Tài liệu học Anh văn
• Tôi nghĩ chú vốn vụng về thì đành chịu vậy (mỉa mai trịch thượng).
No problem[ 'nəu 'prɔbləm ]Không có vấn đề gì cả
Not to worry[ 'nɔt tə 'wʌri ]Đừng bận tâm
Sorry about that[ 'sɔri:_ə'baut 'ðæt ]Xin lỗi về chuyện đó
It's just one of those things[ its 'dʒʌst 'wʌn_əv 'ðəuz 'θiŋz ]
Chỉ là chuyện vặt ấy mà.
Thành ngữ này là một câu an ủi khi ai đó làm đổ vỡ cái gì và có nghĩa bóng là trong đời ai mà chả có lúc làm hỏng cái này hoặc cái nọ nên không sao hết cả hoặc là ai mà tránh được.
I have (I've got nghe thông tục hơn I have) Đi sau giới từ for thường là một danh từ hay là động từ +ing. Thí dụ: • I must apologise for the delay. • I must apologise for being late. 2. Accepting apologies (chấp nhận lời xin lỗi) Khi ai xin lỗi bạn, bạn thường đáp lại lời xin lỗi ấy. Có nhiều cách nói khác nhau, thí dụ: • That's OK • That's all right. • Not to worry (there's no need to worry). • It doesn't matter • Forget it. • No problem • không sao • đừng lo • hãy quên đi • chuyện đã qua Part 4 – PRONUNCIATION (phát âm) Những từ sau đây có dấu trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. • Apology • Apologise • Geology • Biology • Microbiology. Part 5 – EXERCISE (bài tập) Bài tập sau đây nhằm giúp cho các bạn trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của các bạn. Hãy chọn một trong các từ sau đây và điền vào chỗ trống sao cho thích hợp với nghĩa của câu. Xin xem giải đáp trong bài sau. Exercise 1: People usually…….. when they're late. a. laugh b. apologise c. hear Exercise 2: I was late. I said I was… a. sorry b. afraid c. hot Exercise 3: He dropped a heavy frying pan on his…….. a. head b. finger c. foot Exercise 4: He is……… the best man for the job, because he knows more about it than anybody else. a. not b. surely not c. certainly Exercise 5: I went to India last year. I ………. it. a. loved b. hated c. disliked Exercise 6: She failed the exam in 1982, but in 1983 she was successful. She……. a. passed b. failed c. didn't sit Bài 25: Nói chuyện về sức khỏe Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại) Đây là cuộc đối thoại giữa một bác sĩ và một bệnh nhân. ROSS: Morning, Mr Sinclair. DOCTOR: Well, what's wrong? PATIENT: A bad cold, I think… DOCTOR: Hmm. Got a bit of a cough? PATIENT: Yes. DOCTOR: Is your throat sore? PATIENT: Yes. DOCTOR: Let's have a look at it. Hmm… say 'ah'. PATIENT: A-a-a-h. DOCTOR: Have you taken anything for it? PATIENT: Yes. Hot lemon drinks. DOCTOR: Uh-huh. Let's check your temperature. Hmm. Yes… how's your head? PATIENT: Well… I've got a bit of a headache. DOCTOR: Hmm. Is your nose blocked? PATIENT: Yes. DOCTOR: Uh-huh. I see. Part 2 - VOCABULARY (từ vựng) a bad back[ ə'bæd 'bæk ]đau lưng a bit of cold[ ə'bit_əv_ə'kəuld ]cảm lạnh, cảm xoàng a cough[ 'kɔf ]ho an earache[ 'iəreik ]đau tai a headache[ 'hedeik ]nhức đầu a pain in the stomach[ ə'pein_in ðe 'stʌmək ]đau bụng a sore throat[ ə 'sɔ: 'θrəut ]đau họng a stomach ache[ ə 'stʌməkeik ]đau bụng a toothache[ 'tu:θeik ]đau răng uh-huh[ 'ʌ 'hʌ ](một lối cảm thán ngụ ý đúng vậy) an Aspirin[ 'æsprən ]viên thuốc cảm As-pi-rin a hot lemon drink[ 'hɔt 'lemon driŋk ]cốc nước chanh nóng the flu[ ðə 'flu ]cảm cúm excuse me[ ək' skju:z mi: ]xin lỗi Have you taken anything for it?[ 'həv ju: 'teikən_'eniθiŋ 'fɔ:r_ət ]Bạn đã uống thuốc gì chưa? I feel a bit off colour[ ai 'fi:l_ə'bit_ɔf 'kʌlə ]Tôi cảm thấy trong người hơi mệt. Is your nose blocked?[ iz jɔ: 'nəuz 'blɔkt ]Bạn bị ngạt mũi à? It'll probably clear up in a few days[ 'itəl 'prɔbəbli: 'kliər_'ʌp_in_ə 'fju:'deiz ]Sau vài ngày bệnh có thể sẽ dứt. Let's check your temperature[ 'lets 'tʃek jɔ: 'temprətʃa ]Đo nhiệt độ Not the best[ 'nɔt ðə 'best ]Không được khỏe lắm Say Ah[ 'sei_'a: ]Hãy nói A… (khi bác sĩ khám họng). Something for your throat[ 'sʌmθiŋ fə jə 'θrəut ]Thuốc trị đau họng What's wrong/the matter?[ wɔts 'rɔ / ðə 'mætə ] Làm sao thế, cái gì đã xảy ra thế? You don't look a hundred percent[ ju: 'dəunt 'luk_ə 'hʌndrəd pə'sen ]Bạn trông không được khỏe lắm You don't look the best[ ju: 'dəunt 'luk ðə 'best ]Trông bạn không được khỏe A pain in the neck[ ə 'pein _in ðə 'nek ]Sự quấy rầy, khó chịu, người hay gây phiền hà (thành ngữ) Part 3 - LESSON: talking about health (nói chuyện về sức khỏe) 1. Greetings and enquiries about health (các câu chào và hỏi thăm sức khỏe) Khi chào nhau, chúng ta thường hỏi thăm sức khỏe của nhau. Thí dụ: Hullo! How're you? Câu How're you? vừa là câu chào, vừa là câu hỏi thăm sức khỏe. Câu đó đòi hỏi người nghe phải đáp lại. Sau đây là hai câu trả lời thông dụng nhất: • Hullo, how're you? • How're you? • Fine! • Not bad. Khi trả lời câu hỏi thăm sức khỏe kiểu này, chúng ta thường không nói cụ thể hiện trạng sức khỏe của chúng ta, thế nhưng nếu các bạn thực sự không được khỏe, các bạn có thể nói: How're you? Not the best, actually. 2. Finding out what's wrong (hỏi han về căn nguyên của bệnh tình) Khi biết người khác không được khỏe, bạn có thể hỏi các câu hỏi sau: LAWRIE: How're you? JUNE: Not the best, actually. LAWRIE: Oh? What's the matter? JUNE: I've got a bit of a cold. 3. Commenting on someone's health/appearance (nhận xét về sức khỏe hay thần sắc của người khác) Bình thường chúng ta chỉ nhận xét về thần sắc của người khác sau khi chúng ta biết là anh chị ấy không được khỏe. Để tỏ mối quan tâm của bạn tới người đó, các bạn có thể nói. Thí dụ: LAWRIE: • Mmm… you don't look a hundred percent.• Hullo, June. You don't look the best. What's wrong? JUNE: I've got a bad back, I'm afraid. LAWRIE: That's too bad. Perhaps you should see the doctor? 4. Enquiring about a sick person (hỏi thăm người ốm) Nếu như chúng ta biết là ai đó đang bị ốm, chúng ta có thể gọi điện thoại hỏi thăm. Trong trường hợp đó chúng ta nói: How're you today? I'm feeling better. How're you getting on? I still feel a bit off colour. Are you feeling better now? Yes, a bit. 5. Talking about our ailments (nói về ốm đau và bệnh tật) Khi nói về ốm đau và bệnh tật, cách nói thông dụng nhất là I've got + tên bệnh. Thí dụ: • I've got a headache • I've got a sore throat Khi đau răng hay đau tai chúng ta có thể nói bằng hai cách: • I've got a toothache # I've got toothache. • I've got an earache # I've got earache. Thế nhưng với nhức đầu và đau bụng chúng ta chỉ nói: • I've got a headache. • I've got a stomach-ache. The flu là chữ viết tắt của từ influenza. Nhưng từ influenza không bao giờ đi với quán từ.Thí dụ: • I've got influenza. Nếu bạn bị cảm lạnh, nhưng không nặng bạn có thể nói I've got a bit of cold. Bởi vậy, đôi lúc cụm từ a bit được dùng để làm cho câu nói bớt nghiêm trọng. Thí dụ: LAWRIE: You look awful! Are you OK? JUNE: No, I'm not. I'm a bit off colour! LAWRIE: What's the matter? JUNE: I've got a headache and an earache. And a sore throat and a bit of cough. LAWRIE: You certainly are a bit off colour! Từ sore thường dùng để mô tả sự đau, khó chịu ở bên ngoài, nhưng từ pain và ache dùng để mô tả sự đau đớn ở bên trong phủ tạng. Do đó câu a sore ear chỉ đề cập tới sự khó chịu ở bên ngoài tai còn câu earache chỉ sự khó chịu, đau đớn ở bên trong tai. Bài 26: Ôn tập toàn bộ loạt 1 Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại) Sau lễ cưới, Lisa and Scott mời khách tới dự buổi liên hoan mừng ngày hôn lễ. Đây là bài hội thoại giữa Lawrie và cô dâu chú rể trong bữa tiệc. LAWRIE: Lisa, Scott… Could I have a word with you both? SCOTT: Sure… LAWRIE: First, congratulations! LISA: Thanks. LAWRIE: Well, I think everyone enjoyed themselves… LISA: We did! LAWRIE: What about your honeymoon? Can you tell us where you're going? SCOTT: Ah… that's a secret. LISA: We'll send you a card. LAWRIE: Thanks. What time will you be leaving? SCOTT: About seven o'clock. LISA: What time is it now? LAWRIE: It's a quarter to seven. LISA: Oh… come on, Scott… we'd better go and change. SCOTT: Right. Sure. LAWRIE: OK… Well, good luck! LISA & SCOTT: Thanks, Lawrie. Part 2 - VOCABULARY (từ vựng) a card[ ka:d ]bưu thiếp a honeymoon[ 'hʌni:mu:n ]tuần trăng mật people you know[ 'pi:pəl ju: 'n əu ]những người mà bạn quen biết a secret[ 'si:krət ]điều bí mật a wedding ceremony[ 'wediŋ serəməni: ]lễ cưới Change[ tʃeindʒ ]thay đổi, thay, đổi Could I have a word with you?[ 'kud_ai 'hæv_ ə'wə:d wið ju: ] Tôi có thể nói chuyện với anh chị một lát được không? Good luck![ 'gud 'lʌk ]Chúc may mắn! The bigger the better[ 'ðə 'bigə ðə 'betə ]Càng to càng tốt Jack[ dʒæk ]Tên con trai John[ dʒɔn ] Part 3 - LESSON: revision (bài ôn tập) Đây là bài ôn tập nên không có ngữ liệu mới. Part 4 - BACKGROUND MATERIAL (bối cảnh - đời sống ở Úc) Tiệc mừng ngày cưới:Qua bài học 23, các bạn đã biết một số phong tục về một đám cưới ở Australia. Hôm nay chúng tôi chỉ nói tới bữa tiệc mừng ngày hôn lễ. Sau khi lễ cưới kết thúc, khách được mời tới dự bữa tiệc liên hoan. Lễ cưới và bữa tiệc có thể được tổ chức vào bất cứ lúc nào trong ngày, nhưng thường người ta hay tổ chức vào buổi chiều hay buổi tối. Khách tới dự thường là do phía nhà gái mời. Người đứng ra lo liệu bữa tiệc có thể là mẹ cô dâu, hoặc thuê người tổ chức. Ở trong bữa tiệc thường có một chiếc bánh cưới và cô dâu chú rể sẽ cùng nhau cắt chiếc bánh đó rồi đem mời khách. Ở những bữa tiệc trang trọng, chú rể, người phù rể hoặc họ hàng và bạn bè thường có vài lời phát biểu. Người phù rể thường là em trai chú rể hoặc là một người bạn thân. Khách được mời, nếu vì lý do nào đó mà không tới được thường gởi điện chúc mừng, và trong bữa tiệc, người phù rể sẽ đọc các bức điện mừng. Trong bữa tiệc cũng có thể có khiêu vũ và thường thường thì cô dâu chú rể sẽ là người nhảy điệu valse (van-xơ) đầu tiên, sau đó đến lượt khách mời. Trước khi bữa tiệc kết thúc, cô dâu chú rể thay bộ đồ cưới và chào tạm biệt khách để đi hưởng tuần trăng mật. Trước khi rời, cô dâu tung bó hoa cưới cho các cô phù dâu. Tục truyền, nếu cô phù dâu nào bắt được bó hoa đó sẽ sớm lấy chồng. Part 5 - lời giải cho bài tập trong Bài 24: Exercise 1: People usually…….. when they're late. a. laugh b. apologise c. hear Exercise 2: I was late. I said I was… a. sorry b. afraid c. hot Exercise 3: He dropped a heavy frying pan on his…….. a. head b. finger c. foot Exercise 4: He is……… the best man for the job, because he knows more about it than anybody else. a. not b. surely not c. certainly Exercise 5: I went to India last year. I ………. it. a. loved b. hated c. disliked Exercise 6: She failed the exam in 1982, but in 1983 she was successful. She……. a. passed b. failed c. didn't sit
File đính kèm:
- tai_lieu_hoc_anh_van_1217.doc