Từ vựng cơ bản Tiếng Trung

我們 wǒ men (ủa mân): chúng tôi.

 

什麼 shén me (sấn mơ): cái gì, hả.

 

知道 zhī dào (trư tao): biết, hiểu, rõ.

 

他們 tāmen (tha mân): bọn họ.

 

一個 yīgè (ý cừa): một cái, một.

 

你們 nǐmen (nỉ mân): các bạn

 

沒有 méiyǒu (mấy yểu): không có, không bằng, chưa.

 

這個 zhège (trưa cơ): cái này, việc này.

 

怎麼 zěnme (chẩn mơ): thế nào, sao, như thế.

 

 

docx20 trang | Chia sẻ: hoa30 | Lượt xem: 861 | Lượt tải: 3download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Từ vựng cơ bản Tiếng Trung, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Từ vựng Cơ bản 
1
我們
wǒ men (ủa mân): chúng tôi.
2
什麼
shén me (sấn mơ): cái gì, hả.
3
知道
zhī dào (trư tao): biết, hiểu, rõ.
4
他們
tāmen (tha mân): bọn họ.
5
一個
yīgè (ý cừa): một cái, một.
6
你們
nǐmen (nỉ mân): các bạn
7
沒有
méiyǒu (mấy yểu): không có, không bằng, chưa.
8
這個
zhège (trưa cơ): cái này, việc này.
9
怎麼
zěnme (chẩn mơ): thế nào, sao, như thế.
10
現在
xiànzài (xien chai): bây giờ.
11
可以
kěyǐ (khứa ỷ): có thể.
12
如果
rúguǒ (rú cuổ): nếu.
13
這樣
zhèyàng (trưa dang): như vậy, thế này.
14
告訴
gàosù (cao su): nói với, tố cáo, tố giác.
15
因為
yīnwèi (in guây): bởi vì, bởi rằng.
16
自己
zìjǐ (chư chỉ): tự mình, mình.
17
這裡
zhèlǐ (trưa lỉ): ở đây.
18
但是
dànshì (tan sư): nhưng, mà.
19
時候
shíhòu (sứ hâu): thời gian, lúc, khi.
20
已經
yǐjīng (ỷ ching): đã, rồi.
21
謝謝
xièxiè (xiê xiệ): cám ơn.
22
覺得
juédé (chuế tứa): cảm thấy, thấy rằng.
23
這麼
zhème (trưa mơ): như thế, như vậy, thế này.
24
先生
xiānshēng (xien sâng): thầy, tiên sinh, chồng.
25
喜歡
xǐhuān (xỉ hoan): thích, vui mừng.
26
可能
kěnéng (khửa nấng): có thể, khả năng, chắc là.
27
需要
xūyào (xuy deo): cần, yêu cầu.
28
是的
shì de (sư tợ): tựa như, giống như.
29
那麼
nàme (na mờ): như thế.
30
那個
nàgè (na cừa): cái đó, việc ấy, ấy
31
東西
dōngxī (tung xi): đông tây, đồ vật.
32
應該
yīnggāi (ing cai): nên, cần phải.
33
孩子
háizi (hái chự): trẻ con, con cái.
34
起來
qǐlái (chỉ lái): đứng dậy, nổi dậy, vùng lên.
35
所以
suǒyǐ (suố ỷ): cho nên, sở dĩ, nguyên cớ.
36
這些
zhèxiē (trưa xiê): nhữngnày.
37
還有
hái yǒu (hái yểu): vẫn còn.
38
問題
wèntí (uân thí): vấn đề, câu hỏi.
39
一起
yīqǐ (yi chỉ): cùng nơi, cùng, tổng cộng.
40
開始
kāishǐ (khai sử): bắt đầu, lúc đầu.
41
時間
shíjiān (sứ chen): thời gian, khoảng thời gian.
42
工作
gōngzuò (cung chua): công việc, công tác.
43
然後
ránhòu (rán hâu): sau đó, tiếp đó.
44
一樣
yīyàng (ý dang): giống nhau, cũng thế.
45
事情
shìqíng (sư chính): sự việc, sự tình.
46
就是
jiùshì (chiêu sư): nhất định, đúng, dù cho.
47
所有
suǒyǒu (suố yểu): sở hữu, tất cả, toàn bộ.
48
一下
yīxià (ý xia): một tý, thử xem, bỗng chốc.
49
非常
fēicháng (phây cháng): bất thường, rất, vô cùng.
50
看到
kàn dào (khan tao): nhìn thấy.
51
希望
xīwàng (xi oang): mong muốn, hy vọng, ước ao.
52
那些
nàxiē (na xiê): nhữngấy, nhữngđó, nhữngkia.
53
當然
dāngrán (tang rán): đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên.
54
也許
yěxǔ (diế xủy): có lẽ, e rằng, biết đâu.
55
朋友
péngyǒu (phấng yểu): bạn bè, bằng hữu.
56
媽媽
māmā (ma ma): mẹ, má, u, bầm, bà già.
57
相信
xiāngxìn (xieng xin): tin tưởng, tin.
58
認為
rènwéi (rân uấy): cho rằng, cho là.
59
這兒
zhè’er (trưa ơr): ở đây, chỗ này, lúc này, bây giờ
60
今天
jīntiān (chin then): ngày hôm nay, hôm nay, hiện tại,
61
明白
míngbái (mính bái): rõ ràng, công khai, hiểu biết.
62
一直
yīzhí (yi trứ): thẳng, luôn luôn, liên tục.
63
看看
kàn kàn (khan khan): xem xét, xem.
64
地方
dìfāng (ti phang): địa phương, bản xứ, vùng, miền.
65
不過
bùguò (pú cua): cực kỳ, nhất trên đời, nhưng, nhưng
66
發生
fāshēng (pha sâng): sinh ra, xảy ra, sản sinh.
67
回來
huílái (huấy lái): trở về, quay về.
68
準備
zhǔnbèi (truẩn bây): chuẩn bị, dự định.
69
找到
zhǎodào (trảo tao): tìm thấy.
70
爸爸
bàba (pa pa): bố, cha, ông già.
71
一切
yīqiè (ý chiê): tất cả, hết thảy, toàn bộ.
72
抱歉
bàoqiàn (pao chen): không phải, ân hận, có lỗi.
73
感覺
gǎnjué (cản chuế): cảm giác, cảm thấy, cho rằng.
74
只是
zhǐshì (trử sư): chỉ là, chẳng qua là, chỉ, nhưng.
75
出來
chūlái (chu lái): đi ra, ra đây, xuất hiện, nảy ra.
76
不要
bùyào (pú deo): đừng, không được, chớ.
77
離開
líkāi (lí khai): rời khỏi, tách khỏi, ly khai.
78
一點
yī diǎn (yi tẻn): một chút, một ít, chút xíu, chút ít.
79
一定
yī dìng (ý ting): chính xác, cần phải, nhất định.
80
還是
háishì (hái sư): vẫn, vẫn còn, không ngờ, hoặc.
81
發現
fāxiàn (phan xen): phát hiện, tìm ra, phát giác.
82
而且
érqiě (ớ chiể): mà còn, với lại.
83
必須
bìxū (pi xuy): nhất định phải, nhất thiết phải.
84
意思
yìsi (yi sư): ý, ý nghĩa.
85
不錯
bùcuò (pú chua): đúng, đúng vậy, không tệ.
86
肯定
kěndìng (khẩn ting): khẳng định, quả quyết, chắc chắn.
87
電話
diàn huà (ten hoa): máy điện thoại, điện thoại.
88
為了
wèile (guây lơ): để, vì (biểu thị mục đích).
89
第一
dì yī (ti yi): thứ nhất, hạng nhất, quan trọng nhất.
90
那樣
nàyàng (na dang): như vậy, như thế.
91
大家
dàjiā (ta chea): cả nhà, mọi người.
92
一些
yīxiē (y xiê): một ít, một số, hơi, một chút.
93
那裡
nàlǐ (na lỉ): chỗ ấy, chỗ đó, nơi ấy.
94
以為
yǐwéi (ỷ guấy): tin tưởng, cho rằng.
95
高興
gāoxìng (cao xing): vui vẻ, vui mừng, phấn chấn, thích.
96
過來
guòlái (cua lái): đủ, quá, đến, qua đây.
97
等等
děng děng (tấng tẩng): vânvân, chờ một chút.
98
生活
shēnghuó (sâng huố): đời sống, cuộc sống, sinh hoạt.
99
醫生
yīshēng (y sâng): bác sĩ, thày thuốc.
100
最後
zuìhòu (chuây hâu): cuối cùng, sau cùng.
101
之前
zhīqián (trư chén): trước, trước khi (time).
102
伙計
huǒjì (huổ chi): người cộng tác, bạn cùng nghề, làm
103
任何
rènhé (rân hứa): bất luận cái gì.
104
很多
hěnduō (hẩn tuô): rất nhiều.
105
哪兒
nǎ’er (nả ớr): chỗ nào, đâu.
106
這種
zhè zhǒng (trưa trủng): kiểu này, loại này.
107
上帝
shàngdì (sang ti): thượng đế, chúa trời.
108
女人
nǚrén (nủy rấn): phụ nữ, đàn bà (ng trưởng thành).
109
名字
míngzì (míng chự): tên (người, sự vật).
110
認識
rènshi (rân sư): nhận biết, biết, nhận thức.
111
今晚
jīn wǎn (chin oản): tối nay.
112
其他
qítā (chí tha): cái khác, khác.
113
記得
jìdé (chi tứa): nhớ, nhớ lại, còn nhớ.
114
傢伙
jiāhuo (chea huô): cái thứ, thằng cha, cái con.
115
或者
huòzhě (huô trửa): có lẽ, hoặc, hoặc là.
116
過去
guòqù (cuô chuy): đã qua, đi qua
117
哪裡
nǎlǐ (ná lỉ): đâu, nơi nảo, đâu có, đâu phải.
118
擔心
dānxīn (tan xin): lo lắng, không yên tâm, lo âu.
119
繼續
jìxù (chi xuy): tiếp tục, kéo dài, kế thừa, tiếp nối.
120
女孩
nǚhái (nủy hái): cô gái.
121
親愛
qīn’ài (chin ai): thân ái, thân thiết, thương yêu.
122
下來
xiàlái (xia lái): xuống, lại, tiếp.
123
父親
fùqīn (phu chin): phụ thân, bố, cha, ba.
124
以前
yǐqián (ỷ chén): trước đây, trước kiam ngày trước.
125
美國
měiguó (mẩy cuố): nước Mỹ
126
完全
wánquán (oán choén): đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn.
127
寶貝
bǎobèi (pảo pây): bảo bối, cục cưng, của báu.
128
可是
kěshì (khửa sư): nhưng, thế nhưng, thật là.
129
世界
shìjiè (sư chiê): thế giới, vũ trụ, trái đất.
130
小時
xiǎoshí (xẻo sứ): tiếng đồng hồ, giờ.
131
重要
zhòngyào (trung deo): trọng yếu, quan trọng.
132
別人
biérén (biế rấn): người khác, người ta.
133
男人
nánrén (nán rấn): đàn ông, nam nhân.
134
機會
jīhuì (chi huây): cơ hội, dịp, thời cơ.
135
出去
chūqù (chu chuy): ra, ra ngoài.
136
看見
kànjiàn (khan chen): thấy, trông thấy, nhìn thấy.
137
好像
hǎoxiàng (hảo xieng): hình như, na ná, giống như.
138
得到
dédào (tứa tao): đạt được, nhận được.
139
警察
jǐngchá (chỉng chá): cảnh sát.
140
兒子
érzi (ớ chự): con trai, người con.
141
之後
zhīhòu (trư hâu): sau, sau khi.
142
漂亮
piàoliang (pheo lieng): đẹp, xinh xắn.
143
分鐘
fēnzhōng (phân trung): phút
144
再見
zàijiàn (chai chen): tạm biệt, chào tạm biệt.
145
如何
rúhé (rú hứa): làm sao, ntn, ra sao.
146
比賽
bǐsài (pỉ sai): thi đấu, đấu.
147
情況
qíngkuàng (chính khoang): tình hình, tình huống.
148
關係
guānxì (quan xi): quan hệ, liên quan đến.
149
真是
zhēnshi (trân sư): rõ là, thật là (không hài lòng):
150
女士
nǚshì (nủy sư): nữ sĩ, bà, phu nhân (ngoại giao).
151
馬上
mǎshàng (mả sang): lập tức, tức khắc.
152
決定
juédìng (chuế ting): quyết định.
153
見到
jiàn dào (chien tao): nhìn thấy, gặp mặt.
154
根本
gēnběn (cân pẩn): căn bản, chủ yếu, trước giờ.
155
關於
guānyú (quan úy): về
156
那兒
nà’er (na r): chỗ ấy, nơi ấy, lúc ấy, bây giờ.
157
只要
zhǐyào (trử deo): chỉ cần, miễn là.
158
裡面
lǐmiàn (lỉ mien): bên trong, trong.
159
到底
dàodǐ (tao tỉ): đến cùng, rốt cuộc, tóm lại.
160
了解
liǎojiě (léo chiể): hiểu rõ, biết rõ, hỏi thăm.
161
明天
míngtiān (míng then): ngày mai, mai đây.
162
結束
jiéshù (chiế su): kết thúc, chấm dứt.
163
公司
gōngsī (cung sư): công ty, hãng.
164
成為
chéngwéi (chấng uấy): trở thành, biến thành.
165
永遠
yǒngyuǎn (dúng cản): vĩnh viễn, mãi mãi.
166
幫助
bāngzhù (pang tru): giúp đỡ, viện trợ.
167
來說
lái shuō (lái suô): mà nói.
168
多少
duōshǎo (tuô sảo): nhiều ít, bao nhiêu, mấy.
169
它們
tāmen (tha mân): bọn họ, chúng nó.
170
確定
quèdìng (chuê ting): xác định, khẳng định.
171
有人
yǒurén (yểu rấn): có người, có ai
172
清楚
qīngchǔ (ching chủ): rõ ràng, tinh tường, hiểu rõ.
173
晚上
wǎnshàng (oản sang): buổi tối, ban đêm.
174
安全
ānquán (an choén): an toàn.
175
怎樣
zěnyàng (chẩn dang): thế nào, ra sao.
176
回家
huí jiā (huấy chea): về nhà, go home.
177
願意
yuànyì (doen yi): vui lòng, bằng lòng, hy vọng.
178
計劃
jìhuà (chi hoa): kế hoạch, lập kế hoạch.
179
不能
bùnéng (pu nấng): không thể, không được.
180
說話
shuōhuà (suô hoa): nói chuyện, trò chuyện, lời nói.
181
她們
tāmen (tha mân): họ, bọn họ.
182
有些
yǒuxiē (yểu xiê): có một số, một ít,vài phần.
183
感謝
gǎnxiè (cản xiê): cảm tạ, cảm ơn.
184
談談
tán tán (thán thán): bàn về,thảo luận.
185
以後
yǐhòu (ỷ hâu): sau đó, về sau, sau này.
186
照片
zhàopiàn (trao phien): bức ảnh, bức hình.
187
每個
měi gè (mẩy cừa): mỗi cái
188
歡迎
huānyíng (hoan ính): hoan nghênh, chào mừng.
189
兄弟
xiōngdì (xung ti): huynh đệ, anh em.
190
從來
cónglái (chúng lái): chưa hề, từ trước tới nay.
191
總是
zǒng shì (chủng sư): luôn luôn , lúc nào cũng.
192
拜託
bàituō (pai thuô): xin nhờ, kính nhờ.
193
女兒
nǚ’ér (nủy ớ): con gái.
194
小姐
xiǎojiě (xéo chiể): tiểu thư, cô.
195
消息
xiāoxī (xeo xi): tin tức, thông tin.
196
或許
huòxǔ (huô xủy): có thể, có lẽ, hay là.
197
如此
rúcǐ (rú chử): như thế, như vậy.
198
無法
wúfǎ (ú phả): không còn cách nào.
199
房子
fángzi (pháng chự): nhà, cái nhà.
200
衣服
yīfú (yi phú): quần áo, trang phục.
201
聽說
tīng shuō (thing suô): nghe nói.
202
參加
cānjiā (chan chea): tham gia, tham dự.
203
辦法
bànfǎ (pan phả): cách, biện pháp.
204
唯一
wéiyī (guấy yi): duy nhất.
205
回去
huíqù (huấy chuy): trở về, đi về.
206
人們
rénmen (rấn mân): mọi người, người ta.
207
該死
gāisǐ (cai sử): đáng chết, chết tiệt.
208
選擇
xuǎnzé (xoẻn chứa): lựa chọn, tuyển chọn.
209
原因
yuányīn (doén in): nguyên nhân.
210
下去
xiàqù (xia chuy): xuống, đi xuống, tiếp nữa.
211
好好
hǎohǎo (háo hảo): vui sướng , tốt đẹp.
212
確實
quèshí (chuê sứ): xác thực, chính xác.
213
混蛋
húndàn (huấn tan): thằng khốn, khốn nạn.
214
保證
bǎozhèng (pảo trâng): bảo đảm.
215
學校
xuéxiào (xuế xeo): trường học.
216
接受
jiēshòu (chiê sâu): tiếp nhận , tiếp thu, nhận.
217
改變
gǎibiàn (cải pien):thay đổi, sửa đổi.
218
看來
kàn lái (khan lái): xem ra.
219
麻煩
máfan (má phán): phiền phức, rắc rối.
220
出現
chūxiàn (chu xien): xuất hện, hiện ra.
221
打算
dǎsuàn (tả soan): dự định, dự kiến.
222
電影
diànyǐng (ten ỉnh): điện ảnh, phim.
223
身上
shēnshang (sân sang): trên cơ thể, trên người.
224
房間
fángjiān (pháng chen): phòng, gian phòng.
225
不管
bùguǎn (pù quản): cho dù, bất luận, mặc kệ, bỏ mặc.
226
特別
tèbié (thưa biế): đặc biệt.
227
注意
zhùyì (tru yi): chú ý.
228
甚至
shènzhì (sân trư): thậm chí.
229
保護
bǎohù (pảo hu): bảo hộ, bảo vệ.
230
真正
zhēnzhèng (trân trâng): chân chính.
231
結果
jiéguǒ (chiế cuổ): kết quả.
232
表現
biǎoxiàn (pẻo xien): thể hiện, tỏ ra.
233
其實
qíshí (chí sứ): kì thực, thực ra.
234
小心
xiǎoxīn (xẻo xin): cẩn thận.
235
進來
jìnlái (chin lái): gần đây, vừa qua.
236
當時
dāngshí (tang sứ): lúc đó, khi đó, lập tức, ngay.
237
只有
zhǐyǒu (trứ yểu): chỉ có.
238
絕對
juéduì (chuế tuây): tuyệt đối.
239
長官
zhǎngguān (trảng quan): quan trên, quan lớn.
240
進去
jìnqù (chin chuy): vào (từ ngoài vào trong).
241
至少
zhìshǎo (trư sảo): chí ít, ít nhất.
242
律師
lǜshī (lùy sư): luật sư.
243
整個
zhěnggè (trẩng cừa): toàn bộ, tất cả, cả thay.
244
聽到
tīng dào (thing tao): nghe được.
245
表演
biǎoyǎn (péo dẻn): biểu diễn.
246
正在
zhèngzài (trâng chai): đang.
247
感到
gǎndào (cản tao): cảm thấy, thấy.
248
那邊
nà biān (na pien): bên kia, bên ấy.
249
故事
gùshì (cu sư): câu chuyện.
250
結婚
jiéhūn (chiế huân): kết hôn.
251
咱們
zánmen (chán mân): chúng ta.
252
處理
chǔlǐ (chú lỉ): xử lí, giải quyết.
253
妻子
qīzi (chi chự): vợ.
254
進行
jìnxíng (chin xính): tiến hành.
255
是否
shìfǒu (sư phẩu): phải chăng, hay không.
256
剛剛
gānggāng (cang cang): vừa, mới.
257
案子
ànzi (an trự): bàn, bàn dài, vụ án, án kiện.
258
行動
xíngdòng (xính tung): hành động.
259
第二
dì èr (ti ơ): thứ hai( chỉ số thứ tự).
260
努力
nǔ lì (nủ li): nỗ lực, cố gắng.
261
害怕
hàipà (hai pha): sợ hãi, sợ sệt.
262
調查
diàochá (teo chá): điều tra.
263
失去
shīqù (sư chuy): mất, chết.
264
成功
chénggōng (chấng cung): thành công.
265
考慮
kǎolǜ (khảo luy): suy nghĩ, suy xét, cân nhắc.
266
剛才
gāngcái (cang chái): vừa nãy.
267
約會
yuēhuì (duê huây): hẹn hò, hẹn gặp.
268
節目
jiémù (chiế mu): tiết mục, chương trình.
269
通過
tōngguò (thung cuô): thông qua.
270
之間
zhī jiān (trư chen): giữa.
271
別的
bié de (piế tơ): cái khác.
272
開心
kāixīn (khai xin): vui vẻ.
273
母親
mǔqīn (mủ chin): mẹ, mẫu thân.
274
主意
zhǔyì (trủ yi): chủ kiến , chủ định.
275
丈夫
zhàngfū (trang phu): chồng.
276
變成
biàn chéng (pen chấng): biến thành, trở thành.
277
解釋
jiěshì (chiể sư): giải thích.
278
聯繫
liánxì (lén xi): liên hệ.
279
證明
zhèngmíng (trâng mính): chứng minh.
280
生命
shēngmìng (sâng minh): sinh mệnh, mạng sống.
281
有點
yǒudiǎn (yếu tẻn): có chút.
282
解決
jiějué (chiể chuế): giải quyết.
283
難道
nándào (nán tao): thảo nào, lẽ nào.
284
作為
zuòwéi (chuô guấy): hành vi, làm được, với tư cách.
285
奇怪
qíguài (chí quai): kì lạ, kì quái.
286
極了
jíle (chí lơ): rất, cực.
287
同意
tóngyì (thúng y): đồng ý, đồng tình.
288
遊戲
yóuxì (yếu xi): trò chơi.
289
幫忙
bāngmáng (pang máng): giúp đỡ.
290
危險
wéixiǎn (uấy xẻn): nguy hiểm.
291
討厭
tǎoyàn (thảo den): đáng ghét, ghét.
292
曾經
céngjīng (chấng ching): trải qua, đã trải.
293
眼睛
yǎnjīng (dẻn ching) đôi mắt.
294
外面
wàimiàn (oai mien): phía ngoài, bên ngoài.
295
國家
guójiā (cuố chea) quốc gia, đất nước.
296
總統
zǒngtǒng (chúng thủng): tổng thống.
297
傷害
shānghài (sang hai): tổn thương, làm hại.
298
控制
kòngzhì (khung trư): khống chế.
299
最近
zuìjìn (chuây chin): dạo này, gần đây.
300
聲音
shēngyīn (sâng in): âm thanh, tiếng động.
301
快樂
kuàilè (khoai lưa): vui vẻ.
302
可愛
kě’ài (khửa ai): đáng yêu.
303
進入
jìnrù (chin ru): tiến vào, bước vào, đi vào.
304
能夠
nénggòu (nấng câu): đủ.
305
完成
wánchéng (oán chấng): hoàn thành.
306
昨晚
zuó wǎn (chúa oản): tối hôm qua.
307
醫院
yīyuàn (yi doen): bệnh viện.
308
不行
bùxíng (pù xính): không được.
309
而已
éryǐ (ớ ỷ): mà thôi.
310
上面
shàngmiàn (sang mien): bên trên, phía trên.
311
樣子
yàngzi (dang chự): hình dáng, dáng vẻ.
312
有趣
yǒuqù (yểu chuy): có hứng.
313
真的
zhēn de (trân tợ): thật mà.
314
部分
bùfèn (pù phân): bộ phận.
315
要求
yāoqiú (eo chiếu): yêu cầu.
316
糟糕
zāogāo (chao cao): hỏng bét, gay go.
317
除了
chúle (chú lờ): ngoài ra, trừ ra.
318
容易
róngyì (rúng y): dễ dàng, dễ.
319
保持
bǎochí (pảo chứ): duy trì, gìn giữ.
320
雖然
suīrán (suây rán): mặc dù.
321
想到
xiǎngdào (xẻng tao): nghĩ đến.
322
理解
lǐjiě (lí chiể): hiểu biết.
323
證據
zhèngjù (trâng chuy): chứng cứ, bằng chứng.
324
簡單
jiǎndān (chẻn tan): đơn giản.
325
不同
bùtóng (pù thúng): không giống, không cùng.
326
夫人
fūrén (phu rấn): phu nhân.
327
父母
fùmǔ (phu mủ): cha mẹ.
328
事實
shìshí (sư sứ): sự thực.
329
飛機
fēijī (phây chi): máy bay, phi cơ.
330
家庭
jiātíng (chea thính): gia đình.
331
秘密
mìmì (mi mi): bí mật.
332
屍體
shītǐ (sư thỉ): thi thể, xác chết.
333
打開
dǎkāi (tả khai): mở ra.
334
檢查
jiǎnchá (chẻn chá): kiểm tra.
335
早上
zǎoshang (chảo sang): buổi sáng.
336
玩笑
wánxiào (oán xeo): đùa.
337
任務
rènwù (rân u): nhiệm vụ.
338
現場
xiànchǎng (xien chảng): hiện trường.
339
博士
bóshì (puố sư): tiến sĩ.
340
直到
zhídào (trứ tao): mãi đến, cho đến, tận đến.
341
緊張
jǐnzhāng (chỉn trang): lo lắng, hồi hộp.
342
簡直
jiǎnzhí (chẻn trứ): quả là, tưởng chừng, dứt khoát.
343
放棄
fàngqì (phang chi): bỏ cuộc, từ bỏ.
344
小子
xiǎozi (xẻo trự): người trẻ tuổi, con trai, thằng.
345
電視
diànshì (ten sư): ti vi, vô tuyến.
346
大概
dàgài (ta cai): khoảng, chừng.
347
的確
díquè (tí chuê): đích thực.
348
回到
huí dào (huấy tao): về đến.
349
男孩
nánhái (nán hái): con trai
350
音樂
yīnyuè (in duê): âm nhạc
351
身體
shēntǐ (sân thỉ): thân thể, cơ thể
352
留下
liú xià (liếu xia): lưu lại.
353
方式
fāngshì (phang sư): phương thức, cách thức, kiểu.
354
美元
měiyuán (mẩy doén): đô la mỹ.
355
監獄
jiānyù (chen uy): nhà tù, nhà giam, nhà lao.
356
這邊
zhè biān (trưa ben): bên này.
357
重新
chóngxīn (chúng xin): lại lần nữa, làm lại từ đầu.
358
瘋狂
fēngkuáng (phân khoáng): điên rồ.
359
收到
shōu dào (sâu tao): nhận được.
360
其中
qízhōng (chí trung): trong đó.
361
想法
xiǎngfǎ (xéng phả): cách nghĩ, ý nghĩ.
362
紐約
niǔyuē (niể duê): new york( Mỹ).
363
家裡
jiālǐ (chea lỉ): trong nhà.
364
還要
hái yào (hái hảo) : còn muốn, vẫn muốn.
365
後面
hòumiàn (hâu men): phía sau, đằng sau.
366
帶來
dài lái (tai lái): đem lại.
367
昨天
zuótiān (chúa then): hôm qua.
368
不好
bù hǎo (pù hảo): không tốt.
369
抓住
zhuā zhù (troa tru): bắt được , túm được.
370
記錄
jìlù (chi lu): ghi lại , ghi chép.
371
老兄
lǎoxiōng (lảo xung): anh bạn, ông anh.
372
來自
láizì (lái chư): đến từ.
373
大學
dàxué (ta xuế): đại học.
374
照顧
zhàogù (trao cu): chăm sóc.
375
太太
tàitài (thai thai): bà lớn, bà chủ, bà xã, bà nhà.
376
聰明
cōngmíng (chông mính): thông minh.
377
本來
běnlái (pẩn lái): ban đầu, trước đây, lẽ ra, đáng lẽ.
378
加油
jiāyóu (chea yếu): cố lên.
379
多久
duōjiǔ (tuô chiểu): bao lâu.
380
並且
bìngqiě (ping chiể): đồng thời, hơn nữa, vả lại.
381
直接
zhíjiē (trứ chiê): trực tiếp.
382
對於
duìyú (tuây úy): về, đối với.
383
突然
túrán (thú rán): đột nhiên.
384
開槍
kāi qiāng (khai cheng): mở súng.
385
除非
chúfēi (chú phây): trừ khi,ngoài ra.
386
正常
zhèngcháng (trâng cháng): thường thường.
387
死亡
sǐwáng (sử oáng): chết, tử vong.
388
終於
zhōngyú (trung úy): cuối cùng.
389
擁有
yǒngyǒu (dúng yểu): có.
390
不再
bù zài (pú chai): không lặp lại , ko có lần thứ 2.
391
咖啡
kāfēi (khai phây): cà phê.
392
阻止
zǔzhǐ (chú trử): ngăn trở, ngăn cản
393
想像
xiǎngxiàng (xẻng xeng): tưởng tượng.
394
冷靜
lěngjìng (lẩng ching): vắng vẻ, yên tĩnh, bình tĩnh.
395
方法
fāngfǎ (phang phả): phương pháp, cách làm.
396
能力
nénglì (nấng li): năng lực, khả năng.
397
完美
wánměi (oán mẩy): hoàn mỹ.
398
目標
mùbiāo (mu peo): mục tiêu.
399
有關
yǒuguān (yểu quan): liên quan, hữu quan.
400
精神
jīngshén (ching sấn): tinh thần.
401
另外
lìngwài (ling oai): ngoài ra.
402
放鬆
fàngsōng (phang sung): thả lỏng, buông lỏng, lơ là.
403
休息
xiūxí (xiêu xí): nghỉ ngơi, nghỉ.
404
每天
měitiān (mẩy then): mỗi ngày.
405
回答
huídá (huấy tá): trả lời, giải đáp.
406
兇手
xiōngshǒu (xung sẩu): hung thủ.
407
負責
fùzé (phu chứa): phụ trách.
408
介意
jièyì (chiê y): để ý, để bụng, lưu tâm.
409
試試
shì shì (sư sư): thử.
410
那天
nèitiā (nây then): hôm đó.
411
系統
xìtǒng (xi thủng): hệ thống.
412
睡覺
shuìjiào (suây cheo): ngủ.
413
謀殺
móushā (mấu sa): mưu sát.
414
禮物
lǐwù (lỉ u): món quà, quà.
415
那種
nà zhǒng (na trủng): loại đó.
416
各位
gèwèi (cưa guây): các vị ( đại biểu, giáo viên).
417
錯誤
cuòwù (chua u): sai lầm, lỗi lầm, lệch lạc.
418
隨便
suíbiàn (suấy ben): tùy tiện, tùy, tùy ý, bất cứ.
419
頭髮
tóufǎ (thấu phả): tóc.
420
關心
guānxīn (quan xin): quan tâm.
421
幹嗎
gànma (can ma): làm gì.
422
興趣
xìngqù (xing chuy): hứng thú, thích thú.
423
報告
bào gào (pao cao): báo cáo, bản báo cáo, phát biểu.
424
從沒
cóng méi (chúng mấy): chưa bao giờ, không bao giờ.
425
經歷
jīnglì (ching li):từng trải, trải qua, những việc trải qua.
426
老師
lǎoshī (lảo sư): giáo viên.
427
不用
bùyòng (bú dung): không cần.
428
小孩
xiǎohái (xẻo hái): trẻ em.
429
人

File đính kèm:

  • docxtu_vung_co_ban_tieng_trung.docx