Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện
1.current /'kʌrənt/ : dòng điện
direct current [ DC ] : dòng điện một chiều
alternative current [AC] : dòng điện xoay chiều
2. battery /'bætəri/ : bình điện , ác quy
3. generator /'dʤenəreitə/ : máy phát điện
4. intensity /in'tensiti/ : cường độ
5. resistance /ri'zistəns/ : điện trở
6. resistivity /,rizis'tiviti/ : điện trở suất
31 Model Mô hình 32 Transconductance Điện dẫn truyền 33 Transresistance Điện trở truyền 34 Resistance Điện trở 35 Uniqueness Tính độc nhất 36 Response Đáp ứng 37 Differential Vi sai (so lệch) 38 Differential-mode Chế độ vi sai (so lệch) 39 Common-mode Chế độ cách chung 40 Rejection Ratio Tỷ số khử 41 Operational amplifier Bộ khuếch đại thuật toán 42 Operation Sự hoạt động 43 Negative Âm 44 Feedback Hồi tiếp 45 Slew rate Tốc độ thay đổi 46 Inverting Đảo (dấu) 47 Noninverting Không đảo (dấu) 48 Voltage follower Bộ/mạch theo điện áp 49 Summer Bộ/mạch cộng 50 Diffential amplifier Bộ/mạch khuếch đại vi sai 51 Integrator Bộ/mạch tích phân 52 Differentiator Bộ/mạch vi phân 53 Tolerance Dung sai 54 Simultaneous equations Hệ phương trình 55 Diode Đi-ốt (linh kiện chỉnh lưu 2 cực) 56 Load-line Đường tải (đặc tuyến tải) 57 Analysis Phân tích 58 Piecewise-linear Tuyến tính từng đoạn 59 Application Ứng dụng 60 Regulator Bộ/mạch ổn định 61 Numerical analysis Phân tích bằng phương pháp số 62 Loaded Có mang tải 63 Half-wave Nửa sóng 64 Rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu 65 Charging Nạp (điện tích) 66 Capacitance Điện dung 67 Ripple Độ nhấp nhô 68 Half-cycle Nửa chu kỳ 69 Peak Đỉnh (của dạng sóng) 70 Inverse voltage Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu) 71 Bridge rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu cầu 72 Bipolar Lưỡng cực 73 Junction Mối nối (bán dẫn) 74 Transistor Tran-zi-to (linh kiện tích cực 3 cực) 75 Qualitative Định tính 76 Description (Sự) mô tả 77 Region Vùng/khu vực 78 Active-region Vùng khuếch đại 79 Quantitative Định lượng 80 Emitter Cực phát 81 Common-emitter Cực phát chung 82 Characteristic Đặc tính 83 Cutoff Ngắt (đối với BJT) 84 Saturation Bão hòa 85 Secondary Thứ cấp 86 Effect Hiệu ứng 87 n-Channel Kênh N 88 Governing Chi phối 89 Triode Linh kiện 3 cực 90 Pinch-off Thắt (đối với FET) 91 Boundary Biên 92 Transfer (Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu ) 93 Comparison Sự so sánh 94 Metal-Oxide-Semiconductor Bán dẫn ô-xít kim loại 95 Depletion (Sự) suy giảm 96 Enhancement (Sự) tăng cường 97 Consideration Xem xét 98 Gate Cổng 99 Protection Bảo vệ 100 Structure Cấu trúc 101 Diagram Sơ đồ 102 Distortion Méo dạng 103 Biasing (Việc) phân cực 104 Bias stability Độ ổn định phân cực 105 Four-resistor Bốn-điện trở 106 Fixed Cố định 107 Bias circuit Mạch phân cực 108 Constant base Dòng nền không đổi 109 Self bias Tự phân cực 110 Discrete Rời rạc 111 Dual-supply Nguồn đôi 112 Grounded-emitter Cực phát nối đất 113 Diode-based (Phát triển) trên nền đi-ốt 114 Current mirror Bộ/mạch gương dòng điện 115 Reference Tham chiếu 116 Compliance Tuân thủ 117 Relationship Mối quan hệ 118 Multiple Nhiều (đa) 119 Small-signal Tín hiệu nhỏ 120 Equivalent circuit Mạch tương đương 121 Constructing Xây dựng 122 Emitter follower Mạch theo điện áp (cực phát) 123 Common collector Cực thu chung 124 Bode plot Giản đồ (lược đồ) Bode 125 Single-pole Đơn cực (chỉ có một cực) 126 Low-pass Thông thấp 127 High-pass Thông cao 128 Coupling (Việc) ghép 129 RC-coupled Ghép bằng RC 130 Low-frequency Tần số thấp 131 Mid-frequency Tần số trung 132 Performance Hiệu năng 133 Bypass Nối tắt 134 Deriving (Việc) rút ra (công thức, mối quan hệ, ) 135 Hybrid Lai 136 High-frequency Tần số cao 137 Nonideal Không lý tưởng 138 Imperfection Không hoàn hảo 139 Bandwidth Băng thông (dải thông) 140 Nonlinear Phi tuyến 141 Voltage swing Biên điện áp (dao động) 142 Current limits Các giới hạn dòng điện 143 Error model Mô hình sai số 144 Worst-case Trường hợp xấu nhất 145 Instrumentation amplifier Bộ/mạch khuếch đại dụng cụ (trong đo lường) 146 Simplified Đơn giản hóa 147 Noise Nhiễu 148 Johnson noise Nhiễu Johnson 149 Shot noise Nhiễu Schottky 150 Flicker noise Nhiễu hồng, nhiễu 1/f 151 Interference Sự nhiễu loạn 152 Noise performance Hiệu năng nhiễu 153 Term Thuật ngữ 154 Definition Định nghĩa 155 Convention Quy ước 156 Signal-to-noise ratio Tỷ số tín hiệu-nhiễu 157 Noise figure Chỉ số nhiễu 158 Noise temperature Nhiệt độ nhiễu 159 Converting Chuyển đổi 160 Adding Thêm vào 161 Subtracting Bớt ra 162 Uncorrelated Không tương quan 163 Quantity Đại lượng 164 Calculation (Việc) tính toán, phép tính 165 Data Dữ liệu 166 Logic gate Cổng luận lý 167 Inverter Bộ/mạch đảo (luận lý) 168 Ideal case Trường hợp lý tưởng 169 Actual case Trường hợp thực tế 170 Manufacturer Nhà sản xuất 171 Specification Chỉ tiêu kỹ thuật 172 Noise margin Biên chống nhiễu 173 Fan-out Khả năng kéo tải 174 Consumption Sự tiêu thụ 175 Static Tĩnh 176 Dynamic Động 177 Rise time Thời gian tăng 178 Fall time Thời gian giảm 179 Propagation delay Trễ lan truyền 180 Logic family Họ (vi mạch) luận lý 181 Pull-up Kéo lên 182 Drawback Nhược điểm 183 Large-signal Tín hiệu lớn 184 Half-circuit Nửa mạch (vi sai) 185 Visualize Trực quan hóa 186 Node Nút 187 Mesh Lưới 188 Closed loop Vòng kín 189 Microphone Đầu thu âm 190 Sensor Cảm biến 191 Loudspeaker Loa 192 Microwave Vi ba 193 Oven Lò 194 Loading effect Hiệu ứng đặt tải 195 rms value Giá trị hiệu dụng 196 figure of merit Chỉ số (không thứ nguyên) 197 Visualization Sự trực quan hóa 198 Short-circuit Ngắn mạch 199 Voltmeter Vôn kế 200 Ammeter Ampe kế 201 Scale Thang đo 202 Fundamental Cơ bản 203 Product Tích 204 Derivation Sự rút ra 205 Level Mức 206 Simplicity Sự đơn giản 207 Conceptualize Khái niệm hóa 208 Phasor Vectơ 209 Terminology Thuật ngữ 210 Common-Mode Rejection Ratio Tỷ số khử (tín hiệu) cách chung 211 Voltage-dependent Phụ thuộc điện áp 212 Current-dependent Phụ thuộc dòng điện 213 Fraction Một phần 214 Quadrant Góc phần tư 215 Breakdown Đánh thủng 216 Avalanche Thác lũ 217 Graphical analysis Phân tích bằng đồ thị 218 Emission Sự phát xạ 219 Thermal (Thuộc về) nhiệt 220 Approximation Sự xấp xỉ 221 Generalization Sự khái quát hóa 222 Topology Sơ đồ 223 Topologically Theo sơ đồ 224 w.r.t So với 225 Threshold Ngưỡng 226 Quiescent Tĩnh (điểm làm việc) 227 Swing Biên dao động 228 Power dissipation Tiêu tán công suất 229 Transcendental Siêu việt 230 Numerator Tử số 231 Denominator Mẫu số 232 Asymptote Tiệm cận 233 Leakage Rò (rỉ) Low Voltage (LV) :............. Hạ thế Medium Voltage (MV) :............. Trung thế High Voltage (HV) :............. Cao thế Extremely High Voltage (EHV) :............. Siêu cao thế Điện áp danh định của hệ thống điện.............Nominal voltage of a system) Giá trị định mức.............Rated value) Điện áp vận hành hệ thống điện (Operating voltage in a system) Điện áp cao nhất (hoặc thấp nhất) của hệ thống (Highest (lowest) voltage of a system) Điện áp cao nhất đối với thiết bị (Highest voltage for equipment) Cấp điện áp (Voltage level) Độ lệch điện áp (Voltage deviation) Độ sụt điện áp đường dây (Line voltage drop) Dao động điện áp (Voltage fluctuation) Quá điện áp (trong hệ thống) (Overvoltage (in a system)) Quá điện áp tạm thời (Temporary overvoltage) Quá điện áp quá độ (Transient overvoltage) Dâng điện áp (Voltage surge) Phục hồi điện áp (Voltage recovery) Sự không cân bằng điện áp (Voltage unbalance) Quá điện áp thao tác (Switching overvoltage) Quá điện áp sét (Lightning overvoltage) Quá điện áp cộng hưởng (Resonant overvoltage) Hệ số không cân bằng (Unbalance factor) Cấp cách điện (Insulation level) Cách điện ngoài (External insulation) Cách điện trong (Internal insulation) Cách điện tự phục hồi (Self-restoring insulation) Cách điện không tự phục hồi (Non-self-restoring insulation) Cách điện chính (Main insulation) Cách điện phụ (Auxiliary insulation) Cách điện kép (Double insulation) Phối hợp cách điện (Insulation co-ordination) Truyền tải điện (Transmission of electricity) Phân phối điện (Distribution of electricity) Liên kết hệ thống điện (Interconnection of power systems) Điểm đấu nối (Connection point) Sơ đồ hệ thống điện (System diagram) Sơ đồ vận hành hệ thống điện (System operational diagram) Quy hoạch hệ thống điện (Power system planning) Độ ổn định của hệ thống điện (Power system stability) Độ ổn định của tải (Load stability) Ổn định tĩnh của hệ thống điện (Steady state stability of a power system) Ổn định quá độ (ổn định động) của hệ thống điện (Transient stability of a power system) Ổn định có điều kiện của hệ thống điện (Conditional stability of a power system) Vận hành đồng bộ hệ thống điện (Synchronous operation of a system) Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia (National load dispatch center) Hệ thống SCADA (Supervisory control and data acquisition system) Tiêu chuẩn vận hành (Operation regulation) Quản lý nhu cầu hệ thống (System demand control) Dự báo quản lý hệ thống điện (Management forecast of a system) Tăng cường hệ thống điện (Reinforcement of a system) Khoảng cách làm việc tối thiểu (Minimum working distance) Khoảng trống cách điện tối thiểu (Minimum insulation clearance) Khởi động lạnh tổ máy nhiệt điện (Cold start-up thermal generating set) Khởi động nóng tổ máy nhiệt điện (Hot start-up thermal generating set) Khả năng quá tải (Overload capacity) Sa thải phụ tải (Load shedding) Công suất sẵn sàng của một tổ máy (hoặc một nhà máy điện) (Available capacity of a it (of a power station) Công suất dự phòng của một hệ thống điện (Reserve power of a system) Dự phòng nóng (Hot stand-by) Dự phòng nguội (Cold reserve) I.1.79. Dự phòng sự cố (Outage reserve) Dự báo phụ tải (Load forecast) Dự báo cấu trúc phát điện (Generation mix forecast) Chế độ xác lập của hệ thống điện (Steady state of a power system) Chế độ quá độ của hệ thống điện (Transient state of a power system) Trạng thái cân bằng của lưới điện nhiều pha (Balanced state of a polyphase network) Trạng thái không cân bằng của một lưới điện nhiều pha (Unbalanced state of a polyphase network) Độ tin cậy cung cấp điện (Service reliability) Độ an toàn cung cấp điện (Service security) Phân phối kinh tế phụ tải (Economic loading schedule) Sự cân bằng của lưới phân phối (Balancing of a distribution network)
File đính kèm:
- tu_vung_tieng_anh_nganh_dien_3742.docx