Present simple - Thì hiện tại đơn

PRESENT SIMPLE - THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

Cách dùng:

• Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên.

Ví dụ: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)

• Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một thói quen, một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.

Ví dụ: I get up early every morning. (Tôi dậy sớm mỗi buổi sáng.)

• Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả hành động, sự việc tương lai sẽ xảy ra theo thời gian biểu hoặc chương trình, kế hoạch đã được định trước theo thời gian biểu.

Ví dụ: The train leaves at seven tomorrow morning. (Chuyến tàu sẽ rời đi lúc bảy giờ sáng mai.)

• Các từ nhận biết thì hiện tại đơn: các từ chỉ mức độ (always, often, usually, sometimes, never), all the time, now and then, once in a while, every day/week/month/ year, on [ngày], Cấu trúc:*

a) Thể khẳng định*:

S (Chủ ngữ )+ V ( Động từ ở thì hiện tại ) + O +

Động từ ở thì hiện tại bao gồm:

• Động từ to be:

Chủ ngữ | Động từ to be

| — | — | | I | am

| He/She/It | is

| We/You/They | are

Ví dụ:

I am a student.(Tôi là một học sinh.)

He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)

We are teachers. (Chúng tôi là giáo viên.)

• Động từ thường:

| Chủ ngữ | Động từ thường

| — | — | | I/We/You/They | động từ nguyên mẫu (bare infinitive)

| He/She/It | động từ thêm -s hoặc -es.

Ví dụ:

We have bread for breakfast every morning. (Chúng tôi ăn bánh mì cho bữa sáng mỗi buổi sáng.)

She cooks dinner every night.(Cô ấy nấu bữa tối mỗi đêm.)

b) Thể phủ định:

• Động từ to be và động từ khiếm khuyết :

S(Chủ ngữ ) + V(Động từ) + not +

 

doc22 trang | Chia sẻ: hoa30 | Lượt xem: 531 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Present simple - Thì hiện tại đơn, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PRESENT SIMPLE - THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
Cách dùng:
• Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
• Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một thói quen, một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.
Ví dụ: I get up early every morning. (Tôi dậy sớm mỗi buổi sáng.)
• Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả hành động, sự việc tương lai sẽ xảy ra theo thời gian biểu hoặc chương trình, kế hoạch đã được định trước theo thời gian biểu.
Ví dụ: The train leaves at seven tomorrow morning. (Chuyến tàu sẽ rời đi lúc bảy giờ sáng mai.)
• Các từ nhận biết thì hiện tại đơn: các từ chỉ mức độ (always, often, usually, sometimes, never), all the time, now and then, once in a while, every day/week/month/ year, on [ngày],  Cấu trúc:*
a) Thể khẳng định*:
S (Chủ ngữ )+ V ( Động từ ở thì hiện tại ) + O +
Động từ ở thì hiện tại bao gồm:
• Động từ to be:
Chủ ngữ | Động từ to be
| — | — | | I | am
| He/She/It | is
| We/You/They | are
Ví dụ:
I am a student.(Tôi là một học sinh.)
He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)
We are teachers. (Chúng tôi là giáo viên.)
• Động từ thường:
| Chủ ngữ | Động từ thường
| — | — | | I/We/You/They | động từ nguyên mẫu (bare infinitive)
| He/She/It | động từ thêm -s hoặc -es.
Ví dụ:
We have bread for breakfast every morning. (Chúng tôi ăn bánh mì cho bữa sáng mỗi buổi sáng.)
She cooks dinner every night.(Cô ấy nấu bữa tối mỗi đêm.)
b) Thể phủ định:
• Động từ to be và động từ khiếm khuyết :
S(Chủ ngữ ) + V(Động từ) + not +  
Ví dụ:
He is not (isn’t) a good student.(Anh ấy không phải là một học sinh giỏi.)
I cannot (can’t) swim. (Tôi không thể bơi.)
• Động từ thường:
S(Chủ ngữ ) + don’t/doesn’t + Bare Infinitive (Động từ nguyên mẫu) 
| Chủ ngữ | Trợ động từ
| — | — | | I/We/You/They | don’t
| He/She/It | doesn’t
Ví dụ:
She does not (doesn’t) like coffee.(Cô ấy không thích cà phê.)
They don’t want new shirts.(Họ không muốn áo mới.)
c) Thể nghi vấn:
• Động từ to be và động từ khiếm khuyết:
V(Động từ) + S(Chủ ngữ) ?
Ví dụ:
Am I bad at cooking? (Tôi có dở nấu ăn không?)
Can you help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập về nhà được không?)
• Động từ thường:
Do/Does + S(Chủ ngữ) + Bare Infinitive(Động từ nguyên mẫu) ? 
Ví dụ:
Do I look like a clown? (Nhìn tôi có giống một thằng hề không?)
Does she get what she wants? (Cô ấy có đạt được những gì cô ấy muốn không?)
(NOT) ADJECTIVE + ENOUGH + TO
Cách dùng:
(not) + adj + enough + to được dùng để diễn tả một thứ gì đó đủ (không đủ) để làm một việc gì đó.
Ví dụ: The weather isn’t cold enough to snow. (Thời tiết không đủ lạnh để có tuyết rơi.)
Cấu trúc:
S(Chủ ngữ) + main verb(Động từ chính) + (not) + adjective(Tính từ) + enough + to infinitive(Động từ nguyên mẫu có to)
Ví dụ:
We didn’t rest enough to drive back home. (Chúng ta đã nghỉ ngơi không đủ để lái xe về nhà.)
She’s not tall enough to reach the top shelf. (Cô ấy không đủ cao để với kệ trên cùng.)
PAST SIMPLE - THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN
Cách dùng:
- Thì quá khứ đơn dùng để miêu tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ, biết rõ thời gian.
Ví dụ: Phong went to Dalat last summer. (Phong đã đến Đà Lạt mùa hè năm ngoái.)
- Thì quá khứ đơn dùng để miêu tả hành động đã xảy ra suốt một khoảng thời gian trong quá khứ nhưng đã chấm dứt.
Ví dụ: Tien worked as a waiter for two years before she went abroad. (Tiên đã làm bồi bàn được hai năm trước khi cô ấy đi nước ngoài.)
Cách từ nhận biết thì quá khứ đơn: khi trong câu có các từ như: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon)
Cấu trúc:
a) Thể khẳng định:
S(Chủ ngữ) + V2/ED(Động từ ở thì quá khứ) + 
Ví dụ: I went to sleep at 11p.m last night. (Tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối qua.)
b) Thể phủ định:
Đối với động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:
S(Chủ ngữ) + V2/ED(Động từ ở thì quá khứ) + not + 
Ví dụ: I couldn’t open the door yesterday. (Tôi đã không thể mở được cửa hôm qua.)
Đối với động từ thường và động từ bất quy tắc:
S(Chủ ngữ)+ did not (didn’t) + bare infinitive(Động từ nguyên mẫu)
Ví dụ: He didn’t play football last Sunday. (Anh ấy đã không chơi bóng đá vào chủ nhật tuần trước.)
c) Thể nghi vấn:
Đối với động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:
V2/ED(Động từ ở thì quá khứ) + S(Chủ ngữ?)
Ví dụ: Were they in the hospital last month? (Họ đã ở bệnh viện tháng rồi?)
Đối với động từ thường và động từ bất quy tắc:
Did/Did not (Didn’t) + S(Chủ ngữ) + bare infinitive(Động từ nguyên mẫu)?
Ví dụ: Did you see your boyfriend yesterday? (Bạn có gặp bạn trai của bạn hôm qua?)
Câu hỏi sử dụng từ để hỏi như What, When, Where, Why, How:
Động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:
Question words(Từ để hỏi) + V2/ED(Động từ ở thì quá khứ) + S(Chủ ngữ)?
Ví dụ: Where were you last night? (Bạn đã ở đâu tối qua?)
With other verbs - Động từ thường và động từ bất quy tắc:
Question words(Từ để hỏi) + did/didn’t + S(Chủ ngữ) + bare infinitive(Động từ nguyên mẫu)?
Ví dụ: Where did you sleep last night? (Bạn đã ngủ ở đâu tối qua?)
BE GOING TO -THÌ TƯƠNG LAI GẦN
Cách dùng: Thì tương lai gần (Be + going + to V) được dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra hoặc một dự định sắp được tiến hành.
Các từ nhận biết thì tương lai: khi trong câu có các từ như in the future, next year, next week, next time, and soon.Ví dụ:/n My mom is going to retire. (Mẹ tôi sẽ nghỉ hưu.)
I’m going to party this summer. (Tôi sẽ ăn chơi mùa hè này.)
Cấu trúc**:
Be going to:
Chủ ngữ | to be | going to — | — | — I | am
He/She/It | is | going to + Động từ nguyên mẫu
We/You/They | are
Ví dụ:
He’s going to send his mother money. (Anh ấy sẽ gửi tiền cho mẹ anh ấy.)
We’re going to dance all night. (Chúng ta sẽ nhảy nhót cả đêm.)
ADVERB OF PLACES: HERE, THERE, INSIDE, OUTSIDE, UPSTAIRS, DOWNSTAIRS
Here and There:
• Here-ở đây được dùng để nói về nơi chốn của người nói và sự vật được nói đến theo quan điểm của người nói.
Ví dụ: Do you want to stay here or go to another restaurant? (Bạn muốn ở lại đây hay đi đến một nhà hàng khác?)
• There -ở đó để nói về nơi khác và và sự vật, sự việc được hiểu theo quan điểm của người nghe.
Ví dụ: Our son is living in Vietnam. He wants us to go there for a holiday. (Con trai của chúng tôi đang ở Việt Nam. Cậu ấy muốn chúng tôi đi nghỉ ở đó.)
Inside and Outside:
• inside được dùng khi chúng ta muốn nói về phần bên trong của một cái gì đó.
Ví dụ: It was a Buddhist temple and we took our shoes off before going inside. (Đó là một ngôi đền Phật giáo và chúng tôi đã cởi giày ra trước khi đi vào trong.)
• outside được dùng như một trạng từ với ý nghĩa không phải bên trong tòa nhà, bên ngoài một cái gì đó.
Ví dụ: It was sunny outside, but not very warm. (Trời bên ngoài đã nắng nhưng không ấm lắm.)
Upstairs and Downstairs:
• Upstairs nghĩa là ở trên lầu, hay tầng cao của toà nhà, động từ upstairs mang nghĩa lên lầu.
Ví dụ: He’s upstairs doing his homework. (Cậu ấy đang ở trên lầu làm bài tập về nhà.)
• Downstairs có nghĩa là xuống tầng dưới hay những tầng thấp của một tòa nhà, đặc biệt là tầng trệt.)
Ví dụ: I jumped out of bed and ran downstairs. (Tôi nhảy ra khỏi giường và chạy xuống lầu.)
REFLECTIVE PRONOUNS – ĐẠI TỪ PHẢN THÂN
Định nghĩa:
Đại từ phản thân kết thúc bằng –self hay –selves. Chúng được dùng để nhấn mạnh đại từ nhân xưng.)
Ví dụ: We didn’t do it ourselves.
Chúng tôi không tự làm việc đó.
Chúng ta thường dùng đại từ phản thân khi chủ ngữ và tân ngữ của động từ ám chỉ cùng một người hay vật.)
Ví dụ: She made herself a cup of tea.
Cô ấy đã tự đi pha trà cho mình.
Các đại từ phản thân:
Đại từ nhân xưng Đại từ phản thân
I myself
You (singular) yourself
He himself
She herself
It itself
One oneself
We ourselves
You (Plural) yourselves
They themselves
MODAL VERBS: MUST, HAVE TO, OUGHT TO
*MUST:
Must được dùng để thể hiện nghĩa vụ xuất phát trực tiếp từ người nói. Must không có thể quá khứ. Ngoài ra, thể phủ định của must + not mang nghĩa cấm đoán.
Ví dụ:
You must try to get here earlier. (Bạn phải đến đây sớm hơn.)
You musn’t eat for 12 hours before the blood test. (Bạn không được phép ăn trong vòng 12 tiếng trước khi thử máu.)
HAVE TO:
Have to được dùng để nói về nghĩa vụ xuất phát từ bên ngoài người nói. Khi những nghĩa vụ và kế hoạch trong tương lai đã được đồng ý, thì ta dùng have to chứ không dùng will have to. Ngoài ra, have to còn được dùng để thay thế cho must trong thì quá khứ.
Ví dụ:
You have to try these cakes. (Bạn phải thử những chiếc bánh này.)
We don’t have to pay for the food. (Chúng ta không cần phải trả tiền cho đồ ăn.)
OUGHT TO:
Chúng ta có thể dùng ought để:
- Khuyên người khác (bao gồm cả bản thân mình) làm việc gì đó - nói với người khác về nghĩa vụ của họ - hỏi nghĩa vụ của bản thân.
Nghĩa của ought to tương tự như should nhưng không mạnh bằng must. Oughtít được dùng hơn should.
Ví dụ:
You ought to cook for your parents. (Bạn cần phải nấu ăn cho ba mẹ bạn.)
You oughtn’t to have said that about his mother. (Bạn không nên nói như thế với mẹ mình.)
WHY? BECAUSE
Cách dùng:
Chúng ta có thể sử dụng why để hỏi nguyên nhân và sự giải thích.
Ví dụ: Why did he leave home at night? (Tại sao anh ấy lại ra khỏi nhà vào ban đêm?)
Because dùng để giới thiệu mệnh đề của nguyên nhân và là trả lời cho câu hỏi Why.
Ví dụ: Why did he leave home at night? (Tại sao anh ấy lại ra khỏi nhà vào ban đêm?)
- Because he had a fight with his wife. (Bởi vì anh ấy cãi nhau với vợ.)Cấu trúc:
Câu hỏi: Why + Trợ động từ + S + V +  ?
Câu trả lời: Because + mệnh đề: bởi vì  
Ví dụ: Why does Minh have tooth hurts? – Because he has a cavity.
PAST SIMPLE - QUÁ KHỨ ĐƠN
Cách dùng:
- Thì quá khứ đơn dùng để miêu tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ, biết rõ thời gian.
Ví dụ: Phong went to Dalat last summer. (Phong đã đến Đà Lạt mùa hè năm ngoái.)
- Thì quá khứ đơn dùng để miêu tả hành động đã xảy ra suốt một khoảng thời gian trong quá khứ nhưng đã chấm dứt.
Ví dụ: Tien worked as a waiter for two years before she went abroad. (Tiên đã làm bồi bàn được hai năm trước khi cô ấy đi nước ngoài.)
Cách từ nhận biết thì quá khứ đơn: khi trong câu có các từ như: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon)
Cấu trúc:
a) Thể khẳng định:
S(Chủ ngữ) + V2/ED(Động từ ở thì quá khứ) + 
Ví dụ: I went to sleep at 11p.m last night. (Tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối qua.)
b) Thể phủ định:
Đối với động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:
S(Chủ ngữ) + V2/ED(Động từ ở thì quá khứ) + not + 
Ví dụ: I couldn’t open the door yesterday. (Tôi đã không thể mở được cửa hôm qua.)
Đối với động từ thường và động từ bất quy tắc:
S(Chủ ngữ)+ did not (didn’t) + bare infinitive(Động từ nguyên mẫu)
Ví dụ: He didn’t play football last Sunday. (Anh ấy đã không chơi bóng đá vào chủ nhật tuần trước.)
c) Thể nghi vấn:
Đối với động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:
V2/ED(Động từ ở thì quá khứ) + S(Chủ ngữ?)
Ví dụ: Were they in the hospital last month? (Họ đã ở bệnh viện tháng rồi?)
Đối với động từ thường và động từ bất quy tắc:
Did/Did not (Didn’t) + S(Chủ ngữ) + bare infinitive(Động từ nguyên mẫu)?
Ví dụ: Did you see your boyfriend yesterday? (Bạn có gặp bạn trai của bạn hôm qua?)
Câu hỏi sử dụng từ để hỏi như What, When, Where, Why, How:
Động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:
Question words(Từ để hỏi) + V2/ED(Động từ ở thì quá khứ) + S(Chủ ngữ)?
Ví dụ: Where were you last night? (Bạn đã ở đâu tối qua?)
With other verbs - Động từ thường và động từ bất quy tắc:
Question words(Từ để hỏi) + did/didn’t + S(Chủ ngữ) + bare infinitive(Động từ nguyên mẫu)?
Ví dụ: Where did you sleep last night? (Bạn đã ngủ ở đâu tối qua?)
PREPOSITIONS OF TIME - GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN VÀ NƠI CHỐN
AT:
Chỉ thời gian: At được dùng trước các cụm từ chỉ thời gian sau
- Giờ xác định: at 5p.m, at 9a.m
- Thời điểm xác định trong ngày: at midnight, at midday, at night
- Thời điểm xác định trong tuần: at the weekend
- Các kỳ nghỉ lễ nhiều ngày: at the New Year, at Tet, at Easter
- Bây giờ, hiện tại: at present, at the moment
- Ngay lập tức: at once
IN:
Chỉ thời gian: In được dùng trước các cụm từ chỉ thời gian sau
- Năm: In 1991, in 1989
- Tháng: in June, in March
- Mùa: in winter, in summer
- Các buổi trong ngày (ngoại trừ at night): in the morning, in the afternoon
- Khoảng thời kì dài: in the nineteenth century, in a century
- Đúng lúc: in time
ON:
Chỉ thời gian: On được dùng trước
- Các ngày đơn lẻ trong tuần: on Sunday, on Monday, on Tuesday, on the weekend
- Nhiều ngày giống nhau trong tuần: on Fridays (nghĩa tương đương every Friday), on Saturdays
- Ngày tháng xác định: on 31st Oct, on 1st Nov, on your birthday,
- Đúng giờ: on time
BEFORE:
Before (trước đó) được dùng trước:
- Giờ: before 9a.m, before 5p.m
- Thời điểm: before she arrived, before sunrise
AFTER: After (sau đó) được dùng trước:
- Giờ: after 9a.m, after midnight
- Thời điểm: after I left, after New Year
BETWEEN: Between + and được dùng giữa hai khoảng thời gian hoặc giữa 2 người, hai sự vật.
Ví dụ:
I’ll be at the office between nine and eleven.
Sue is standing between Anne and Henry. n
FROM TO: From to được dùng để nói về khoảng cách của sự vật hoặc khoảng thời gian từ lúc này đến lúc kia.
Ví dụ:
The river flows from east to west.
I work from 8a.m *to 5p.m. FOR:
For được dùng để diễn tả một khoảng thời gian.
Ví dụ:
for three years, for six months, for three weeks, for the next few days,
I’ve been studying English for 15 years.
I haven’t seen him for ages.
SINCE:
Since (từ khi) được dùng để diễn tả điểm bắt đầu của một mốc thời điểm xác định.
Ví dụ:
since 8th grade, since Monday, since yesterday, since last year,
We have known each other since 8th grade.
It’s been raining since the beginning of the month. 
UP TO:
Up to (cho đến) được dùng để diễn tả khoảng thời gian trước một mốc thời gian xác định.
Ví dụ:
up to today, up to last year, up to this morning,
Up to yesterday, we didn’t know where our children were.
Up to this moment, he’s still silent. 
USED TO
Ý nghĩa:
Chúng ta dùng used to khi nói về những việc đã xảy ra trong quá khứ và hiện tại không còn nữa. Nó có thể nói về những hành động lặp đi lặp lại hay một trạng thái, một tình huống.
Ví dụ: He used to play football.
Anh ấy đã từng chơi đá banh.
Cấu trúc:
Thể khẳng định:
S + used to + V-infinitive
(Chủ ngữ + used to + Động từ nguyên mẫu)
Ví dụ: We used to go to the beach every summer.
Chúng tôi đã từng đi đến bãi biển mỗi mùa hè.
Thể phủ định:
S + didn’t use to + V-infinitive
(Chủ ngữ + didn’t use to + Động từ nguyên mẫu)
Ví dụ: I didn’t use to wake up early.
Tôi đã từng không dậy sớm.
Thể nghi vấn:
Did + S + use to + V-infinitive?
(Did + Chủ ngữ + use to + Động từ nguyên mẫu?)
Ví dụ: Did you use to work for him?
Bạn đã từng làm việc cho anh ấy chưa?
COMMANDS, REQUESTED IN REPORTED SPEECH
Cấu trúc:*
Direct:  + V + S
Indirect: S + (tell) * + O + (not) to-infinitive (to V).
Lưu ý:
- () là các động từ bắt đầu câu gián tiếp đổi như: advise, ask, beg, command, encourage, entreat, forbid, implore, invite, order, recommend, remind, request, tell, urge, warn, 
- Những động từ ở trên phải có 1 tân ngữ theo sau, tân ngữ này thường không được đề cập trong câu trực tiếp
- Bỏ dấu (,), (:), (?), và từ PLEASE trong câu gián tiếp
- Nếu câu trực tiếp ở thể khẳng định thì câu gián tiếp dùng TO + INFINITIVE (to V)
Nếu câu trực tiếp ở thể phủ định thì dùng NOT TO + INFINITIVE (not to V)
Ví dụ:
‘Stand up, Anh.’ - He told Anh to stand up. (‘Đứng dậy, Anh’ - Anh ấy nói Anh đứng dậy.)
‘Close the door, please.’ - *The teacher ordered students to close the door. (‘Làm ơn đóng cửa’ - Giáo viên yêu cầu học sinh đóng cửa lại.) 
ADVERBS OF MANNER – TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC
Trạng từ chỉ cách thức thường đứng cuối câu. Thỉnh thoảng chúng cũng đứng giữa câu nếu trạng từ không phải là thành phần quan trọng của mệnh đề hay nếu tân ngữ rất dài.
Ví dụ:
She ate quickly. (Cô ấy đã ăn nhanh.)
She quickly ate her dinner and ran out. (Cô ấy ăn nhanh bữa tối và chạy ra ngoài.)
MODAL VERB: SHOULD
Ý nghĩa:
Chúng ta thường dùng should để đưa ra lời khuyên hay gợi ý.
Cấu trúc:
Thể khẳng định:
S + should + V-infinitive
(Chủ ngữ + should + Động từ nguyên mẫu)
Ví dụ: I should go home now. (Tôi nên đi về nhà bây giờ.)
Thể phủ định:
S + should not/shouldn’t + V-infinitive
(Chủ ngữ + should not/shouldn’t + Động từ nguyên mẫu)
Ví dụ: We should not forget to buy milk. (Chúng ta không nên quên mua sữa.)
Thể nghi vấn:
Should/Shouldn’t + S + V-infinitive?
Ví dụ: Should I turn off the air conditioner? (Tôi có nên tắt máy lạnh đi không?)
GERUND AFTER SOME VERBS
Danh động từ (có dạng V-ing) có thể được sử dụng làm tân ngữ trực tiếp sau các động từ như: admit, like, hate, start, avoid, suggest, enjoy, dislike, begin, finish.
Ví dụ:
We like playing football. (Chúng tôi thích chơi đá banh.)
I hate watching sports. (Tôi ghét xem thể thao.)
I dislike working with him. (Tôi không thích làm việc với anh ấy.)
MODAL VERBS: MAY, CAN, COULD
Can, Could: Khi yêu cầu ai đó làm gì đó cho mình, chúng ta có thể dùng can hay could (nhưng không dùngmay). Could thì lịch sự hơn can.
May: May được dùng chủ yếu để nói về cơ hội một việc gì đó sẽ xảy ra, và để hỏi hay đưa ra sự cho phép.
Ví dụ:
Can you call back later? (Bạn có thể gọi lại sau được không?)
Could you sit down? (Bạn làm ơn ngồi xuống được không?)
May I put the TV on? (Tôi có thể bật TV được không?)
You may not use my laptop. (Bạn không được phép xài máy tính của tôi.)
PRESENT TENSE WITH FUTURE MEANING
Cách dùng:
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một thói quen, một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.
Ví dụ: I get up early every morning. (Tôi dậy sớm mỗi buổi sáng.)
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả hành động, sự việc tương lai sẽ xảy ra theo thời gian biểu hoặc chương trình, kế hoạch đã được định trước theo thời gian biểu.
Ví dụ: The train leaves at seven tomorrow morning. (Chuyến tàu sẽ rời đi lúc bảy giờ sáng mai.)
Các từ nhận biết thì hiện tại đơn: các từ chỉ mức độ (always, often, usually, sometimes, never), all the time, now and then, once in a while, every day/week/month/ year, on [ngày],  Cấu trúc:*
a) Thể khẳng định*:
S (Chủ ngữ )+ V ( Động từ ở thì hiện tại ) + O +
Động từ ở thì hiện tại bao gồm:
• Động từ to be:
Chủ ngữ | Động từ to be
| — | — | | I | am
| He/She/It | is
| We/You/They | are
Ví dụ:
I am a student.(Tôi là một học sinh.)
He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)
We are teachers. (Chúng tôi là giáo viên.)
• Động từ thường:
| Chủ ngữ | Động từ thường
| — | — | | I/We/You/They | động từ nguyên mẫu (bare infinitive)
| He/She/It | động từ thêm -s hoặc -es.
Ví dụ:
We have bread for breakfast every morning. (Chúng tôi ăn bánh mì cho bữa sáng mỗi buổi sáng.)
She cooks dinner every night.(Cô ấy nấu bữa tối mỗi đêm.)
b) Thể phủ định:
• Động từ to be và động từ khiếm khuyết :
S(Chủ ngữ ) + V(Động từ) + not +  
Ví dụ:
He is not (isn’t) a good student.(Anh ấy không phải là một học sinh giỏi.)
I cannot (can’t) swim. (Tôi không thể bơi.)
• Động từ thường:
S(Chủ ngữ ) + don’t/doesn’t + Bare Infinitive (Động từ nguyên mẫu) 
| Chủ ngữ | Trợ động từ
| — | — | | I/We/You/They | don’t
| He/She/It | doesn’t
Ví dụ:
She does not (doesn’t) like coffee.(Cô ấy không thích cà phê.)
They don’t want new shirts.(Họ không muốn áo mới.)
c) Thể nghi vấn:
• Động từ to be và động từ khiếm khuyết:
V(Động từ) + S(Chủ ngữ) ?
Ví dụ:
Am I bad at cooking? (Tôi có dở nấu ăn không?)
Can you help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập về nhà được không?)
• Động từ thường:
Do/Does + S(Chủ ngữ) + Bare Infinitive(Động từ

File đính kèm:

  • docpresent_simple_thi_hien_tai_don.doc
Tài liệu liên quan