể thao đồng đội 29

31 Individual Sports-Từ vựng tiếng Anh về các Môn thể thao cá nhân 30

32 Prepositions of Motion-Các giới từ chỉ Sự chuyển động trong tiếng Anh 31

33 Musical Instruments-Từ vựng tiếng Anh về Các loại nhạc cụ 31

34 Prepositions of Position-Các giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh 32

35 Electronics and Photography-Từ vựng về Điện tử và Nhiếp ảnh 33

36 Insects-Từ vựng tiếng Anh về Côn trùng 34

37 Fish and Reptiles-Từ vựng tiếng Anh về Các loài Cá và Bò sát 34

38 Simple Animals-Từ vựng tiếng Anh về Động vật đơn giản 35

39 Jewellry and Cosmetics-Từ vựng về Đồ trang sức và Mỹ phẩm 35

40 Houses-Từ vựng tiếng Anh về Nhà 36

41 The Living room-Từ vựng tiếng Anh về Phòng Khách 37

42 The Dining room-Từ vựng tiếng Anh về Phòng ăn 37

43 The Kitchen-Từ vựng tiếng Anh về Nhà bếp 38

44 Kitchen verbs-Các động từ tiếng Anh sử dụng trong nhà bếp 39

45 The Bedroom-Từ vựng tiếng Anh về Phòng ngủ 39

46 The Baby's Room-Từ vựng tiếng Anh về Phòng em bé 40

47 The Bathroom-Từ vựng tiếng Anh về Phòng tắm 41

48 The Utility Room-Từ vựng về Phòng chứa các đồ đạc cần thiết 41

49 A Workshop- Từ vựng tiếng Anh về Xưởng sửa chữa 42

50 Housework and Repair Verbs-Các động từ dùng trong tu sửa và làm việc nhà 43

51 Medical and Dental Care-Chăm sóc răng và Khám sức khỏe 44

52 Ailments and Injured-Từ vựng tiếng Anh về Ôm đau và Bị thương 44

53 Treatments and Remedies-Các phương pháp và Thuốc điều trị bệnh 45

54 Firefighting and Rescue-Từ vựng về Chữa cháy và Giải thoát 45

55 Crime and Punishment-Từ vựng tiếng Anh về Tội phạm và Sự trừng trị 45

56 The US Postal System-Từ vựng tiếng Anh về Hệ thống bưu điện của Mỹ 46

57 The Public Library-Từ vựng tiếng Anh về Thư viện công cộng 47

58 The Armed Forces-Từ vựng tiếng Anh về Lực lượng vũ trang 47

59 Trucks-Từ vựng tiếng Anh về Các loại xe tải 48

60 Cars-Từ vựng tiếng Anh về Ô tô con 49

61 Bikes-Từ vựng tiếng Anh về Xe đạp 50

62 Highway Travel-Từ vựng tiếng Anh về Đường quốc lộ 50

63 Public Transportation-Từ vựng tiếng Anh về Phương tiện công cộng 51

64 Air Travel-Từ vựng tiếng Anh về Hàng không 52

65 Aircraft- Từ vựng về Các phương tiện bay trên không 52

66 In Port-Từ vựng tiếng Anh về Hải cảng 53

67 Pleasure Boating-Từ vựng tiếng Anh về Du thuyền 53

68 Plants and Trees-Từ vựng tiếng Anh về các loại Cây và Thực vật 54

69 Math-Từ vựng tiếng Anh về Toán học 55

70 Energy-Từ vựng tiếng Anh về Năng lượng 56

71 Construction-Từ vựng tiếng Anh về Xây dựng 57

72 An Office-Từ vựng tiếng Anh trong Văn phòng 57

73 Neighborhood Parks-Từ vựng tiếng Anh về các Công viên lân cận 58

74 At the Beach-Từ vựng tiếng Anh trên Bãi biển 58

75 Music, Dance, and Theater-Âm nhạc, Điệu nhảy và Rạp hát 59

76 Handicrafts-Từ vựng tiếng Anh về Nghề thủ công 60

77 A Science Lab-Từ tiếng Anh trong Phòng thí nghiệm khoa học 61

78 Farming and Ranching-Từ vựng về Nông trại và Chăn nuôi gia súc 61

 

 

docx61 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1588 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Từ vựng tiếng anh theo chủ đề, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
diesel
/ˈdiːzəl/
dầu diesel
Construction-Từ vựng tiếng Anh về Xây dựng
1
construction
/kənˈstrʌkʃn/
xây dựng
2
Construction site 
/kənˈstrʌkʃən saɪt/
công trường xây dựng 
3
hard hat 
/hɑːd hæt/
mũ cứng, mũ bảo hộ
4
builder 
/ˈbɪldər/
chủ thầu
5
blueprint 
/ˈbluːprɪnt/
bản kế hoạch
6
scaffolding 
/ˈskæfəldɪŋ/
giàn
7
ladder 
/ˈlædər/
thang
8
rung 
/rʌŋ/
bậc thang
9
cement 
/sɪˈment/
xi măng
10
foundation 
/faʊnˈdeɪʃən/
nền
11
brick 
/brɪk/
gạch
12
pickax 
/ˈpɪkæks/
cuốc chim
13
construction worker 
/kənˈstrʌkʃən ˈwɜːkər/
công nhân xây dựng
14
shovel 
/ˈʃʌvəl/
cái xẻng
15
board 
/bɔːd/
tấm ván
16
linesman 
/ˈlaɪnzmən/
nhân viên đặt đường dây điện
17
Road work 
/rəʊd wɜːk/
làm việc trên đường 
18
cone
/kəʊn/
vật hình nón
19
flag
/flæg/
cờ báo hiệu
20
barricade
/ˈbærɪkeɪd/
chướng ngại vật
21
jackhammer
/ˈdʒækˌhæmər/
búa khoan
22
wheelbarrow
/ˈwiːlˌbærəʊ/
xe cút kít (xe rùa)
23
center divider
/ˈsentər dɪˈvaɪder/
dải phân cách giữa đường
24
cement mixer
/ˈsentər ˈmɪksər/
máy trộn xi măng
25
backhoe 
/bækhəʊ/
máy xúc
26
bulldozer 
/ˈbʊlˌdəʊzər/
máy ủi
An Office-Từ vựng tiếng Anh trong Văn phòng
1
office
/ˈɔːfɪs/,/ˈɑːfɪs/
văn phòng, phòng làm việc
2
switchboard operator 
/ˈswɪtʃbɔːd ˈɒpəreɪtər/
người trực tổng đài
3
headset
/ˈhedset/
tai nghe
4
switchboard
/ˈswɪtʃbɔːd/
tổng đài
5
printer
/ˈprɪntər/
máy in
6
cubicle
/ˈkjuːbɪkl/
từng phòng nhỏ
7
typist
/ˈtaɪpɪst/
nhân viên đánh máy
8
word processor 
/wɜːd ˈprəʊsesər/
máy xử lí văn bản
9
printout 
/ˈprɪntaʊt/
dữ liệu in ra
10
calendar 
/ˈkælɪndər/
lịch
11
typewriter 
/ˈtaɪpˌraɪtər/
máy chữ
12
secretary 
/ˈsekrətri/
thư kí
13
in-box
/ˈɪnbɒks/
công văn đến
14
desk
/desk/
bàn làm việc
15
rolodex 
/ˈroʊləˌdɛks/
hộp đựng danh thiếp
16
telephone 
/ˈtelɪfəʊn/
điện thoại
17
computer
/kəmˈpjuːtər/
máy tính
18
typing chair
/ˈtaɪpɪŋ tʃeər/
ghế văn phòng
19
manager
/ˈmænɪdʒər/
người quản lý, giám đốc
20
calculator 
/ˈkælkjʊleɪtər/
máy tính
21
bookcase 
/ˈbʊkkeɪs/
tủ sách
22
file cabinet 
/faɪl ˈkæbɪnət/
tủ đựng tài liệu
23
file folder 
/faɪl ˈfəʊldər/
tập hồ sơ
24
file clerk 
/faɪl klɑːk/
nhân viên văn thư
25
photocopier 
/ˈfəʊtəʊˌkɒpiər/
máy phô tô
26
message pad
/ˈmesɪdʒ pæd/
giấy nhắn
27
(legal) pad 
/pæd/
tập giấy viết
28
stapler 
/ˈsteɪplər/
cái dập ghim
29
staple remover 
/ˈsteɪpl rɪˈmuːvər/
cái gỡ ghim giấy
30
paper clips 
/ˈpeɪpər klɪps/
kẹp giấy
31
pencil sharpener 
/ˈpentsəl ˈʃɑːpənər/
gọt bút chì
32
envelope 
/ˈenvələʊp/
phong bì thư
Neighborhood Parks-Từ vựng tiếng Anh về các Công viên lân cận
1
neighborhood
/ˈneɪbərhʊd/
hàng xóm, lân cận
2
park
/pɑːrk/
cồn viên
3
zoo
/zuː/
sở thú
4
bandshell 
/bændʃel/
sân khấu vòm
5
vendor 
/ˈvendər/
người bán hàng dạo
6
horseback rider 
/ˈhɔːsbæk ˈraɪdər/
người cưỡi ngựa
7
pond 
/pɒnd/
hồ
8
jogging path 
/ˈdʒɒgɪŋ pɑːθ/
đường chạy bộ
9
bench
/bentʃ/
ghế dài
10
trash can 
/træʃ kæn/
thùng rác
11
slide 
/slaɪd/
ván trượt
12
sandbox 
/sænd bɒks/
khuôn cát
13
sprinkler
/ˈsprɪŋkl/
khu vực phun nước
14
playground
/ˈpleɪgraʊnd/
sân chơi
15
swing 
/swɪŋ/
cái đu
16
seesaw 
/ˈsiːsɔː/
bập bênh
17
water fountain 
/ˈwɔːtər ˈfaʊntɪn/
vòi nước uống công cộng
At the Beach-Từ vựng tiếng Anh trên Bãi biển
1
beach
/biːtʃ/
bãi biển
2
refreshment stand
/rɪˈfreʃmənt stænd/
quầy giải khát
3
biker 
/ˈbaɪkər/
người đi xe đạp
4
whistle 
/ˈwɪsl/
cái còi
5
lifeguard 
/ˈlaɪfgɑːd/
nhân viên cứu hộ
6
lifeguard chair 
/ˈlaɪfgɑːd tʃeər/
ghế ngồi của nhân viên cứu hộ
7
life preserver 
/ˈlaɪfprɪˌzɜːvər/
phao cứu sinh
8
lifeboat 
/ˈlaɪfbəʊt/
thuyền cứu sinh
9
beach ball 
/biːtʃ bɔːl/
bóng chuyền bãi biển
10
binoculars 
/bɪˈnɒkjʊləz/
ống nhòm
11
sand dune
/sænd djuːn/
cồn cát
12
sunglasses 
/ˈsʌŋˌglɑːsɪz/
kính râm
13
beach towel 
/biːtʃ taʊəl/
khăn tắm biển
14
pail 
/peɪl/
cái xô
15
shovel 
/ˈʃʌvəl/
cái xẻng
16
bathing suit 
/ˈbeɪðɪŋ sjuːt/
bộ đồ tắm biển
17
sunbather 
/sʌn ˈbeɪðər/
người tắm nắng
18
beach chair 
/biːtʃ tʃeər/
ghế trên bãi biển
19
beach umbrella 
/biːtʃ ʌmˈbrelə/
ô trên bãi biển
20
kite 
/kaɪt/
cái diều
21
runner 
/ˈrʌnər/
người chạy bộ
22
wave 
/weɪv/
sóng
23
surfboard 
/ˈsɜːfbɔːd/
ván lướt sóng
24
swimmer 
/ˈswɪmər/
người đi bơi
25
tube 
/tjuːb/
săm ô tô
26
water 
/ˈwɔːtər/
nước
27
sand 
/sænd/
cát
28
sandcastle 
/ˈsændˌkɑːsl/
lâu đài cát
29
swimming trunks 
/ˈswɪmɪŋ trʌŋks/
quần bơi
30
mask 
/mɑːsk/
mặt nạ bơi lặn
31
flipper 
/ˈflɪpər/
chân chèo
32
scuba tank 
/'sku:bə tæŋk/
bình khí cho người lặn
33
wetsuit 
/'wetsjuːt/
quần áo lặn
34
suntan lotion 
/ˈsʌntæn ˈləʊʃən/
kem chống nắng
35
shell 
/ʃel/
vỏ ốc, sò
36
cooler 
/kuːlər/
thùng đá
Music, Dance, and Theater-Âm nhạc, Điệu nhảy và Rạp hát
1
music
/ˈmjuːzɪk/
nhạc, âm nhạc
2
dance
/dæns/
nhảy múa, khiêu vũ
3
theatre/Theater
/ˈθiːətər/
rạp hát, nhà hát
4
The Ballet 
/ðə ˈbæleɪ/
ba lê 
5
curtain 
/ˈkɜːtən/
màn
6
scenery 
/ˈsiːnəri/
phong cảnh, cảnh vật
7
dancer 
/dɑːnts/
vũ công
8
spotlight 
/ˈspɒtlaɪt/
đèn sân khấu
9
stage 
/steɪdʒ/
sân khấu
10
orchestra 
/ˈɔːkɪstrə/
dàn nhạc
11
podium 
/ˈpəʊdiəm/
dãy ghế vòng
12
conductor 
/kənˈdʌktər/
nhạc trưởng
13
baton 
/ˈbætɒn/
gậy chỉ huy
14
musician 
/mjuːˈzɪʃən/
nhạc sĩ
15
balcony 
/ˈbælkəni/
ban công
16
audience 
/ˈɔːdiənts/
khán giả
17
usher 
/ˈʌʃər/
người chỉ chỗ ngồi
18
program 
/ˈprəʊgræm/
lịch chương trình
19
Musical Comedy 
/'mjuːzɪkl ˈkɒmədi/
hài kịch
20
chorus 
/ˈkɔːrəs/
đồng ca
21
actor 
/ˈæktər/
nam diễn viên
22
actress 
/'æktrɪs/
nữ diễn viên
23
Rock Group 
/rɒk gruːp/
ban nhạc rock 
24
synthesizer 
/ˈsɪnθəsaɪzər/
nhạc cụ điện tử tạo ra nhiều âm thanh khác nhau
25
keyboard player 
/ˈkiːbɔːd ˈpleɪər/
người chơi đàn điện tử
26
guitarist 
/beɪs gɪˈtɑːrɪst/
người chơi đàn ghi ta
27
singer 
/ˈsɪŋər/
ca sĩ
28
lead guitarist 
/liːd gɪˈtɑːrɪst/
người chơi ghita chính
29
electric guitar 
/ɪˈlektrɪk gɪˈtɑːr/
ghi ta điện
30
drummer 
/ˈdrʌmər/
người chơi trống
Handicrafts-Từ vựng tiếng Anh về Nghề thủ công
1
handicraft
/ˈhændikræft/
nghề/đồ/hàng thủ công
2
Sewing
/ˈsəʊɪŋ/
máy khâu 
3
sewing machine
/ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/
máy may
4
(spool of) thread
/θred/
(cuộn) chỉ
5
material
/məˈtɪəriəl/
vải
6
pinking shears
/pɪŋkɪŋ ʃɪəz/
kéo cắt vải
7
pattern
/ˈpætən/
hoa văn vải
8
button
/ˈbʌtən/
nút, cúc
9
seam
/siːm/
đường may nổi
10
hem 
/hem/
viền
11
snap 
/snæp/
cúc bấm
12
hook and eye 
/hʊk ænd aɪ/
móc gài
13
tape measure 
/teɪp ˈmeʒər/
thước dây
14
zipper 
/ˈzɪpər/
khóa kéo
15
scissors 
/ˈsɪzəz/
cái kéo
16
needle 
/ˈniːdl/
cái kim
17
stitch 
/stɪtʃ/
mũi khâu
18
pin 
/pɪn/
ghim
19
Other Needlecrafts 
/ˈʌðər ˈniːdlkrɑːfts/
những việc may vá khác 
20
knitting 
/ˈnɪtɪŋ/
đan len
21
wool 
/wʊl/
len
22
skein 
/skeɪn/
cuộn (len, chỉ)
23
knitting needle 
/ˈnɪtɪŋ ˈniːdl/
kim đan
24
needlepoint 
/ˈniːdlpɔɪnt/
thêu tranh trên vải
25
embroidery 
/ɪmˈbrɔɪdəri/
đồ thêu
26
crochet 
/ˈkrəʊʃeɪ/
móc
27
crochet hook 
/ˈkrəʊʃeɪ hʊk/
kim móc
28
weave 
/ˈwiːv/
dệt
29
yarn 
/jɑːn/
chỉ
30
quilting 
/kwɪltɪŋ/
dệt chăn bông
A Science Lab-Từ tiếng Anh trong Phòng thí nghiệm khoa học
1
science
/ˈsaɪəns/
khoa học
2
lab/laboratory
/læb//ˈlæbrətɔːri/
phòng thí nghiệm, phòng pha chế
3
prism 
/ˈprɪzəm/
lăng trụ
4
flask 
/flɑːsk/
bình thót cổ
5
scale 
/skeɪl/
cái cân đĩa
6
weight 
/weɪt/
quả cân
7
clamp 
/klæmp/
cái kẹp giữ
8
rack 
/ræk/
giá để ống nghiệm
9
test tube 
/test tjuːb/
ống nghiệm
10
stopper
/stɒpər/
nút
11
graph paper 
/grɑːf ˈpeɪpər/
giấy kẻ để vẽ biểu đồ
12
safety glass 
/ˈseɪfti ˈglɑːs/
kính an toàn
13
timer 
/ˈtaɪmər/
đồng hồ bấm giờ
14
pipette
/paɪpet/
ống hút dùng trong thí nghiệm
15
magnifying glass 
/ˈmægnɪfaɪŋ glɑːs/
kính lúp
16
filter paper 
/ˈfɪltər ˈpeɪpər/
giấy lọc
17
funnel 
/ˈfʌnəl/
phễu
18
rubber burner 
/ˈrʌbər ˈbɜːnər/
ống nối bằng cao su
19
ring stand 
/rɪŋ stænd/
giá đỡ vòng khuyên
20
flame 
/fleɪm/
ngọn lửa
21
thermometer 
/θəˈmɒmɪtər/
nhiệt kế
22
bench 
/bentʃ/
bàn dài
23
graduated cylinder 
/ˈgrædjueɪtɪd ˈsɪlɪndər/
cốc chia độ
24
magnet 
/ˈmægnət/
nam châm
25
forceps 
/ˈfɔːseps/
cái kẹp, panh
26
tongs 
/tɒŋz/
cái cặp
27
microscope 
/ˈmaɪkrəskəʊp/
kính hiển vi
28
slide 
/slaɪd/
bản kính mang vật
29
tweezers 
/ˈtwiːzəz/
cái nhíp
30
stool 
/stuːl/
ghế đẩu
Farming and Ranching-Từ vựng về Nông trại và Chăn nuôi gia súc
1
farm 
/fɑːrm/
trang trại, nông trại
2
ranch
/ræntʃ/
trại chăn nuôi gia súc
3
Dairy Farm 
/ˈdeəri fɑːm/
trang trại sản xuất sữa 
4
orchard 
/ˈɔːtʃəd/
vườn cây ăn quả
5
fruit tree 
/fruːt triː/
cây ăn quả
6
farmhouse 
/ˈfɑːmhaʊs/
nhà ở trang trại
7
silo 
/ˈsaɪləʊ/
hầm ủ thức ăn cho vật nuôi
8
barn 
/bɑːn/
chuồng trâu bò, ngựa
9
pasture 
/ˈpɑːstʃər/
bãi chăn thả
10
farmer 
/ˈfɑːmər/
chủ trang trại
11
barnyard 
/ˈbɑːnjɑːd/
sân nuôi gà vịt quanh kho
12
fence 
/fents/
hàng rào
13
sheep 
/ʃiːp/
cừu
14
dairy cow 
/ˈdeəri kaʊ/
bò sữa
15
Wheat Farm 
/wiːt fɑːm/
trang trại lúa mì 
16
livestock 
/ˈlaɪvstɒk/
vật nuôi
17
tractor 
/ˈtræktər/
máy kéo
18
(wheat) field 
/fiːld/
cánh đồng (lúa mì)
19
combine 
/kəmˈbaɪn/
máy liên hợp
20
row 
/rəʊ/
hàng, luống
21
scarecrow 
/ˈskeəkrəʊ/
bù nhìn
22
Ranch 
/rɑːntʃ/
trang trại chăn nuôi súc vật 
23
(herd of) cattle 
/ˈkætl/
(một đàn) gia súc
24
cowboy 
/ˈkaʊbɔɪ/
chàng trai chăn bò
25
cowgirl
/ˈkaʊgɜːl/
cô gái chăn bò
26
horses 
/hɔːsiz/
ngựa
27
trough 
/trɒf/
máng ăn
Color- Từ vựng về Màu sắc
Tên một số quốc gia trên thế giới

File đính kèm:

  • docxtu_vung_tieng_anh_theo_chu_de_2424.docx
Tài liệu liên quan