Thực hành cùng homophones

Hãy khởi động bài thực hành cùng với câu chuyện sau:

Teacher: What is the longest word you

know?

Student: Smiles, Miss

Teacher: Smiles?

Student: Yes, there is a mile between the first

and the last letters.

pdf6 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1618 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Thực hành cùng homophones, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Thực hành cùng 
homophones 
Chắc hẳn các bạn vẫn chưa quên giai điệu sôi động và những kiến 
thức bổ ích mà Global Education đã giới thiệu về hiện tượng đồng âm 
khác nghĩa (Homophones) trong bài trước, bài viết hôm nay là một cơ 
hội để các bạn ôn lại những kiến thức đã được giới thiệu và thực 
hành với những bài tập khá thú vị nhé! 
 Hãy khởi động bài thực hành cùng với câu chuyện sau: 
Teacher: What is the longest word you 
know? 
Student: Smiles, Miss 
Teacher: Smiles? 
Student: Yes, there is a mile between the first 
and the last letters. 
Đây chỉ là 1 trong hàng ngàn tình huống thú vị có thể xảy ra trong lớp 
học, cũng như đối với những cặp từ hay nhóm từ đồng âm khác nghĩa 
mà chúng ta đề cập trong bài viết này. Hiện tượng đồng âm khác nghĩa 
không tuân theo một nguyên tắc nhất định nào cả mà bắt buộc người 
học tiếng Anh phải nhớ chính xác những cặp từ và nhóm từ đồng âm 
khác nghĩa. Có 2 cách để có thể học nhanh và nhớ lâu những cặp từ và 
nhóm từ đó. 
1. Cặp từ và ví dụ: 
Cặp từ Ví dụ 
allowed 
aloud 
- You are not allowed to smoke until you are 16. 
(Bạn chỉ được phép hút thuốc khi bạn 16 tuổi). 
- She spoke her thoughts aloud (Cô ấy nói lên suy 
nghĩ của cô ấy). 
bear - A bear is a large furry animal. (Gấu là một loài 
bare động vật lắm lông). 
- She walked on the beach with bare feet. (Cô ấy đi 
dạo trên bãi biển với đôi chân trần). 
bored 
board 
- To be bored is to have lost interest in something. 
(Buồn phiền sẽ đánh mất niềm vui). 
- A board is a flat piece of wood. (Ván là một tấm 
gỗ nhỏ). 
break 
brake 
- If you break something you damage it. (Nếu như 
bạn bẻ gãy cái gì thì bạn sẽ phá hỏng nó). 
- When you brake the car slows down. (Khi bạn 
phanh ô tô chậm lại). 
caught 
court 
- He caught a large fish. (Anh ấy bắt được một con 
cá lớn). 
- You play tennis on a tennis court. (Bạn chơi quần 
vợt ở sân quần vợt) 
2. Làm các bài tập và tình huống để phân biệt các cặp từ, cụm từ 
đồng âm: 
Dựa vào những từ vựng cho sẵn trong ô sau, chọn các từ có nghĩa 
tương ứng với các hình ảnh và từ đồng âm với từ đó: 
Saw Sore Ate Maid Boar Isle 
Wood Aisle Made Eight Bore would 
Bear I Bawl Ball Bare Quay 
Eye Phial Key Genes File Jeans 
Night Knows Lock Loch Coronel Ours 
Lyre Kernel Hours Liar Knight Nose 
Meanin
gs 
Pictures 
Homophon
es 
Meanin
gs 
Pictures 
Homophon
es 
1 ? ? 10 ? 
? 
2 ? 
? 11 ? 
? 
3 ? 
? 12 ? 
? 
4 ? ? 13 ? ? 
5 ? ? 14 ? 
? 
6 ? 
? 15 ? 
? 
7 ? ? 16 ? 
? 
8 ? ? 17 ? 
? 
9 ? ? 18 ? 
? 
Trên đây là những gợi ý rất nhỏ để bạn thực hành cùng với những cặp 
từ và nhóm từ đồng âm khác nghĩa. Các bạn có thể tự mình có những 
biện pháp thực hành thú vị và hiệu quả khác và đừng quên đón xem bài 
học tiếp theo mà Global Education giới thiệu đến với các bạn. 
Key 
1 Wood Would 10 Eight Ate 
2 Maid Made 11 Boar Bore 
3 Isle Aisle 12 Saw Sore 
4 Key Quay 13 Phial File 
5 Eye I 14 Ball Bawl 
6 Jeans Genes 15 Bear Bare 
7 Hours Ours 16 Knight Night 
8 Kernel Coronel 17 Lyre Liar 
9 Lock Loch 18 Nose knows 

File đính kèm:

  • pdfthuc_hanh_cung_homophones_5209.pdf
Tài liệu liên quan