Một số cấu trúc Tiếng Anh thường gặp trong cấp phổ thông
Adjactives with prepositions
- Be afraid of s.th . doing s.th
- Be tired of s.th/doing s.th
- Be keen on s.th/ doing s.th
- Be interested in s.th/ doing s.th
- Be kind of s/b
- Be different from s.s/ s.th
- Be bad/ good at s.th/ doing s.th
- Be disappointed with s.th/s.b
- Be annoyed with s.b/ s.th
- Be/ Get worried about s.b/ s.th
- Be polite to s.b
- Be surprised at s.b/ s.th
- Be proud of s.b/ s.th
- Be fond of s.b/ s.th
- Be satisfied with s.b/ s.th
- Be wrong with s.b/ s.th
- Be familiar with s.b/ s.th/ doing s.th
- Be fed up with s.b/ s.th/ doing s.th
- Be about to do s.th
- Be aware of s.th (problem)
- Be full of s.th
- Be bored with s.b/ s.th
- Be successful in s.th/ doing s.th
- Be famous for s.th/ doing s.th
VIII. SOME OTHER STRUCTURES ( Một số cấu trúc khác ) Adjactives with prepositions - Be afraid of s.th . doing s.th - Be tired of s.th/doing s.th - Be keen on s.th/ doing s.th - Be interested in s.th/ doing s.th - Be kind of s/b - Be different from s.s/ s.th - Be bad/ good at s.th/ doing s.th - Be disappointed with s.th/s.b - Be annoyed with s.b/ s.th - Be/ Get worried about s.b/ s.th - Be polite to s.b - Be surprised at s.b/ s.th - Be proud of s.b/ s.th - Be fond of s.b/ s.th - Be satisfied with s.b/ s.th - Be wrong with s.b/ s.th - Be familiar with s.b/ s.th/ doing s.th - Be fed up with s.b/ s.th/ doing s.th - Be about to do s.th - Be aware of s.th (problem) - Be full of s.th - Be bored with s.b/ s.th - Be successful in s.th/ doing s.th - Be famous for s.th/ doing s.th - Sợ, lo ngại. e ngại.. - Mệt mỏi. - Say mê. - Quan tâm, yêu thích, thích thú. - Tốt bụng, tử tế.. - Khác với .. - Dốt/giỏi - Thất vọng với - Bực bội, tức giận - Lo lắng.. - Lịch sự. - Ngạc nhiên về - Tự hào về.. - Thích thú (như điên), say mê - Thoả mãn với - Sai, không đúng với.. - Quen với.. - Chán ngấy. - Chuẩn bị, sắp sửa - Nhận ra.. - Đầy, tràn ngập.. - Buồn, chán với - Thành công trong - Nổi tiếng .. Verbs with prepositions - Depend on s.th/ s.b - Insist on doing s.th - Laugh at s.b/ s.th - Look for s.b/ s.th after s.b/ s.th - Succeed in s.th/ doing s.th - Consist of s.th - Suffer from s.th - Belong to s.b - Wait for s.b/ s.th - Apologize for s.th - Recover from s.th - Believe in s.b/ s.th - Live on s.b/ s.th - Concentrate on s.th/ doing s.th - Object to s.b/ doing s.th - Accuse s.b of s.th / doing s.th - Remind s.b of doing s.th/ to do s.th - Prevent s.b from s.th/ doing s.th - Fall in love with s.b - Cope with s.b/ s.th - Face with s.b/ s.th - Fight against s.b/ s.th - Ask s.b for s.th - Dream about s.b/ s.th - Agree with s.b - Complain about s.th/ s.b - Base on s.th - Take care of s.th/ s.b - Feel sorry for s.b - Phụ thuộc, lệ thuộc. - Khẩn cầu, nài nỉ.. - Cười nhạo - Tìm kiếm. Chăm sóc - Thành công .. - Bao gồm. - Chịu đựng từ.. - Thuộc về - Đợi.. - Xin lỗi. - Bao bọc, bao phủ. - Tin tưởng vào. - Sống nhờ, sống dựa vào. - Tập trung. - Kết tội.. - Buộc tội - Nhắc nhở ai. - Ngăn chặn ai. - Yêu.. - Đối đầu, đương đầu với - Đối mặt với - Chống, đánh lại.. - Hỏi xin ai - Mơ, mơ ước về.. - Đồng ý với - Phàn nàn về.. - Dựa vào - Chăm sóc - Cảm thấy thương hại. Other structures - Expect s.b to do s.th - Regret (not) doing s.th - Refuse doing s.th - Used to do s.th - Be / Get used to doing s.th - Spend (time) doing s.th - It will take / takes / took s.b (time) to do s.th - Be + adjs + enough (for s.b) to do s.th - Be + too + adjs (for s.b) to do s.th - S + V + such (a.an) + adjs + that + clause - S + V + so + adjs / advs + that + clause - Have s.b do s.th - Have s.th done - Make s.b do s.th - Make s.b/ s.th + adjs - Let s.b do s.th - Need + doing s.th - Hope + clause (in the future) - Wish + clause (in the past) - Persuade s.b to do s.th - Pay attention to s.th/ doing s.th - Have (a good) chance of doing s.th - Thank s.b for doing s.th - Keep in touch with s.b - Get on well with s.b - Would/Do you mind (not) doing s.th/ if + clause? - Would you like to do s.th? - In spite of s.th/ (not) doing s.th + clause - Despite s.th doing s.th + clause - Although + clause + clause - Prefer s.th / doing s.th to s.th (doing) s.th - Would rather sth / do s.th than sth (do) s.th - Suggest doing s.th / that + clause - It (be) time (for s.b) to do s.th - It (be) (im)possible (for s.b) to do s.th - Deny doing s.th - Without s.th/ doing s.th + clause - Because of s.th / doing s.th + clause - The reason for doing s.th + clause - Ask - Advice - Get - Beg s.b (not) to do s.th - Tell - Request - Mong đợi . - Hối tiếc - Từ chối.. - Đã từng (chỉ thói quen trong QK) - Quen, thích nghi với.. - Mất bao thời gian . - Mất bao thời gian.. - Đủ..để.. - Quá để. - Đến nỗi mà. - Đến nỗi mà. - Nhờ ai làm giì - Có cái gì đó được làm (nghĩa bị động) - Buộc ai làm gì - Làm cho ai, cái gì.. - Cho phép ai.. - Cần được (nghĩa bị động) - Hy vọng - Mong ước. - Thuyết phục.ai.. - Chú ý, tập trung.. - Có cơ hội.. - Cảm ơn ai.. - Giữ liên lạc với.. - Giỡ hoà thuận với.. - Bạn vui lòng. - Bạn có thích/ muốn Mặc dù, mặc dầu. - Thích .hơn - Gợi ý. - Từ chối Chú ý: s.th = something ; s.b = somebody dấu (.) : có thể có, có thể không dấu / : hoặc cái này hoặc cái kia
File đính kèm:
- cac_cau_truc_thuong_gap_trong_cap_pho_thong_4852.doc