Thuật ngữ Anh - Việt kỹ nghệ phầm mềm
TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT
abstract trừu tượng, tóm tắt
~ data type: ADT kiểu dữ liệu ~
access (~ method) truy nhập (phương pháp ~)
account tài khoản (cấp người dùng hệ thống)
accounts (payable, receivable) tà khoản kế toán (~ phải trả, phải thu)
accounting (finacial, management ~) kế toán (~ tài chính, quản trị)
accurency (accurateness) sự đúng đắn, chính xác (tính ~)
File đính kèm:
- thuat_ngu_anh_viet_ky_nghe_pham_mem_9344.pdf