The language of chemistry, food and biological technology in english
CONTENT
Page number Introduction 2
PART 1: THE BASIC UNITS. . 7
Unit 1: Chemistry and Its Branches 8
Unit 2: Hydrogen 10
Unit 3: Water 12
Unit 4: Classification of Matter 14
Unit 5: Solutions 16
Unit 6: Isolation and Purification of Substances 18
Unit 7: The Rate of Chemical Reactions 20
Unit 8: Hydrocarbons 22
Unit 9: Equipments of Chemical Laboratory 25
Unit 10: Chemical Nomenclature 27
Unit 11: Water treatment 29
Unit 12: Types of Reactors 32
Unit 13: Relationship of Chemical Industry to Other Industries 34
Unit 14: Inventories 36
Unit 15: The Laboratory Notebook 37
Unit 16: Study Outline of Chemistry 40
Unit 17: Sewage Treatment 44
Unit 18: Safety in the Laboratory 47
Unit 19: Chemical Engineering 48
Unit 20: Gas Manufacture 50
Unit 21: Sulfuric Acid 52
Unit 22: Glass 54
Unit 23: Rapid method of Determination of Potassium in Minerals 56
Unit 24: The use of Radioactive Elements as Tracers 58
Unit 25: Acetone 60
Unit 26: Acetic acid 62
Unit 27: M- Bromonitrobenzene 64
Unit 28: Synthetic Rubber 66
Unit 29: Classification of Fuels 68
Unit 30: Petroleum 70
Unit 31: Main Biological Molecules 72
Unit 32: Study Outline of Microorganisms 75
Unit 33: Food Manufacture and Nutrition 80
Unit 34: Jellies, Jams, Preserves, Marmalades and Fruit butters 83
Unit 35: The Importance of Biotechnology 85
Unit 36: The Development Strategy of a Microbial Process 88
Unit 37: Bioreactor 92
Unit 38: Ethyl Alcohol 95
Unit 39: Distillation 97
Unit 40: Beer and Ale 99
Unit 41: Post-harvest System 101
Unit 42: Secondary Processing - Cereal Based Foods 105
Unit 43: Processing Techniques and Equipment 108
Unit 44: Introduction to Biscuit - Making 111
Unit 45: Vegetable Processing 114
Unit 46: Introduction to Food Safety 118
Unit 47: Some Main Operations of Cane Sugar Production 121
Unit 48: Methods of Oil Extraction and Processing 124
Unit 49: Tea, Coffee and Cocoa 128
Unit 50: Meat and Fish Products 132
Unit 51: Traditional Fermented Milk Products 135
Unit52: General Principles for Industrial Production of Microbial
Extracellular Enzymes 139
Unit 53: Citric Acid (C6H8O7) 143
Unit 54: Plant and Animal Cell Cultures 146
Unit 55: Antibiotics 151
Unit 56: Single-Cell Protein: Production, Modification and 156
Utilization
Unit 57. Immobilization of Enzyme and Cells 158
Unit 58 : Genetic Manipulation- Isolation and Transfer of 161
Cloned Genes
Unit 59 : Biologica Regulation and Process Control 163
Unit 60: Product Recovery in Biotechnology 167
PART 2: GRAMMAR . 155
I. Abbreviation 156
II. Reading chemical and mathematical signs and Formulas 156
III. Một sốqui luật phát âm 157
IV. Sựtạo thành danh từsốnhiều của một sốdanh từ đặc biệt 160
V. Mức độso sánh 160
VI. Đại từquan hệ160
VII. Đại từkhông xác định “some, any, no” 161
VIII. Cách đọc sốtừ165
IX. Động từnguyên mẫu và trợ động từ166
X. Động từthểhiện thay đổi trạng thái 170
XI. Các thì, thểcách của động từ171
XII. Điều kiện cách 175
XIII. Giả định thức 175
XIV. Động từnguyên thể175
XV. Phân từ177
XVI. Danh động từ179
XVII. Thểbị động 180
XVIII. Các loại câu - thứtự- cách chia 181
XIX. Câu phức hợp có các mệnh đềchỉ181
XX. There is; there are 183
XXI. Sựbiến đổi của một sốloại từ183
XXII. Các tiếp đầu ngữcơbản 184
XXIII. Các tiếp vịngữ 184 PART 3: THE EXERCISES. 187
Exercise 1 - 33 188
Table of Elements 199
PART 4: VOCABULARY . 201
Reference 169
t. resin nhựa hóa rắn do nhiệt, nhựa chịu nhiệt thesis, pl. theses thick /ði:sis/,/ði:si:z/ /ðik/ luận án, luận văn dày thin /ðin/ mỏng Thiokol /ðaiɔkɔl/ Thiokol thorium /ðɔ:riəm/ thori thorough /ðarə/ hoàn toàn, kỹ lưỡng threat /ðret/ sự đe dọa three-way cock throw (threw, thrown) /ðri: wei/ /ðrou,ðru:, ðroun/ van ba ngả, ba chiều ném, đẩy vào thresh /ðre∫/ đập lúa, tuốt lúa tight /tait/ chặt, nắm chặt, chặt chẽ, kín, sít tighten /taitn/ chặt, căng, khít lại, siết chặt, căng ra tin hộp thiếc, thiếc (Sn) tint sắc độ, độ màu tire (tyre) /taiə/ lốp, vành đai tissue /tisju:/ vải, giấy lụa titrate /tai'treit/ chuẩn độ titration /tai'trei∫n/ sự chuẩn độ ton /tʌn/ tấn tool /tu:l/ dụng cụ, đồ nghề top /tɔp/ đỉnh, chóp tosse /tɔs/ làm bông ra, làm tơi ra total /toutl/ tổng, tổng cộng toughly toughness /tʌfli/ /tʌfnis/ dai, bền, cứng cỏi, gay go trạng thái dai, độ dai tower /tauə/ tháp, chòi trace /treis/ vết, dấu vết, nét 159 trade /treid/ buôn bán, trao đổi tracer /treisə/ đánh dấu, chất đánh dấu trample /'træmpl/ dẫm, đạp, chà transfer /træns'fə:/ sự di chuyển, sự dời chỗ, sự cấy, sao lại transform /trænsfɔ:m/ phép biến đổi, sự cải tạo/ biến đổi transition /trænsi∫n/ sự đồng hóan translate translation /træn:s'leit/ /træn:s'lei∫n/ dịch chuyển, chuyển đổi, sự truyền lại, phiên dịch sự dịch mã transparent /træn'speərənt trong suốt transport /trænspɔ:t/ sự chuyên chở, sự mang transportable /træns'pɔ:təbl chuyên chở được trashplate /træ∫pleit/ rác rưởi, cặn bã traverse /trævə:s/ sự đi ngang qua, sự vắt qua, thanh ngang treasurer treat /trezərə/ /tri:t/ thủ quỹ, thủ kho xử lí, gia công treatment /tri:tmənt/ sự xử lí, sự gia công treiler /treilə/ xe rơ moóc trigger off /'trigə/ gây ra, gây nên triple /tripl/ ba lần, gấp ba, ba phần tube /tju:b/ ống, đèn ống/ làm ống tubing /tju:biη/ hệ thống ống, đường ống, sự lắp ống tubular /tjubjulə/ có dạng ống tungsten /tæηstən/ wonfram, (W) turbidity /tə:'biditi/ tính đục, độ đục turbine /tə:bin/ tuốc bin turn on /tə:n/ bật lên t. off tắt đi type /taip/ kiểu, mẫu/ đánh máy U ultimately /'ʌltimitli/ cuối cùng, sau chót unaffected /'ʌnə'fektid/ không bị ảnh hưởng uncoordinate /ʌnkəu'ɔ:din-eit/ không đồng bộ, không ngang hàng undergo undergraduate underneath /,ʌndə'gou/ /,ʌndə'grædjut/ /,ʌndə'ni:ð/ trải qua, chịu đựng sinh viên đại học bên dưới, dưới unicellular /'ju:ni'seljulə/ đơn bào uniform /ju:nifɔ:m/ bộ đồng phục/ đồng dạng, một kiểu, đồng nhất unit /ju:nit/ thiết bị, đơn vị, khối, tổ, đơn nguyên power u. bộ nguồn, máy phát lực, đơn vị công suất uninterrupted /'ʌn,intə'raptid/ không bị ngắt, không bị gián đoạn universal /,juni'və:sl/ vạn năng, thông dụng. (thuộc) vũ trụ unstable /’ʌn'steibl/ không ổn định, không chắc, không bền ultraviolet /'ʌltrə'vaiəlit/ tia cực tím underground /,ʌndə'graund/ dưới đất undoubtedly /'ʌn'dautidli/ một cách rõ ràng, chắc chắn unleavened /ʌn'levnd/ không dùng men, không nở upheaval /ʌp'hi:vl/ sự nổi lên, sự dâng lên đột ngột, sự nâng upper /ʌpə/ trên cao, thượng uranium u. pile /juə'reiniəm/ urani, (Ur) lò phản ứng uranium 160 urea /juəriə/ ure urine /juərrin/ urin, nước tiểu usage use /ju:zidz/ /ju:s/; /ju:z/ cách sử dụng, cách dùng cách dùng/ sử dụng u. up tận dụng, dùng cho tới hết utilize /ju:tilaiz/ dùng, sử dụng V vacation vacuum /və'kei∫ən/ /vækjuəm/ sự bỏ trống, sự bỏ, nghỉ hè chân không value valve /vælju:/ /vælv/ giá trị van/ lắp van vanadium /və'neidjəm/ vanadi, (Va) vanish /væni∫/ biến mất, triệt tiêu vapo(u)r /veipə/ hơi, hơi nước vapo(u)rization /,veipərai'zei∫n/ sự hóa hơi, sự bốc hơi variant /veəriənt/ biến thể, khác nhau/ biến đổi variation /,veəri'ei∫ən/ sự khác nhau, sự biến đổi variety /və'raiəti/ sự đa dạng vary /veəri/ làm cho khác nhau, thay đổi vast /va:st/ rộng lớn, khoảng rộng bao la vat /væt/ bể, thùng, chum settling v. bể lắng, thùng lắng vegetable /vedzitəbl/ rau, thực vật, mầm mống sinh sản vegetative /vedziteitiv/ sinh dưỡng, thực vật velocity /vi'lositi/ tốc độ, vận tốc vent /vent/ lỗ, lỗ thóat, lỗ thông, lỗ phun/ thông hơi, thóang khí ventilation /,venti'lei∫ən/ sự quạt, sự thông gió, sự thóang khí verify /verifai/ kiểm tra, thử nghiệm, kiểm định versatility /,və:sə'tiliti/ tính linh hoạt, tính hay thay đổi versus /'və:səs/ chống lại vertical /və:tikl/ đường thẳng đứng, mặt thẳng đứng/ thẳng đứng vesicular /vesikjulə/ (thuộc) túi, bọng vessel /vesl/ bình, lọ chậu, thùng via /vaiə/ qua, theo đường, theo vice-chancellor vice versa /'vais't∫a:nsələ/ /vaisi'və:sə/ phó hiệu trưởng ngược lại, trái lại vicinity /vi'siniti, vai's-/ sự tiếp cận, vùng lân cận view /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn, hình chiếu/ xem vigorous /vigərəs/ mạnh mẽ, mãnh liệt vinegar /vinigə/ dấm violently /vaiələntli/ một cách mãnh liệt, mạnh mẽ violet /vaiəlit/ màu tím viscous /viskəs/ sền sệt, nhớt, lầy nhầy visible /vizibl/ có thể trông thấy, thấy được volatile /vɔlətail/ dễ bay hơi, chất dễ bay hơi volatility /vɔlə'tiliti/ tính dễ bay hơi volatilize /vɔlətilaiz/ bay hơi, làm bay hơi volume /vɔljum/ thể tích, dung tích, khối lượng volumetric /,vɔlju'metrik/ (thuộc) thể tích, đo thể tích vulcanize /valkənaiz/ lưu hóa W wage /weidz/ tiền lương tuần, hậu quả, tiến hành 161 ware /weə/ đồ vật chế tạo, hàng hóa warm /wɔ:m/ ấm, hiểm yếu/ làm cho ấm wash /wɔ∫/ rửa, giặt w. bottle chai rửa waste /weist/ phế liệu, chất thải, lãng phí, bị tàn phá w.-heat boiler nồi hơi dùng nhiệt thải ra water /wɔ:tə/ nước w. gas khí chứa nước w. glass thủy tinh lỏng, bình đo, bình đong watery /wɔ:təri/ ướt, đẫm nước, sũng nước wave /weiv/ sóng/ uốn sóng, gợn sóng wax /wəks/ sáp, parafin/ bôi sáp weaning food /'wi:niη/ bột trẻ em sau cai sữa weavebasket /wivbəskit/ rổ đan bằng tre, lưới weight /weit/ khối lượng, độ nặng, cân đong weld /weld/ mối hàn/ hàn kim loại welfare /welfeə/ phúc lợi, chăm sóc wet /wet/ ướt, ẩm ướt whereas whey wheying /weə'ræz/ /wei/ /weiiη/ nhưng trái lại, trong khi mà, còn nước sữa trong (sau khi tách protein) nước sữa, tách nước trong khỏi sữa wholesome /'houlsəm/ bổ ích, lành mạnh, không độc, khỏe mạnh wide /waid/ rộng widespread widow /waidspred/ /widou/ trải rộng, chung nhất quả phụ width /widð/ độ rộng, chiều rộng willing winnow wire /wiliη/ /'winəu/ /waiə/ bằng lòng, sẵn sàng quạt dây, dây thép/ buộc bằng dây thép withdraw /wið'drɔ:/ lấy ra, rút ra, thu hồi, hủy bỏ withstand /wið'stænd/ chống lại, chịu đựng works /wə:ks/ các công việc, phân xưởng, xưởng wort /wə:t/ dịch hèm, dịch đường hóa cho sản xuất bia, dịch malt woven /wəuvn/ sàng đan Y yeast /ji:st/ nấm men yield /ji:ld/ sản lượng, năng suất, hiệu suất yogurt lay (youghurt) /'jɔgə:t lei/ lớp sữa chua Z zinc /ziηk/ kẽm zincate /ziηkeit; -kit/ muỗi kẽm 162 REFERENCES 1. BAILEY, J.E. AND D.F.OILLIS.1986 Biochemical engineering fundamentals. MEGRAW-HILL, New york 2. BRIAN J.B. WOOD.1985 Microbiology of Fermented Foods, Volume 1, 2 Elsevier Applied science Publisher LTO 3. CHANG, H.N. AND S. FURUSAKI.1991. Membrane bioreactors. Present and prospects, Advantage engineering of biotechnology. 4. D.E. ROYDS-IRMAK.1997. Beginning Scientific English. Book 1 Printed in Singapore, 5. GERARD J.TORTORA, BERDELL R.FUNKE, CHRISTINE L.CASE.1992. Microbiology . The Benjamin/Cummings Publishing Company, 6. HORST W.DOELLE.1994. Microbial process development. World scientific publishing Co.Ptc.Ltd. 7. E.HUGOT, G.H. JENKINS.1986. Handbook of canesugar Engineering. Amsterdam - Oxford - New York - Tokyo, Elsevier Science Publishers B.V. 8. LCHNINGER. A.L. 1980 Biochemistry. Worth publishers New york 9. MILENA SMETANOVA, DR. RUDOLF PLAVKA.1983 Angličtina pro posluchace VŠCHT - SNTL. Nakladatelství technické. Literatury - Praha 10. MIKE DILLON AND CHOIS GRIFFITH.1997. How to Audit. Published by M.D. Associates, 11. Nguyễn Thị Hiền,1994. HUT. Production of Enzymes. Chuyên đề báo cáo tại lớp học quốc tế tại Thượng Hải, Trung Quốc, 12. NGUYỄN THỊ HIỀN, 1994. HUT. Aspests of Food Fermentation by Using Molasses and Other wastes. Chuyên đề báo cáo tại lớp học quốc tế tại Thượng Hải, Trung Quốc, 13. PAUL PRAVE, UWE FAUST.1989. Basic biotechnology. USA and Canada; VCH publishers. 14. PAUL PRAVE, UWE FAUST, WOLFGANG SITTIG AND DI. SUKATSCH ETER A.1989. Fundamentals of Biotechnology. VCH publishers, Suite 909, 220 East, 23rd str., New York-NY 10010-4606 (USA), 15. PETER WADE.1995. Biscuit, cookies and Crackers. Volume 1. The principles of the Craft. Elselvier science publishers ltd.. Chapman & Hall 16. RODNEY F.BAYER.1992. 163 Modern Experimental Biochemistry. The Benjamin/Cummings Publishing Company, 17. YAMADA.K.1977. Japan's most advanced industrial fermentation technology and industry. The international technical information institute. Tokyo . Japan. 18. ZAHNER.H.1989. The research for new secondary metabolites. Folia microbial 19. UNIFEM.1987. The United Nations Development Fund for Women. Oil extraction. 1st food cycle technology source book. New york, NY 10017 USA, , printed by photosystem, S.r.l in Rome, Italy 20. UNIFEM.1989. Root Crop Processing. 5st food cycle technology source book. 5st food cycle technology source book. New york, NY 10017 USA, , printed by photosystem, S.r.l in Rome, Italy 21. UNIFEM.1988 Fruit and Vegetable Processing. 2st food cycle technology source book. New york, NY 10017 USA, 1988, printed by photosystem, S.r.l in Rome, Italy 22. UNIFEM.1988. Cereal Processing. 3st food cycle technology source book. New york, NY 10017 USA, 1988, printed by photosystem, S.r.l in Rome, Italy
File đính kèm:
- nguyenthihien_tieng_anh_cn_welcome_chemvn_net_8776.pdf