Từ vựng ngân hàng

No Vocabularies Meaning lesson

1. A sight draft (n) hối phiếu trả ngay 8

2. Academic (adj) học thuật 5

3. Accept the bill chấp nhận hối phiếu 8

 Accepting house (n) ngân hàng chấp nhận 10

4. Access (v) truy cập 6

5. Accommodation bill (n) hối phiếu khống 10

6. Accommodation finance tài trợ khống 10

7. Account holder chủ tài khoản 5

 

pdf9 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1435 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Từ vựng ngân hàng, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
uy đoán 9
162. Harmonise (v) làm cân đối, có ấn tượng 8
163. High street banks các ngân hàng trên các phố chính 10
164. Home market (n) thị trường nội địa 7
165. Honour (v) To pay a cheque or Bill of Exchange when presented
chấp nhận thanh toán
5
166. Impress (v) ấn tượng 8
167. In advance trước 6
168. In credit dư có 9
169. In term of về mặt phương tiện 7
170. In writing bằng giấy tờ 5
171. Inaugurate (v) tấn phong 5
172. INCOTERM (n) các điều kiện trong thương mại quốc tế 8
173. Indent (n) đơn đặt hàng 8
174. Individual (adj) riêng rẻ 8
175. Industrial exhibition (n) triển lãm công nghiệp 8
176. Inflation (n) An increase in the money supply producing a 
reduction in the value of the currency
lạm phát
6
177. Installation (n) sự lắp đặt 8
178. Institution (n) tổ chức, cơ quan 10
179. Insurance (n) bảo hiểm 5
180. Interest rate (n) lãi suất 5
181. Interior (adj) nội thất 8
182. Intrusment (n) công cụ 8
183. Invest (v) đầu tư 5
184. Investigate (v) điều tra, nghiên cứu 7
 Investigation (n) sự điều tra nghiên cứu 5
185. Issuing bank (n) ngân hàng phát hành 8
186. Itemise (v) thành từng khoản 9
187. Kitchen fitting (n) đồ dạc nhà bếp 8
188. Laise (v) giữ liên lạc 7
189. Late payer (n) người trả trễ hạn 6
190. Launch (v) khai trương 9
191. Laydown (v) xây dựng lại 7
192. Leads trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ 10
193. Lags trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi 10
 Leads and lags trả trước tránh rủi ro và trả sao kiếm lợi do tỷ giá 
chuyển đổi có lợi
10
194. Leaftlet (n) tờ bướm 9
195. Lease purchase (n) sự thuê mua 7
196. Leasing (n) sự cho thuê 7
197. Legal (adj) hợp pháp, theo pháp luật 5
198. Lessee (n) người đi thuê 7
 Lessee purchase (n) thuê mua 7
 Lessor (n) người cho thuê 7
199. Letter of hypothecation (n) thư cầm cố 8
200. Liability (n) trách nhiệm pháp lý 5
201. Liberalise (v) làm cho nó tự do 7
202. Limited company (n) công ty trách nhiệm hữu hạn 5
203. Local rate (n) cuộc nội hạt (điện thoại) 9
204. Looking into (v) nghiên cứu, xem xét 8
Li
br
ar
y 
of
 B
an
ki
ng
 s
tu
de
nt
s
www.lobs-ueh.be 6
205. Loss Opposite of profit
 Loss account (n) tài khoản lỗ 7
206. Make a enquiry yêu cầu 8
207. Make a resolution ra một quyết nghị 5
208. Mandate (n) A customer’s order or instruction to a bank
tờ uỷ nhiệm, lệnh
5
209. Market (v) tiếp thị 7
210. Market of share (n) thị trường chứng khoan 5
211. Marketing expert (n) chuyên gia tiếp thị 9
212. Match (v) xứng hợp 5
213. Mature (v) đến hạng 10
214. Maturity (n) cuối kỳ hạn 10
215. Medium - term (n) trung hạn 8
216. Memoradum & article of 
association (n)
The founding document of a company showing its 
constitution and the names of those entitled to draw 
(sign) cheques
biên bản thành lập và điều khoản đính kèm
5
217. Merchant (n) nhà buôn 8
218. Merchant bank (n) ngân hàng thương mại 7
219. Mineral spring (n) suối khoáng 7
220. Mineral water (n) nước khoáng 7
221. Minute book (n) tập biên bản cuộc họp 5
222. Money market thị trường tiền tệ 10
223. Mortgage (n) nợ thế chấp, sự cầm cố 5
224. National currency (n) nội tệ 10
225. NCM (n) A Dutch company providing export insurance 10
226. Negotiate (v) To discuss the price before agreeing to buy or sell
thuương lượng
8
227. Net (adj) thực 9
228. No-limited company (n) công ty trách nhiệm vô hạn 5
229. Non-recourse không truy đòi 6
230. Obligation (n) nghĩa vụ, bổn phận 5
231. Obligatory (adj) bắt buộc 5
232. Offical (adj) chính thức 5
233. On berhalf thay mặc cho 5
234. One-off deal (n) vụ mua bán độc nhất 6
235. Open account phương thức thanh toán ghi sổ 8
236. Opportunity cost (n) chi phí cơ hội 7
237. Order (n) lệnh, yêu cầu 5
238. Out put (n) sản lượng 7
239. Outlet (n) cửa hàng đại lý 8
240. Overdraft (v) rút quá số dư, thấu chi 5
241. Overhead (n) chi phí quản lý 7
242. Ownership (n) quyền sở hữu 5
243. Participant (n) người tham gia 7
244. Particular (adj) đặc biệt, đặc thù 9
245. Partnership (n) công ty cổ phần 5
246. Payroll (n) bảng lương 7
247. Pension (n) lương hưu 5
248. Personal assets (n) tích sản cá nhân 5
249. Plan (v) lập kế hoạch, hoạch định 7
250. Plumbing (n) đổ hàn chì (ống, bể nước) 8
251. Policy (n) chính sách, cách giải quyết 7
Li
br
ar
y 
of
 B
an
ki
ng
 s
tu
de
nt
s
www.lobs-ueh.be 7
252. Poor credit status mức độ tín nhiệm kém 6
253. Poor risk rủi ro cao 6
254. Possibility (n) khả năng 5
255. Potential (adj) tiềm năng 7
256. Precede (v) đi trước, đứng trước 5
257. Premise (n) nhà cửa, cửa hàng 5
258. Present (v) nộp, suất trình 8
259. Price structure (n) cấu trúc giá 7
260. Pricing (n) sự định giá 7
261. Priority (n) sự ưu tiên 9
262. Privatise (v) tư nhân hoá 7
263. Procedure (n) thủ tục 5
264. Production (n) sự sản xuất 9
265. Professional (adj) chuyên nghiệp 5
266. profit (n) lợi nhuận 6
 Profit before tax lợi nhuận trước thuế 7
267. Promissory note (n) giấy cam kết trả tiền 8
268. Promote (v) thăng tiến 9
269. Proprietor (n) chủ, người sở hữu 5
270. Prospect (n) triển vọng 8
 pective (adj) thuộc tương lai, triển vọng 5
271. Providing credit (n) cho trả chậm 6
272. Quote (v) định giá 8
273. Radiator (n) lò sưởi 8
274. Radical (adj) triệt để, căn bản 9
275. Rail freight vận chuyển bằng đường sắt 8
276. Raise (n) làm tăng thêm 6
277. Rate for buying tỷ giá mua 8
278. Rate of exchange (n) tỷ giá hối đoái 8
279. Realistic approach phép tính gần đúng 7
280. recession (n) sự suy thoái kinh tế 8
281. Recommendation (n) sự tiến cử, sự giới thiệu 7
282. Reconciliation (n) sự thanh toán bù trừ 8
283. Record (n) hồ sơ 7
284. Re-equip (v) trang bị lại 10
285. Refer (v) kể đến, nhắc đến 5
286. Reference (n) sự tham khảo 5
287. Regard (v) có liên quan tới 7
288. Relationship (n) mối quan hệ 8
289. Reminder (n) giấy nhắc nợ 6
290. Remitiance (n) sự gửi tiền 9
291. Representation (n) sự đại diện 8
 resentative (n) người đại diện 8
292. Reputation (n) tiếng (xấu, tốt) 6
293. Require (v) yêu cầu, đòi hỏi 9
294. Resolve (v) suy đi, xét lại 5
295. Responsibility (n) trách nhiệm 7
296. Restriction (n) sự hạn chế 8
297. Retail banking (n) ngân hàng bán lẻ 10
298. Revise (v) sửa đổi 9
299. Revoke (v) thu hồi, huỷ bỏ (chữ ký mẫu) 5
300. Revolution (n) quyết nghị 5
301. Risky (adj) rủi ro 6
Li
br
ar
y 
of
 B
an
ki
ng
 s
tu
de
nt
s
www.lobs-ueh.be 8
302. Sales ledger (n) sổ cái bán hàng 6
303. Sales representative (n) nhân viên đại diện bán hàng 8
304. Second -hand market thị trường đồ cũ 10
305. Second invoice (n) hoá đơn đòi nợ lần 2 6
306. Security (n) sự bảo đảm 10
307. Settle (v) thanh toán 9
308. Share (n) cổ phần 
 Share capital (n) vốn cổ phần 5
 Share flotation (n) sự bán thêm cổ phần 7
 Shareholder (n) cổ đông 5
309. Ship (v) xếp hàng xuống tàu 7
 Shipping document (n) The documents covering an export consignment 
handed to the bank supervising collection of 
payment from the importer.
chứng từ vận chuyển
8
310. Short-term ngắn hạn 10
 Short-term finance (n) sự tài trợ ngắn hạn 7
311. Signed declaration (n) tờ, chữ ký mẫu 5
312. Situate (v) đặt chỗ, đặt vị trí 9
313. Sole trader (n) doanh nghiệp tư nhân 5
314. Solution (n) giải pháp 10
 Solicitor (n) cố vấn pháp luật 5
315. Spead (v) kéo dài thời gian trả tiền 8
316. Speccimen signature (n) chữ ký mẫu 5
317. Special transaction (n) giao dịch đặc biệt 5
318. Specification (n) đặc tính kỹ thuật 8
319. Speculative (adj) có tính đầu cơ 6
320. Square (n) quảng trường 5
321. Squeeze (n) sự thắt chặt 6
322. Stability (n) sự ổn định, sự vững vàng 8
323. Stall (n) quầy bán hàng 5
324. State (n) bất động sản 8
325. State lottery (n) xổ số quốc gia 7
326. Statement (n) sao kê (tài khoản) 5
327. Sterling (n) bảng Anh 8
328. Stock (n) nguồn hàng hoá 7
 Stock control (n) kiểm soát nguồn hàng 7
 Stock exchange (n) sở giao dịch chứng khoán 7
329. Strategy (n) chiến lược 9
330. Struggle (v) vật lộn 8
331. Sub-contractor (n) thầu phụ 9
332. Subsidiary (n) công ty con (phụ thuộc, lép vốn) 5
333. Suburb (n) ngoại ô 5
334. Sufficient (adj) đủ 7
335. Surplus assets (n) tích sản thừa 7
336. Systematic (adj) có hệ thống 7
337. Take into account xem xét 8
338. Tap (n) vòi nước 8
339. Tariff card (n) biểu thuế 9
340. Taxation (n) sự thống thuế 9
341. Tenor draft (n) hối phiếu có kỳ hạn 8
342. Term (n) điều khoản 8
343. Ternor (n) kỳ hạn 8
Li
br
ar
y 
of
 B
an
ki
ng
 s
tu
de
nt
s
www.lobs-ueh.be 9
344. The credit entry (n) bút toán ghi có 8
345. To be all ear (v) lắng tai nghe 5
346. To be impressed by (v) gây được ấn tượng bởi 8
347. To take into consideration tính đến, xem xét 7
348. To tie up in (v) giữ nằm im 6
349. Track record bề dày lịch sử 6
350. Tractor (n) máy kéo 10
351. Trade (n) Thương mại
 Trade bill (n) hối phiếu thương mại 10
 Trade credit (n) tín dụng thương mại 6
 Trade discount giảm giá bán buôn 7
 Trade finance (n) tài trợ buôn bán 8
 Transaction (n) giao dịch 5
352. Transfer (n) sự chuyển tiền 9
353. Travellers cheque (n) séc su lịch 9
354. Treasury (n) ngân khố 9
355. Trust-worthy đáng tin cậy 6
356. Turnover (n) doanh thu 7
357. Turn-over (n) doanh số 6
358. Under capacity chưa hết công suất 7
359. Unpaid invoice chứng từ chưa được thanh toán 6
360. Unsecured finance (n) tài trợ không bảo đảm 10
361. Unsystematic không có tính hệ thống 7
362. Up-to-date (v) cập nhật 7
363. Validate (v) phê chuẩn 8
364. Variable cost (n) biến phí 7
365. Venture capital (n) bỏ vốn đầu tư doanh nghiệp 7
366. Vineyard (n) ruộng nho 7
367. Vintage (n) rượu vang 7
368. Vital (adj) cần thiết 7
369. Voluntary (adj) tự nguyện 5
370. Wage (n) tiền lương 5
371. Wholesale banking (n) ngân hàng bán sỉ 10
372. Wide range nhiều chủng loại 7
373. Wise to enlist khôn khéo để tranh thủ 9
374. With recourse có truy đòi 6
375. Without recourse không truy đòi 6
376. Work in progress (n) bán thành phẩm 7
377. Workforce (n) lực lượng công nhân 7

File đính kèm:

  • pdfTừ vựng ngân hàng.pdf
Tài liệu liên quan