Tài liệu dành cho giáo viên tiếng Anh bậc THPT ôn luyện cho kỳ thi THPTQG (chương trình hợp tác địa phương) quyển 2 - Trường Đại học Ngoại Ngữ
LỜI NÓI ĐẦU .
7
PHẦN I .
8
A. CÁC CHUYÊN ĐỀ .
8
CHUYÊN ĐỀ 1: NGỮ ÂM (PHONETICS) .
12
CHUYÊN ĐỀ 2: THÌ ĐỘNG TỪ (VERB TENSES) .
20
CHUYÊN ĐỀ 3: CHỦ ĐỘNG - BỊ ĐỘNG .
27
CHUYÊN ĐỀ 4: DANH ĐỘNG TỪ VÀ ĐỘNG TỪ NGUYÊN
THỂ (V-ing & To V) .
30
CHUYÊN ĐỀ 5: ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU .
37
CHUYÊN ĐỀ 6: CỤM ĐỘNG TỪ THÀNH NGỮ .
40
CHUYÊN ĐỀ 7: DANH TỪ VÀ ĐẠI TỪ .
43
CHUYÊN ĐỀ 8: TÍNH TỪ & TRẠNG TỪ .
47
CHUYÊN ĐỀ 9: CÁC HÌNH THỨC SO SÁNH .
51
CHUYÊN ĐỀ 10: GIỚI TỪ .
56
CHUYÊN ĐỀ 11: MẠO TỪ .
59
CHUYÊN ĐỀ 12: LIÊN KẾT TỪ .
62
CHUYÊN ĐỀ 13: CÁC LOẠI MỆNH ĐỀ .
64
CHUYÊN ĐỀ 14: CỤM PHÂN TỪ (V-ing & Pii) .
71
CHUYÊN ĐỀ 15: LIÊN KẾT TỪ & MỆNH ĐỀ TRẠNG NGỮ /
CỤM TRẠNG TỪ .
73
CHUYÊN ĐỀ 16: CÂU ĐIỀU KIỆN .
79
CHUYÊN ĐỀ 17: THỂ THÔNG BÁO .
82
CHUYÊN ĐỀ 18: SỰ PHÙ HỢP GIỮA CHỦ NGỮ VÀ ĐỘNG
TỪ .
86
CHUYÊN ĐỀ 19: ĐẢO NGỮ .
91
CHUYÊN ĐỀ 20: WORD FORMS & WORD CHOICE .
93
CHUYÊN ĐỀ 21: TỪ ĐỒNG NGHĨA & TỪ TRÁI NGHĨA .
95
2
CHUYÊN ĐỀ 22: THỰC HÀNH TIẾNG ANH GIAO TIẾP .
97
CHUYÊN ĐỀ 23: TÌM LỖI SAI .
102
CHUYÊN ĐỀ 24: VIẾT LẠI CÂU CÓ NGHĨA TƯƠNG ĐƯƠNG
.
104
CHUYÊN ĐỀ 25: GHÉP 2 CÂU ĐƠN THÀNH CÂU GHÉP
HOẶC CÂU PHỨC .
107
CHUYÊN ĐỀ 26: ĐỌC HIỂU .
111
CHUYÊN ĐỀ 27: ĐIỀN TỪ VÀO CHỖ TRỐNG TRONG ĐOẠN
VĂN .
115
ĐỀ MẪU THPT QG .
124
B. ĐÁP ÁN .
131
PHẦN II .
139
A. CÁC CHUYÊN ĐỀ .
139
CHUYÊN ĐỀ 1: NGỮ ÂM.
141
CHUYÊN ĐỀ 2: QUÁ KHỨ GIẢ ĐỊNH (PAST SUBJUCTIVES)
.
143
CHUYÊN ĐỀ 3: THÌ ĐỘNG TỪ .
147
(VERB TENSES) .
147
CHUYÊN ĐỀ 4: MODAL VERBS & MODAL PERFECT .
153
CHUYÊN ĐỀ 5: DANH ĐỘNG TỪ & ĐỘNG TỪ NGUYÊN
THỂ (GERUNDS & INFINITIVES) .
156
CHUYÊN ĐỀ 6: CHỦ ĐỘNG & BỊ ĐỘNG .
161
(ACTIVES & PASSIVES) .
161
CHUYÊN ĐỀ 7: CÂU ĐIỀU KIỆN .
167
(CONDITIONAL SENTENCES) .
167
CHUYÊN ĐỀ 8: THỂ THÔNG BÁO .
174
(REPORTED SPEECH) .
174
CHUYÊN ĐỀ 9: MỆNH ĐỀ QUAN HỆ (RELATIVE CLAUSES)
.
182
CHUYÊN ĐỀ 10: CỤM PHÂN TỪ.
190
3
(PARTICIPLES) .
190
CHUYÊN ĐỀ 11: CÂU CHẺ .
192
(CLEFT SENTENCES) .
192
CHUYÊN ĐỀ 12: DANH NGỮ (NOUN CLAUSES) .
193
CHUYÊN ĐỀ 13: DANH TỪ & ĐẠI TỪ .
195
(NOUNS & PRONOUNS) .
195
CHUYÊN ĐỀ 14: MẠO TỪ .
196
(ARTICLES: A, AN, THE) .
196
CHUYÊN ĐỀ 16: SỰ HÒA HỢP CHỦ NGỮ - ĐỘNG TỪ .
199
(SUBJECT-VERB CONCORD) .
199
CHUYÊN ĐỀ 17: CÂU HỎI ĐUÔI.
201
(TAG-QUESTIONS) .
201
CHUYÊN ĐỀ 18: TÍNH TỪ & TRẠNG TỪ .
203
(ADJECTIVES & ADVERBS) .
203
CHUYÊN ĐỀ 19: SO SÁNH .
204
(COMPARISONS) .
204
CHUYÊN ĐỀ 20: GIỚI TỪ .
210
(PREPOSITIONS) .
210
CHUYÊN ĐỀ 21: ĐỘNG TỪ CỤM .
222
(PHRASAL VERBS) .
222
CHUYÊN ĐỀ 22: THÀNH NGỮ & TỤC NGỮ.
230
(IDIOMS & PROVERBS) .
230
CHUYÊN ĐỀ 23: ĐẢO NGỮ .
233
(INVERSION) .
233
CHUYÊN ĐỀ 24: DẠNG TỪ .
237
(WORD-FORMS) .
237
CHUYÊN ĐỀ 25: LỰA CHỌN TỪ .
243
(WORD-CHOICE) .
243
4
CHUYÊN ĐỀ 26: TỪ ĐỒNG NGHĨA & TỪ TRÁI NGHĨA .
255
(SYNONYMS & ANTONYMS) .
255
CHUYÊN ĐỀ 27: NGÔN NGỮ GIAO TIẾP .
260
(COMMUNICATIVE LANGUAGE) .
260
CHUYÊN ĐỀ 28: ĐỌC HIỂU & ĐỌC ĐIỀN .
264
CHUYÊN ĐỀ 29: SENTENCE TRANSFORMATION &
SENTENCE COMBINATION .
295
(CHUYỂN ĐỔI CÂU VÀ GHÉP CÂU GIỮ NGUYÊN NGHĨA)
.
295
B. ĐÁP ÁN .
360
CHUYÊN ĐỀ 1 .
360
CHUYÊN ĐỀ 2 .
360
CHUYÊN ĐỀ 3 .
361
CHUYÊN ĐỀ 4 .
361
CHUYÊN ĐỀ 5 .
361
CHUYÊN ĐỀ 6 .
362
CHUYÊN ĐỀ 7 .
362
CHUYÊN ĐỀ 8 .
363
CHUYÊN ĐỀ 9 .
363
CHUYÊN ĐỀ 10 .
364
CHUYÊN ĐỀ 11 .
364
CHUYÊN ĐỀ 12 .
364
CHUYÊN ĐỀ 13: .
365
CHUYÊN ĐỀ 14 .
365
CHUYÊN ĐỀ 15 .
365
CHUYÊN ĐỀ 16 .
365
CHUYÊN ĐỀ 17 .
366
CHUYÊN ĐỀ 18: .
366
CHUYÊN ĐỀ 19: .
366
CHUYÊN ĐỀ 20: .
366
CHUYÊN ĐỀ 21 .
368
CHUYÊN ĐỀ 22 .
369
CHUYÊN ĐỀ 23 .
370
CHUYÊN ĐỀ 24: .
371
5
CHUYÊN ĐỀ 25: 372
CHUYÊN ĐỀ 26: 373
CHUYÊN ĐỀ 27: 374
CHUYÊN ĐỀ 28: 374
CHUYÊN ĐỀ 29: 376
MOCK EXAM 01 376
MOCK EXAM 02 377
MOCK EXAM 03 377
MOCK EXAM 04 378
MOCK EXAM 05 378
MOCK EXAM 06 379
MOCK EXAM 07 379
MOCK EXAM 08 380
MOCK EXAM 09 380
MOCK EXAM 10 381
D 126. C 11. C 40. A 69. B 98. D 127. C 12. C 41. D 70. C 99. A 128. B 13. A 42. D 71. C 100. D 129. C 14. D 43. C 72. B 101. B 130. B 15. B 44. A 73. D 102. B 131. D 16. A 45. B 74. C 103. B 132. A 17. B 46. D 75. A 104. B 133. A 18. B 47. C 76. C 105. B 134. A 19. A 48. B 77. B 106.. B 135. C 20. C 49. D 78. C 107. C 136. A 21. A 50. A 79. B 108. C 137. A 22. B 51. A 80. B 109. C 138. A 23. C 52. C 81. D 110. C 139. B 24. D 53. D 82. A 111. B 140. A 25. B 54. A 83. B 112 C 141. D 26. A 55. D 84. C 113. D 142. A 27. A 56. C 85. D 114. D 143. C 28. C 57. D 86. A 115. C 144. D 29. C 58. A 87. A 116. B 145. C CHUYÊN ĐỀ 22: 1. B 11. D 21. C 31. C 2. C 12. D 22. C 32. D 3. C 13. D 23. A 33. B 4. B 14. C 24. D 34. A 369 5. D 15. C 25. B 35. B 6 A 16. D 26. D 36. D 7. A 17. A 27. B 37. C 8. A 18. D 28. A 38. D 9. D 19. B 29. A 39. C 10. D 20. C 30. D 40. D CHUYÊN ĐỀ 23: Choose the best answer to each sentence 2. A 12. C 22. D 3. D 13. CC 23. B 4. B 14. B 24. D 5. A 15. C 25. C 6 B 16. C 26. C 7. A 17. A 27. A 8. C 18. A 28. A 9. D 19. B 29. B 10. B 20. B 30. D Choose the sentences that is closest in meaning to the given one. 1. B B B D C 6 B B C 370 D D CHUYÊN ĐỀ 24: 1. B 11. D 21. D 31. D 41. D 2. C 12. D 22. B 32. C 42. C 3. D 13. C 23. B 33. D 43. B 4. D 14. D 24. B 34. B 44. A 5. C 15. D 25. C 35. A 45. D 6 C 16 C 26. A 36. B 46. B 7 D 17. C 27. C 37. D 47. A 8 B 18. C 28. A 38. D 48. C 9 C 19. A 29. C 39. C 49. B 10 A 20. C 30. C 40. C 50. A Mark the letter A, B, C, or D to show the underlined part that needs correction. 1. D 11. C 2. A 12. A 3. A 13. D 4. B 14. C 5. D 15. C 6 B 16. C 7. D 17. B 8. A 18. B 9. D 19. B 10. B 20. C 371 CHUYÊN ĐỀ 25: 1. C 30. A 59. C 88. B 117. B 146. C 175 B 2. D 31. A 60. D 89. C 118. A 147. A 176 A 3. B 32. B 61. D 90. B 119. B 148. D 177 C 4. B 33. D 62 A 91. C 120. B 149. C 178 B 5. A 34. C 63. B 92. C 121. D 150. B 179 C 6 B 35. A 64. C 93. D 122. D 151. C 180 C 7. B 36. C 65. D 94. D 123. A 152 A 181 C 8. D 37. B 66. A 95. B 124. A 153 A 182 D 9. A 38. C 67. C 96. B 125. D 154 C 183 B 10. B 39. B 68. C 97. D 126. B 155 D 184 B 11. D 40. C 69. C 98. C 127. D 156 A 185 A 12. B 41. A 70. D 99. D 128. C 157 B 186 C 13. D 42. A 71. D 100. C 129. A 158 C 187 D 14. B 43. B 72. D 101. C 130. D 159 A 188 A 15. A 44. A 73. D 102. D 131. D 160 C 189 C 16. B 45. C 74. A 103. D 132. B 161 C 190 A 17. A 46. B 75. D 104. A 133. D 162 A 191 C 18. C 47. B 76. D 105. D 134. B 163 D 192 D 19. C 48. A 77. A 106. B 135. C 164 A 193 D 20. A 49. B 78. C 107. B 136. C 165 A 194 A 21. B 50. A 79. D 108. D 137. D 166 A 195 A 22. C 51. C 80. C 109. D 138. D 167 C 196 B 23. B 52. B 81. C 110. B 139. B 168 D 197 B 24. B 53. B 82. C 111. B 140. A 169 B 198 C 25. B 54. C 83. A 112 B 141. B 170 C 199 B 26. D 55. A 84. B 113. A 142. B 171 C 200 C 372 27. C 56. B 85. A 114. B 143. B 172 D 28. B 57. A 86. B 115. B 144. A 173 C 29. A 58. A 87. D 116. D 145. D 174 D CHUYÊN ĐỀ 26: SYNONYMS 1. A 11. C 21. A 31. B 41. A 2. B 12. B 22. B 32. A 42. D 3. B 13. A 23. B 33. D 43. A 4. C 14. C 24. A 34. D 44. D 5. D 15. D 25. B 35. C 45. C 6 A 16. B 26. C 36. C 46. D 7. A 17. A 27. C 37. D 47. D 8. C 18. C 28. A 38. A 48. C 9. C 19. C 29. C 39. A 49. A 10. C 20. B 30. D 40. C 50. D ANTONYMS 1. B 11. B 21. C 31. B 41. C 2. C 12. C 22. C 32. B 42. B 3. C 13. D 23. C 33. C 43. B 4. D 14. A 24. B 34. B 44. D 5. C 15. A 25. D 35. D 45. A 6 D 16. B 26. A 36. C 46. A 373 7. B 17. A 27. C 37. D 47. C 8. D 18. B 28. A 38. B 48. D 9. C 19. C 29. B 39. B 49. D 10. D 20. B 30. D 40. A 50. B CHUYÊN ĐỀ 27: 1. B 11. C 21. D 31. C 2. C 12. C 22. A 32. A 3. C 13. A 23. D 33. B 4. C 14. C 24. B 34. A 5. A 15. D 25. C 35. D 6 B 16. D 26. C 36. D 7. B 17. A 27. A 37. C 8. B 18. D 28. A 38. D 9. A 19. B 29. B 39. D 10. B 20. C 30. A 40. B CHUYÊN ĐỀ 28: PHẦN LÝ THUYẾT: Reading Comprehension: Skill 1: Example 1 (1.B 2.D) Example 2 (1.C 2.A) Skill 2: Example 1 (1.D 2.C) Example 2 (1.D 2.C) Skill 3: Example 1 (1.D 2.D) Example 2 (1.C 2.D) Skill 4: Example 1 (1.B 2.D 3.C) Example 2 (1.D 2.C) Example 3 (1.C 2.C 3.D) Gap-Filling Sample 1: 1.A 2.C 3.D 4. B 5.C 374 PHẦN ỨNG DỤNG: Passage 1: 1. D 2. D 3. A 4. B 5. B Passage 2: 6 A 11 D 7 C 12 D 8 D 13 D 9 D 14 D 10 B 15 C Passage 3: 16 B 21 B 17 C 22 A 18 C 23 A 19 C 24 B 20 B 25 D Passage 4: 26 A 31 D 27 B 32 A 28 D 33 D 29 C 34 A 30 C 35 A 375 Passage 5: 36 B 41 D 37 B 42 D 38 D 43 A 39 D 44 D 40 D 45 C CHUYÊN ĐỀ 29: 1. D 11. C 21. D 2. D 12. D 22. C 3. A 13. A 23. B 4. B 14. C 24. D 5. C 15. D 25. C 6 A 16. A 26. B 7. D 17. C 27. B 8. B 18. D 28. B 9. D 19. B 29. D 10. D 20. C 30. B MOCK EXAM 01 1. D 11. C 21. B 31. A 41. B 2. C 12. D 22. C 32. D 42. C 3. D 13. C 23. B 33. B 43. A 4. A 14. D 24. D 34. C 44. A 5. A 15. A 25. D 35. D 45. A 6 C 16. D 26. A 36. D 46. B 376 7. C 17. B 27. D 37. B 47. D 8. A 18. B 28. D 38. B 48. C 9. C 19. A 29. D 39. B 49. C 10. B 20. A 30. B 40. C 50. D MOCK EXAM 02 1. B 11. C 21. D 31. B 41. C 2. C 12. D 22. D 32. C 42. B 3. B 13. D 23. B 33. A 43. B 4. B 14. C 24. A 34. A 44. B 5. D 15. B 25. C 35. C 45. C 6 A 16. D 26. B 36. B 46. D 7. D 17. B 27. D 37. C 47. A 8. A 18. D 28. B 38. C 48. A 9. D 19. D 29. D 39. D 49. D 10. C 20. B 30. A 40. A 50. C MOCK EXAM 03 1. C 11. C 21. A 31. B 41. B 2. D 12. D 22. D 32. D 42. C 3. D 13. A 23. D 33. A 43. D 4. A 14. D 24. C 34. D 44. C 5. A 15. A 25. A 35. B 45. A 377 6 A 16. D 26. B 36. C 46. B 7. D 17. D 27. D 37. C 47. B 8. B 18. C 28. D 38. C 48. C 9. B 19. C 29. B 39. B 49. C 10. D 20. B 30. A 40. C 50. A MOCK EXAM 04 1. B 11. B 21. A 31. B 41. A 2. B 12. B 22. B 32. C 42. B 3. D 13. B 23. C 33. A 43. A 4. C 14. B 24. A 34. A 44. C 5. D 15. D 25. A 35. C 45. D 6 B 16. A 26. A 36. C 46. A 7. B 17. C 27. C 37. C 47. C 8. D 18. D 28. A 38. B 48. B 9. B 19. B 29. B 39. C 49. B 10. A 20. C 30. A 40. D 50. D MOCK EXAM 05 1. C 11. D 21. C 31. C 41. A 2. B 12. B 22. C 32. A 42. D 3. B 13. B 23. D 33. A 43. C 4. A 14. C 24. B 34. A 44. B 378 5. D 15. C 25. C 35. B 45. B 6 C 16. C 26. C 36. B 46. C 7. A 17. B 27. A 37. A 47. D 8. A 18. A 28. C 38. C 48. A 9. C 19. B 29. D 39. B 49. A 10. C 20. C 30. B 40. C 50. B MOCK EXAM 06 1. D 11. C 21. C 31. A 41. B 2. A 12. B 22. C 32. C 42. A 3. D 13. C 23. B 33. A 43. A 4. C 14. B 24. D 34. B 44. D 5. B 15. B 25. C 35. A 45. B 6 B 16. C 26. D 36. B 46. D 7. A 17. C 27. C 37. B 47. C 8. D 18. C 28. B 38. D 48. A 9. B 19. C 29. A 39. A 49. D 10. B 20. A 30. D 40. C 50. A MOCK EXAM 07 1. A 11. B 21. D 31. C 41. C 2. B 12. C 22. A 32. A 42. A 3. A 13. D 23. A 33. B 43. D 379 4. C 14. C 24. B 34. C 44. D 5. C 15. A 25. C 35. B 45. D 6 C 16. C 26. C 36. C 46. B 7. A 17. B 27. B 37. D 47. A 8. D 18. A 28. A 38. C 48. A 9. D 19. D 29. D 39. B 49. D 10. A 20. B 30. C 40. A 50. D MOCK EXAM 08 1. D 11. D 21. B 31. C 41. D 2. D 12. B 22. A 32. C 42. A 3. A 13. A 23. A 33. D 43. C 4. C 14. A 24. B 34. B 44. D 5. D 15. C 25. C 35. C 45. B 6 A 16. B 26. C 36. B 46. A 7. B 17. A 27. D 37. C 47. C 8. D 18. D 28. B 38. D 48. B 9. B 19. C 29. B 39. B 49. D 10. A 20. B 30. B 40. A 50. B MOCK EXAM 09 1. D 11. C 21. B 31. B 41. D 2. A 12. B 22. A 32. B 42. A 380 3. D 13. C 23. C 33. D 43. B 4. A 14. A 24. B 34. A 44. D 5. A 15. D 25. C 35. A 45. C 6 B 16. C 26. A 36. B 46. C 7. C 17. A 27. A 37. C 47. B 8. A 18. C 28. C 38. A 48. C 9. C 19. B 29. C 39. D 49. A 10. D 20. D 30. B 40. B 50. C MOCK EXAM 10 1. D 11. C 21. C 31. A 41. C 2. B 12. B 22. C 32. B 42. C 3. D 13. D 23. B 33. C 43. B 4. B 14. D 24. B 34. A 44. A 5. A 15. B 25. B 35. A 45. A 6 C 16. A 26. B 36. A 46. B 7. C 17. D 27. A 37. D 47. A 8. A 18. A 28. B 38. B 48. A 9. B 19. D 29. A 39. C 49. C 10. D 20. A 30. D 40. D 50. D 381
File đính kèm:
- tai_lieu_on_thptqg_co_de_va_dap_an_3726_2152819.doc