Một số tính từ い trong Tiếng Nhật

MỘT SỐ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG NHẬT

1 あおい 青い màu xanh[thanh]

2 あおじろい 青白い xanh nhạt[thanh bạch]

3 あかい 赤い màu đỏ[xích]

4 あかるい 明るい sáng sủa[minh]

5 あくどい あくどい màu s c choe cho t e o t h o quá m c quá qu t

6 あたたかい 暖かい ấm áp( hí hậu)[noãn]

7 あたらしい 新しい mới(đồ mới)[tân]

8 あつい 暑い nóng( hí hậu)[thử]

9 あつい 熱い nóng (nhiệt độ)[nhiệt]

pdf5 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1191 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Một số tính từ い trong Tiếng Nhật, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
MỘT SỐ TÍNH TỪ い TRONG TIẾNG NHẬT 
1 あおい 青い màu xanh[thanh] 
2 あおじろい 青白い xanh nhạt[thanh bạch] 
3 あかい 赤い màu đỏ[xích] 
4 あかるい 明るい sáng sủa[minh] 
5 あくどい あくどい màu s c choe cho t e o t h o quá m c quá qu t 
6 あたたかい 暖かい ấm áp( hí hậu)[noãn] 
7 あたらしい 新しい mới(đồ mới)[tân] 
8 あつい 暑い nóng( hí hậu)[thử] 
9 あつい 熱い nóng (nhiệt độ)[nhiệt] 
10 あつい 厚い dày[hậu] 
11 あつかましい 厚かましい trơ trẽn (mặt dày)[hậu] 
12 あさい 浅い cạn nông[thiển] 
13 あさましい 浅 ましい th th m tồi tệ đáng xấu h đáng ng ng đáng h th n[thiển] 
14 あぶない 危ない nguy hiểm[nguy] 
15 あまい 甘い ngọt[cam] 
16 あやうい 危うい nguy hiểm suýt nữa thì.[nguy] 
17 あやしい 怪しい ì ạ ì quái[quái] 
18 あらい 粗い hành động thô thiển c c m ch v i thô nhám ráp chất xơ[t ] 
19 あらい 荒い hung bạo hung t n(tính tình) thô thiển dữ dội(sóng)[hoang] 
20 あらっぽい 荒っぽい tính hung t n sóng dữ dội hành động thô thiển[hoang] 
21 あわい 淡い ph du thoáng qua c nh s c m nhạt ạt nh t[đạm] 
22 あわただしい 慌しい vội vàng hấp tấp[ho ng] 
23 いい 良い tốt[ ơng] 
24 いいにおい 良い匂い m i thơm[ ơng m i] 
25 いさぎよい 潔い trong sạch tinh hi t trong sáng[ hi t] 
26 いさましい 勇ましい dũng c m dũng mãnh[dũng] 
27 いそがしい 忙しい bận rộn[mang] 
28 いたい 痛い đau nh c[thống] 
29 いやしい 卑しい đ tiện hạ cấp[ty] 
30 うすい 薄い mỏng nhạt oãng(chất õng)[bạc] 
31 うすぐらい 薄暗い m o tối âm u[bạc ám] 
32 うたがわしい 疑わしい đáng nghi hồ nghi[nghi] 
33 うつくしい 美しい đ p[mỹ] 
34 うっとうしい うっとうしい u s u u ám s u muộn ôi thôi phi n hà phi n ph c 
35 うとい 疎い học qua oa mau chóng àm qua quít sơ sơ sơ sài àm sơ qua[sơ] 
36 うまい 美味い tốt đ p giỏi ngon[mỹ v ] 
37 うやうやしい 恭しい ính c n ph p[cung] 
38 うらめしい 恨めしい c m h n th h n c m gh t[hận] 
39 うらやましい 羨ましい ghen t thèm muốn đ c nh th [ 
40 うるさい 煩い ồn ào náo động(âm thanh) m chuyện hay gây sự[phi n] 
41 うるわしい 麗 しい ộng y di m ệ rực r h ng v hoành tráng ch n chu gọn gàng[ ệ] 
42 うれしい 嬉しい vui mừng(b n thân c m thấy vui)[h ] 
43 えらい 偉い tự hào i u hãnh[v ] 
44 おいしい 美味しい ngon[mỹ v ] 
45 おおい 多い nhi u đông[đa] 
46 おおきい 大きい to ớn[đại] 
47 おかしい 可笑しい lạ ng buồn cừi có vấn đ hông bình th ng[ h ti u] 
48 おしい 惜しい hông n hông đành ti c[tích] 
49 おそい 遅い muộn chậm tr [trì] 
50 おそろしい 恐ろしい đáng s hi p s [ hủng] 
51 おとなしい 大人しい ch m ch đàng hoàng tr m (nh ng i ớn)[đại nhân] 
52 おびただしい 夥しい rất nhi u cực nhi u số ng và m c độ ớn[ 
53 おもい 重い nặng[trọng] 
54 おもしろい 面白い thú v hoài h ớc(tính cách)[diện bạch] 
55 かしこい 賢い thông minh inh hoạt anh [hi n] 
56 かたい 硬い c ng r n[ngạnh] 
58 かたい 固い c ng r n[c ] 
59 かたい 堅い c ng r n[ i n] 
60 かっこいい かっこいい đ p trai 
61 かなしい 悲しい buồn s u(b n thân c m thấy buồn)[bi] 
62 かゆい 痒い ng a ngáy[ 
63 からい 辛い cay(v )[tân] 
64 かるい 軽い nh [ hinh] 
67 かわいい 可愛い xinh đáng y u d th ơng[ h ái] 
68 かわいらしい かわいらしい đáng y u d th ơng 
69 かんばしい 芳しい thơm n c thơm ngào ngạt thơm tho tốt đ p( ngh a bóng)[ph ơng] 
70 きいろい 黄色い màu vàng[hoàng s c] 
71 きたない 汚い dơ b n[ô] 
72 きつい きつい chật h p chật (qu n áo) chật vật eo h p ( inh t ) 
73 きびしい 厳しい nghi m h c[nghi m] 
74 きまりわるい 決まり悪い xấu h h th n uộm thuộm ôi thôi[quy t ác] 
75 きもい きもい* gh gh t m 
76 きもちがいい 気持ちがいい d ch u th giãn[ hí trì] 
77 きもちがわるい 気持ちが悪い hó ch u[ hí tr ác] 
78 きよい 清い trong trẻo tinh hi t[thanh] 
79 くさい 臭い hôi thối[xú] 
80 くすぐったい くすぐったい ôi thôi uộm thuộm ng a ngáy ng a 
81 くどい くどい b ớng b nh h m h nh 
82 くやしい 悔しい t c hận hậm hực[hối] 
83 くらい 暗い tối âm u[ám] 
84 くるおしい 狂おしい đi n cuồng[cuồng] 
85 くるしい 苦しい đau h h s [ h ] 
86 くろい 黒い màu đen[h c] 
87 くわしい 詳しい t ng tận chi ti t[t ng] 
88 けがらわしい 汚らわしい b n th u dơ dáy dơ b n (câu chuyện) hông đáng nghe gh [ô] 
89 けむい 煙い hó th (do hói )[y n] 
90 けむたい 煙たい hó th vì hói ngh t th hói m m t[y n] 
91 けわしい 険しい nguy hiểm[hiểm] 
92 こい 濃い đặc (chất ỏng) đậm th m (màu s c) nồng (v )[nồng] 
93 こいしい 恋しい y u th ơng[ uy n] 
94 こころづよい 心強い mạnh mẽ c ng cỏi có ngh ực[tâm c ng] 
95 こころぼそい 心細い trơ trọi bơ vơ hông nơi n ơng tựa àm n n ng[tâm t ] 
96 こころよい 快い s ng hoái vui vẻ t ơi t n[ hoái] 
97 このましい 好ましい đáng y u[h o] 
98 こまかい 細かい chi ti t t m nhỏ[t ] 
99 こわい 怖い s hi p[bố] 
100 さびしい 寂しい buồn bã( hung c nh buồn bã)[t ch] 
101 さむい 寒い ạnh(th i ti t)[hàn] 
102 さわがしい 騒がしい àm m gây ồn ào[tao] 
103 しおからい 塩辛い mặn(v )[di m tân] 
104 したしい 親しい thân thiện[thân] 
105 しぶい 渋い chát (v ) s ng s a cau có (thái độ) c n(dao)[sáp] 
106 しぶとい しぶとい gồng mình gồng ng i n ấy h t s c 
107 しょっぱい しょっぱい mặn 
108 しろい 白い màu tr ng[bạch] 
109 すい 酸い chua[toan] 
110 すくない 少ない ít[thiểu] 
111 すごい 凄い tuyệt v i hủng gh gớm ( hen ng i)[ 
112 すずしい 涼しい mát mẻ( hí hậu)[ ơng] 
113 すっぱい 酸っぱい chua(v )[toan] 
114 すばしこい すばしこい nhanh nh n tho n tho t 
115 すばしっこい すばしっこい nhanh nh n tho n tho t 
116 すばやい 素早い tho n tho t nhanh nh n[tố t o] 
117 すばらしい 素晴らしい tuyệt v i[tố tình] 
118 するどい 鋭い mạnh s c nhọn (dao i m)[nhuệ/duệ] 
119 ずうずうしい 図々しい àm ngơ th n nhi n coi nh hông có gì[đồ] 
120 ずるい ずるい x o trá gian trá 
121 せがたかい 背が高い dáng cao[bói cao] 
122 せがひくい 背が低い dáng thấp[bối đ ] 
123 せつない 切ない đau buồn đau h đau đớn[thi t] 
124 せまい 狭い chật h p(diện tích)[hiệt] 
125 そうぞうしい 騒々しい m huy n náo[tao] 
126 そそっかしい そそっかしい bất c n c u th sơ ý 
127 たかい 高い cao(m c độ) m c(giá c )[cao] 
128 たくましい 逞しい tráng iện c ng tráng[ 
129 ただしい 正しい ph i đúng[chính] 
130 たのしい 楽しい vui vẻ vui nhộn( hung c nh vui nhộn)[ ạc] 
131 たのもしい 頼もしい đáng tin cậy[ ại] 
132 たやすい 容易い d d dàng d àm c u th sơ ý[dung d ch] 
133 だるい だるい uể o i bủn rủn mệt mỏi 
134 ちいさい 小さい nhỏ[tiểu] 
135 ちかい 近い g n[cận] 
136 ちからづよい 力強い hỏe mạnh[ ực c ng] 
137 ちゃいろい 茶色い màu nâu[trà s c] 
138 つつましい 慎ましい thận trọng c n thận nhún ng ng nhũn nhặn[thận] 
139 つまらない つまらない chán buồn tẻ hông hấp d n hông thú vi 
140 つめたい 冷たい (vật) ạnh (ng i) ạnh nhạt[ ãnh] 
141 つよい 強い mạnh hỏe[c ng] 
142 つらい 辛い chán ,nhàm chán[tân] 
143 とおい 遠い xa xa xôi[vi n] 
144 とうとい 貴い quí quí hi m đ t giá[quý] 
145 とうとい 尊い quí quí hi m đ t giá[tôn] 
146 とぼしい 乏しい thi u thốn ít thi u h t[phạp] 
147 ながい 長い dài( ích th ớc) âu(th i gian)[tr ng] 
148 なげかわしい 嘆かわしい đau buồn th ơng ti c đau xót[thán] 
149 なさけない 情けない xót thông c m từ bi tử t [tình] 
150 なだかい 名高い n i ti ng n i danh[danh cao] 
151 なつかしい 懐かしい ti c nhớ nuối ti c c m thấy nhớ v [hoài] 
152 なまぐさい 生臭い tanh ôi tanh tham vọng m u tính đ y tính toán quái đ n [sinh xú] 
153 なまぬるい 生温い nguội nhiệt độ gi m mập m ỏng ẻo (xử í)ch a chặt chẽ[sinh ôn] 
154 なみだもろい 涙もろい d xúc động d rơi ệ[ ệ] 
155 なやましい 悩ましい o ng d n vặt bồn chồn[não] 
156 なれなれしい 馴れ馴れしい suồng sã thân mật[ 
157 におい 匂い mùi[mùi] 
158 にがい 苦い đ ng (v )[ h ] 
159 にくい 憎い hó g n d gh t[t ng] 
160 にくらしい 憎らしい d gh t đáng gh t[t ng] 
161 にぶい 鈍い đ n độn chậm hiểu[độn] 
162 ぬるい ぬるい nguội (nhiệt độ) 
163 ねむい 眠い buồn ngủ[mi n] 
164 のぞましい 望ましい hao hát mong ớc[vọng] 
165 のろい 鈍い bình chân nh vại chậm chạp[độn] 
166 はげしい 激しい mạnh bạo dữ dội[ ích/thích] 
167 はずかしい 恥ずかしい m c c xấu h [s ] 
168 は かない 儚い mơ hồ ch ng ra hồn vô ích ng n ngủi nhất th i d tan v [ 
169 はなはだしい 甚だしい vô c ng to ớn gh gớm rất m (d ng nh một phó từ)[thậm] 
170 はやい 早い sớm[t o] 
171 はやい 速い nhanh[tốc] 
172 ばからしい 馬鹿らしい dại dột ngốc ngh ch vô ích vô tác d ng[mã 
173 ひくい 低い n(chi u cao) thấp(m c độ)[đ ] 
174 ひさしい 久しい âu hồi âu[cửu] 
175 ひとしい 等しい công b ng b ng nhau[đ ng] 
176 ひどい ひどい tồi tệ xấu nghi m trọng tr m trọng 
177 ひらたい 平たい b ng ph ng ph ng nói bình d bình dân[bình] 
178 ひろい 広い rộng rộng rãi (diện tích)[qu ng] 
179 ふかい 深い sâu[thâm] 
180 ふさわしい 相応しい ph h p thích h p[t ơng ng] 
181 ふとい 太い mập b o[thái] 
182 ふるい 古い cũ[c ] 
183 ほしい 欲しい muốn[d c] 
184 ほそい 細い ốm h p thon th (dáng ng i) thon dài[t ] 
185 ほそながい 細長い thon dài[t tr ng] 
186 まぎらわしい 紛らわしい (màu s c) nhang nhác ( từ ngữ) giống nhau hó phân biệt [phân] 
187 まずい 不味い d hông ngon(v )[bất v ] 
188 まずしい 貧しい nghèo đói b n c ng hó h n[b n] 
189 まちどおしい 待ち遠しい (đ i ch ) nôn nóng (ch đ i) mỏi m n trông ch [đãi vi n] 
190 まぶしい 眩しい chói chang chói m t (ánh sáng)[ 
191 まるい 丸い tròn[hoàn] 
192 みぐるしい 見苦しい hèn dơ xấu xí đáng h th n[ i n h ] 
193 みすぼらしい みすぼらしい hèn hạ đ tiện hèn mọn nhỏ mọn 
194 みじかい 短い ng n( ích th ớc)[đo n] 
195 みにくい 醜い xấu xí hó coi[xú] 
196 むしあつい 蒸し暑い nóng b c nóng m[ch ng thử] 
197 むずかしい 難しい khó[nan] 
198 むなしい 虚しい không hiệu qu vô tác d ng hông có nội dung[ 
199 めざましい 目覚しい tr n xoe m t tr n tr n m t đáng ngạc nhi n inh ngạc[m c giác] 
200 めずらしい 珍しい ỳ ạ hi m hi m có[trân] 
201 めんどうくさい 面倒くさい ph c tạp phi n ph c r c rối[diện đ o] 
202 ものすごい 物凄い gh gớm hung hi p ( hen ng i)[vật 
203 もろい 脆い gi n d gãy d đ v [bào] 
204 やかましい 喧しい náo động gây mất trật tự[ 
205 やさしい 易しい d dàng[d ch] 
206 やさしい 優しい tình c m hi n ành(tính cách)[ u] 
207 やすい 安い rẻ(giá c )[an] 
208 やすっぽい 安っぽい trông rẻ rúm trông hông đ p suy ngh rẻ rúm nông cạn[an] 
209 やわらかい 柔らかい m m[nhu] 
210 ゆるい 緩い ỏng ỏng ẻo[hoãn] 
211 よい 良い tốt[ ơng] 
212 よくぶかい 欲深い tham am ham muốn nhi u th tham vọng[d c thâm] 
213 よろしい 宜しい đ c tốt[nghi] 
214 よわい 弱い y u y u ớt[nh c] 
215 わかい 若い trẻ[nh c] 
216 わかわかしい 若々しい trẻ trung[nh c] 
217 わずらわしい 煩わしい phi n muộn buồn phi n o ng[phi n] 
218 わるい 悪い xấu[ác] 

File đính kèm:

  • pdf1817689 .pdf
Tài liệu liên quan