Từ điển Toán học Anh - Việt

abstraction sự trừu t-ợng hoá, sự trừu t-ợng

absurd vô nghĩa, vô lý, phi lý

absurdity [sự; tính] vô nghĩa, vô lý, phi lý

abundant thừa

abut kề sát; chung biên

accelerate tăng tốc, gia tốc, làm nhanh

acceleration sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh

a. by powering sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa

a. of convergence sự tăng nhanh độ hội tụ, gia tốc hội tụ

a. of Corriolis sự tăng tốc Coriolit

a. of gravity gia tốc trọng tr-ờng

a. of falliing body sự tăng tốc gia tốc vật rơi

a. of translation gia tốc tịnh tiến

angular a. gia tốc góc

average a. gia tốc trung bình

centripetal a. gia tốc h-ớng tâm

3

acceleration

 

doc197 trang | Chia sẻ: EngLishProTLS | Lượt xem: 1489 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Từ điển Toán học Anh - Việt, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
chỉ ph-ơng
441
dummy v. biến giả
effect v. tk. biến phụ thuộc
esential v. biến cốt yếu
Eulerian v.s các biến Ơle
free v. biến tự do
hypercomplex v. biến siêu phức
independent v. gt. biến độc lập
individual v. log. biến cá thể
indution v. biến quy nạp
input v. biến số vào
latent v. biến ẩn
leading v. biến số chính
main v. xib. biến số chính
marker v. tk. biến số l-ỡng trị
missing v. xib. biến thiếu
number v. log. biến số
numerical v. biến số
object v. log. biến đối t-ợng
orientation v.s các biến định h-ớng
predicate v. biến vị từ
process v. biến điều chỉnh
proposition v. biến mệnh đề
random v. tk. biến ngẫu nhiên
real v. biến thực
space v. gt. biến không gian
stochastic v. biến ngẫu nhiên
superfluous v.s tk. các biến thừa
theoretiv(al) v. tk. biến lý thuyết
unrestricted v. biến tự do
variance tk. ph-ơng sai
accidental v. ph-ơng sai ngẫu nhiên
external v. ph-ơng sai ngoài
generlized v. ph-ơng sai suy rộng
interclass v. ph-ơng sai giữa các lớp
internal v. ph-ơng sai trong
minimun v. ph-ơng sai nhỏ nhất
relative v. ph-ơng sai t-ơng đối (bình ph-ơng của số biến thiên)
residual v. ph-ơng sai thặng d-
within-group v. ph-ơng sai trong nhóm
442
variant biến thức, khác nhau
variate tk. biến ngẫu nhiên; đại l-ợng ngẫu nhiên
variation sự biến thiên, biến phân
v. of a function biến phân của hàm
v. of parameters biến thiên tham số
v. of sign in a polynomial sự biến dấu trong một đa thức
admissible v. biến phân chấp nhận đ-ợc
batch v. biến phân trong nhóm
bounded v. biến phân bị chặn
combined v. biến phân liên kết
direct v. biến thiên trực tiếp
first v. biến phân thứ nhất
free v. biến phân tự do
inverse v. biến phân ng-ợc
limited v. biến phân [bị cặn, giới nội]
negative v. biến phân âm
one-sided v. biến phân một phía
partial v. biến phân riêng
positive definite second v. biến thiên thứ hai xác định d-ơng
second v. biến phân thứ hai
strong v. biến phân mạch
third v. biến phân thứ ba
total v. of a function biến phân toàn phần của một hàm
weak v. biến phân yếu
variational (thuộc) biến phân
variety hh; ds. đa tạp; tính đa dạng
Abelian v. đa tạp Abel
exceptional v. đa tạp ngoại lệ
group v. đa tạp nhóm
irreducible v. đa tạp không khả quy
jacobian v. đa tạp jacobi
minimal v. đa tạp tối thiểu, đa tạp cực tiểu
polarized v. đa tạp phân cực
pure v. đa tạp thuần tuý
reducible v. đa tạp khả quy
requisit v. xib. tính đa dạng cần thiết
semi-pure v. đa tạp bán thuần tuý
solvable group v. đa tạp nhóm giải đ-ợc
unirational v. đa tạp đơn hữu tỷ
443
various khác nhau
variplotter mt. máy dựng đ-ờng cong tự động
vary biến đổi, biến thiên 
to v.directly biến đổi theo tỷ lệ thuận; to v. inversely biến đổi theo tỷ lệ
ng-ợc
vast rộng, to, lớn
vector vectơ
axial v. xectơ trục
basis v. xectơ cơ sở
bound v. vectơ buộc
characterictic v. vectơ [đặc tr-ng, riêng]
complement v. vectơ bù
complanar v. vectơ đồng phẳng
correction v. vectơ hiệu chính
dominant v. vectơ trội
irroational v. vectơ vô rôta
latent v. vectơ riêng
localized v. hh. vectơ buộc
mean curvature v. vectơ độ cong trung bình
non-vanishing v. hh. vectơ không gian
normal curvature v. vectơ độ cong pháp tuyến
orthogonal v. vectơ trục giao
orthonormal v.s vectơ trục chuẩn
porla v. vectơ cực
polarization v. vectơ phân cực
price v. vectơ giá
probability v. vectơ xác suất
radius v. vectơ bán kính
row v. vectơ hàng
sliding v. vectơ tr-ợt
symbolic v. vectơ kí hiệu
tangent v. vectơ tiếp xúc
unit v. vectơ đơn vị
velocity v. vl. vectơ vận tốc
zero v. vectơ không
vectorial (thuộc) vectơ
velocity vận tốc, tốc độ
absolute v. vận tốc tyệt đối
amplitude v. vận tốc biên độ
444
angular v. vận tốc góc
areal v. vận tốc diện tích
average v. vận tốc trung bình
critical v. vận tốc tới hạn
group v. vận tốc nhóm
instantaneous v. vận tốc tức thời
linear v. tốc độ chuyển động thẳng, vận tốc dài
mean v. tốc độ trung bình
peripheric v. vận tốc biên
phase v. vận tốc pha
pressure v. vận tốc nén
ray v. vận tốc theo tia
relative v. cơ. vận tốc t-ơng đối
shock v. vận tốc kích động
signal v. vận tốc tín hiệu
terminal v. vận tốc cuối
terbulent v. vận tốc xoáy
uniform angular v. vận tốc góc đều
wave v. vận tốc sóng
wave-front v. vận tốc đầu sóng
verifiable thử lại đ-ợc
verification [sợ,phép] thử lại
verify thử lại
vernier con chạy (th-ớc vecnie)
versiera vécsơra (đồ thị của y(a2+x2)=a3)
vertex đỉnh; tv. thiên đỉnh
v. of an angle đỉnh của một góc
v. of a cone đỉnh của một tam giác
neutral v. đỉnh trung tính; đỉnh trung hoà
vertical thẳng đứng
vertically một cách thẳng đứng
vertices các đỉnh
adjacent v. các đỉnh kề
neighbouring v. các đỉnh lân cận
opposite v. of a polygon các đỉnh đối (của một đa diện)
vessel kỹ. tàu, thuyền
vibrate dao động, chấn động, rung động
vibration vl. sự dao động, sự chấn động, sự rung
v. of the second order chấn động cấp hai
445
damped v. dao động tắt dần
forced v. dao động c-ỡng bức
harmonic v. dao động điều hoà
inaudible v. dao động không nghe thấy đ-ợc
lateral v. dao động ngang
longitudinal v. dao động dọc
natural v. dao động co lắc
sinusoidal v. dao động sin
standing v. dao động đứng
sympathetic v. chấn động đáp lại
torsional v. dao động xoắn
vibrational có dao động, có chấn động, có rung động
vibrator kỹ. cái dao động; [cái, bộ] rung
asymmetric(al) v. cái dao động không đối xứng
vice versa ng-ợc lại
vicinity lân cận in the v. of... gần ...
v. of a point lân cận của một điểm
view dạng; phép chiếu 
in v. of theo, chú ý...
auxiliary v. hh. pháp chiếu phụ
front v. nhìn từ tr-ớc, hình chiếu từ tr-ớc
principal v. hh. phép chiếu chính
rear v. nhìn từ sau
side v. hh. nhìn từ một bên, nhìn ngang
vinculum dấu gạch trên biểu thức
viscosity độ nhớt
dynamic v. độ nhớt động lực
eddy v. độ nhớt xoáy
kinematical v. vl. độ nhớt động học
viscous vl. (thuộc) nhớt
voltage thế hiệu
instantanneous v. thế hiệu tức thời
steady stale v. thế hiệu ổn định
volume khối, thể tích; tập (sách báo)
v. of a solid thể tích của một vật thể
incompressible v. thể tích không nén đ-ợc
volote đ-ờng xoắn ốc
vortex rôta, cái xoáy, dòng xoáy
bound v. cơ, rôta biên
446
forced v. rôtac-ỡng bức
free v. rôta tự do
spherical v. rôta cầu
trailing v. cơ, rôta cuối, cái xoáy đầu mút
vortical (thuộc) rôta, xoáy
vorticity vl. tính xoáy
vrai thật sự
447
W
wage kt. l-ơng
weges-fund quỹ tiền l-ơng
wake cơ. vết sóng; đuôi sóng; dòng đuôi
vortex w. màng xoáy; màng rôta
walk đi; tk. di động
random w. di động ngẫu nhiên
wander di động
wandering tk. di động
ware tk. hàng hoá
warn báo tr-ớc l-u ý
warranty kt. bảo đảm
water n-ớc
waterfall thác n-ớc
water-hammer cú đập thuỷ lực
wave sóng
w. of dilatation sóng nở
w. of earth quake sóng địa chấn
breaking w. sóng vỡ
bow w. đầu sóng
circular w. sóng tròn
circularly polarized w. sóng phân cực tròn
complementary w. sóng bù
compressional w. sóng nén
damped w. sóng tắt dần
deression w. sóng thấp; sóng th-a
dilatation w. sóng nở
distortional w. sóng xoắn
diverging w. sóng phân kỳ
double w. sóng kép
elastic w. sóng đàn hồi
H w.s sóng H
incident w. sóng tới
internal w. sóng trong
linear w. sóng tuyến tính
longitudinal w. sóng dọc
medium w.s sóng giữa
nonlinear w. sóng phi tuyến
448
parallel w.s các sóng song song
plane w. sóng phẳng
polarized w. sóng phân cực
precompression w. sóng dự áp (sóng có áp suất tr-ớc)
pressure w. sóng áp
principal w. sóng chính
progressive w. vl. sóng [chạy, sóng tiến, lan truyền]
quasi-simple w. sóng tựa đơn
radio w. sóng vô tuyến
reflected w. sóng phản xạ
roll w. sóng lăn
scattered w. sóng tán
shear w. sóng tr-ợt
shock w. sóng kích động; sóng va chạm
solitary w. cơ. sóng cô độc
spherical w. sóng cầu
standing w. sóng đứng
stationery w. sóng dừng
symmetric w. sóng đối xứng
travelling w. vl. sóng chạy [tiến, lan truyền]
transverse w. sóng ngang
trochoidal w. sóng trocoit
wave-crest ngọn sóng
waveform xib. dạng sóng (của tín hiệu )
waveguide kỹ. ống dẫn sóng; đ-ờng sóng
wave-lenght vl. độ dài sóng, b-ớc sóng
way con đ-ờng; ph-ơng pháp
w. of behavior xib. ph-ơng pháp sử lý
weak yếu
weakly yếu
web l-ới
w. of curver l-ới các đ-ờng cong
wedge cái chèn, cái chêm
elliptic w. cái chêm eliptic
spherical w. cái chêm cầu
weigh cân
weight trọng lượng
balnce w. đối trọng
gross w. trọng lượng cả bì
449
moving w.s cân trượt
weighted có trọng lượng
weighting sự cân // có trọng lượng
well-ordered được sắp tốt
whirl chuyển động xoáy
whiling xoáy
white trắng
whole toàn bộ, tất cả, nguyên
wholeness tính [toàn bộ, nguyên]
wholesale kt. (mua; bán) buôn
wide rộng, rộng rãi
width chiều rộng; vĩ độ
reduced w. độ rộng rút gọn
winding [vòng, sự] quay; sự uốn
wing cơ. cánh
cantiliver w. cánh mạng tự do
swept w. cơ. cánh hình mũi tên
winning đ-ợc cuộc, thắng cuộc
word từ
coded w. từ mã
commutator w. từ hoán tử
empty w. log. từ rỗng
ideal w. mt. từ lý t-ởng
n-digit w. từ n- chữ, từ n-dấu
work vl. công; công trình
elementary w. công sơ cấp, công nguyên tố
paysheet w. mt. lập phiếu trả
useful w. công có ích
virtual w. công ảo
worth giá
w. of a game trch. giá của trò chơi
wreath bện
wite viết
wrong sai
450
X
xi ski (.)
x-rays tia x, tia rơn ghen
Y
year năm
commercial y. kt. năm thương mại (360 ngày)
fiscal y. năm tài chính
leap y. năm nhuận
light y. tv. năm ánh sáng
sidereal y. năm vũ trụ (365 ngày)
yield cho; tiến hành
Z
zenith thiên đỉnh
zero zerô, số không, không điểm
z. order n không điểm cấp n
simple z. không điểm đơn
zeta zeta (.)
zigzag đường díc dắc, đường chữ chi
zodiac tv. hoàng đạo
zodiacal vl. (thuộc) hoàng đạo
zonal (thuộc) đới, theo đới
zone đới, miền, vùng
z. of plow đới của dòng
z. of infection vùng ảnh h-ởng
z. of one base chỏm cầu
z. of preference kt. vùng quyết định cuối cùng
z. of a sphere đới cầu
communication z. vùng liên lạc
dead z. xib. vùng chết
determinate z. miền quyết định
inert z. vùng không nhạy
451
neutralizing z. vùng trung lập
spherical z. đới cầu

File đính kèm:

  • doctu_dien_toan_hoc_1401.doc
Tài liệu liên quan