Một số từ vựng bằng hình ảnh
Games
4063
17
Jobs
6106
21
Kids
3849
12
Land travel
Bạn đang xem nội dung tài liệu Một số từ vựng bằng hình ảnh, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
MỘT SỐ TỪ VỰNG BẰNG HÌNH ẢNH Art 51838 313 Baby 23612 152 Body 1 44323 149 Body 2 15238 100 Business 27871 157 Car 7063 39 City 9112 67 Colors 8454 62 Communication 8486 35 Computers 5617 24 Construction 6166 20 Electronics 5647 27 Family 6134 30 Fantasy 1 5310 25 Fantasy 2 3817 11 Farm 4357 18 Food 1 6745 38 Food 2 4913 28 Fruit 5292 26 Games 4063 17 Jobs 6106 21 Kids 3849 12 Land travel 4394 11 Landscapes 3847 9 Medicine 4036 12 Men clothing 3942 15 Military 3080 14 Miscellaneous 3388 9 Money 5412 19 Music 4268 19 Body 1 Nhấn chuột vào loa để nghe audio (1) hair /heəʳ/ - tóc (2) armpit /ˈɑːm.pɪt/ - nách (3) nipple /ˈnɪp.ļ/ - đầu vú (4) arm /ɑːm/ - cánh tay (5) navel /ˈneɪ.vəl/ - rốn bellybutton /ˈbel.i ˈbʌt.ən/ (6) chest /tʃest/ - ngực (7) abdomen /ˈæb.də.mən/ - bụng stomach /ˈstʌm.ək/ - bụng, dạ dày belly (informal) /ˈbel.i/ - bụng, dạ dày (lối nói thông thường) tummy (informal) /ˈtʌm.i/ - bụng, dạ dày lối nói thông thường (8) wrist /rɪst/ - cổ tay (9) thigh /θaɪ/ - bắp đùi (10) knee /niː/ - đầu gối (11) leg /leg/ - chân (1) forehead /ˈfɔː.hed/ - trán(2) temple /ˈtem.pļ/ - thái dương (3) cheek /tʃiːk/ - má(4) ear /ɪəʳ/ - tai(5) ear lobe /ɪəʳ ləʊb/ - thùy tai (dái tai) (6) neck /nek/ - cổ(7) nose /nəʊz/ - mũi (8) chin /tʃɪn/ - cằm(9) throat /θrəʊt/ - cổ họng (1) lips /lɪps/ - môi(2) tongue /tʌŋ/ - lưỡi eye /aɪ/ - mắt (1) eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ - lông mày (2) eyelid /ˈaɪ.lɪd/ - mi mắt (3) pupil /ˈpjuː.pəl/ - con ngươi (4) iris /ˈaɪ.rɪs/ - mống mắt (5) eyelash /ˈaɪ.læʃ/ - lông mi foot /fʊt/ - chân (1) ankle /ˈæŋ.kļ/ - mắt cá chân (2) heel /hɪəl/ - gót chân (3) arch /ɑːtʃ/ - lòng bàn chân (4) big toe /bɪg təʊ/ - ngón chân cái (5) toes /ˈtəʊ/ - ngón chân Music Nhấn chuột vào loa để nghe audio accordion /əˈkɔː.di.ən/- loại đàn xếp band /bænd/ - ban nhạc (1) guitarist /gɪˈtɑːʳ/ - người chơi ghita (2) drummer /ˈdrʌm.əʳ/ - người đánh trống (3) bassist /ˈbeɪ.sɪst/ - người đánh ghita điện (4) singer /ˈsɪŋ.əʳ/ - ca sĩ conductor /kənˈdʌk.təʳ/- người chỉ huy dàn nhạc (1) baton /ˈbæt.ɒn/- que chỉ huy drum /drʌm/- cái trống (1) drumstick /ˈdrʌm.stɪk/ - người đánh trống flute /fluːt/ - sáo French horn /frentʃ hɔːn/ - kèn Pháp gong /gɒŋ/ - cồng bagpipe /ˈbæg.paɪps/- kèn túi guitar /gɪˈtɑːʳ/ - ghita (1) string /strɪŋ/ - dây đàn harp /hɑːp/ - đàn hạc keyboard /ˈkiː.bɔːd/ - bàn phím piano piano /piˈæn.əʊ/ - piano (1) key /kiː/ - phím đàn orchestra /ˈɔː.kɪ.strə/ - dàn nhạc saxophone /ˈsæk.sə.fəʊn/ - kend Xácxô score /skɔːʳ/ - soạn nhạc (1) treble clef /ˈtreb.ļ klef/ - khóa Sol (2) note /nəʊt/ - nốt nhạc music stand /ˈmjuː.zɪk stænd/ - giá nhạc tambourine /ˌtæm.bəˈriːn/ - trống lục lạc trombone /trɒmˈbəʊn/- kèn Trombon trumpet /ˈtrʌm.pɪt/ - kèn Trompet tuba /ˈtjuː.bə/- kèn tuba tuning fork /ˈtjuː.nɪŋ fɔːk/- thanh mẫu, âm thoa violin /ˌvaɪəˈlɪn/ - vĩ cầm (1) bow /baʊ/ - vĩ xylophones /'sailəfoun/- mộc cầm cello /ˈtʃel.əʊ/ - đàn xelô • Tiếng Anh trẻ em lớp 3• Tiếng Anh trẻ em lớp 4• Tiếng Anh trẻ em lớp 5• Tiếng Anh Trẻ Em Qua Bài Hát• Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Giới thiệu Trong phần này chúng ta sẽ học cách đọc tên các loài động vật trong tiếng Anh. Từ vựng tiếng Anh » Animals - Các loài động vật African Animals 30851 192 Birds 18248 160 Farm Animals 23271 203 Insects 14973 136 Mammals 14760 104 Pets 8905 56 Reptiles & ... 6087 46 Sea Animals 7029 68
File đính kèm:
- mot_so_tu_vung_bang_hinh_anh_3389.docx