Tiếng Anh danh cho người đi làm (tiếng Anh chuyên ngành điện)
TỔNG HỢP 5000 TỪ TIẾNG ANH NGÀNH ĐIỆN- CHUYÊN NGÀNH TĐH, ĐCN, HTĐ:
- Electric power system: hệ thống điện (HTĐ)
- Electric network/grid :mạng (lưới) điện
- Low voltage grid:lưới hạ thế
- Medium voltage grid:lưới trung thế
- Migh voltage grid:lưới cao thế
- Extra high voltage grid:lưới siêu cao thế
- Extremely high voltage grid: lưới cực cao thế
- Electricity generation: Phát điện
- Power plant: nhà máy điện
- Thermal power plant: nhà máy nhiệt điện
- Hydroelectric power plant: nhà máy điện
rvation: Bảo toàn công suất Efficiency : Hiệu suất Cascade: Nối tầng Notation : Cách ký hiệu Specific : Cụ thể Magnitude : Độ lớn Phase : Pha Model : Mô hình Transconductance: Điện dẫn truyền Transresistance : Điện trở truyền Resistance : Điện trở Uniqueness : Tính độc nhất Response : Đáp ứng Differential: Vi sai (so lệch) Differential-mode: Chế độ vi sai (so lệch) Common-mode : Chế độ cách chung Rejection Ratio : Tỷ số khử Operational amplifier: Bộ khuếch đại thuật toán Operation : Sự hoạt động Negative : Âm Feedback : Hồi tiếp Slew rate : Tốc độ thay đổi Inverting : Đảo (dấu) Noninverting: Không đảo (dấu) Voltage follower: Bộ/mạch theo điện áp Summer : Bộ/mạch cộng TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN Diffential amplifier: Bộ/mạch khuếch đại vi sai Integrator: Bộ/mạch tích phân Differentiator: Bộ/mạch vi phân Tolerance : Dung sai Simultaneous equations : Hệ phương trình Diode Đi-ốt: (linh kiện chỉnh lưu - cực) Load-line: Đường tải (đặc tuyến tải) Analysis : Phân tích Piecewise-linear : Tuyến tính từng đoạn Application: Ứng dụng Regulator : Bộ/mạch ổn định Numerical analysis: Phân tích bằng phương pháp số Loaded: Có mang tải Half-wave: Nửa sóng Rectifier : Bộ/mạch chỉnh lưu Charging : Nạp (điện tích) Capacitance: Điện dung Ripple : Độ nhấp nhô Half-cycle : Nửa chu kỳ Peak Đỉnh: (của dạng sóng) Inverse voltage : Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu) Bridge rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu cầu Bipolar: Lưỡng cực Junction : Mối nối (bán dẫn) Transistor Tran-zi-to: (linh kiện tích cực 3 cực) Qualitative : Định tính TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN Description : (Sự) mô tả Region : Vùng/khu vực Active-region: Vùng khuếch đại Quantitative : Định lượng Emitter : Cực phát Common-emitter : Cực phát chung Characteristic : Đặc tính Cutoff : Ngắt (đối với BJT) Saturation : Bão hòa Secondary: Thứ cấp Effect : Hiệu ứng Channel : Kênh N Governing : Chi phối Triode Linh kiện 3 cực Pinch-off Thắt (đối với FET) Boundary Biên Transfer (Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu ) Comparison Sự so sánh Metal-Oxide-Semiconductor Bán dẫn ô-xít kim loại Depletion (Sự) suy giảm Enhancement (Sự) tăng cường Consideration Xem xét Gate Cổng Protection Bảo vệ Structure Cấu trúc Diagram Sơ đồ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN Distortion Méo dạng Biasing (Việc) phân cực Bias stability Độ ổn định phân cực Four-resistor Bốn-điện trở Fixed Cố định Bias circuit Mạch phân cực Constant base Dòng nền không đổi Self bias Tự phân cực Discrete Rời rạc Dual-supply Nguồn đôi Grounded-emitter Cực phát nối đất Diode-based (Phát triển) trên nền đi-ốt Current mirror Bộ/mạch gương dòng điện Reference Tham chiếu Compliance Tuân thủ Relationship Mối quan hệ Multiple Nhiều (đa) Small-signal Tín hiệu nhỏ Equivalent circuit Mạch tương đương Constructing Xây dựng Emitter follower Mạch theo điện áp (cực phát) 3 Common collector Cực thu chung Bode plot Giản đồ (lược đồ) Bode Single-pole Đơn cực (chỉ có một cực) Low-pass Thông thấp High-pass Thông cao TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN Coupling (Việc) ghép RC-coupled Ghép bằng RC Low-frequency Tần số thấp Mid-frequency Tần số trung Performance Hiệu năng Bypass Nối tắt Deriving (Việc) rút ra (công thức, mối quan hệ, ) Hybrid Lai High-frequency Tần số cao Nonideal Không lý tưởng Imperfection Không hoàn hảo Bandwidth Băng thông (dải thông) Nonlinear Phi tuyến Voltage swing Biên điện áp (dao động) Current limits Các giới hạn dòng điện Error model Mô hình sai số Worst-case Trường hợp xấu nhất Instrumentation amplifier Bộ/mạch khuếch đại dụng cụ (trong đo lường) Simplified Đơn giản hóa Noise Nhiễu Johnson noise Nhiễu Johnson Shot noise Nhiễu Schottky Flicker noise Nhiễu hồng, nhiễu - /f Noise performance Hiệu năng nhiễu Term Thuật ngữ Definition Định nghĩa TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN Convention Quy ước Signal-to-noise ratio Tỷ số tín hiệu-nhiễu Noise figure Chỉ số nhiễu Noise temperature Nhiệt độ nhiễu Converting Chuyển đổi Adding Thêm vào Subtracting Bớt ra Uncorrelated Không tương quan Quantity Đại lượng Calculation (Việc) tính toán, phép tính Data Dữ liệu Logic gate Cổng luận lý Inverter Bộ/mạch đảo (luận lý) Ideal case Trường hợp lý tưởng Actual case Trường hợp thực tế Manufacturer Nhà sản xuất Specification Chỉ tiêu kỹ thuật Noise margin Biên chống nhiễu Fan-out Khả năng kéo tải Consumption Sự tiêu thụ Static Tĩnh Dynamic Động Rise time Thời gian tăng Fall time Thời gian giảm Propagation delay Trễ lan truyền Logic family Họ (vi mạch) luận lý TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN Pull-up Kéo lên Drawback Nhược điểm Large-signal Tín hiệu lớn Half-circuit Nửa mạch (vi sai) Visualize Trực quan hóa Node Nút Mesh Lưới Closed loop Vòng kín Microphone Đầu thu âm Sensor Cảm biến Loudspeaker Loa Microwave Vi ba Oven Lò Loading effect Hiệu ứng đặt tải rms value Giá trị hiệu dụng figure of merit Chỉ số (không thứ nguyên) Visualization Sự trực quan hóa Short-circuit Ngắn mạch Voltmeter Vôn kế Ammeter Ampe kế Scale Thang đo Fundamental Cơ bản Product Tích Derivation Sự rút ra Level Mức Simplicity Sự đơn giản TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN Conceptualize Khái niệm hóa Phasor Vectơ Terminology Thuật ngữ Common-Mode Rejection Ratio Tỷ số khử (tín hiệu) cách chung Voltage-dependent Phụ thuộc điện áp Current-dependent Phụ thuộc dòng điện Fraction Một phần Quadrant Góc phần tư Breakdown Đánh thủng Avalanche Thác lũ Graphical analysis Phân tích bằng đồ thị Emission Sự phát xạ Thermal (Thuộc về) nhiệt Approximation Sự xấp xỉ Generalization Sự khái quát hóa Topology Sơ đồ Topologically Theo sơ đồ w.r.t So với Threshold Ngưỡng Quiescent Tĩnh (điểm làm việc) Swing Biên dao động Power dissipation Tiêu tán công suất Transcendental Siêu việt Numerator Tử số Denominator Mẫu số Asymptote Tiệm cận TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN Leakage Rò (rỉ) Low Voltage (LV) :. Hạ thế Medium Voltage (MV) :. Trung thế High Voltage (HV) :. Cao thế Extremely High Voltage (EHV) :. Siêu cao thế Điện áp danh định của hệ thống điện.Nominal voltage of a system) Giá trị định mức.Rated value) Điện áp vận hành hệ thống điện (Operating voltage in a system) Điện áp cao nhất (hoặc thấp nhất) của hệ thống (Highest (lowest) voltage of a system) Điện áp cao nhất đối với thiết bị (Highest voltage for equipment) Cấp điện áp (Voltage level) Độ lệch điện áp (Voltage deviation) Độ sụt điện áp đường dây (Line voltage drop) Dao động điện áp (Voltage fluctuation) Quá điện áp (trong hệ thống) (Overvoltage (in a system)) Quá điện áp tạm thời (Temporary overvoltage) Quá điện áp quá độ (Transient overvoltage) Dâng điện áp (Voltage surge) Phục hồi điện áp (Voltage recovery) Sự không cân bằng điện áp (Voltage unbalance) Quá điện áp thao tác (Switching overvoltage) Quá điện áp sét (Lightning overvoltage Quá điện áp cộng hưởng (Resonant overvoltage) Hệ số không cân bằng (Unbalance factor) Cấp cách điện (Insulation level) Cách điện ngoài (External insulation) TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN Cách điện trong (Internal insulation) Cách điện tự phục hồi (Self-restoring insulation) Cách điện không tự phục hồi (Non-self-restoring insulation) Cách điện chính (Main insulation) Cách điện phụ (Auxiliary insulation) Cách điện kép (Double insulation) Phối hợp cách điện (Insulation co-ordination) Truyền tải điện (Transmission of electricity) Phân phối điện (Distribution of electricity) Liên kết hệ thống điện (Interconnection of power systems) Điểm đấu nối (Connection point) Sơ đồ hệ thống điện (System diagram) Sơ đồ vận hành hệ thống điện (System operational diagram) Quy hoạch hệ thống điện (Power system planning) Độ ổn định của hệ thống điện (Power system stability) Độ ổn định của tải (Load stability) Ổn định tĩnh của hệ thống điện (Steady state stability of a power system) Ổn định quá độ (ổn định động) của hệ thống điện (Transient stability of a power system) Ổn định có điều kiện của hệ thống điện (Conditional stability of a power system) Vận hành đồng bộ hệ thống điện (Synchronous operation of a system) Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia (National load dispatch center) Hệ thống SCADA (Supervisory control and data acquisition system) Tiêu chuẩn vận hành (Operation regulation) Quản lý nhu cầu hệ thống (System demand control) Dự báo quản lý hệ thống điện (Management forecast of a system) Tăng cường hệ thống điện (Reinforcement of a system) TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN Khoảng cách làm việc tối thiểu (Minimum working distance) Khoảng trống cách điện tối thiểu (Minimum insulation clearance) Khởi động lạnh tổ máy nhiệt điện (Cold start-up thermal generating set) Khởi động nóng tổ máy nhiệt điện (Hot start-up thermal generating set) Khả năng quá tải (Overload capacity) Sa thải phụ tải (Load shedding) Công suất sẵn sàng của một tổ máy (hoặc một nhà máy điện) (Available capacity of a it (of a power station) Công suất dự phòng của một hệ thống điện (Reserve power of a system) Dự phòng nóng (Hot stand-by) Dự phòng nguội (Cold reserve) I.- .7- Dự phòng sự cố (Outage reserve) Dự báo phụ tải (Load forecast) Dự báo cấu trúc phát điện (Generation mix forecast) Chế độ xác lập của hệ thống điện (Steady state of a power system) Chế độ quá độ của hệ thống điện (Transient state of a power system) Trạng thái cân bằng của lưới điện nhiều pha (Balanced state of a polyphase network) Trạng thái không cân bằng của một lưới điện nhiều pha (Unbalanced state of a polyphase network) Độ tin cậy cung cấp điện (Service reliability) Độ an toàn cung cấp điện (Service security) Phân phối kinh tế phụ tải (Economic loading schedule) Sự cân bằng của lưới phân phối (Balancing of a distribution network)
File đính kèm:
- 5000_tu_vung_tieng_anh_chuyen_nghanh_dien_8004_2073287.pdf