Số đếm trong Tiếng Nhật
0 ゼロ/れい(零又は〇)
1 いち(一)
2 に(二)
3 さん(三)
4 よん/し(四)
5 ご(五)
6 ろく(六)
7 なな/しち(七)
8 はち(八)
Bạn đang xem nội dung tài liệu Số đếm trong Tiếng Nhật, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Số đếm かず(数) 0 ゼロ/れい(零又は〇) 1 いち(一) 2 に(二) 3 さん(三) 4 よん/し(四) 5 ご(五) 6 ろく(六) 7 なな/しち(七) 8 はち(八) 9 きゅう/く(九) 10 じゅう(十) Chú ý : Các số 0, 4, 7 và 9 có hai cách đọc. 11 じゅういち(十一) 12 じゅうに(十二) 13 じゅうさん(十三) 14 じゅうよん / じゅうし(十四) 15 じゅうご(十五) 16 じゅうろく(十六) 17 じゅうなな / じゅうしち(十七) 18 じゅうはち(十八) 19 じゅうきゅう / じゅうく(十九) 20 にじゅう(二十) 30 さんじゅう(三十) 40 よんじゅう(四十) 50 ごじゅう(五十) 60 ろくじゅう(六十) 70 ななじゅう / しちじゅう(七十) 80 はちじゅう(八十) 90 きゅうじゅう(九十) 100 ひゃく(百) 200 にひゃく(二百) 300 さんびゃく(三百) 400 よんひゃく(四百) 500 ごひゃく(五百) 600 ろっぴゃく(六百) 700 ななひゃく(七百) 800 はっぴゃく(八百) 900 きゅうひゃく(九百) 1,000 せん(千) 2,000 にせん(二千) 3,000 さんぜん(三千) 4,000 よんせん(四千) 5,000 ごせん(五千) 6,000 ろくせん(六千) 7,000 ななせん(七千) 8,000 はっせん(八千) 9,000 きゅうせん(九千) 10,000 いちまん(一万) 100,000 じゅうまん(十万) 1,000,000 ひゃくまん(百万) 10,000,000 せんまん(千万) 100,000,000 いちおく(一億) 1,000,000,000 じゅうおく(十億) 125 ひゃく にじゅうご 849 はっぴゃく よんじゅうきゅう 3,562 さんぜん ごひゃくろくじゅうに 18,793いちまん はっせん ななひゃく きゅうじゅうさん Chú ý : các viết số trong tiếng Nhật giống tiếng Anh, dấu phảy (,) dùng phân cách ba chữ số, dấu (.) dùng làm dấu thập phân. Bao nhiêu tiền? いくらですか。 Tiền Nhật Bản にほんのおかね(日本のお金) 1円 いちえん 5円 ごえん 10円 じゅうえん 50円 ごじゅうえん 100円 ひゃくえん 500円 ごひゃくえん 1,000円 せんえん(千円) 5,000円 ごせんえん(五千円) 10,000円 いちまんえん(1万円)
File đính kèm:
- so_dem__4368.pdf