Từ vựng tiếng Anh cơ bản dùng khi viết đơn xin việc
Để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng, khi đi xin việc ngoài phong thái tự tin và
chuyên môn giỏi thì việc làm thế nào để có một hồ sơ xin việc đẹp và chuyên nghiệp
cũng là điều mà các nhà tuyển dụng hết sức quan tâm. Trong bài viết này,
xin gửi bạn những từ vựng tiếng Anh thường dùng khi viết đơn xin việc.
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Từ vựng tiếng Anh cơ bản dùng khi viết đơn xin việc Để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng, khi đi xin việc ngoài phong thái tự tin và chuyên môn giỏi thì việc làm thế nào để có một hồ sơ xin việc đẹp và chuyên nghiệp cũng là điều mà các nhà tuyển dụng hết sức quan tâm. Trong bài viết này, VnDoc xin gửi bạn những từ vựng tiếng Anh thường dùng khi viết đơn xin việc. 1. Tiêu đề của đơn xin việc/thư ứng tuyển trong tiếng Anh là gì? Cover letter: đơn xin việc/thư ứng tuyển Application letter: đơn xin việc/thư ứng tuyển CV (Curriculum vitae): sơ yếu lí lịch 2. Các kỹ năng làm việc/kỹ năng mềm thường dùng trong tiếng Anh là gì? Detail oriented: chi tiết Hard Working: chăm chỉ Under pressure: dưới áp lực Independent: độc lập Teamwork: làm việc nhóm Goal-oriented: có mục tiêu Soft skills: kỹ năng mềm Interpersonal skills: kỹ năng liên cá nhân Problem-solving: giải quyết khó khăn VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 3. Các từ vựng dùng chung khi viết đơn xin việc, CV trong tiếng Anh và giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh Job description: mô tả công việc Career objective: mục tiêu nghề nghiệp Interview: cuộc phỏng vấn Appointment: cuộc hẹn, cuộc gặp mặt Writing in response to: đang trả lời cho Experiences: kinh nghiệm Development: đã đạt được, phát triển được, tích lũy được Undertake: tiếp nhận, đảm nhiệm Position: vị trí Performance: kết quả Skills: kỹ năng Level: cấp bậc Work for: làm việc cho ai, công ty nào Professional: chuyên nghiệp Believed in: tin vào, tự tin vào Confident: tự tin Human resources department: phòng nhân sự Apply for: ứng tuyển vào vị trí Look forward to: mong đợi Job offer: cơ hội nghề nghiệp Business trip: đi công tác Recruitment: công tác tuyển dụng Recruiter: nhà tuyển dụng Candidate: ứng viên Working style: phong cách làm việc Competitor: đối thủ cạnh tranh Deadline: hạn chót hoàn thành công việc Strength: điểm mạnh Supervisor: sếp, người giám sát VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Weakness: điểm yếu Working environment: môi trường làm việc Personal objectives: mục tiêu của bản thân Colleague: đồng nghiệp Motivation: động lực Effort: nỗ lực Challenge: thử thách Working performance: khả năng thực hiện công việc Responsibility: trách nhiệm Delegate: ủy quyền, ủy thác, giao phó Promotion: thăng tiến Division: phòng ban Salary: lương Pro-active, self starter: người chủ động Propose: đề xuất 4. Từ vựng tiếng Anh dùng để nói về trình độ học vấn trong CV và đơn xin việc GPA (Grade point average): điểm trung bình Graduated: đã tốt nghiệp Internship: thực tập sinh M.A. (Master of Arts)/MSc. (Master of Science): thạc sĩ B.A. (Bachelor of Arts): cử nhân Ph.D/Dr: tiến sĩ 5. Khi kết thúc đơn xin việc, thư ứng tuyển ta dùng từ tiếng Anh nào? Sincerely: trân trọng Faithfully: trân trọng (dùng trong văn cảnh ít trang trọng hơn Sincerely) Best regards: trân trọng (từ này dùng rất hay đặc biệt là trong viết email). Trên đây là một số từ vựng thường dùng khi viết đơn xin việc. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho bạn một phần nào đó kiến thức để có một hồ sơ thật chuyên nghiệp gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. VnDoc chúc bạn thành công!
File đính kèm:
- tu_vung_tieng_anh_co_ban_dung_khi_viet_don_xin_viec_6877.pdf