Một số từ vựng Tiếng Anh
CAREER
Actor
Nam diễn viên Actress
Nữ diễn viên
Architect
Kiến trúc sư Artist
Họa sĩ
Babysitter
Người giữ trẻ Baker
Thợ làm bánh mì
Barber
Thợ cắt tóc Bricklayer / Mason
Thợ hồ
Businessman
Nam doanh nhân Businesswoman
Nữ doanh nhân
CAREER Actor Nam diễn viên Actress Nữ diễn viên Architect Kiến trúc sư Artist Họa sĩ Babysitter Người giữ trẻ Baker Thợ làm bánh mì Barber Thợ cắt tóc Bricklayer / Mason Thợ hồ Businessman Nam doanh nhân Businesswoman Nữ doanh nhân Butcher Người bán thịt Carpenter Thợ mộc Cashier Nhân viên thu ngân Chef Đầu bếp Janitor Lao công Dilivery person Người giao hàng Engineer Kĩ sư Farmer Nông dân Fireman Lính cứu hỏa Fisher Ngư dân Gardener Người làm vườn Homemaker Người giúp việc nhà Reporter Phóng viên Lawyer Luật sư Manager Quản lý Mechanic Thợ máy Musician Nhạc sĩ Painter Thợ sơn Pharmacist Dược sĩ Photographer Thợ chụp ảnh Pilot Phi công Policeman Cảnh sát Salesperson Người bán hàng Secretary Thưu ký Security Guard Nhân viên bảo vệ Vet Bác sĩ thú y Waiter Phục vụ nam Waitress Phuc vụ nữ Plumber Thợ sửa ống nước Taxi driver Tài xế taxi Doctor Bác sĩ Dentist Nha sĩ Electrician Thợ điện Fishmonger Người bán cá Nurse Y tá
File đính kèm:
- career_5987.docx