Ngữ pháp tiếng Hàn - Phần 1

Cấu trúc:

: + = 책이

학생: 학생 + = 학생이

시계: 시계 + = 시계가

누나: 누나 + = 누나가

Ví dụ:

- 비가 옵니다: trời mưa

- 한국어가 어렵습니다: Tiếng Hàn khó

- 동생이 예쁩니다: Em gái đẹp thế

- 시간이 없습니다: Không còn thời gian

Lư u ý:

* Khi kế t hợ p vớ i các đ ạ i từ như , , , 누가 làm chủ ngữ thì biế n thành

내가, 네가, 제가, 누가.

* Trong khẩu ngữ và văn viết có khi lược bỏ không dùng tới.

- 사람() 누구요?: Người đó là ai thế?

- () 어디 가니?: Mày đi đâu đấy?

pdf13 trang | Chia sẻ: jinkenedona | Lượt xem: 1437 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Ngữ pháp tiếng Hàn - Phần 1, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
nh từ tháng 11 đến tháng 3 
- 2004년부터 2006년까지 한국어를 공부하겠습니다: Tôi đã học tiếng Hàn từ 
năm 2004 đến năm 2006 
- 하루 몇시부터 몇시까지 일을 해요?: Mỗi ngày làm việc từ mấy giờ đến mấy 
giờ? 
- 베트남에서 한국까지 비행기로 몇시간 걸려요?: Máy bay bay từ Việt Nam 
đến Hàn mất mấy tiếng? 
12. Danh từ + (으)로 
a) Trợ từ chỉ phương hướng, đi cùng với các từ chỉ phương hướng, chỉ sự chuyển động, vị trí. 
Có nghĩa: về phía, về hướng, hướng tới. 
(으)로 로 
Dùng khi đ i cùng vớ i danh từ đ i trướ c 
kế t thúc bằ ng phụ âm (ngoạ i trừ phụ 
âm “ㄹ”) 
Dùng khi đ i cùng vớ i danh từ đ i trướ c 
kế t thúc bằ ng nguyên âm hoặ c bằ ng 
phụ âm “ㄹ” (phụ âm “ㄹ” sẽ bị lược bỏ) 
Cấu trúc: 
뒤 + 로 = 뒤로 (Về phía sau) 
학교 + 로 = 학교로 (Về phía trường học) 
사무실 + 로 = 사무실로 (Về phía văn phòng) 
Ví dụ: 
- 어디로 가요?: Anh đi đâu vậy? 
- 내일 한국으로 갑니다: Ngày mai tôi đi Hàn 
- 밑으로 내려갑니다: Đi xuống phía dưới 
- 저는 회사로 가는 중 입니다: Tôi đang tới công ty 
b) Đứng sau các danh từ chỉ phương pháp, công cụ, biện pháp. Có nghĩa: bằng, dùng bằng 
(으)로 로 
Dùng khi đ i cùng vớ i danh từ đ i trướ c 
kế t thúc bằ ng phụ âm (ngoạ i trừ phụ 
âm “ㄹ”) 
Dùng khi đ i cùng vớ i danh từ đ i trướ c 
kế t thúc bằ ng nguyên âm hoặ c bằ ng 
phụ âm “ㄹ” (phụ âm “ㄹ” sẽ bị lược bỏ) 
Cấu trúc: 
비행기 + 로 = 비행기로 (bằng máy bay) 
전화 + 로 = 전화로 (bằng điện thoại) 
젓가락 + 로 = 젓가락으로 (bằng đũa) 
Ví dụ: 
- 저는 베트남에서 비행기로 왔어요: Tôi đến từ Việt Nam bằng máy bay 
- 나무로 책상을 만듭니다: Bàn làm bằng gỗ 
- 한국말로 대화 해요: Nói chuyện bằng tiếng Hàn 
- 이것은 무엇으로 합니까?: Cái này làm bằng gì? 
- 지하철로 출퇴근 합니다: Đi làm bằng tàu điện 
13. Danh từ +보다 
Trợ từ so sánh, đứng sau danh từ chỉ sự so sánh với danh từ đó, thường đi cùng với các từ 더, 
많이, 조금 vv… Có nghĩa là: so với, so. 
Trợ từ so sánh '-보다' (hơn so với) được gắn sau danh từ thứ hai sau chủ ngữ để so sánh danh 
từ đó với chủ ngữ. Trợ từ này thường đi kèm với '-더' (hơn)'. 
- 한국말이 영어보다 (더) 어려워요. Tiếng Hàn khó hơn tiếng Anh 
- 개가 고양이보다 (더) 커요. Chó to hơn mèo 
- 오늘은 어제보다 (더) 시원해요. Hôm nay mát mẻ hơn hôm qua 
* Khi sử dụng '더' mà không có 보다. 
- 이게 더 좋아요. Cái này tốt hơn 
- 한국말이 더 어려워요. Tiếng Hàn khó hơn 
- 나는 사과가 더 좋아요. Tôi thích táo hơn 
Cấu trúc: 
수박보다 사과가 작아요 (Táo nhỏ hơn so với dưa hấu) 
기차보다 비행기가 더 빨라요 (Máy bay nhanh hơn tàu hoả) 
Lưu ý: 
* Khi đi cùng với các động từ thì thường nhất thiết phải có các phó từ chỉ mức độ như 더, 
많이, 조금… 
- 수박보다 사과를 많이 먹어요: Ăn nhiều táo hơn dưa 
- 다른 사람보다 열심히 공부해요: Học chăm hơn người khác 
- 농구보다 축구를 더 좋아해요: Thích bóng đá hơn bóng rổ 
Ví dụ: 
- 한국보다 베트남이 더 커요: Việt Nam lớn hơn Hàn Quốc 
- 언니보다 동생이 더 예뻐요: Cô em đẹp hơn cô chị 
- 형보다 동생이 키가 더 커요: Em trai cao hơn anh trai 
- 오늘은 평일보다 많이 더워요: Thời tiết hôm nay nóng hơn ngày bình thường. 
14. Danh từ + (이)나 
Kết nối hai danh từ với nhau, biểu hiện sự lựa chọn. Có nghĩa là: hoặc là, hoặc. 
나 이나 
Dùng khi kết hợp với danh từ đi trước, có 
đuôi kết thúc là nguyên âm 
Dùng khi kết hợp với danh từ đi trước, có 
đuôi kết thúc là phụ âm 
Cấu trúc: 
커피 + 나 = 커피나 
밥 + 이나 = 밥이나 
Lưu ý: 
* Trong trường hợp chỉ kết hợp với một danh từ đi trước nó, thì có nghĩa đây là sự lựa chọn 
không được mãn nguyện cho lắm. Có nghĩa: là… hay là, hay vậy thì. 
- 더운데 수영이나 합시다: Trời nóng, hay là chúng ta đi bơi vậy 
* Có khi kết hợp với số từ, biểu hiện sự ước lượng, có nghĩa khoảng, chừng. 
- 돈이 얼마나 남아 있어요?: Anh còn khoảng bao nhiêu tiền? 
- 그 일은 몇일이나 걸려요?: Công việc ấy mất khoảng mấy ngày? 
* Có khi kết hợp với các số từ biểu hiện sự ngạc nhiên, có nghĩa: những, tới, tới mức. 
- 술을 다섯병이나 마셔요: Anh ta uống những năm chai rượu 
- 하루에 12시간이나 일을 해요: Mỗi ngày làm việc những 12 tiếng 
* Có khi kết hợp với danh từ, đại từ, có nghĩa là: cho dù, dù, bất cứ. 
- 무슨일이나 다 해요: (Việc gì cũng làm) 
- 누구나 다 알아요: (Ai cũng biết) 
- 아무거나 주세요: (Cho tôi cái nào cũng được) 
Ví dụ: 
- 편지나 전화를 하세요: Hãy gọi điện hoặc viết thư đi chứ! 
- 한국말이나 영어로 말 합시다: Hãy nói chuyện bằng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh! 
- 커피나 차를 주세요: Cho tôi trà hoặc cà phê. 
- 영어나 중국어를 공부하고 싶어요: Tôi muốn học tiếng Anh hoặc tiếng Hoa 
- 미국이나 호주에 여행 가고 싶어요: Tôi muốn đi du lịch Mỹ hoặc Úc 
B. Đuôi từ kết thúc câu – 종결형 
1. Danh từ + 입니다 
Là đuôi từ kết thúc câu trần thuật, là hình thúc biểu hiện của động từ “이다”. 
Cấu trúc: 
베트남 사람 = 베트남 사람 입니다 
이것이 = 이것이 책 입니다 
Ví dụ: 
- 저는 베트남 사람 입니다: Tôi là người Việt Nam 
- 여기는 호치민시 입니다: Đây là thành phố Hồ Chí Minh 
- 그 분들이 외국인 입니다: Họ là những người nước ngoài 
- 오늘은 화요일 입니다: Hôm nay là thứ ba 
2. Danh từ + 입니까 
Là cấu trúc nghi vấn, dạng câu hỏi của động từ “이다”. Có thể đi với các danh từ hoạc các từ 
để hỏi như: 언제, 어디, 얼마… Là đuôi từ kết thúc chia ở nghi thức lịch sự, trang trọng. Có 
nghĩa là: có phải không, có phải là, là gì, gì. 
Cấu trúc: 
학생 = 학생 입니까? (Có phải là học sinh không?) 
무엇 = 무엇 입니까? (Là cái gì vậy?) 
언제 = 언제 입니까? (Bao giờ vậy?) 
Ví dụ: 
- 누가 민수 입니까?: Ai là Minsu? 
- 집이 어디입니까?: Nhà cậu ở đâu? 
- 사과 얼마입니까?: Táo giá bao nhiêu? 
- 그 분이 선생님 입니까?: Anh ấy là giáo viên phải không? 
- 이것이 무엇입니까?: Cái này là cái gì vậy? 
3. Tính từ, động từ + ㅂ/습니다 
Là đuôi từ kết thúc câu trần thuật, chia cùng với động từ hoặc tính từ, là đuôi từ dùng để chia 
câu ở nghi thức lịch sự, trang trọng. 
-ㅂ니다 -습니다 
Dùng khi động từ hoặc tính từ, có đuôi kết 
thúc là nguyên âm hoặc phụ âm “ㄹ” (phụ âm 
“ㄹ” sẽ bị lược bỏ) 
Dùng khi động từ hoặc tính từ, có đuôi kết 
thúc là phụ âm (ngoại trừ phụ âm “ㄹ”) 
Cấu trúc: 
아프다 = 아픕니다 
잘 생기다 = 잘 생깁니다 
먹다 = 먹습니다 
읽다 = 읽습니다 
멀다 = 멉니다 
Ví dụ: 
- 한국에서 한국어를 공부합니다: Học tiếng Hàn tại Hàn Quốc 
- 한국음식이 맵습니다: Món ăn Hàn Quốc rất cay 
- 하루 8시간 근무합니다: Mỗi ngày làm việc 8 tiếng 
- 저는 축구를 좋아합니다: Tôi thích bóng đá 
- 내일 시간이 없습니다: Ngày mai không có thời gian 
4. Tính từ, động từ + ㅂ/습니까 
Là đuôi từ chia trong câu hỏi của động từ và tính từ, là hình thức chia câu ở nghi thức trang 
trọng, lịch sự. Có nghĩa: không, có… không?, hay không? 
-ㅂ니까 -습니까 
Dùng khi động từ hoặc tính từ, có đuôi kết 
thúc là nguyên âm hoặc phụ âm “ㄹ” (phụ âm 
“ㄹ” sẽ bị lược bỏ) 
Dùng khi động từ hoặc tính từ, có đuôi kết 
thúc là phụ âm (ngoại trừ phụ âm “ㄹ”) 
Cấu trúc: 
가다 = 갑니까? (Có đi không?) 
먹다 = 먹습니까? (Có ăn không?) 
멀다 = 멉니까? (Có xa không?) 
Ví dụ: 
- 지금 무엇을 합니까?: Bây giờ em làm gì? 
- 친구들이 많습니까?: Em có nhiều bạn không? 
- 언제 시간이 있습니까?: Bao giờ em có thời gian? 
- 꽃을 좋아합니까?: Em có thích hoa không? 
5. Danh từ + 예요/이에요 
Đứng sau các danh từ, là đuôi từ kết thúc câu trần thuật, có vai trò giống “입니다” và thay 
thế cho “입니다” trong khẩu ngữ (văn nói), hoặc dùng trong câu chia ở trường hợp không 
mang tính trang trọng, lịch sự. Có nghĩa: là, đây là… 
-예요 -이에요 
Dùng khi danh từ có đuôi kết thúc là nguyên 
âm 
Dùng khi danh từ có đuôi kết thúc là phụ âm 
Cấu trúc: 
편지 = 편지예요 (Đây là bức thư) 
우산 = 우산이에요 (Đây là cái ô) 
책 = 책이에요 (Đây là sách) 
Lưu ý: 
* “예요” và “이에요” đều có thể dùng trong câu hỏi, có ý hỏi: không, phải không? Khi là 
câu hỏi thì người nói cần phải lên giọng, thường kết hợp với các từ để hỏi như “뭐, 누구, 
어디” 
- 어디예요?: Em đang ở đâu vậy? 
- 이것이 뭐예요?: Cái này là cái gì? 
- 그분이 누구예요?: Người ấy là ai vậy? 
Ví dụ: 
- 동생이 학생이에요: Em tôi là sinh viên 
- 여기는 제 친구예요: Đây là bạn tôi 
- 우리집은 저기예요: Nhà tôi ở đằng kia 
- 제 아내예요: Đây là vợ tôi 
6. Động từ + (으)ㅂ시다 
Thô chia trong câu cầu khiến, đi cùng với các động từ chỉ sự yêu cầu, cầu khiến, rủ rê, cùng 
làm một việc gì đó. Có nghĩa: hãy cùng, cùng. 
-ㅂ시다 -읍시다 
Dùng khi động từ có đuôi kết thúc là nguyên 
âm hoặc phụ âm “ㄹ” (phụ âm “ㄹ” sẽ bị 
lược bỏ) 
Dùng khi động từ có đuôi kết thúc là phụ âm 
(ngoại trừ phụ âm “ㄹ”) 
Cấu trúc: 
가다 = 갑시다 (hãy cùng đi) 
읽다 = 읽읍시다 (hãy cùng học) 
Ví dụ: 
- 다 같이 합시다: Tất cả chúng ta cùng làm nào! 
- 좀 쉽시다: Hãy nghỉ một chút 
- 커피를 마십시다: Nào hãy cùng uống cà phê 
- 같이 영화를 봅시다: Nào cùng xem phim 
7. Động từ + (으)ㄹ까요? 
Là đuôi từ chia kết thúc câu. Đi liền với động từ, thể hiện chủ định của mình và hỏi ý kiến của 
người nghe, có ý rủ hoặc dự đoán, tự hỏi một điều nào đó. 
Có nghĩa: 1) Hay là, cùng… nhé, nhé, có được không? 
2) Được không, không nhỉ, chưa nhỉ? 
-ㄹ까(요) -을까(요) 
Dùng khi động từ có đuôi kết thúc là nguyên 
âm hoặc phụ âm “ㄹ” (phụ âm “ㄹ” sẽ bị 
lược bỏ) 
Dùng khi động từ có đuôi kết thúc là phụ âm 
(ngoại trừ phụ âm “ㄹ”) 
Cấu trúc: 
하다 = 할까(요)? (Làm nhé?) 
있 = 있을까(요)? (Có không nhỉ?) 
앉다 = 앉을까(요)? (Hay ngồi xuống đây nhé?) 
보다 = 볼까(요)? (Để xem thử nhé?) 
Lưu ý: 
* Khi cấu trúc 일까(요) được đi cùng với danh từ, có ý dự đoán: có phải là, là... phải không? 
- 학생일까(요)?: Anh là học sinh phải không? 
- 그분이 의사일까(요)?: Anh ấy là bác sĩ phải không? 
Ví dụ: 
- 심심한데 영화를 볼까(요)?: Tẻ nhạt quá, hay chúng ta xem phim nhé? (Nghĩa 1) 
- 제가 도와 드릴까(요)?: Tôi giúp anh nhé? (Nghĩa 1) 
- 회사로 한번 전화를 해볼까(요)?: Hay ta điện về công ty xem thử nhé? (Nghĩa 1) 
- 술 한잔 할까(요)?: Chúng ta làm một chén rượu nhé? (Nghĩa 1) 
- 그가 혼자서 할수있을까(요)?: Một mình anh ấy có làm được không nhỉ? (Nghĩa 2) 
- 과연 그사람이 올까(요): Anh ấy đến không nhỉ? (Nghĩa 2) 
- 동생이 지금 서울에 도착했을까(요): Bây giờ em tôi đã đến Seoul chưa nhỉ? 
(Nghĩa 2) 
8. Động từ + (으)십시오! 
Là đuôi từ kết thúc câu đề nghị, mệnh lệnh, yêu cầu. Đuợc dùng trong văn phong trang trọng, 
lịch sự. Có nghĩa: hãy, … đi, mời. 
-십시오 -(으)십시오 
Dùng khi động từ có đuôi kết thúc là nguyên 
âm hoặc phụ âm “ㄹ” (phụ âm “ㄹ” sẽ bị 
lược bỏ) 
Dùng khi động từ có đuôi kết thúc là phụ âm 
(ngoại trừ phụ âm “ㄹ”) 
Cấu trúc: 
보다 = 보십시오 (Hãy nhìn, mời xem) 
읽다 = 읽으십시오 (Hãy đọc) 
앉다 = 앉으십시오 (Hãy ngồi xuống, mời ngồi) 
Ví dụ: 
- 숙제를 꼭 하십시오: Hãy (nhất định) làm bài tập nhé! 
- 필요하면 전화하십시오: Nếu cần hãy điện thoại! 
- 한번 구경해보 십시오: Hãy tham quan thử xem! 
- 대답하십시오: Anh hãy trả lời đi! 
9. Động từ + 지(요)? 
 Danh từ + 이지(요)? 
Là đuôi từ kết thúc câu, người nói đã biết trước một sự thật nào đó và nói cho người nghe để 
xác nhận lại sự thật đó mà người này (tức là người nghe) cũng đã biết về sự thật này, có khi 
biểu đạt muốn giành được sự đồng ý của người nghe. 
Có nghĩa: …không? …đúng không? nhỉ? 
Cấu trúc: 
좋아하다 = 좋아하지요? (Anh thích đúng không?) 
춥다 = 춥지요? (Lạnh đúng không?) 

File đính kèm:

  • pdfngu_phap_han_xeng_01_3234.pdf
Tài liệu liên quan