SUFFIXES (Hậu tố)
-able: có thể, có thể được (thành lập adjective) [abolishable, acceptable, attractable, drinkable, eatable, livable, lovable ]
-ade: giá tiền, cước phí (thành lập noun) [lemonade, orangeade ]
-age: giá tiền, cước phí (thành lập noun) [cartage, haulage, postage ]
-age: nhóm, tổng số (thành lập noun) [baggage, outage, tonnage, trackage ]
-age: hành động, sự việc (thành lập noun) [breakage, cartage, driftage, marriage, stoppage ]
-al = -ial = -ic = -ical: thuộc về (thành lập adjective) [disciplinal, electronic, facial, financial, geologic, governmental, professional, romantic, scenical ]
iống cái (thành lập noun) [countess, dictatress, directress, heiress, hostess, lioness, stewardess…] w -eth: số thứ tự (đặt sau một nguyên âm, thành lập adjective và noun) [ninetieth, thirtieth, twentieth…] w -ette: nhỏ (thành lập noun) [cigarette, kitchenette, statuette…] w -ette: nữ, giống cái (thành lập noun) [coquette, farmerette, suffragette, usherette…] w -ette: vật mô phỏng, đồ giả (thành lập noun) [flannelette, leatherette…] w -ey: như, có vẻ như, đặc điểm (thành lập adjective) [clayey, homey…] w -ferous: chứa đựng, truyền, chuyển (thành lập adjective) [auriferous, carboniferous, coniferous, metalliferous, pestiferous…] w -fic: làm cho, làm ra (thành lập adjective) [colorific, felicific, pacific, prolific, soporific…] w -fication: hành động, tình trạng (thành lập noun) [falsification, deification, pacification, purification, reification…] w -fid: chia ra, phân ra (thành lập adjective) [bifid, muftifid, sexifid, trifid…] w -fold: phần (thành lập adjective và adverb) [fivefold, fourfold, hundredfold, manifold…] w -form: hình, hình dáng (thành lập adjective) [conifrom, coralliform, cruciform, falciform, multiform, oviform, triform, uniform…] w -ful: tính chất (thành lập adjective) [awful, beautiful, careful, shameful, thoughtful…] w -ful: đầy, nhiều (thành lập adjective và noun) [colorful, cupful, handful, mouthful, roomful, spoonful…] w -ful: có khuynh hướng (thành lập adjective) [eventful, grateful, harmful…] w -fy = -ify: làm thành, trở nên (thành lập verb) [beautify, clarify, dandify, intensify, liquefy, magnify, simplify, solidify…] w -gon: góc, cạnh (thành lập noun) [decagon, pentagon, polygon…] w -gram: chữ, từ, hình ảnh (thành lập noun) [cablegram, diagram, epigram, monogram, telegram…] w -graph: chữ, từ, hình ảnh, phương pháp, máy ghi tiếng (thành lập noun) [autograph, lithograph, monograph, phonograph, photograph, phraseograph, telegraph…] w -hood: tình trạng, trạng thái (thành lập noun) [boyhood, fatherhood, girlhood, husbandhood, likelihood, manhood, monkhood, neighbourhood, sisterhood…] w -ible: có thể được (thành lập adjective) [credible, legible, perfectible, reducible, visible…] w -ice: tính cách (thành lập noun) [avarice, justice, malice, prejudice…] w -ics: môn học, phương pháp (thành lập noun) [acrobatics, electronics, ethics, mechanics, phonics, physics, tactics…] w -ie = -et = -let = -ling: nhỏ (thành lập noun) [birdie, booklet, cookie, doggie, duckling, lassie, princelet, streamlet, wavelet…] w -ile: có thể được (thành lập adjective) [contractile, docile, ductile, extensile, facile, fertile, fragile, tensile, volatile…] w -ine: giống như, tính chất (thành lập adjective) [asinine, coralline, crystalline, equine, feline, marine…] w -ing: hành động, kết quả, sản phẩm (thành lập noun) [drawing, dripping, painting, thinking, trimming…] w -ion: tình trạng, trạng thái (thành lập noun) [communion, opinion, suspicion, union…] w -ious: đầy, nhiều (thành lập adjective) [commodious, compendious, conscientious, contentious, ferocious, prodigious…] w -ise = -ize: hóa, làm trở nên (thành lập verb) [Americanize, civilize, colonize, crystallize, economize, democratize, idolize, legalize, materialize, mobilize, nationalize, oxidize, patronize, philosophize, stigmatize, systemize, theorize, tyrannize, unionize…] w -ish: thuộc về, quốc tịch, dân tộc, ngôn ngữ (thành lập adjective và noun) [British, Danish, English, Finnish, Spanish, Turkish…] w -ish: giống như, có khuynh hướng (thành lập adjective) [babyish, buckish, cattish, mulish, thievish…] w -ish: hơi hơi, gọi là (thành lập adjective) [coolish, dampish, oldish, prettyish, reddish, sweetish…] w -ish: độ chừng (thành lập adjective) [eightyish, fortyish…] w -ism: tình trạng, trạng thái (thành lập noun) [baptism, criticism, didacticsm, heathenism…] w -ism: chủ nghĩa, học thuyết (thành lập noun) [capitalism, collectivism, colonialism, communism, conceptualism, conservatism, Darwinism, defeatism, democratism, dynamism, pluralism, socialism…] w-ist: người làm ra (thành lập noun) [capitalist, caricaturist, contrabandist, moralist, tourist, vocalist…] w -ite: người, người theo, môn đệ, người ủng hộ (thành lập noun) [Israelite, labourite…] w -itis: bệnh do viêm (thành lập noun) [appendicitis, bronchitis, osteoarthritis, tonsillitis…] w -itis: sự say mê (thành lập noun) [golfitis, jazzitis, telephonitis…] w -ity: trạng thái, đặt tính (thành lập noun) [absurdity, activity, brutality, civility, cordiality, hostility, jollity, Latinity, sincerity…] w -ive: tính chất (thành lập adjective) [constructive, defensive, impeditive, imperative, retaliative…] w -kin: nhỏ (thành lập noun) [catkin, lambkin, minikin…] w -less: không có (thành lập adjective) [ceaseless, childless, countless, dauntless, fadeless, homeless, numberless, peerless, resistless, witless…] w -like: giống như (thành lập adjective) [childlike, homelike, husbandlike, lifelike, wolflike, womanlike…] w -logy: môn học (thành lập noun) [criminology, demonology, geology, physiology, psychology, sociology, statisology…] w -ly: thể cách (thành lập adverb) [badly, barely, beautifully, carefully, gladly, gradually, slowly…] w -ly: giống như (thành lập adjective) [brotherly, fatherly, manly, queenly, saintly…] w -lysis: sự phân tích, sự phân hủy (thành lập noun) [analysis, autolysis, electrolysis, psychoanalysis…] w -lytic: thuộc về (thành lập adjective) [analytic, electrolytic, paralytic…] w -ment: sự việc, hành động (thành lập noun) [amazement, commencement, defacement, development, effacement, enjoyment, embellishment, government, management…] w -metry: môn học, phương pháp (thành lập noun) [anthropometry, biometry, chronometry, geometry, photometry, trigonometry…] w -most: nhất, cùng (thành lập adjective) [foremost, headmost, inmost, topmost, utmost…] w -ness: tình trạng, hành động (thành lập noun) [carefulness, darkness, goodness, kindness, obligingness, preparedness, purposefulness, utterness…] w -nomy: môn học, phương pháp, sự phân loại (thành lập noun) [agronomy, astronomy, economy, physiognomy, taxonomy…] w -oid: giống, giống như, như nhau (thành lập adjective và noun) [anthropoid, cuboid, rhomboid…] w -onym: từ, tên (thành lập noun) [acronym, antonym, homonym, pseudonym…] w -ory: nơi chốn dành cho công việc (thành lập noun) [crematory, dormitory, observatory, purgatory..] w -ory: nhiệm vụ, có khuynh hướng (thành lập noun và adjective) [compulsory, conciliatory, contributory, declaratory, directory, justificatory…] w -ose: đầy, có nhiều, giống như (thành lập adjective) [jocose, otiose, schistose, verbose…] w -ous: đầy, nhiều (thành lập adjective) [amorous, clamorous, garrulous, glamorous, glorious, joyous, ferilous…] w -ous: tính chất (thành lập adjective) [blasphemous, circuitous, dangerous, frivolous, generous, idolatrous, nervous, parsimonious, poisonous, wondrous, zealous…] w -pathy: cảm giác (thành lập noun) [antipathy, empathy, sympathy, telepathy…] w -phone: âm thanh (thành lập noun và verb) [megaphone, radiophone, telephone, xylophone…] w -proof: chống lại, bảo vệ (thành lập adjective) [bombproof, fireproof, soundproof, waterproof…] w -ry: nghề nghiệp, công việc, môn học (thành lập noun) [chemistry, dentistry, history, heraldry, husbandry…] w -ry: tập hợp, tập thể (thành lập noun) [jewelry, peasantry, penitentiary, tenantry…] w -scope: dụng cụ để nhìn hoặc quan sát (thành lập noun) [microscope, periscope, stereoscope, telescope…] w -sect: cắt ra, chia ra (thành lập verb) [bisect, intersect, trisect…] w -ship: nghề nghiệp, chức vụ, tài năng (thành lập noun) [authorship, captainship, championship, clerkship, dictatorship, generalship, governorship, horsemanship, librarianship, professorship, sportsmanship, statesmanship, stewardship…] w -ship: tình trạng, trạng thái (thành lập noun) [comradeship, cousinship, friendship, kinship, penmanship, scholarship, sonship…] w -sion = -xion: hành động, sự việc, tình trạng (thành lập noun) [compulsion, confusion, diffusion, dissuasion, effluxion, inflexion, prevision…] w -soever: bất cứ, tất cả (thành lập adjective, adverb và pronoun) [howsoever, whatsoever, whatsoever, whensoever, wheresoever, whosoever…] w -some: có khuynh hướng (thành lập adjective) [awesome, burdensome, frolicsome, handsome, lonesome, meddlesome, quarrelsome, tiresome, troublesome…] w -some: tập thể, tập hợp (thành lập noun) [foursome, threesome, twosome…] w -sophy: môn học, tư tưởng (thành lập noun) [philosophy, theosophy…] w -ster: người làm, người thực hiện (thành lập noun) [fibster, gamester, gangster, punster, rhymester, roadster, songster, trickster…] w -teen: số đếm từ 30 đến 90 (thành lập adjective và noun) w -th: tình trạng, trạng thái, tính chất (thành lập noun) [depth, length, warmth, width…] w -th: số thứ tự (thành lập adjective và noun) w -tude: tính cách, tình trạng (thành lập noun) [finitude, fortitude, latitude, magnitude…] w -ty: tình trạng, trạng thái, đặc tính (thành lập noun) [enmity, sovereignty, surety, unity…] w -ty: từng nhóm mười (thành lập adjective và noun) [fifty, forty…] w -ure: hành động, sự việc, nhiệm vụ (thành lập noun) [capture, enclosure, exposure, failure, legislature, leisure, pleasure, pressure…] w -ward = -wards: vị trí, phương hướng (thành lập adverb) [backward, afterward, earthward, heavenward, onward, riverward, seaward, upward…] w -ways: vị trí, phương hướng (thành lập adverb) [edgeways, flatways, lengthways, sideways…] w -ways: thể cách (thành lập adverb) [anyways, noways…] w -wise: vị trí, phương hướng (thành lập adverb) [clockwise, lengthwise, sidewise, slantwise…] w -wise: thể cách (thành lập adverb) [slantwise, likewise…] w -y: đầy, nhiều, gồm có, sức chứa đựng (thành lập adjective) [airy, cloudy, dewy, icy, juicy, salty, steepy, watery, windy…] w -y: có khuynh hướng (thành lập adjective) [chatty, dreamy, fidgety, sleepy…] w -y: tình trạng, sự việc, hành động (thành lập noun) [delivery, entreaty, infamy, inquiry, intimacy, jealousy…] ê---THE END---ê
File đính kèm:
- tiep_vi_ngu_hau_to_681.doc