People Description - Nguyen Trong Dung

Eyes

 - Look at = stare at = gaze at: Nhìn vào ( monitor, screen, picture.)

- Look in: Nhìn vào trong ( drawer.)

- Look through/ into: Nhìn xuyên qua ( telescope, microscope, report, lens.)

- Look out of: Nhìn ra bên ngoài ( window.)

 - Study the menu: Nhìn thực đơn

- Admire the picture: Chiêm ngưỡng tranh

pdf2 trang | Chia sẻ: Thanhnguyen | Ngày: 07/11/2022 | Lượt xem: 1443 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu People Description - Nguyen Trong Dung, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Mr. Nguyen Trong Dung 
Tel:01689706136 
Gmai: ngtdung1509@gmail.com 
People Description 
Eyes Mouth Hands Legs 
- Look at = stare at = 
gaze at: nhìn vào ( 
monitor, screen, 
picture..) 
- Look in: nhìn vào 
trong ( drawer..) 
- Look through/ into: 
nhìn xuyên qua ( 
telescope, 
microscope, report, 
lens..) 
- Look out of: nhìn ra 
bên ngoài ( window..) 
- Study the menu: nhìn 
thực đơn 
- Admire the picture: 
chiêm ngưỡng tranh 
- Eat/drink: ăn uống 
- Sip : nhấm nháp( a 
cup of tea) 
- Sing a song: hát 
- Smile: cười 
- Talk to st: nói chuyện 
- Speak into: nói vào ( 
microphone) 
- Address the audience: 
thu hút khán giả 
- Shake hands: bắt tay 
- Hold: cầm, giữ ( a 
bottle of water, a 
book) 
- Carry: mang, vác ( 
basket..) 
- Push: đẩy ( a cart, 
wheelbarrow) 
- Lean on, against: tựa, 
dựa vào 
- Reach for sth: với tới 
cái gì đó 
- Sign/write a contract: 
kí, viết hợp đồng 
- Type on the keyboard: 
gõ bàn phím 
- Walk/stroll: đi dạo( 
along the path/ the 
beach..) 
- Sit: ngồi( on the 
bench..) 
- Dance: nhảy 
- Stand: đứng ( in line, 
in row..) 
- Lie on the grass: nằm 
trên cỏ 
Mr. Nguyen Trong Dung 
Tel:01689706136 
Gmai: ngtdung1509@gmail.com 
- Examine/ check: kiểm 
tra ( product) 
- Watch: theo dõi( the 
presentation) 
- Organize/ arrange the 
document: sắp xếp tài 
liệu 
- Make/take note: ghi 
chép 
- Hand/pass a file: 
chuyền tay tài liệu 

File đính kèm:

  • pdfpeople_description_nguyen_trong_dung.pdf