Từ điển Tiếng anh ngành Kinh tế
17 Abstinence Nhịn chi tiêu. 1767 Knight, Frank (1895-1973)
18 Accelerated depreciation Khấu hao nhanh, khấu hao gia tốc. 1768 Kondratieff, Nicolai D. (1892-.?)
19 Accelerating inflation Lạm phát gia tốc. 1769 Koopmans, Tjalling (1910-1985)
20 Accelerator Gia số 1770 Koych transformation Phép biến đổi Koyck
21 Accelerator coefficient Hệ số gia tốc. 1771 Kuznets, Simon (1901-1985)
22 Accelerator effect Hiệu ứng gia tốc. 1772 Labour Lao động.
23 Accelerator principle Nguyên lý gia tốc. 1773 Labour augmenting technical progress Tiến bộ kỹ thuật làm tăng sức lao động.
24 Acceptance chấp nhận thanh toán. 1774 Labour economics Kinh tế học lao động.
25 Accepting house Ngân hàng nhận trả. 1775 Labour force Lực lượng lao động.
26 Accesion rate Tỷ lệ gia tăng lao động. 1776 Labour force participation rate Tỷ lệ tham gia Lực lượng lao động.
27 Accesions tax Thuế quà tặng. 1777 Labour hoarding Tích trữ lao động.
28 Access/space trade - off model Mô hình đánh đổi không gian hay mô hình tiếp cận. 1778 Labour force schedule Biểu đồ về lực lượng lao động
itive bais Thiên lệch đồng biến. 1647 Intermediate Technology Development Group Nhóm Phát triển Công nghệ trung gian. 3399 Pre-commitment Cam kết trước. 1648 Intermediate variables Biến trung gian 3400 Conditional probality Xác suất có điều kiện. 1649 Internal convertibility of soft currencies Khả năng chuyển đổi trong nước của tiền yếu. 3401 Cumulative probality Xác suất tích luỹ. 1650 Internal drain Sự xả tiền trong nước. 3402 Pure inflation Lạm phát thuần tuý. 1651 Internal growth Tăng trưởng nhờ nội ứng. 3403 Quadrant Góc toạ độ/ góc phần tư. 1652 Internalization Nội hoá. 3404 Quasiliquid asset Tài sản bán thanh toán. 1653 "internal" labuor market Thị trường lao động nội vi. 3405 Quick-disbursing fundss Tiền ký phát nhanh. 1654 Internal finance Tài chính bên trong. 3406 Quintile Thành năm phần bằng nhau. 1655 Internal rate of return Nội suất sinh lợi 3407 Ramdom events Các biến cố ngẫu nhiên. 1656 Internal wage differentials Các mức chênh lệch tiền công nội tại. 3408 Range of values Miền giá trị. 1657 Internal balance Cân bằng bên trong 3409 Rate of return on investment Suất sinh lợi từ đầu tư. 1658 External balance Cân bằng bên ngoài. 3410 Interna Rate of return Nội suất thu hồi vốn/ tỷ lệ hoàn vốn nội bộ. 1659 International Bank for Reconstruction and Development Ngâb hàng Tái thiết và Phát triển Quốc tế. 3411 Rateable value Giá trị có thể đánh thuế. 1660 International cartel Cartel quốc tế. 3412 Real / relative price Các giá thực tế/ tương đối. 1661 International clearing unions Các liên minh thanh toán quốc tế. 3413 Real balance effect Ảnh hưỏng của số dư tiền thực/ hiệu ứng tiền thực. 1662 International commodity agreements Các hiệp định hàng hoá quốc tế. 3414 Real interest rate. Mức lãi suất thực tế. 1663 International Development Association Hiệp hội phát triển quốc tế 3415 Real prices and real income Giá thực tế và thu nhập thực tế 1664 International Development Co-operation Agency (ID) Tổ chức hợp tác phát triển quốc tế. 3416 Receipt Số thu. 1665 International division of labour Sự phân chia lao động quốc tế. 3417 Recessionary gap Hố, khoảng trống suy thoái. 1666 International economics Kinh tế học quốc tế 3418 Secular stagnation Sự đình trệ về lâu dài. 1667 International Finance Corporation Công ty Tài chính Quốc tế. 3419 Self-financing Tự tài trợ. 1668 International debt crisis Khủng hoảng nợ quốc tế. 3420 Shareholder Cổ đông. 1669 International Labuor Office Văn phòng Lao động quốc tế. 3421 Shoe-leather cost of inflation Chi phí giày da của lạm phát. 1670 International liquidity Thanh khoản quốc tế. 3422 Stand-by arrangement/ agreement Hợp đồng dự phòng. 1671 International monetarism Chủ nghĩa trọng tiền quốc tế. 3423 Standard paradigm Ý thức hệ/ mô hình/kiểu mẫu tiêu chuẩn. 1672 International monetary Fund (IMF) - Quỹ tiền tệ quốc tế. 3424 Strategic entry barrier Cản trở chiến lược đối với nhập ngành. 1673 International payments system Hệ thống thanh toán quốc tế. 3425 Strategic entry deterrence Ngăn chặn nhập ngành có tính chiến lược. 1674 International Standard Industrial Classification (ISIC)-Phân loại Ngành Công nghiệp theo C1683Tiêu chuẩn Quốc tế. 3426 Strategy Chiến lược. 1675 International trade Thương mại quốc tế. 3427 Structural adjustment loans Các khoản vay để điều chỉnh cơ cấu kinh tế. 1676 International Trade Organization (ITO) - Tổ chức thương mại quốc tế. 3428 Subsistence agriculture Nông nghiệp tự cung cấp tư liệu. 1677 International Wheat Council Hội đồng lúa mỳ Quốc tế. 3429 Subsistence crop Vụ mùa tự tiêu. 1678 Interpersonal comparisons of utility So sánh độ thoả dụng giữa các cá nhân. 3430 Subsistence wage Lương vừa đủ sống. 1679 Interquartile range Khoảng cách giữa các tứ vị phân vị. 3431 Substitutes and complemént Hàng thay thế và hàng bổ trợ. 1680 Interstate Commerce Act Đạo luật thương mại giữa các tiểu bang. 3432 Sunk cost fallacy Sự hiểu lầm về chi phí chìm. 1681 Intersection Giao 3433 Sunrise and sunset industries Các ngành mới mọc lên và các ngành sắp lặn (hết thời). 1682 Interval estimation Ước lượng khoảng. 3434 Supernormal profits Siêu lợi nhuận/ Lợi nhuận siêu ngạch. 1683 "In the bank" "tại Ngân hàng". 3435 Supplementary benefit Trợ cấp bổ sung. 1684 Inventories Hang tồn kho, dữ trữ. 3436 Supply-side economics Kinh tế học trọng cung. 1685 Inventory cycle Chu kỳ hàng tồn kho. 3437 Symmetric Đối xứng 1686 Inventory investment Đầu tư tồn kho 3438 Non-symmetric Phii / bất đối xứng 1687 Inverse function rule Quy tắc hàm ngược. 3439 Syndicate loan Cho vay liên hiệp. 1688 Investment Đầu tư. 3440 Taste Sở thích, thị hiếu. 1689 Investment criteria Các tiêu chuẩn đầu tư. 3441 Tax incident Ai phải chịu thuế. 1690 Investment grants Trợ cấp đầu tư. 3442 Tax wedge Chênh lệch giá do thuế. 1691 Investment trust Tờ-rớt đầu tư. 3443 Tax-base incomes Policy Chính sách thu nhập dựa vào thuế. 1692 Investors in Industry Các nhà đầu tư trong Công nghiệp. 3444 Technical change through R&D Thay đổi công nghệ qua R&D. 1693 Invisible hand, the Bàn tay vô hình. 3445 Technical efficiency Tính hiệu dụng về mặt kỹ thuật. 1694 Invisibles Khoản vô hình 3446 Technical knowlwdge Tri thức, kiến thức, kỹ thuật 1695 Involuntary unemployment Thất nghiệp không tự nguyện. 3447 Testing an economic model Kiểm nghiệm một mô hình thực tế. 1696 Iron law of wages Quy luật sắt về tiền công. 3448 The Corset Kế hoạch Corset. 1697 Irredeemable loan stock Lượng cho vay không trả được. 3449 Tradable Khả thương. 1698 Irredeemable preference shares Các cổ phiếu ưu tiên không trả được. 3450 Trade balance Cán cân thương mại. 1699 Irreversibility Tính bất khả đảo; Tính không thể đảo ngược được. 3451 Traded and non-traded (goods) Hàng ngoại thương và phi ngoại thương. 1700 IS curve Đường IS 3452 Trade unions Công đoàn. 1701 ISIC Phân loại Ngành Công nghiệp theo tiêu chuẩn Quốc tế. 3453 Transaction motives Những động cơ giao dịch. 1702 Islamic Development Bank Ngân hàng phát triển Hồi giáo. 3454 Precaution motives Những động cơ dự phòng. 1703 IS- LM diagram Lược đồ IS - LM. 3455 Assets motives Những động cơ tài sản. 1704 Iso-cost curve Đường đẳng phí. 3456 Transfer in kind Trợ cấp bằng hiện vật. 1705 Iso-outlay line Đường đẳng chi. 3457 Transmission mechanism Cơ chế lan chuyền. 1706 Iso-product curve Đường đẳng sản phẩm. 3458 Trend output path Đường biểu thị xu thế sản lượng. 1707 Iso-profit curve Các đường đẳng nhuận. 3459 Treasury Bộ tài chính, ngân khố. 1708 Isoquant Đẳng lượng. 3460 Tow-path tariffs (hệ thống) giá hai phần. 1709 Iso-revenue line (curve) Đường đẳng thu. 3461 Unvoluntary unemployment Tỷ lệ, sự thất nghiệp bắt buộc. 1710 Issued capital Vốn phát hành. 3462 Utility maximization Tối đa hoá độ thoả dụng. 1711 Issue department Cục phát hành. 3463 Variable Biến số. 1712 Issuing broker Người môi giới phát hành. 3464 Variability Độ biến thiên. 1713 Issuing house Nhà phát hành. 3465 Dummy Variable Biến số giả. 1714 Issuing House Association Hiệp hội các Nhà phát hành. 3466 Stochastic Variable Biến số ngẫu nhiên. 1715 ITO Tổ chức thương mại Quốc tế. 3467 Variable factor Các yếu tố sản xuất thay đổi. 1716 Inverse relation Tương quan nghịch biến. 3468 Viability Khả năng thành tựu, tính khả thi. 1717 Invention and innovation Phát minh và phát kiến. 3469 Velocity of money Vòng quay của tiền, tốc độ lưu chuyển của tiền. 1718 Intra-industrial trade Thương mại trong ngành. 3470 Volatility Tính dễ biến động. 1719 Invention and official financing Can thiệp và tài trợ chính thức. 3471 Wage and price flexibility Tính linh hoạt của giá cả và lương. 1720 Investment demand schedule Biểu đồ nhu cầu đầu tư. 3472 Wage-rental ratio Tỷ số tiền công- tiền thuê vốn. 1721 IOU money Tiền dựa theo nợ. 3473 Yield on external debt Lãi trên nợ nước ngoài. 1722 IS and LM schedule Biểu đồ IS và LM. 3474 Yield on investment Lợi nhuận từ đầu tư. 1723 J curve Đường chữ J 3475 Z-score Giá trị của Z. 1724 "jelly" capital Vốn "mềm dẻo". 3476 Zero growth proposal Đề xuất tăng trưởng bằng không. 1725 Jevon, W.Stanley (1835-1882) 3477 Above the line 1726 Jobber Người buôn bán chứng khoán. 3478 Accrued 1727 Job cluster Nhóm nghề. 3479 Ad valoremAggregates rebate 1728 Job competition theory Thuyết về cạnh tranh việc làm. 3480 Avoidable costs 1729 Job creation Tạo việc làm. 3481 Backwardation 1730 Job acceptance schedule Biểu đồ số người chấp nhận công việc. 3482 Balacing allowance 1731 Job dublication Việc làm kép. 3483 Balacing item 1732 Job evaluation Đánh giá việc làm. 3484 Bank overdraft 1733 Job search Tìm kiếm việc làm. 3485 Banking and currency schools 1734 Job search channels Các kênh tìm việc. 3486 Battle of the sexes 1735 Job shopping Chọn việc làm. 3487 Bearer securities 1736 Johnson, Harry Gordon (1923-77) 3488 Below the line 1737 Joint probability distributions Các phân phối xác suất kết hợp. 3489 Benelux 1738 Joint products Các sản phẩm liên kết. 3490 BES 1739 Joint profit maximination Tối đa hoá lợi nhuận chung. 3491 Beveridge 1740 Joint stock company Công ty cổ phần. 3492 Bilateralism 1741 Joint venture Liên doanh. 3493 Bil of sale 1742 Joint venture in European Countries Liên doanh ở các nước Đông Âu. 3494 BIMBO 1743 J - test Kiểm định J. 3495 Bundesbank 1744 Juglar cycle Chu kỳ Juglar. 3496 Business angels 1745 Justice as fairness Chân lý như là công bằng. 3497 Business finance 1746 Just price Giá công bằng. 3498 Business taxation 1747 Junk bonds Trái phiếu lãi suất cao. 3499 By-product 1748 Kahn, Richard F. (1905-1989) 1749 Kaldor, Nicholas (1908-1986)
File đính kèm:
- tu_dien_tieng_anh_kinh_te_8034.doc