Từ điển tiếng Hàn Quốc bằng hình ảnh - Phần 2

1. Action. 2

2. Cardinal –Ordinal Number / Counting . 5

3. Places -Location. 7

4. Room –Location . 10

5. Transportation . 11

6. Material . 12

7. Food -General . 13

8. Korean Food . 15

9. Kitchen . 15

10. Fruit . 16

11. Vegetable . 17

12. People -Job . 18

13. People - Family . 21

14. Body Anatomy . 22

15. Medical –Disease . 25

16. Animal. 26

17. Avian -Bird . 28

18. Insect . 30

19. Fishes –Underwater Animals. 30

20. Trees –Flowers. 32

21. School –University . 34

22. Office Stationary –Study Accesory . 35

23. House Things . 37

24. Electronics Equipment . 39

25. Hand tools . 41

26. Adjectives . 41

27. Adverb. 41

28. Time . 42

29. Position –Direction . 44

30. Weather . 45

31. Fashion –Clothes -Accessories . 45

32. Personal Accessory . 46

33. Shapes and Geometry . 47

34. Sport . 48

35. Shopping -Finance . 49

36. Entertainment -Music . 49

37. Country . 50

pdf51 trang | Chia sẻ: jinkenedona | Lượt xem: 1756 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Từ điển tiếng Hàn Quốc bằng hình ảnh - Phần 2, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
húng ta
남자
man
đàn ông
여자
woman
đàn bà
친구
friend
bạn
14. Body Anatomy
머리
head
đầu
두뇌
brain
Não
눈
eyes
mắt
코
nose
mũi
귀
ears
Tai
입술
lips
môi
Page 23 of 51
이(이빨 animal’s teeth)
teeth
răng
이마
forehead/brow
chán
볼 (뺨)
cheek
má
혀
tongue
lưỡi
머리 (머리카락)
hair
tóc
수염
beard
râu
eyebrow
mi mắt
목
neck
cổ
어깨
shoulder
bả vai
가슴
breast
vú
손
hand
tay
손가락
finger
ngón tay
손톱
nail
móng tay, chân
Page 24 of 51
손바닥
palm
lòng bàn tay
피부
skin
da
위
stomach
dạ dầy
엉덩이
hip
hông
허리
waist
eo
폐
lung
phổi
등뼈 (척추)
spine
xương sống
buttock
mông đít
고추
penis
dương vật (chim, cu, …)
다리
leg
cẳng chân
발
foot
bàn chân
꼬리
tail
đuôi
Page 25 of 51
15. Medical – Disease
병원
hospital
bệnh viện
치과의사
dentist
nha sĩ
환자
patient
bệnh nhân
상처
wound
vết thương
열
fever
sốt
치과
dental service
dịch vu nha khoa
의사
doctor
bác sĩ
사고
accident
tai nạn
구급차 (앰뷸런스)
ambulance
xe cứu thương
수술
surgery
 operation
phẫu thuật
복통
stomachache
đau dạ dầy
눈아프다
have sore eye
đau mắt
Page 26 of 51
심장마비
heart attack
đau tim
말라리아
malaria
bệnh sốt rét
diarrhoea
ỉa chảy
주사기
syringe
ống tiêm
16. Animal
고양이
cat
mèo
개
dog
chó
말
horse
ngựa
사자
lion
sư tử
원숭이
monkey
khỉ
호랑이
tiger
hổ
돼지 소 쥐
Page 27 of 51
pig
lợn
cow
Bò
mice
chuột
얼룩말
zebra
ngựa vằn
토끼
rabbit
thỏ
코끼리
elephant
voi
낙타
camel
lạc đà
코뿔소
rhinoceros
tê giác
물소
buffalo
trâu
여우
fox
cáo
늑대
wolf
chó sói
거북이
turtle
rùa
용
dragon
rồng
기린
giraffe
hươu cao cổ
박쥐
bat
rơi
Page 28 of 51
하마
hippopotamus
hà mã
악어
crocodile
cá sấu
뱀
snake
rắn
코브라
cobra
rắn hổ mang
개구리
frog
ếch
도마뱀
lizard
thằn lằn
공룡
dinosaur
khủng long
두더지
mole
chuột chũi
17. Avian - Bird
새
bird
chim
닭
chicken
gà
암탉
hen
gà mái
Page 29 of 51
수탉
cock
gà trống
오리
duck
vịt
거위
goose
ngỗng
독수리
eagle
đại bàng
까마귀
crow
quạ
앵무새
parrot
vẹt
비둘기
pigeon
bồ câu
제비
swift
chim én
올빼미
owl
cú vọ
참새
sparrow
chim sẻ
콘돌
condor
kền kền
백조
swan
thiên nga
기러기
sea gull
Mòng biển
까치
magpie
Page 30 of 51
18. Insect
개미
ant
kiến
모기
mosquito
muỗi
메뚜기
locust
châu chấu
메뚜기
grasshopper
Châu chấu
거미
spider
nhện
파리
fly
ruồi
벌
bee
ong
나비
butterfly
bướm
전갈
scorpion
bọ cạp
19. Fishes – Underwater Animals
물고기 (생선)
fish
cá
새우
shrimp
tôm
게
crab
cua
Page 31 of 51
바다가재
lobster
tôm hùm
문어
octopus
bạch tuộc
오징어
squid
mực ống
상어
shark
cá mập
고래
dolphin
cá heo
해파리
jelly-fish
sứa
조개
shell-fish
산호
coral
San hô
참치
tuna
cá ngừ
메기
catfish
cá trê
상어
shark fin
잉어 금붕어
Page 32 of 51
carp
cá chép
gold-fish
cá vàng
대구
codfish
cá tuyết
고등어
mackerel
cá thu
연어
salmon
Cá hồi
송어
trout
cá hồi
해마
sea-horse
cá ngựa
가오리
ray
cá đuối
20. Trees – Flowers
나무
tree
cây
꽃
flower
hoa
잔디
grass
cỏ
뿌리
root
gốc
가지
branch
nhánh
씨
seed
hạt
Page 33 of 51
나무
wood
gỗ
tuber
ống
잎
leaf
lá
단풍
autumn leaves
lá mùa thu
야자
palm
cây cọ
pine tree
소나무
cây thông
참나무
oak
cây sồi
허브
herb
thảo mộc
해초
seaweed
tảo biển/rong biển
버섯
fungus
nấm
인삼
ginseng
sâm
장미 daisy 코스모스
Page 34 of 51
rose
hoa hồng
hoa cúc cosmos
hoa cosmos
연꽃
lotus / water lily
hoa sen
난초
orchid
hoa lan
튤립
tulip
hoa tulip
흰백합
madonna lily
hoa kèn trắng
해바라기
sun flower
hoa hướng dương
21. School – University
교실
class
room lớp học
연구실
lab
phòng thí nghiệm
회의,학회
conference
hội thảo
숙제 (과제)
homework
bài tập về nhà
중간고사
mid-term exam
thi giữa kỳ
기말고사
final-exam
thi cuối kỳ
점수
score
điểm
점수
grade
bậc (điểm)
실험
experiment
thí nghiệm
Page 35 of 51
결석
absent class
bỏ học (vắng học)
퀴즈
quiz
kiểm tra quiz
기숙사
domitory
nội trú
school master student affairphòng sinh viên
장학금
scholarship
học bổng
강사
tutor
gia sư
지도교수
advisor
người hướng dẫn
교수
professor
giáo sư
등록금
tuition fee
học phí
22. Office Stationary – Study Accesory
책
book
sách
공책
notebook
vở
사전
dictionary
từ điển
종이
paper
giấy
펜
pen
bút
연필
pencil
bút chì
Page 36 of 51
볼펜
ball-pen
bút bi
봉투
envelope
Bì thư
우표
stamp
tem
지우개
eraser
tẩy
자
ruler
thước kẻ
가위
scissors
Kéo
계산기
calculator
Máy tính
사진
사진을찍습니다
photo
ảnh
삼각자
set square
thước đo
필통
pen case
hộp bút
지도
atlas map
tập bản đồ
타자기
type writer
신문
news paper
Page 37 of 51
máy chữ báo
23. House Things
집
house
nhà
아파트
apartment
phòng
고층빌딩
skybuilding
nhà chọc trời
지하
basement
tầng hầm
일층
1st floor
tầng một
이층
2nd floor
Tầng hai
옥상
top floor
tầng thượng
굴뚝
chimney
ống khói
가구
furniture
đồ nội thất bằng gỗ
선반
cupboard
trạn bát (tủ bát)
창문
window
cửa sổ
유리창
glass window
cửa sổ kính
문
door
cửa ra vào
자물쇠
lock
khoá
Page 38 of 51
열쇠
key
chìa khoá
거울
mirror
gương
카페트
carpet
thảm
쓰레기통
dustbin
thùng rác
빗자루
broom
chổi
시계
clock
đồng hò treo tường
벽
wall
tường
천장
ceiling
trần
마루
floor
sàn
온열기
radiator
lò sưởi
스위치
switch
công tắc
벽지
wall paper
giấy dán tường
옷걸이
hanger
mắc quần áo
책상
desk
bàn làm việc
Page 39 of 51
옷장
clothes cabinet
tủ quần áo
책장
book shelf
giá sách
침대
bed
giường
이불
blanket
chăn
베개
pillow
gối
24. Electronics Equipment
텔레비전
television
tivi
라디오
radio
đài
냉장고
fridge
tủ lạnh
전자레인지
microwave oven
lò vi sóng
세탁기
washing machine
máy giặt
청소기 (진공청소기)
vacuum cleaner
máy hút bụi
Page 40 of 51
전화기
telephone
điện thoại
핸드폰
mobile
điện thoại cầm tay (di
động)
ceiling fan
quạt trần
선풍기
desk fan
quạt bàn
사진기
camera
máy ảnh
손목시계
watch
đồng hồ
에어컨
air condition
điều hoà
컴퓨터
computer
máy tính
랩탑
laptop
máy tính sách tay
카세트
casset
đài cat sét
토스터
toaster
lò nướng bánh
복사기
photocopy
máy phô tô
다리미
iron
bàn là
로보트
robot
rôbốt
Page 41 of 51
25. Hand tools
소쿠리
bamboo basket
giỏ tre
망치
hammer
드라이버
screw driver
26. Adjectives
뜨거운
hot
nóng
차가운
cold
lạnh
시원한
cool
mát
바람이부는
windy
gió
축축한
humid
ẩm
젖은
wet
ẩm
마른 (건조한)
dry
khô
느린
slow
chậm
빠른
fast
nhanh
딱딱한
hard
chịu khó, nặng
부드러운
soft
nhẹ
싼
cheap
rẻ
비싼
expensive
đắt
재밌는
interesting
thú vị
지루한
boring
buồn tẻ
27. Adverb
자주
often/frequently
가끔
seldom/sometimes
처금
little
Page 42 of 51
전혀
never
혼자
alone nowadays
요즈음
nowadays/thesedays
28. Time
천년
millennium
thiên niên kỷ
백년
century
thế kỷ
십년
decade
thập kỷ
년(해)
year
năm
월(달)
month
tháng
주
week
tuần
일(날)
day
ngày
시
hour
giờ
분
minute
phút
초
second
giây
매일
every day
hàng ngày
매주
every week
hàng tuàn
매달 / 매월
every month
hàng tháng
매년(매해)
every year
hàng năm
매시간
every hour
hàng giờ
Page 43 of 51
아침
morning
buổi sáng
낮
daylight
ban ngày
오후
afternoon
buổi chiều
저녁
evening
buổi tối
밤
night
đêm
어제
yesterday
ngày hôm qua
오늘
today
hôm nay
내일
Tomorrow
ngày mai
내일모레
the day after tomorrow
ngày hôm kia
월요일
monday
thứ hai
화요일
tuesday
thứ ba
수요일
wednesday
thứ tư
목요일
thursday
thứ năm
금요일
friday
thứ sáu
Page 44 of 51
토요일
saturday
thứ bảy
일요일
sunday
chủ nhật
주말
weekend
cuối tuần
오전
AM
buổi sáng
오후
PM
buổi chiều
29. Position – Direction
왼쪽
left
trái
오른쪽
right
phải
중앙(가운데)
center
trung tâm
위(윗쪽)
above
trên
아래(아랫쪽)
bottom
dưới
중간
middle
giữa
안쪽
inside
bên trong
바깥쪽
outside
bên ngoài
옆쪽
beside
bên cạnh
앞쪽
front
đằng trước
뒤쪽
behind
đằng sau
다음
next
kế tiếp
북쪽
north
bắc
남쪽
South
nam
동쪽
east
đông
서쪽
west
tây
남동쪽
south east
đông nam
북서쪽
north west
tây bắc
먼
far
xa
가까운
near
gần
긴
long
dài
짧은
short
ngắn
Page 45 of 51
30. Weather
날씨
weather
thời tiết
일기예보
weather forecast
dự báo thời tiết
비
rain
mưa
바람
wind
gió
눈
snow
tuyết
맑은
sunny
nắng
폭우
storm
bão
천둥
thunder
sấm
지진
earth quake
động đất
봄
spring
mùa xuân
여름
summer
mùa hè
가을
autumn
mùa thu
겨울
winter
mùa đông
태풍
typhoon
bão lớn
31. Fashion – Clothes - Accessories
셔츠
shirt
áo sơ mi
코트
coat
áo khoác
바지
trousers
quần
치마 (스커트)
skirt
váy
반바지
short pan
양말
sock
tất
Page 46 of 51
속옷
under wear
áo lót
티셔츠
T-shirt
áo sơ mi cổ chữ T
스웨터
sweater
áo len
반지
ring
nhẫn
목걸이
neck lace
dây truyền
귀걸이
ear ring
khuyên tai
모자
hat
mũ
운동화
sport shoes
giầy thể thao
스카프
scarf
khăn quàng cổ
구두
shoes
giầy
슬리퍼
slipper
dép lê
샌들
sandal
săng đan
32. Personal Accessory
Page 47 of 51
빗
hair comb
lược chải đầu
거울
mirror
gương
우산
umbrella
ô
안경
glasses
kính
가방
bag
túi sách
비누
soap
xà phòng
칫솔
tooth brush
bàn chải đánh răng
이쑤시개
tooth pick
tăm xỉa răng
휴지
toilet paper
giấy vệ sinh
전화카드
telephone card
thẻ điện thoại
손톱깍기
nail clipper
33. Shapes and Geometry
Page 48 of 51
원
round/circle
đường tròn/hình tròn
삼각형
triangle
hình tam giác
사각형
rectangle
hình chữ nhật
정사각형
square
hình vuông
타원
ellipse
hình elip
별
star
hình sao
육면체
cube
hình lập phương
구
sphere
hình cầu
기둥
pillar
hình trụ
34. Sport
축구
soccer
bóng đá
탁구 + (치다)
ping pong
bóng bàn
배구
volley ball
bóng chuyền
농구
basketball
bóng rổ
야구
baseball
bóng chày
피구
Korean game
Page 49 of 51
수영
swimming
bơi
스키
ski
trượt tuyết
장기
play chess
chơi cờ
35. Shopping - Finance
돈
money
tiền
달러
dollar
tiền đô la
원
won
tiền won
동전
coin
tiền xu
수표
check
séc
현금지급기
ATM
máy rút tiền ATM
할인
discount
giảm giá (khấu trừ)
offsale
hết hàng
도매
wholesale
bán buôn/bán sỉ
36. Entertainment - Music
음악
music
nhạc
영화
movie/film
phim
노래
song
bài hát
Page 50 of 51
노래방
karaoke
hát ka ra ô kê
춤
dance
khiêu vũ
도박
gamble
chơi bài
기타
guitar
đàn ghi ta
북
drum
trống
트럼펫(나팔)
trumpet
표인도네시아
ticket
vé
37. Country
한국
Korea
Hàn Quốc
일본
Japan
Nhật Bản
중국
China
Trung Quốc
스페인
Spain
Tây Ban Nha
미국
United States
Mỹ
호주
Australia
Úc
독일 인도 인도네시아
Page 51 of 51
Germany
Đức
India
Ấn độ
indonesia
In đô nê xi a
태국
Thailand
베트남
Vietnam

File đính kèm:

  • pdftu_dien_korean_hinh_anh_2_7806.pdf