Tiếng anh chuyên ngành ngành may

1143 Uncommon Dưới

1144 Under Thuộc nách

1145 Under arm Vòng dưới ngực

1146 Under bust girth Nút dưới

1147 Under button Khuy dưới

1148 Underam – lower sleeve Tay dưới

1149 Underlap Phần nằm bên dưới

1150 Underneath Bên dưới

1151 Unpressed pleat Ly

1153 Upgrade Nâng cấp

1154 Upgrade jump Nhảy cỡ

1155 Upper Trên

1156 Upper 1st collar Mặt ngoài cổ1

1157 Upper arm Bắt tay trên

1158 Upper arm girth Vòng bắt tay trên

1159 Upper arm width Rộng bắt tay trên

1160 Upper collar Cổ trên

1161 Upper collar stand Chân cổ trên

1162 Upper sleeve Tay trên

 

doc31 trang | Chia sẻ: EngLishProTLS | Lượt xem: 1690 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Tiếng anh chuyên ngành ngành may, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 kíp, sự đổi ca
894
Shipment 
Gửi hàng
895
Shipping sample
Mẫu đầu toàn, hải quan
896
Shirt 
Áo sơ mi
897
Short/long 
Ngắn/dài
898
Short sleeve jumper
Áo pull mùa hè
899
Short sleeve shirt
Áo sơ mi tay ngắn
900
Shoulder 
Vai
901
Shoulder drop at armhole
Xuôi vai
902
Shoulder pad
Đệm vai
903
Shoulder panel
Nẹp vai
904
Shoulder seam
Đường may vải
905
Shoulder sleeve panel
Nẹp tay vai
906
Shoulder slope
Dốc vai
907
Shoulder strap
Cá vai
908
Shoulder strap facing
Đáp cá vai
909
Shoulder yoke
Đáp đo
910
Shrink tension
Lực co
911
Shrink value
Độ co
912
Shuttle box
Hộp thoi
913
Side
Bên
914
Side neck point to waist
Điểm co bên dưới eo
915
Side part
Phần bên hông
916
Side seam
Đường sườn
917
Side slit
Xẻ tà
918
Side vent
Xẻ bên
919
Silk ribbon
Băng lụa
920
Single 
Đơn, một
921
Single – breasted
M / khép thường 1 hàng cúc
922
Single top stitching
Diễu đơn
923
Single – breasted
1 hàng
924
Size
Cỡ
925
Size sticker
Nhãn dán cỡ
926
Sketch
Hình vẽ
927
Skip
Bỏ mũi
928
Skirt
Váy đầm
929
Skirt length
Dài váy
930
Skirt suit
Bộ áo váy
931
Slack pocket
Túi chùng miệng
932
Slashed pock 
Túi mở không viền
933
Sleeve
Tay áo
934
Sleeve card
Thẻ bài treo tay 
935
Sleeve cuff
Cửa tay, măng séc
936
Sleeve division seam
Đường lắp trang trí tay
937
Sleeve heat
Tay vòng
938
Sleeve hem
Lai tay 
939
Sleeve hem facing
Miếng lai đáp tay
940
Sleeve hem panel
Nẹp viền lai tay
941
Sleeve hem pleat
Ly ở lai tay
942
Sleeve length
Dài tay
943
Sleeve loose yoke
Đề cúp tay
944
Sleeve loose yoke facing
Miếng đáp đề cúp
945
Sleeve loose yoke hem
Lai đề cúp tay
946
Sleeve panel 
Nẹp tay
947
Sleeve pocket
Túi ở tay áo
948
Sleeve seam
Đường ráp tay
949
Sleeve slit
Xẻ cửa tay
950
Sleeve slit facing
Miếng đáp chỗ xẻ
951
Sleeve strap
Cá tay
952
Sleeve strap facing
Miếng đáp cá tay
953
Sleeve tunnel
ống tay
954
Sleeve ness vest
Áo không tay
955
Sleeve gusset 
Chèn cửa tay
956
Side fastener
Móc cài chốt
957
 Slightly cambered
May hơi eo
958
 Slit
Xẻ tay
959
Slit edge
Cạnh xẻ tay
960
Slit facing 
Đáp xẻ tay
961
Slit over lap
Nẹp trên của xẻ tay
962
Slit under lap
Nẹp dưới của xẻ tay
963
Slope
Đường xiên, dốc
964
Small
Nhỏ
965
Smock
Áo choàng trẻ em
966
Smock black
Đen khói đèn
967
Smooth 
Trơn nhẵn, bong
968
Smoothly
Êm, phẳng
969
Snale part of press
Chân cúc bấm
970
Snap button 
Cúc dập
971
Snap button – snap button front
Cúc bấm
972
Somper 
Quần yếm
973
Sort according to
Phân loại theo
974
Spacing
Khoảng cách
975
Special over edging 
Vắt xổ đặc biệt
976
Spin iliac anterior
Phần trước xương trậu K /dài
977
Sponge
Miếng bọt biến
978
Spring hooks
Móc cài
979
Stack of clothes 
Đóng quần áo
980
Staghom button
Nút cài dây
981
Stain
Vết bẩn
982
Stand up collar
Cổ đứng
983
Starched collar
Cổ giả cứng
984
Starched collar and cuff
Cổ áo và măng séc cứng
985
Stay button
Nút đối
986
Steam iron
Bàn là hơi
987
Stiff collar and cuff
Cổ và tay áo cứng
988
Stitch 
Diễu
989
Stitch down
Diễu phẳng
990
Stitching
Đường diễu
991
Stitching pattern
Rập để diễu
992
Stopper – string stopper – cord and
Chốt chặn
993
Straight knife machine
Máy cắt đỉa
994
Strap
Cá, dây đeo, dây giữ
995
Strap seam
Đường giáp cá vào áo
996
Strap facing
Đáp cá
997
Strap edge
Canh cá
998
Straw yellow
Vàng rơm
999
Streaky
Có vết sộc, loang
1000
Stretch belt
Thắt lưng co dãn
1001
Stretched >< unstretched 
Cởi ra >< buộc vào
1002
String vest
Áo may ô
1003
Stripe
Hàng sọc, co sọc, vằn, viền
1004
Strip
Miếng vải
1005
Stud >< clip {press stud} 
Phần trên/dưới nút bám
1006
Stuffing
Nêm nhồi
1007
Style description
Tả kiểu
1008
Style no
Số mã
1009
Submit
Đệ trình
1010
Substitution – replace
Thay thế
1011
Subtractive mixture of color
Sự pha chộn giảm tốc độ màu
1012
Suit 
Quần áo véton
1013
Superior
Cao hơn
1014
Superior height
Chiều cao nâng thêm
1015
Supplier
Người (công ty) cung cấp, người tiếp tế
1016
Suspender
Dây đeo quần
1017
Swatch
Thủ vải
1018
Sweater
Áo len cài nút
1019
Sweep
Quét, lướt
1020
Swiched production
Chuyển hướng
1021
swiver arm
Tay quay
1022
Symmetrical
Đối xứng
1023
Tab
Nhãn cá
1024
Tab facing
Đáp cá
1025
Taffeta
Vải lót
1026
Taffeta and
Dây vải lót dọc
1027
Taffeta biased
Sọc nghiêng vải lót
1028
Taffeta collar
Cổ lót
1029
Taffeta colour
Màu lót
1030
Taffeta
Vải mỏng như lụa
1031
Taffeta lining
Vải lóy lụa
1032
Tail coat
Áo đuôi tôm
1033
Tailor’s chalk
Phấn may
1034
Tape
Dải băng
1035
Tea
Xanh lá trà
1036
Teennager’s clothes
Trang phục thanh niên
1037
Terminal
Phần {đoạn} cuối
1038
Test sample – counter sample
Mẫu đối
1039
The most upper
Trên cùng
1040
Thermo trousers
Quần chống nhiệt
1041
Thickness
Dày
1042
Thigh
Bắp đùi
1043
Thread – yarn 
Chi
1044
Thread clearer
Bộ phận chỉnh hướng sợi
1045
Thread cross
Diễu chữ thập
1046
Thread direction
Canh vải
1047
Thread through
Giấu đầu chỉ
1048
Thread triangle
Diễu tam giác
1049
Through
Qua
1050
Tie bow
Dây buộc ngang eo
1051
Tight
Quần thun bó
1052
Tippet
Khăn choàng
1053
Tissue
Giấy chống ẩm
1054
To approve
Đồng ý, phê chuẩn
1055
To bartack
Đính bó
1056
To be regarded as binding
Quan tâm như sự dàng buộc
1057
To bond
Dán
1058
To boost
Nâng lên
1059
To brush
Chải
1060
To bubble
Phồng, rộp
1061
To button
Làm nút 
1062
To card
Chải {len}
1063
To close
Đóng
1064
To consume
Tiêu hao
1065
To cover
Che phủ ,giâus kín
1066
To curl
Nhàu
1067
To cut
Cắt
1068
To dart
Máy chiết ly
1069
To divide
Chia đều
1070
To divide cross
Phần năm ngang
1071
To dry – clean 
Giặt khô
1072
To edge border
Khớp
1073
To elastic
Rút chun
1074
To encircle
Dính với
1075
To ensure
Bảo đảm, chắc chắn
1076
To fasten
Đóng chặt, chói chặt
1077
To fell
Khâu viền
1078
To fine – darn 
Mạng khít
1079
To finish
Kết thúc
1080
To fix
Ép kéo
1081
 To flat
Đóng thùng
1082
To fuse
Ép
1083
To gather
Cầm thun
1084
To hoop
Đóng đai thùng
1085
To insert
Ráp, chắp, chèn
1086
To join together
Nhập nối
1087
To knot
Thắt nút
1088
To lace
Thắt buộc, viền ren
1089
To launder
Giặt là
1090
To line
May đường thẳng
1091
To mend – dam
Vá, mang thưa
1092
To open
Mở ra
1093
To overedge (overlock)
Vắt sổ
1094
To press (iron)
Là, ép
1095
To put
Đặt để
1096
To put on
Đắp lên
1097
To reinforce
Tăng cường, củng cố
1098
To run out
Chảy ra, chảy hết
1099
To sell in bulk
Bán buôn
1100
To set on
Lộn lên
1101
To sew
May
1102
To sew in 
May vào
1103
To sew on with zigzag
May kiểu ZIGZAC
1104
To shirt
Nhãn
1105
To shirnk
Co, rút vải
1106
To smock
Trang trí theo hình tổ ong
1107
To stain
Biến, mất màu, làm bẩn
1108
To starch the collar
Hồ bột cổ áo
1109
To stitch on
Diễu đè lên
1110
To stitch down
Diễu phẳng
1111
To stitch through
Diễu xuyên qua lớp dưới
1112
To treat
Tiến hành xử lý
1113
To trim
Sửa, làm cho sạch gọn
1114
To turn over
May lộn
1115
To under lay
Đặt dưới
1116
To under sew
May dứới
1117
To use
Sử dụng
1118
Toggle fastenings
Nút gài hình số 8
1119
Together
Ăn ý với nhau, cùng lúc, đồng thời
1120
Ton in ton
Cùng mẫu
1121
Total posterior armlength
Dài bắt tay sau
1122
Tracksuit
Bộ đồ kiểu thể thao
1123
Transparent sticker
Nhãn dính
1124
Transportation 
Sự vận tải
1125
Trench coat
Áo khoác ngoài
1126
Triangle
Tam giác
1127
Trim fabric
Vải trang trí
1128
Triple mirror
Gương 3 mặt
1129
Triple stitching
Diễu 3
1130
Trousers
Ông quần có ly
1131
Trousers leg with crease
Thân sau
1132
Trouser back
Mặc, ướm thử
1133
Try on 
Đưa ra thử nghiệm
1134
Try out
Tay nẹp lật lên
1135
Turn up
Ông dây luồn
1136
Tunnel
Cổ bẻ
1137
Turn down collar
Chỗ tay gập lên
1138
Turn up sleeve
Màu ngọc lam
1139
Turquoise
Bộ đồ bó thân
1140
Twin set
Bộ váy áo rời
1141
Two piece dress
 Xanh biếc
1142
Ultra marine
Hiếm có
1143
Uncommon
Dưới
1144
Under
Thuộc nách
1145
Under arm
Vòng dưới ngực
1146
Under bust girth
Nút dưới
1147
Under button
Khuy dưới
1148
Underam – lower sleeve
Tay dưới
1149
Underlap
Phần nằm bên dưới
1150
Underneath
Bên dưới
1151
Unpressed pleat
Ly
1153
Upgrade
Nâng cấp
1154
Upgrade jump
Nhảy cỡ
1155
Upper 
Trên
1156
Upper 1st collar
Mặt ngoài cổ1
1157
Upper arm
Bắt tay trên
1158
Upper arm girth
Vòng bắt tay trên
1159
Upper arm width
Rộng bắt tay trên
1160
Upper collar
Cổ trên
1161
Upper collar stand
Chân cổ trên
1162
Upper sleeve
Tay trên
1163
Upper sleeve panel
Nẹp tay trên
1164
Upper sleeve seam
Đường may tay trên
1165
Upper (lower) 2nd collar
Mặt ngoài {trong} cổ 2
1166
Upward
Hướng lên trên
1167
V neck
Cổ chữ V
1168
Vercro buckle
Khóa dính
1169
Vercro fastener
Khóa
1170
Vercro tape
Băng gai
1171
Velvet
Nhung, mượt, nhẹ
1172
Velvet collar
Cổ nhung
1173
Velvet tape
Viền nhung
1174
Vessel shipment
Hàng tàu thủy
1175
Violet deep
Tím than
1176
Viridian
Màu ngọc thạch
1177
Visible
Thấy được
1178
Visidescent
Xanh lục nhạt
1179
Volatile
Dễ bay hơi, hay thay đổi
1180
Wadding strip
Dây nẹp tay
1181
Waist band width
Vòng eo
1182
Waist
Eo
1183
Waist height
Ngang eo
1184
Waist round (girth)
Vòng eo
1185
Waist tunnel
Ống dây eo
1186
Waist width
Rông eo
1187
Waistband
Dây thắ lưng
1188
Wardrobe
Tủ quần áo
1189
Wastage
Sự hao hụt
1190
Water container
Bình nước
1191
Weft pirn
Suốt
1192
Welt
Viền, cơi
1193
Welt pocket
Túi viền
1194
Wheat
Vàng chanh
1195
White
Màu trắng
1196
With
Với
1197
With plastic end
Bịt đầu
1198
Without
Không có
1199
Without collar
Không có cổ
1200
Without sleeve
Không có tay
1201
Wording
Cách diễn tả

File đính kèm:

  • doc7955_tieng_anh_chuyen_nganh__n.doc
Tài liệu liên quan