Thuật Ngữ Anh - Việt Toán học

Absolute [adj] Tuyệt đối

Abstract [adj] Trừu tượng

Access [v] Truy xuất

Access modifier Từ khóa thay đổi tầm truy xuất

Accessibility Khả năng truy xuất

Account Tài khoản

ACL [Access Control List] Danh sách điều khiển truy xuất

Administrator Người quản trị

Aggregate function Hàm tập họp

Algorithm Giải thuật

API [Application Programming Interface] Giao diện lập trình ứng dụng

Application Ứng dụng

Application domain Miền ứng dụng

Argument Đối số

Arithmetic Số học

Array Mảng

Assembly Gói kết hợp

Asymmetric [adj] Bất đối xứng

Asynchronous [adj] Bất đồng bộ

Attribute Đặc tính

Authentication Sự xác thực

Authorization Sự phân quyền

Availability Tính khả dụng

Binary Nhị phân

Block Khối

 

docx9 trang | Chia sẻ: EngLishProTLS | Lượt xem: 1794 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Thuật Ngữ Anh - Việt Toán học, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Thuật Ngữ Anh -Việt
Absolute [adj]	Tuyệt đối
Abstract [adj]	Trừu tượng
Access [v]	Truy xuất
Access modifier	Từ khóa thay đổi tầm truy xuất
Accessibility	Khả năng truy xuất
Account	Tài khoản
ACL [Access Control List]	Danh sách điều khiển truy xuất
Administrator	Người quản trị
Aggregate function	Hàm tập họp
Algorithm	Giải thuật
API [Application Programming Interface]	Giao diện lập trình ứng dụng
Application	Ứng dụng
Application domain	Miền ứng dụng
Argument	Đối số
Arithmetic	Số học
Array	Mảng
Assembly	Gói kết hợp
Asymmetric [adj]	Bất đối xứng
Asynchronous [adj]	Bất đồng bộ
Attribute	Đặc tính
Authentication	Sự xác thực
Authorization	Sự phân quyền
Availability	Tính khả dụng
Binary	Nhị phân
Block	Khối
Bound	Cận
Boundary	Đường biên / Ranh giới
Breakpoint	Điểm dừng
Browser	Trình duyệt
Buffer	Bộ đệm
Built-in [adj]	Nội tại
Cache	Kho chứa (truy xuất nhanh)
Caching	Cơ chế lưu giữ
CAS [Code Access Security]	Bảo mật truy xuất mã lệnh
Certificate	Chứng chỉ
Channel	Kênh
Character	Ký tự
Class	Lớp
Client	Trình khách
Clone [v]	Sao chép
Cloneable [adj]	Khả sao chép
CLR [Common Language Runtime]	Bộ thực thi ngôn ngữ chung
Code	Mã lệnh
Collection	Tập hợp
Column	Cột
Command	Lệnh
Communication	Sự giao tiếp
Comparable [adj]	Khả so sánh
Compare [v]	So sánh
Compatibility	Tính tương thích
Compile [v]	Biên dịch
Compiler	Trình biên dịch
Component	Thành phần
Component tray	Khay thành phần
Configuration	Cấu hình
Connection	Kết nối
Constant	Hằng
Constructor	Phương thức khởi dựng
Context	Ngữ cảnh
Context-sensitive help	Trợ giúp cảm-ngữ-cảnh
Control	Điều kiểm
Convert [v]	Chuyển đổi
Convertible [adj]	Khả chuyển đổi
Cryptography	Mật mã
Culture	Miền văn hóa
Custom [adj]	Tùy biến
Data	Dữ liệu
Data binding	Kỹ thuật kết dữ liệu
Database	Cơ sở dữ liệu
De-compile [v]	Dịch ngược
De-serialize [v]	Giải tuần tự hóa
Decrypt [v]	Giải mật hóa
Decryption	Sự giải mật hóa
Debug [v]	Gỡ rối
Debugger	Trình gỡ rối
Default	Mặc định
Delegate	Ủy nhiệm hàm
Deploy [v]	Triển khai
Destructor	Phương thức hủy
Device	Thiết bị
Derive [v]	Dẫn xuất
Dictionary	Từ điển
Digital signature	Chữ ký số
Directive	Chỉ thị
Directory	Thư mục
Disposable [adj]	Khả hủy
Dispose [v]	Hủy
Distributed [adj]	Có tính phân tán
Document	Tài liệu
Domain	Miền
Edit [v]	Hiệu chỉnh
Editor	Trình soạn thảo
Encapsulation	Sự đóng gói
Encode [v]	Mã hóa
Encoding	Phép mã hóa
Encrypt [v]	Mật hóa
Encryption	Sự mật hóa
Entry	Khoản mục
Enumeration	Kiểu liệt kê
Environment	Môi trường
Error	Lỗi
Event	Sự kiện
Event hander	Phương thức thụ lý sự kiện
Event log	Nhật ký sự kiện
Evidence	Chứng cứ
Exception	Biệt lệ
Exception hander	Phương thức thụ lý biệt lệ
Expiration	Sự hết hiệu lực
Export [v]	Xuất
Expression	Biểu thức
Feature	Tính năng
Field	Trường
File	Tập tin
Filter	Bộ lọc
Flag	Cờ
Flexibility	Tính linh hoạt
Form	Biểu mẫu
Format	Định dạng
FTP [File Transfer Protocol]	Giao thức truyền file
Function	Hàm
Functionality	Chức năng
GAC [Global Assembly Cache]	Kho chứa gói kết hợp toàn cục
GC [Garbage Collector]	Bộ thu gom rác
Generalization	Tính tổng quát hóa
Global [adj]	Toàn cục
Globalization	Sự toàn cầu hóa
Graphics	Đồ họa
Group	Nhóm
GUI [Graphical User Interface]	Giao diện người dùng đồ họa
GUID [Globally Unique Identifier]	Định danh duy nhất toàn cục
Handle [v]	Thụ lý
Handle	Mục quản
Hash [v]	Băm
Hash code	Mã băm
Hashtable	Bảng băm
Help	Trợ giúp
HTML [HyperText Markup Language]	Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
Hyperlink	Siêu kiên kết
IDE [Integrated Development Environment]	Môi trường phát triển tích hợp
Identifier	Diện từ
Imperson [v]	Giả nhận
Impersonation	Sự giả nhận
Implement [v]	Hiện thực
Implementation	Bản hiện thực
Import [v]	Nhập
Index	Chỉ mục
Indexer	Bộ chỉ mục
Inheritance	Sự thừa kế
Initialize [v]	Khởi tạo
Input	Đầu vào / Dữ liệu nhập
Insert [v]	Chèn
Install [v]	Cài đặt
Instance	Thể hiện
Integration	Sự tích hợp
Interface	Giao diện
Interoperability	Khả năng liên tác
IP [Internet Protocol]	Giao thức Internet
Item	Mục chọn
JIT [just-in-time]	Tức thời / Vừa đúng lúc
Key	Khóa
Keyword	Từ khóa
Language	Ngôn ngữ
Length	Chiều dài
Library	Thư viện
Lifetime	Thời gian sống
Link	Liên kết
List	Danh sách
Literal	Trực kiện
Load [v]	Nạp
Local [adj]	Cục bộ
Locale	Bản địa
Localization	Sự bản địa hóa
Lock	Chốt
Logic	Mã thi hành chức năng
Loop	Vòng lặp
Managed [adj]	Được quản lý
Management	Sự quản lý
Mapping	Phép ánh xạ
Member	Thành viên
Membership	Tư cách thành viên
Memory	Bộ nhớ
Menu	Trình đơn
Message	Thông điệp
Metacharacter	Siêu ký tự
Metadata	Siêu dữ liệu
Method	Phương thức
Model	Mô hình
Module	Đơn thể
MSIL [Microsoft Intermediate Language]	Ngôn ngữ trung gian
Multilingual [adj]	Đa ngôn ngữ
Multithreading	Lập trình đa tiểu trình
Native [adj]	Nguyên sinh
Namespace	Không gian tên
Network	Mạng
Node	Nút
Object	Đối tượng
Object-oriented programming	Lập trình hướng đối tượng
Operating system	Hệ điều hành
Operator	Toán tử
Output	Đầu ra / Kết xuất
Overload	Bản nạp chồng
Override [v]	Chép đè
Parameter	Thông số
Password	Mật khẩu
Path	Đường dẫn
Pattern	Kiểu mẫu
Performance	Hiệu năng
Permission	Quyền
Pixel	Điểm ảnh
Platform	Nền
Pointer	Con trỏ
Policy	Chính sách
Polymorphisme	Tính đa hình
Pool	Kho dự trữ
Pooling	Cơ chế dự trữ
POP3 [Post Office Protocol 3]	Giao thức nhận mail 3
Port	Cổng
Postfix	Hậu tố
Prefix	Tiền tố
Private [adj]	Riêng
Privilege	Đặc quyền
Procedure	Thủ tục
Process	Tiến trình
Processor	Bộ xử lý
Project	Dự án
Property	Thuộc tính
Protected [adj]	Được bảo vệ
Protocol	Giao thức
Public [adj]	Công khai
Query	Truy vấn
Queue	Hàng đợi
Random	Ngẫu nhiên
RBS [Role-Based Security]	Bảo mật dựa-trên-vai-trò
Record	Bản ghi / Mẩu tin
Recursion	Sự đệ quy
Reference	Tham chiếu
Reflection	Cơ chế phản chiếu
Register [v]	Đăng ký
Regular expression	Biểu thức chính quy
Relationship	Mối quan hệ
Relative [adj]	Tương đối
Remotable [adj]	Khả truy xuất từ xa
Resource	Tài nguyên
Reusability	Khả năng tái sử dụng
Role	Vai trò
Routine	Thường trình
Row	Hàng / Dòng
Runtime	Bộ thực thi
Schema	Lược đồ / Khuôn
Script	Kịch bản
Security	Sự bảo mật
Serialize [v]	Tuần tự hóa
Serializable [adj]	Khả tuần tự hóa
Serialization	Sự tuần tự hóa
Server	Trình chủ
Service	Dịch vụ
Session	Phiên làm việc
Setting	Thiết lập
Shared [adj]	Được chia sẻ / Dùng chung
Signature	Chữ ký
SMTP [Simple Mail Transfer Protocol]	Giao thức truyền mail đơn giản
SOAP [Simple Object Access Protocol]	Giao thức truy xuất đối tượng đơn giản
Solution	Giải pháp
Specialization	Tính chuyên hóa
SQL [Structured Query Language]	Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
Stack	Ngăn chồng
State	Trạng thái
State | Stateless [adj]	Có trạng thái | Phi trạng thái
Statement	Câu lệnh / Khai báo
Static [adj]	Tĩnh
Stored procedure	Thủ tục tồn trữ
Stream	Dòng chảy
String	Chuỗi
Strong name	Tên mạnh
Strong type	Kiểu mạnh
Strongly-named [adj]	Được định tên mạnh
Strongly-typed [adj]	Được định kiểu mạnh
Structure	Cấu trúc
Symmetric [adj]	Đối xứng
Synchronization	Sự đồng bộ hóa
Synchronous [adj]	Đồng bộ
System	Hệ thống
System tray	Khay hệ thống
Table	Bảng
Tag	Thẻ
Task	Tác vụ
Template	Khuôn mẫu
Thread	Tiểu trình / Mạch trình / Tuyến đoạn
Thread-safe	An toàn về tiểu trình
Throw [v]	Ném
Timestamp	Tem thời gian
Tool	Công cụ
Toolbox	Hộp công cụ
Transaction	Phiên giao dịch
Type	Kiểu
Type-safe	An toàn về kiểu dữ liệu
Unmanaged [adj]	Không được quản lý
Update	Cập nhật
URI [Uniform Resource Identifier]	Bộ nhận dạng tài nguyên đồng dạng
URL [Uniform Resource Locator]	Bộ định vị tài nguyên đồng dạng
User	Người dùng
Utility	Tiện ích
Validation	Sự xác nhận tính hợp lệ
Value	Giá trị
Variable	Biến
Version	Phiên bản
Virtual [adj]	Ảo
Visible [adj]	Khả kiến
Visual [adj]	Trực quan
Wildcard	Ký tự đại diện
Window	Cửa sổ
Worker	Thợ
Wrapper	Vỏ bọc
WSDL [Web Services Description Language]	Ngôn ngữ mô tả dịch vụ Web
XML [Extensible Markup Language]	Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng

File đính kèm:

  • docxtu_dien_c__5069.docx
Tài liệu liên quan