Từ điển chuyên ngành công nghệ may và thiết kế thời trang

Au jus n món ăn Pháp (kèm với

thịt ép lấy n ước)

Au naturel n (Pháp) nấu sơ sài không gia vị

Avocado n trái bơ

B

Baby back ribs n sườn non phía sau lưng

Backlatching n dấu mũi may

Backribs n sườn lưng

Bacon n thịt ba rọi

Bagel n bánh mì bagel hình dạng

giống bánh donut thường dùng ăn sáng

Baguette n (Pháp) bánh mì que

(nhỏ và dài)

Bain marie n bình, xoong để đun cách thủy

Bake v nướng (thức ăn) trong lò

Bake cups n ly dùng cho nướng (thức ăn)

trong lò

Baking powder n bột nổi

Baking soda n bột soda, cacbonat natri

Bamboo shoots/mushroom n măng/nấm

Bannock n bánh mì không men

Bar shaker n ly bar shaker

Bar spoon, round handle n muỗng bar

inox đầu tròn

pdf197 trang | Chia sẻ: EngLishProTLS | Lượt xem: 2646 | Lượt tải: 4download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Từ điển chuyên ngành công nghệ may và thiết kế thời trang, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
micro mini skirt 
Váy thắng straight skirt 
Váy túm 2 đầu dt hobbed skirt 
Váy xéo dt bias skirt 
Váy xếp li dt pleated skirt 
Váy xếp li các vị trí khác nhau theo ý 
đồ thiết kế dt engineered pleated skirt 
Váy xếp li chết phần phía trên, phía 
dưới buông dt unpressed pleated 
skirt 
Váy xếp li theo một hướng dt knife 
pleated skirt 
Váy, áo đầm dt skirt 
Vẽ đt plot 
Ve áo dt lapel (extension of the front 
opening), revers 
Vẽ chi tiết đt piece plot 
Ve có khía dt notched lapel (a collar with a 
v shaped notch where the collar meets 
with the lapel) 
Về hưu sớm dt early retirement 
Vẽ kiểu quần áo, vẽ mốt dt fashion 
drawing 
Ve lật dt peak lapel 
Về phương diện kỹ nghệ, về mặt công 
nghiệp dt industrially 
Vẽ sơ đồ dt marker plot 
Ve trái/ phải dt left facing/ right facing 
Vết dt dash 
Vết dơ dt stain, mark, soil 
Vết dơ dầu dt oil stain 
Vết dơ không tẩy được dt not removable 
stain 
Vết khía hình chữ v, dấu bấm (định vị trên 
sơ đồ) dt notch 
Vẹt kim dt indented part 
Vết lốm đốm, làm lốm đốm dt , đt speckle 
Vết nhăn, rộp, nắp mổ cò, ủi nếp gấp dt , 
đt crease 
Vết ố dt stain 
Vi phạm điều lệ của công ty dt violation of 
company rule 
Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn lao 
động dt violation of health and safety 
standards 
Vị trí dt placement, position 
Vị trí khuy, khoảng cách khuy dt 
buttonhole space 
Vị trí logo: cạnh bên đến đường phối 
sườn dt logo meas : edge to div Seam 
Vị trí logo: đỉnh trên mép túi dưới dt logo 
meas : top edge to pocket end 
Vị trí logo: từ cạnh bên của logo đến giữa 
thân trước dt logo meas : edge to center 
front 
Vị trí logo: từ đỉnh trên của logo đến đường 
viền cổ dt logo meas : top edge to neck 
line seam 
Vị trí mở ở đường sườn tay thumbhole of 
sleeve seam 
Vị trí nhãn dt placement of labels 
Vị trí thêu cách sườn ngoài dt emb To 
side seam 
Vị trí thêu cách túi quần dt emb To pocket 
Khoa Công Nghệ May và Thời Trang 195 
Từ điển chuyên ngành Anh- Việt, Việt- Anh 
Vị trí thêu từ vai đến hình thêu dt top 
shoulder to emb 
Vị trí túi dt pocket placement 
Vị trí túi đo từ vai đến đầu túi dt side 
seam to pocket top 
Vị trí, địa điểm dt location 
Vì vậy, do đó thus 
Việc giao hàng dt shipment 
Việc thay vải lỗi dt fabric replacement 
Viền cổ dt neck tape 
Viền cổ khoét rộng dt scoop neckline 
Viền dây kéo bị lộ tt exposed zipper 
tape 
Viền đường may nón dt hood seam 
binding 
Viền hoa dt floral braid 
Viền khuy dt buttonhole welt 
Viền phối dt contrast piping 
Viền thành phẩm, nẹp túi làm sẵn dt 
ready made piping 
Viền túi dt piped pocket 
Viền vải dt braided piping 
Viết chì may dt dressmaker’s pencil 
Vitxcô dt viscose 
Vớ (bít tất) dài dt stocking 
Vô bao bagging 
Vỏ che dây curoa dt belt cover 
Vỏ che mô tơ dt motor cover arm 
Vỏ che puli và dây curoa dt belt cover 
arm 
Vô hạn tt boundless 
Vô hiệu dt non function 
Vỏ và hạt của cây sồi dt oak bark and 
acorn 
Vớ, vớ da socks, pantyhose 
Voan, sa (vải mỏng nửa trong suốt bằng 
sợi bông, len hay lụa) dt voile 
Vòi dt spout 
Vội vã adj hasty 
Vón hạt dt pilling 
Vòng (tròn), khoen móc dt ring 
Vòng bo, chiều dài của dây luồn eo dt 
waistband length 
Vòng cài nút túi dt pocket loop 
Vòng cổ, đường tra cổ, viền cổ dt 
neckline 
Vòng cổ, họng cổ dt neck circumference 
(neck round), neck measurement 
Vòng dây kim loại dt metal grommet 
Vòng đệm dt washer 
Vòng đời sản phẩm dt product life cycle 
Vòng đùi (tại ngang đáy) dt width of thigh 
(at crotch) 
Vòng eo cutting line – waist round 
Vòng eo đo bên trên bo lai waist width 
meas: above wb seam 
Vòng eo đo kéo waist (minimum extension) 
Vòng gối dt width of knee 
Vòng lai dt hem length 
Vòng lai (quần) dt bottom round 
Vòng nách armhole, a/hole, armpit, armhole 
circumference, armhole curve 
Vòng nách đo thẳng dt armhole straight 
Vòng nách và sườn không giao nhau a/h 
and side seam not match 
Vòng ngực, ngực dt chest, bust 
Vòng nhựa dt plastic stable pin 
Vòng ống, rộng ống, bo ống, gấu quần dt 
leg opening 
Vòng sợi (dệt kim), khuy, khuyết áo, 
nhám gai dt loop (constructed from a 
cord, fabric) 
Vòng tròn chia vạch ngoài cùng dt outer 
scale 
Vòng tròn chia vạch trong cùng dt inner 
scale 
Vừa vặn, thích hợp, ráp tt , đt fit 
Vừa ý satisfactory 
Vùng chữ V dt V zone 
Vùng hoạt động dt operating area 
Vụng về tt awkward 
Vùng vô định hình dt amorphous region 
Vượt qua dò kim dt pass needle detector 
Vượt qua dung sai cho phép đt oot (out of 
tolerance) 
Vứt bỏ dt throw off 
X 
Wash dạng đốm tuyết snow washing 
Weave, kiểu đan (dệt) atlas dt atlas 
Xà phòng hóa dt saponified 
Xả, xử lý thả lỏng dt relax 
Xám xịt tt muddy 
Xăn ống quần đt turned up leg 
Khoa Công Nghệ May và Thời Trang 196 
Từ điển chuyên ngành Anh- Việt, Việt- Anh 
Xắn tay đt turn up sleeve 
Xấp xỉ tt approximate (approx) 
Xe cải tiến dt improved handcart (fitted 
with ball bearings) 
Xẻ đô/decoupé rời dt loose yoke vent 
Xe sợi (xơ ngắn) dt spun yarn 
Xẻ tà dt waistband depth 
Xẻ tà giả dt imtated slit 
Xẻ tà sau đt back vent, back split 
Xẻ tà sườn dt side split 
Xẻ tà tay dt sleeve hem hit 
Xẻ trụ áo thun dt pullover placket 
Xem trước, duyệt trước tt previous 
Xén góc đt trim corner 
Xéo trong canh sợi tt bias cut 
Xéo, nghiêng tt slanted 
Xếp kiểu đàn xếp dt accordion fan 
Xếp lại đt lay out the lines to range 
(arrange) 
Xếp li đt add pleat, lay pleat edge 
Xép li dạng tia (như tia mặt trời) 
sunburst pleats 
Xếp li đơn dt knife pleat (a pleat with a 
sharp, blade like stitch) 
Xếp li ở giữa vai dt mid shoulder dart 
Xếp li sóng vải dt pleated cowl 
Xếp li sóng vải ở vai dt pleated 
shoulder cowl 
Xếp li sườn, chít chiết sew side body 
Xếp li và diễu nịt ngực sew dart and 
topstitch dart on cup 
Xếp nẹp dưới dt fold under front body 
edge 
Xếp nếp, nhúng li ruching 
Xí nghiệp, nhà máy, xưởng, hãng dt 
factory, firm, manufactory, enterprise 
Xích móc dt smocking 
Xỉn, đục, mờ, màu xám tt dull 
Xơ acetate dt acetate fiber 
Xơ acrylic dt acrylic fiber 
Xơ alginate (từ tảo biển) dt alginate 
fiber 
Xơ amian dt asbestos fiber 
Xơ amoniac đồng (CUP) dt cupro fiber 
Xơ aramide dt aramide fiber 
Xơ bông dt cotton 
Xơ bông dùng để lót dt wadding 
Xơ cao cấp dt luxury fiber 
Xơ carbon dt carbon fiber 
Xơ cắt ngắn dt staple 
Xơ chuối dt banana fiber, abaca fiber, 
henequin fiber, manila fiber 
Xơ dài liên tục dt filament 
Xơ đàn hồi dt elastan fiber 
Xơ đậu nành soybean fiber 
Xơ đay dt jute fiber 
Xơ dệt dt fiber (be), fibre (ae) 
Xơ dứa dt sisal fiber 
Xơ gai dt ramie fiber 
Xơ gai dầu dt hemp fiber 
Xơ gốc động vật dt protein fiber 
Xơ gốc khoáng vật dt mineral fiber 
Xơ gốc thực vật dt cellulose fiber 
Xơ gốm dt ceramic fiber 
Xơ gòn dt kapok fiber 
Xơ hóa học dt chemical fiber 
Xơ hóa học dạng cắt ngắn dt staple fiber 
Xơ kevlar (pa biến tính) dt kevlar fiber 
Xơ kim loại dt metal fiber 
Xơ lanh dt flax fiber 
Xơ lấy từ ngô (bắp) dt zein fiber 
Xơ lấy từ sữa dt cazein fiber 
Xơ len từ động vật khác cừu dt hair fiber 
Xơ libe dt bast fiber 
Xơ liocell (CLI) dt lyocell fiber 
Xơ modacrylic dt modacrylic fiber 
Xơ modal dt modal fiber 
Xơ nano (siêu mảnh) dt nano fiber 
Xơ nhân tạo dt man made fiber, 
manufactured fiber 
Xơ nhiệt dẻo dt thermoplastic fiber 
Xơ nylon (PA) dt nylon fiber 
Xơ poliamide (PA, nylon) dt polyamide 
fiber 
Xơ poliester (PES, PET) dt polyester fiber 
Xơ poliethylene (PE) dt polyethylene fiber 
Xơ poliimide (PI) dt polyimide fiber 
Xơ polipropylene (PP, POP) dt 
polypropylene fiber 
Xơ politretrafluoroethylene (PTFE) dt 
polytetrafluoroethylene fiber 
Xơ poliurethane (PU) dt polyurethane fiber 
Xơ polivinylchloride (PVC) dt 
polyvinylchloride fiber 
Khoa Công Nghệ May và Thời Trang 197 
Từ điển chuyên ngành Anh- Việt, Việt- Anh 
Xơ rayon (viscose, cupro, lyocell) dt 
rayon fiber 
Xơ sợi axetat, vải axetat acetate 
Xơ sợi có khả năng thấm hút nước, 
xơ ưa nước dt hydrophilic fiber 
Xơ sợi không thấm hút nước, xơ ghét 
nước, kỵ nước dt hydrophibic fiber 
Xơ sợi siêu mảnh dt microfibers 
(microdeniers) 
Xơ sợi thuỷ tinh dt glass fiber 
Xơ spandex (PU) dt spandex fiber 
Xơ tái sinh dt regenerated fiber 
Xơ tế vi dt microfiber 
Xơ thực vật tự nhiên dt natural 
vegetable fibers 
Xơ thủy tinh dt fibreglass 
Xơ tổng hợp dt synthetic fiber 
Xơ triacetate (CTA) dt triacetate fiber 
Xơ từ cây dâm bụt dt kenaf fiber 
Xơ từ da động vật dt collagen fiber 
Xơ từ họ olefin dt polyolefin fiber 
Xơ từ lạc đà dt camel fiber 
Xơ tự nhiên dt natural fiber 
Xơ viscose (CV) dt viscose fiber 
Xơ vỏ sò dt chitin fiber 
Xóa các liên kết đt delete marry 
Xóa chi tiết trên vùng biểu tượng đt 
delete icon 
Xóa điểm đt delete point 
Xóa dữ liệu đt delete data 
Xóa đường đt delete line 
Xóa tất cả đt delete all 
Xoắn ốc, đường xoắn ốc tt , dt spiral 
Xoay xung quanh dt enclosure 
Xòe tròn tt circular flare 
Xu hướng thời trang dt fashion trend 
Xử lý đt cure 
Xử lý chống nhàu dt wrinkle resistant 
Xử lý chống thấm nước dt water proof 
coating 
Xử lý co dt shrinkage treatment 
Xử lý định hình nhiệt dt heat set finish 
(heat sealing) 
Xử lý dữ liệu giác sơ đồ process order 
Xử lý kìm co, phòng co dt pre shrunk, 
compacting, compressive shrinkage, 
sanforising 
Xử lý kỵ nước dầu dt oil water repellent 
finish 
Xử lý làm bóng vải, ngâm kiềm làm bóng 
vải bông đt mercerize 
Xuất dữ liệu đt export data 
Xuất hàng shipping 
Xuôi vai shoulder slope 
Xưởng dt workshop 
Xưởng cắt dt cutting department 
Xương cổ dt collar stay 
Xuống dưới dt downward 
Xưởng hoàn tất dt finishing and packing 
room/ department 
Xưởng may sewing floor/ sewing room 
Xưởng vẽ dt studio 
Xuyên qua through 
Y 
Y phục, quần áo dt clothing, general 
wearing apparel 
Y tế và an toàn lao động dt heath and 
safety 
Ý tưởng dt conception 
Yếm dt bib 
Yêu cầu kiểm tra dt inspection 
requirements 
Yếu, dễ đứt (xơ sợi) dt weak 

File đính kèm:

  • pdftudien_7159.pdf