Tóm tắt các điểm ngữ pháp tiếng Anh
I. Auxiliary Verbs (Trợ động từ):
+ Công thức chung: Aux Verb + Main Verb
1. Modal Verb:
a. Công thức: Subject + Modal Verb + bare Inf
b. Các Modal Verbs:
+ will/shall/would
+ can/could
+ may/might
+ should/ought to/had better
+ must
c. Cách dùng.
c chung: Aux Verb + Main Verb 1. Modal Verb: a. Công thức: Subject + Modal Verb + bare Inf b. Các Modal Verbs: + will/shall/would + can/could + may/might + should/ought to/had better + must c. Cách dùng. 2. Be: a. Công thức: Be + V_ing / past participle (V3) b. Hình thức chia: – Present: am/is/are – Simple Past: was/were – Past participle: been – Future: will be c. Cách dùng: – be + V_ing: các thì tiếp diễn – be + past participle (V3): thể bị động 3. Have: a. Công thức: Have + past participle b. Hình thức chia: – Present: have/has – Past: had c. Cách dùng: dùng trong các thì hoàn thành. 4. Do: a. Công thức: do + bare Inf b. Hình thức chia: – Present: do/does – Past: did c. Cách dùng: – Câu hỏi Yes/No. – Câu phủ định. – Câu nhấn mạnh (emphatic “do”). – Câu hỏi đuôi (tag question). 5. Others: – be going to + bare Inf – used to + bare Inf – have to + bare Inf – be/get used to + V_ing (phân biệt sự khác nhau giữa “be” và “get”) – should have + past participle – could have + past participle – must have + past participle II. Tenses (Thì): A. Present: 1. Simple Present: a. Công thức. b. Cách dùng: – Fact. – Habit. – Routine. – Schedule, timetable. c. Trạng từ đi kèm: + always, usually, often, every day/month/year, every time, seldom, never, sometimes, from time to time, once in a while, etc. 2. Present Continuous: a. Công thức: S + am/is/are + V_ing b. Cách dùng: – Something happening at the time of speaking. (Ex: I’m eating now) – Something happening around now. (Ex: I’m studying at Da Nang University) – An arranged plan (kế hoạch đã được sắp xếp từ trước sẽ thực hiện trong tương lai gần). (Ex: I’m going to Hanoi tomorrow) – always + V_ing: việc gì đó xảy ra nhiều hơn mức có thể chấp nhận được -> có ý phàn nàn. (Ex: He’s always getting up late) c. Trạng từ, định ngữ đi kèm: + now, at the moment, for the time being, at present, currently, etc. 3. Present Perfect: a. Công thức: S + have/has + past participle b. Cách dùng: – Chỉ sự việc đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại. (Ex: I have eaten dinner already) – Chỉ sự việc kéo dài trong một khoảng thời gian từ quá khứ cho đến hiện tại. (Ex: I have worked here for 2 years) c. Trạng từ đi kèm: + just, already, yet, so far, never, always, up to now/present, etc. 4. Present Perfect Continuous: a. Công thức: S + have/has been + V_ing b. Cách dùng: – Chỉ sử việc vừa mới xảy ra và để lại hậu quả ở hiện tại. (Ex: They are sweating, and their clothes are dirty. They’ve been playing football) – Chỉ sự việc kéo dài trong một khoảng thời gian từ quá khứ cho đến hiện tại, nhấn mạnh tính liên tục của hành động. (Ex: I’ve been studying English for 7 years) c. Từ đi kèm: + since, for, so far, until now B. Past: 5. Simple Past: a. Công thức: S + Verb (past form) b. Cách dùng: – Chỉ sự việc đã xảy ra trong quá khứ (completed time in the past). (Ex: I went to the movies yesterday) c. Định ngữ đi kèm: + yesterday, n days/weeks/months/years AGO, last week/month/year, etc. 6. Past Continuous: a. Công thức: S + was/were + V_ing b. Cách dùng: – Hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. (Ex: I was driving home at 7PM yesterday) – Thường dùng trong câu diễn tả 1 hành động đang xảy ra (past continuous) và có 1 hành động chen ngang (simple past). (Ex: She was taking a bath when the phone rang). – Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. (Ex: My dad was reading a newspaper while my mom was making dinner) c. Định ngữ đi kèm: + at (time) yesterday, this time last week/month/year, while, etc. 7. Past Perfect: a. Công thức: S + had + past participle b. Cách dùng: – Hình thức quá khứ của Present Perfect. (Ex: When he came, we had finished our dinner) – Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động làm mốc trong quá khứ. (Ex: Yesterday, he had done his homework before he went out with his friends) – Chỉ sự việc kéo dài trong một khoảng thời gian tính đến 1 thời điểm mốc trong quá khứ. (Ex: By last month, he’d worked at that company for 3 years) c. Từ nhận diện đi kèm: + for, since, by + Thường xuất hiện trong câu có “before, after” ở quá khứ. 8. Past Perfect Continuous: a. Công thức: S + had been + V_ing b. Cách dùng: – Hình thức quá khứ của Present Perfect Continuous. – Diễn tả một hành động đã xảy ra và để lại hậu quả trong quá khứ. (Ex: They were sweating, and their clothes were dirty. They’d been playing football) – Chỉ sự việc kéo dài trong một khoảng thời gian tính đến 1 thời điểm mốc trong quá khứ, nhấn mạnh tính liên tục của hành động. (Ex: By last month, he’d been working at that company for 3 years) C. Future: 9. Simple Future: a. Công thức: S + will + bare Inf b. Cách dùng: – Quyết định nhất thời (đưa ra tại thời điểm nói). (Ex: Your bags look heavy. I’ll help you carry them) – Dự đoán tương lai. (Ex: I think she’ll like the present we bought for her) * Chú ý phân biệt giữa các cách diễn đạt tương lai: + be going to + be + V_ing + will + will be + V_ing 10. Future Continuous: a. Công thức: S + will be + V_ing b. Cách dùng: – Hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong tương lai. (Ex: I’ll be watching an important football match on TV at 8PM tomorrow night) – Một kế hoạch đã được sắp xếp trước (tương tự với “be + V_ing”). (Ex: I’ll be meeting Ann tomorrow) c. Định ngữ đi kèm: at (time) tomorrow, this time next week/month/year, etc. 11. Future Perfect & Future Perfect Continuous: a. Công thức: S + will be + V_ing b. Cách dùng: – Hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm trong tương tai. (Ex: I’ll have finished my report by 8AM tomorrow) – Hành động đã diễn ra được một thời gian tính đến một thời điểm trong tương lai. (Ex: By the end of this month, I’ll have worked/have been working for this company for 5 years). c. Định ngữ đi kèm: + by + point of time III. Phrase & Clauses (Các loại mệnh đề): 1. Điều kiện (If): – Loại 1 – Loại 2 – Loại 3 – Đảo ngữ trong mệnh đề điều kiện (should, were, had) – Unless (If not) – Các từ/cụm từ chỉ điều kiện khác: provided that, on condition that, as long as, so long as, suppose, supposing, in case, even if, etc. 2. Wish, If only (Mệnh đề với Wish/If only): – S + wish + Clause (simple past / past subjunctive) (ao ước hiện tại) – S + wish + Clause (past perfect / past perfect subjunctive) (ao ước ở quá khứ) – If only + Clause (simple past / past subjunctive) (ao ước hiện tại) – If only + Clause (past perfect / past perfect subjunctive) (ao ước ở quá khứ) 3. Purpose (Mục đích): a. Phrases: – to Inf – in order to Inf – in order for s.o to Inf – so as (not) to Inf b. Clauses: – so that + Clause – in order that + Clause 4. Result (Kết quả): a. Phrases: – too to Inf – enough + (for + Object) + to Inf b. Clauses: – so that + Clause – such + (a/an) + Adj + Noun + that + Clause 5. Reason (Lý do): a. Phrases: – because of + Noun/V_ing – owing to + N/V_ing – due to + N/V_ing b. Clauses: – Because/Since/As + Clause 6. Concession (Nhượng bộ): a. Phrases: – in spite of + N/V_ing – despite + N/V_ing b. Clauses: – Although + Clause – Even though + Clause – Though + Clause – No matter + who/what/when/where/why/how + Adj/Adv + S + V (Ex: No matter what you say, I always believe her) – Whatever (+ Noun) + S + V (Ex: Whatever others may say, you’re certainly right) 7. As if/as though; It’s (about/high) time, Would rather: – As if/as though + Clause (simple past/past perfect) – It’s (about/high) time + Clause (simple past) – Would rather (that) + Clause (simple past/past perfect) – S + would rather (not) + bare Inf 8. Noun Clause (Mệnh đề danh từ): Mệnh đề phụ có chức năng của một danh từ. – That/The fact that + Clause => Noun – What/When/Where/Who/Which/Whether/How + S + V => Noun 9. Relative (Quan hệ): – Mệnh đề quan hệ thay cho chủ ngữ (who, which) – Mệnh đề quan hệ thay cho tân ngữ (whom, which) – Mệnh đề quan hệ dùng “THAT” – Mệnh đề quan hệ chỉ sở hữu (whose) – Trạng từ quan hệ WHEN, WHERE, WHY – Phân loại mệnh đề quan hệ: xác định vs không xác định – Giới từ trong mệnh đề quan hệ (khi nào có thể đưa giới từ ra trước đại từ quan hệ, khi nào không thể) – Dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ (4 dạng) IV. Passive (Bị động) – get/be + past participle * Chú ý: “get + V3″ thường mang nghĩa negative. V. Infinitives & Gerunds: – Verb + to Inf – Verb + Gerund – Verb + Inf/Gerund (same meaning) (Ex: begin, start, continue) – Verb + Inf/Gerund (different meanings) (Ex: remember, try, go on, regret) – Expression + to Inf: It’s hard, It’s easy, It’s difficult, etc. (Ex: It’s hard to remember everything) – Expression + Gerund: It’s no use, it’s no good, there’s no point, it’s (not) worth, etc. (Ex: There’s no point complaining all the time) – To Inf làm chủ ngữ/bổ ngữ (Ex: To study hard is every student’s responsibility) – Gerund làm chủ ngữ/bổ ngữ (Ex: My dream is traveling around the world) VI. Participles & Participle Clauses: (Thành lập Adjective từ Verb) – Present participle: V_ing as Adj (Ex: interesting) -> nghĩa chủ động – Past participle: V3 as Adj (Ex: interested) -> nghĩa bị động * Chú ý giới từ đi cùng past participle (Ex: interested IN, surprised BY, impressed WITH/BY, etc.) - Present Participle Clause. (Ex: Feeling tired, he went to bed early) – Past Participle Clause. (Ex: Beaten by the gangsters, he couldn’t move for a few days) VII. Diễn tả về số lượng: – some/any – most/most of – many/a large number of/a great number of/a lot of/lots of + plural Noun – much/a great deal of/a large amount of/plenty of/a lot of/lots of + Uncountable Noun – a few/few + plural Noun – a little/little + Uncountable Noun VIII. Subject-Verb Agreement: – either or – neither nor - not only but also - with – together with – along with – as well as - and – both and IX. Trật tự của tính từ: – Number + Quality + Size + Age + Color + Origin + Material + Noun Ex: a small black plastic bag CHÚC CÁC BẠN THI TỐT! ^^
File đính kèm:
- tom_tat_cac_diem_ngu_phap_tieng_anh_thi_dai_hoc_khoi_d_7539.doc