Từ đồng nghĩa cho các bài thi Tiếng Anh
1. a matter of speculation=supposition (n)
2. abroad=oversea (adv)
3. abrupt=sudden (adj)
4. abstract=recondite (adj)
5. absurd=ridiculous
6. acceleration=speeding up
7. accentuate=emphasize
8. acceptable=permissible
9. accessible=easy to reach
10. accommodate=adjust to
35. vỡ = bật 736. thiêng liêng thánh thiện 737. mức độ 738. quét / kiếm tra 739. khan hiếm 740. rải rác phân phối 741. cảnh trí 742. vượt trội 743. lùng sục tìm kiếm thông qua 744. phế liệu 745. tỉ mỉ cẩn thận 746. Rà soát 747. an toàn = đạt được 748. trầm tích = thủy điện 749. thấm = đi qua chậm 750. phần 751. lựa chọn 752. đặc biệt 753. chuỗi 754. liên tục 755. tiếp theo sau 756. dịch vụ = bộ 757. bắt đầu 758. ổn định 759. khắc nghiệt 760. dữ dội 761. lớn 762. thị phần = tỷ lệ hỗ trợ chia sẻ 763. nghiêm trọng 764. bỏ đi TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 765. sheltered=protected 766. shied away from=avoid 767. shield=protect 768. short lived><permanent 769. shrink >< spread 770. shrouded=hidden 771. signature=identifying characteristics 772. significant=meaningful 773. significantly=considerably 774. silhouette=outline 775. simultaneity=at that time 776. simultaneous=at the same time 777. singularly=particularly 778. situated=located 779. sizeable=large 780. slightl >< perfectly 781. snap=break 782. soaked up=absorded 783. sole=only 784. sole=single 785. solicit=request 786. solid=substantial 787. solitary=lone 788. somewhat=slightly 789. sophisticated=complex 790. sources=supplies 791. spacious=expansive 792. spanned=covering 793. sparse=rare 794. sparse >< rich 795. spawn=create 796. specified=stated 797. spend=use 798. spew=shoot 799. split=divided 800. split=separate 801. spoken for=claimed 802. spontaneous=instinctive 803. spontaneous=unplanned 804. sporadic=occasional 805. spot=identify 765. che chở bảo vệ 766 né tránh = tránh 767. lá chắn bảo vệ 768. ngắn ngủi = vĩnh viễn 769. co lại >< lan 770 che đậy ẩn 771. chữ ký = đặc điểm xác định 772. = quan trọng có ý nghĩa 773. đáng kể 774. bóng / hình chiếu 775. đồng thời = tại thời điểm đó 776. đồng thời = cùng một lúc 777. đặc biệt 778. nằm ở đâu 779. khá lớn = lớn 780. một ít >< hoàn hảo 781. nghỉ ngắn 782. ngâm trong cái gì 783. duy nhất = chỉ 784. duy nhất 785. yêu cầu 786. rắn = đáng kể 787. đơn độc duy nhất 788. hơi 789. tinh vi phức tạp 790. nguồn 791. rộng rãi = mở rộng 792. kéo dài = che 793. thưa thớt hiếm 794. thưa thớt >< giàu 795. tạo ra 796. quy định / đã nêu 797. chi tiêu = sử dụng 798. bắn 799. 800. tách riêng 801. tuyên bố 802. tự phát = bản năng 803. tự phát = không có kế hoạch 804. lẻ tẻ 805. xác định TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 806. spotting=seeing 807. sprang up=abruptly arose 808. sprightly=lively 809. spur=stimulus 810. standardized=uniform 811. staple = important 812. status=position 813. stem from=grow out of 814. stem from=is original as 815. still=nevertheless 816. streams=flows 817. striking=remarkable 818. striving=strive 819. struck=hit 820. stumbled upon=accidental 821. stunned=hindered 822. .stunning=dramatically 823. sturdy=strong 824. subject to=vulnerable to 825. subjected to=placed under 826. subsequent=later 827. subsequently=afterward 828. substantially=significantly 829. substitute for=replace 830. succession=series 831. successive=subsequent 832. suffering=experiencing. 833. suggests=indicates 834. suitable=appropriate 835. suited to=appropriate to 836. sumptuous=luxurious 837. sunken=underwater 838. superficial=shallow 839. supplant=replace 840. support=sustain 841. supposedly=presumably 842. susceptible to=prone to 843. suspect=speculate 844. sustained=consistent 845. sustained=maintained 846. swell=expand 806. đốm = nhìn thấy 807. mọc lên = đột ngột đã xẩy ra 808. hoạt bát sôi nổi 809. kích thích 810. chuẩn = đồng phục 811. quan trọng 812. vị trí 813. gốc từ 814. nguyên gốc theo 815. vẫn = tuy nhiên 816. suối = dòng 817. nổi bật đáng chú ý 818. phấn đấu 819. đánh trúng 820. vấp = tình cờ 821. choáng váng = cản trở 822. đáng kể 823. mạnh mẽ = mạnh 824. chịu = dễ bị tổn thương 825. chịu = đặt dưới 826. tiếp theo sau 827. Sau đó, sau đó 828. đáng kể 829. thay thế cho 830. tiếp = loạt 831. kế tiếp theo 832. đau khổ = trải qua. 833. gợi ý = chỉ ra 834. phù hợp 835. thích hợp để 836. xa hoa sang trọng 837. chìm / dưới nước 838. hời hợt nông cạn 839. thay thế 840. hỗ trợ / duy trì 841. cho là có lẽ 842. dễ = dễ bị 843. nghi ngờ = suy đoán 844. duy trì nhất quán 845. duy trì = bảo trì 846. sưng lên = mở rộng TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 847. swift=rapid 848. symbols=signs 849. synthesis=combination 850. systematic=methodic 851. tailors=butchers 852. tantamount adj=the same as 853. tasks=responsibilities 854. tedious=monotonous 855. tedious=tiresome 856. teemed with=were full of 857. temporal=time related 858. temporary >< permanent 859. tempt=entice 860. tendency=inclination 861. terrain=ground 862. the course of=the time of 863. therefore=consequently 864. therefore=in that purpose 865. thrill=excitement 867. through=by 868. thus=consequently 869. tightly=firmly 870. toxin=poison 871. train=aim 872. tranquility=peacefulness 873. transfer=move 874. transition=change 875. transition=move 876. trapped=retained 877. trigger=cause 878. trivial=unimportant 879. type=kind 880. unavoidably=inevitably 881. unbearable=extremely 882. unbiased=objective 883. unbridled=unrestrained 884. unconsequencial=unfinished 885. unconspicious=unfavorable 886. undentiably=absolutely 887. underestimates=miscalculates 888. undergone=experienced 847. nhanh 848. ký hiệu 849. tổng hợp kết hợp 850. hệ thống 851. @@ hình như sai hay sao í @@ =)) 852. adj tương đương = giống như 853. nhiệm vụ 854. tẻ nhạt đơn điệu 855. tẻ nhạt = mệt mỏi 856. bạt ngàn = đã đầy 857. thời gian = liên quan đến thời gian 858. tạm thời >< vĩnh viễn 859. lôi kéo 860. xu hướng nghiêng 861. địa hình 862. quá trình = thời điểm 863. Do đó, kết quả là 864. Do đó = trong mục đích đó 865. phấn khích 867. qua 868. do đó 869. chặt = vững 870 độc 871. Mục đích 872. thanh bình an lạc 873. di chuyển 874. chuyển đổi 875. chuyển = di chuyển 876. = kẹt lại 877. kích hoạt = nguyên nhân 878. tầm thường = không quan trọng 879. loại 880. Không thể tránh = chắc chắn 881. ko chịu nổi = cực kỳ 882. Mục tiêu 883. không kiềm chế 884. chưa hoàn thành = 885. không thuận lợi 886hoàn toàn 887. đánh giá thấp 888. trải qua kinh nghiệm = TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 889. underlying=inner 890. undertake=attempt 891. uneven=rough 892. unique=rare 893. universally=without exception 894. unlikely=doubtful 895. unmistakable=indisputable 896. unparallel=unique 897. unprecedented=unheard of 898. unqualified=complete 899. unravel=separate 900. unrestricted=unlimited 901. untrusted=have no confidence 902. unusual=uncommon 903. unvaluable=precious/ worthless 904. utilizing=employing 905. vanish=disappear 906. variability=tendency to change 907. vast=great 908. vast=huge 909. vast=immense 910. vastly=greatly 911. veer=turn slightly 912. vehicle=means 913. vessel=canal 914. cautious=careful 915. vestige=remnant 916. vexing=difficult 917. vexing=vex 918. vociferous=spoken out 919. volume=quantity 920. vulnerable=unprotected 921. wary=cautious 922. waves=groups 923. station=stop 924. weak=ineffective 925. wear=use 926. weathering=for a long time 927. whatever=in any case/ at any rate/at all event 928. whereas=while 929. widespread=extensive 889. tiềm ẩn bên trong 890. thực hiện nỗ lực 891. không đồng đều / thô 892. độc đáo / hiếm 893. phổ biến = không có ngoại lệ 894. không nghi ngờ = ko thể 895. không thể nhầm lẫn = không thể chối cãi 896. vô song độc đáo 897. chưa từng nghe 898. không đủ tiêu chuẩn = hoàn chỉnh 899. làm sáng tỏ 900. không hạn chế = không giới hạn 901. không tin cậy = không có niềm tin 902. bất thường = hiếm 903. vô giá trị 904. sử dụng 905. tan / biến mất 906. xu hướng thay đổi 907. lớn = tuyệt vời 908. lớn = rộng lớn 909. bao la 910. ADV chứ có j đâu nhỉ @@ 911. xoay chiều nhẹ 912. xe = phương tiện 913. tàu = kênh 914. thận trọng = cẩn thận 915. di tích còn sót lại 916. khó khăn 917. gây nhiều tranh cãi 918. om sòm = nói ra 919. Khối lượng = số lượng 920 dễ bị tổn thương = không được bảo vệ 921. cảnh giác thận trọng 922. sóng = nhóm 923. dừng / ga 924. yếu = không hiệu quả 925. mặc = sử dụng 926. = thời tiết trong một thời gian dài 927. = bất cứ điều gì trong trường hợp nào 928. trong khi 929. phổ biến / rộng TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 930. wield=using 931. withstand=resist 932. withstand=tolerate 933. witness=observe 934. witty=humorous 935. wonder=surprise 936. woo=attract 937. word=information; 938. yet=however/ in addition. 939. yet=so far 940. yield=provide 941. zoom=speed 930. Vận dụng = sử dụng 931. chịu được = cưỡng lại 932. chịu được = chịu đựng 933. quan sát 934. dí dỏm hài hước 935 bất ngờ 936. thu hút 937. word = thông tin 938. Tuy nhiên / thêm nữa 939. cho đến nay 940. sản lượng / cung cấp 941. tốc độ/ phóng vọt lên HẾT RỒI!@@ SAO CÔ MỆT QUÁ MÀ CÁC EM KO MỆT TÍ NÀO DZẬY <3 CỐ LÊN CÁC EM NHÉ CÔ HY VỌNG CÁC EM ĐỀU ĐỖ ĐẠI HỌC VỚI ĐIỂM SỐ CAO <3
File đính kèm:
- tu_dong_nghia_cho_cac_bai_thi_tieng_anh_4914.pdf