Science Glossary Translation in Vietnamese

Englsih Vietnamese

A

absorb

thấm; hút nước; hấp thụ.

acceleration

sựthúc giục, làm cho mau thêm.

acid rain mưa át-xít.

action

hành động.

adapt

làm thích nghi; lắp ráp vào.

adaptation

sựthích nghi; sựlắp ráp.

adjust

điều chỉnh; thích nghi.

adult

người lớn.

advantage

sựthuận lợi, lợi thế.

affect

tác động, ảnh hưởng

air mass

khối lượng không khí

pdf30 trang | Chia sẻ: EngLishProTLS | Lượt xem: 1587 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Science Glossary Translation in Vietnamese, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 vảy; cặn; 
lớp han rỉ (trên sắt); bựa (răng); chòm sao Thiên 
Bình. 
scarce hiếm hoi, khan hiếm; ít có; khó tìm. 
scientific inquiry sự khảo nghiệm, khảo sát về mặt khoa học; sự thẩm vấn gắt gao về mặt khoa học. 
scientific 
investigation 
sự điều tra về mặt khoa học. 
scientific law bộ luật khoa học. 
scientific name tên khoa học. 
scientific thinking suy nghĩ có tính khoa học. 
scrape làm trầy; cạo, nạo (vật gì); ăn hết; gom góp. 
screw 
đinh vít; chân vịt (tàu bè); cánh quạt (máy bay); 
người bủn xỉn (tiếng lóng); tiền lương; ngựa gầy 
gò. 
sea floor spreading biển bị xâm thực 
sea level mực nước biển 
season mùa (4 mùa trong năm); đúng vụ, đợt; mùa (trình diễn nghệ thuật). 
secondary thứ yếu; thứ hạng hai; phụ; không quan trọng; người giữ chức phó. 
Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese 
T&I-4277 (Vietnamese) 24
sediment trầm tích (địa lý). 
sedimentary rock đá trầm tích (địa lý). 
sedimentation sự trầm tích (địa lý). 
seed hạt giống; tinh dịch; con cháu; nguyên nhân; mầm mống. 
seeding gieo hạt giống; xuất tinh dịch; sinh con cháu; tạo nguyên nhân; sinh mầm mống. 
seep rỉ ra; thấm qua. 
select chọn lọc; tuyển lựa. 
selective breeding sinh sản, sinh đẻ, chăn nuôi chọn loc, tuyển lựa. 
sense giác quan; tri giác; ý thức; khả năng phán đoán; sự khôn ngoan. 
sense organ cơ quan giác quan; cơ quan tri giác; cơ quan có khả năng phán đoán. 
series circuit mạch điện nối tiếp. 
settle ổn định; giải quyết; ngồi; đậu; lắng xuống; thỏa thuận; thanh toán; đi vào nề nếp. 
sewage nước cống; rác cống; chất thải. 
sex cell tế bào sinh dục. 
sex cells các tế bào sinh dục. 
sexual sinh dục; giới tính; dựa trên giới tính. 
shape hình dạng, sự thể hiện cụ thể; hình thức; sự sắp xếp; bóng; khuôn. 
shell vỏ (sò, đậu, tàu); mai (rùa); sườn (nhà); thuyền đua; đạn trái phá. 
shield volcano cái mộc, tấm chắn núi lửa. 
shiver run rẩy; rùng mình; đập vỡ; đánh vỡ; mảnh vỡ. 
significant quan trọng; đầy ý nghĩa; đáng chú ý. 
similarity sự tương tự. 
simple machine máy móc đơn giản. 
siren còi hụ, hụ còi (báo động); nữ thần người mình đuôi cá; người hát có giọng quyến rũ. 
situation tình huống; tình hình. 
skeletal muscle bắp thịt xương. 
skeletal system hệ thống xương. 
small intestine ruột non. 
smog sương khói. 
smooth muscle bắp thịt làm dịu, nhẹ nhàng. 
Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese 
T&I-4277 (Vietnamese) 25
soil đất, phân (người, xúc vật). 
soil texture cấu tạo đất. 
solar cell tế bào nhiệt năng. 
solar eclipse hiện tượng nhật thực 
solar energy năng lượng mặt trời 
solar system hệ thống năng lượng. 
solid cứng; rắn; đặc; vững chắc; đồng nhất. 
solidification sự cứng; sự rắn; đặc; sự vững chắc; sự đồng nhất. 
solubility tính hòa tan được. 
solute vật hòa tan. 
solution sự hòa tan dung dịch; giải pháp. 
sound âm thanh. 
sound recorder máy thu âm. 
source nguồn sống; nguồn suối; cội nguồn; nguồn gốc. 
space không gian, khoảng không, khoảng cách. 
specialize chuyên môn hóa. 
species loài (sinh vật); loại; hạng thứ; dạng; hình thái. 
specific tính đặc trưng; dứt khoát; rõ ràng; theo trọng lượng (thuế hải quan); riêng (lý hóa); nét chính xác. 
speed tốc độ; sự mau lẹ; sự thành công; sự thịnh vượng. 
sperm tinh trùng, tinh dịch. 
spill đổ ra, vương vãi ra. 
spinal cord cột sống. 
spiral hình xoắn; làm thành hình xoắn; chuyển động theo hình xoắn; làm tăng dần hoặc giảm dần; 
sponge bọt biển; người uống rượu như hũ chìm; người ăn bám. 
spore bào tử (sinh vật); mầm mống (nghĩa bóng). 
spring mùa xuân; con suối; sự co dãn; lò xo; chỗ nhún; nguồn; căn nguyên; động cơ. 
spring scale vảy hình xoắn ốc. 
sprout mọc lên; đâm chồi; nảy mầm; mầm cây; chồi. 
squint tật lác mắt; liếc nhìn; nheo mắt. 
stable ổn định, vững vàng; bình tĩnh; chuồng (ngựa). 
stages các giai đoạn; bệ đài; vũ đài; sân khấu; tầng cấp; dàn cảnh; sắp xếp; tổ chức; trình diễn. 
Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese 
T&I-4277 (Vietnamese) 26
stamen nhụy hoa. 
star ngôi sao, vì sao; vật hình sao; ngôi sao (màn bạc, thể thao). 
starch bột; tinh bột; hồ bột; sự cứng nhắc (nghĩa bóng của tác phong, nghi thức). 
state tình trạng; trạng thái; địa vị; tiểu bang, quốc gia; nghi thức long trọng; sự lo lắng. 
static charge 
tình trạng bị điện giật do sự chuyển tiếp từ trạng 
thái tĩnh (không di chuyển) đến trạng thái di 
chuyển do lực ma sát khi di chuyển. 
static electricity điện tĩnh (trong tình trạng từ trạng thái tĩnh sang động do sự ma sát). 
stem thân cây, cuống lá; ống tẩu; dòng họ; sừng non. 
stigma vết nhơ; điều sỉ nhục; đầu nhụy (thực vật) 
stimulus sự kích thích; tác nhân kích thích; sự khuyến khích. 
stomach bao tử. 
stopwatch đồng hồ bấm giờ (để chạy đua) 
strain rặn (khi đi cầu); căng (dây); làm việc quá sức; lạm quyền; ôm xiết (người nào); làm cong; lọc qua; 
strategy chiến lược. 
strato quân phiệt. 
stratus cloud đám mây. 
streak bột phân chất. 
structural adaptation sự thích ứng với cấu trúc hay kiến trúc, hay công trình công cộng. 
structure kiến trúc, cấu trúc, công trình công cộng. 
sublimation sự thăng hoa 
subsoil tầng đất, lớp đất ở dưới. 
substance vật chất; chất; bản chất; nội dung; tính chất; của cải; tài sản. 
sugar 
đường; lời đường mật; lời nịnh hót; tiền (tiếng lóng 
kiểu Mỹ); bỏ đường, rắc đường; bọc đường; làm 
cho ngọt ngào. 
sulfuric acid chất chua hay acid có hàm lượng lưu hoàng cao. 
summarize tóm lại; tóm tắt; tổng kết. 
supernova siêu sao mới xuất hiện. 
Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese 
T&I-4277 (Vietnamese) 27
support trợ giúp; hỗ trợ; giúp đỡ; ủng hộ; khuyến khích; chống đỡ hay chịu đựng (vật nặng); cấp dưỡng. 
surface 
bề mặt; bề ngoài; ở mặt biển; mặt (toán học); trên 
bộ; trên mặt đất; hời hợt (nghĩa bóng); trang trí mặt 
ngoài; cho nổi lên mặt nước. 
survey khảo cứu; quan sát; nghiên cứu; vẽ bản đồ; sự đo đạc địa hình; bản đồ địa hình. 
survival sự sống sót; người còn lại; tàn tích. 
survive, survival sống sót, tồn tại; sự sống sót, người còn lại, tàn tích. 
swamp đầm lầy; bị sa lầy; bị tràn ngập; bị che khuất. 
sweat mồ hôi; chảy mồ hôi; công việc vất vả; sự tập luyện cam khổ. 
switch công tắc ngắt điện; cành cây mềm; mớ tóc độn. 
system hệ thống; phương pháp; cơ thể; hệ thống hay bảng phân loại (hóa học). 
T 
table salt muối ăn 
tadpole con nòng nọc (động vật). 
tape measure dây thước đo. 
technology kỹ thuật 
telescope kiếng viễn vọng 
temperate có chừng mực; ôn hòa; đắn đo; giữ gìn lời nói. 
temperature nhiệt độ. 
temporary magnet nam châm không vĩnh cửu, chỉ có tính nam châm tạm thời. 
terrestrial planets các hành tinh trên trái đất. 
test thuốc thử hay phân tích (hóa học); cuộc thi trắc nghiệm, sát hạch, thử nghiệm; thi cử; sự thử thách. 
theory lý thuyết. 
thermal energy nhiệt lượng 
thermometer máy đo nhiệt hay nhiệt kế. 
thunderstorm bão tố có sấm sét; giông bão. 
tide thủy triều 
tilt nghiêng đi; tròng trành; đấu thương; cưỡi ngựa; tranh cãi. 
time thời gian; mùa; dịp hay cơ hội; thời kỳ; đời; kỳ hạn. 
tissue mô (sinh học); vải hay giấy mỏng. 
Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese 
T&I-4277 (Vietnamese) 28
tool dụng cụ; tay sai; chạm hay mạ; xử dụng dụng cụ. 
topsoil tầng đất ở bề mặt (thường được dùng để trải ở trên mặt trước khi trải cỏ hay trồng cây). 
tornado cơn lốc xoáy; cơn cuồng phong; cuộc biến loạn hay cơn bão táp (nghĩa bóng). 
trachea khí quản. 
trait nét, điểm. 
transfer chuyển nhượng; di dời hay dọn đi; in lại; thuyên chuyển (nhân viên). 
transform thay đổi; biến đổi; làm biến chất hay biến tính. 
transport vận chuyển; chuyên chở (khách hay hàng hóa); sự chuyên chở; phương tiện đi lại. 
transport system hệ thống chuyên chở, vận chuyển. 
transverse wave sóng ngang; 
trench rãnh; mương; hào; hầm; đào rãnh, mương, hầm. 
trial việc xét xử; thử; điều thử thách; con đường mòn. 
tropical nhiệt đới. 
troposphere tầng đối lưu (địa lý). 
trough máng ăn (cho súc vật); máng xối; chỗ lõm ở giữa. 
tumor khối u bướu. 
turbine tua-bin (máy chạy bằng sức ép hơi nước, nước) 
type kiểu mẫu; kiểu; chữ in; nhân vật điển hình; đánh máy. 
U 
unbalanced forces các lực không cân đối. 
unequal không cân bằng. 
unicellular đơn bào. 
unique riêng biệt, cá biệt; độc nhất; vô song; lạ đời. 
universe vũ trụ. 
unstable không ổn định. 
V 
vacuole không bào. 
vallley thung lũng 
vapor bốc hơi 
variable biến số (toán học)có thể thay đổi; hay thay đổi; gió thay đổi (hải dương học). 
Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese 
T&I-4277 (Vietnamese) 29
variation sự biến số (toán học)việc có thể thay đổi; việc hay thay đổi; việc gió thay đổi (hải dương học). 
variety trạng thái muôn màu muôn vẻ; nhiều thứ. 
vascular system hệ thống mạch máu. 
vascular tissue tế bào mạch máu. 
vegetable rau; thực vật. 
vehicle xe cộ; phương tiện truyền bá; tá dược lỏng. 
vein tĩnh mạch; gân lá cây; vân đá hay gỗ; mạch (mỏ) 
velocity tốc độ; lực hấp dẫn vạn vật (vật lý). 
vertebrate động vật có xương sống. 
vibrate rung; lúc lắc; ngân vang (âm thanh). 
virus siêu vi trùng 
visible có thể thấy được. 
visible light ánh sáng có thể thấy được. 
vitamin sinh tố 
volcano núi lửa. 
voltmeter đồng hồ đo hiệu suất điện thế. 
volume số lượng; khối lượng; dung tích; âm lượng; quyển tập. 
W 
warm ấm; làm ấm lên. 
water nước. 
water cycle chu kỳ nước lên, xuống. 
water vapor bốc hơi nước. 
wavelength chiều dài sóng. 
weather thời tiết. 
weathering đá bị biến dạng xoi mòn vì thời tiết. 
wedge vật hình nêm; cái nêm; mũi nhọn; chia rẽ (nghĩa bóng). 
weight trọng lượng; quả cân; quả lắc; sức chịu; sức mạnh; điểm trọng yếu. 
wheel and axle bánh xe và trục bánh xe. 
white blood cell bạch huyết cầu, bạch cầu. 
wind gió. 
wind vane chong chóng gió; cánh quạt gió. 
Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese 
T&I-4277 (Vietnamese) 30
wise thông thái; tài giỏi 
work việc làm; làm việc. 
wrinkle nếp nhăn (nơi khóe mắt). 
Z 
zone khu vực, quy vùng; dây nịt hay dây lưng. 
zygote tập hợp từ. 

File đính kèm:

  • pdftu_dien_sinh_hoc_5633.pdf
Tài liệu liên quan