How to say sorry

Có một câu nói trong tiếng Anh: “Manners make a man”. Điều đó có nghĩa là

chính cách cư xử tốt, lịch sự với những người xung quanh sẽ làm bạn trở thành một

người thành công và đáng ngưỡng mộ.

pdf6 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1299 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu How to say sorry, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
How to say sorry 
 Có một câu nói trong tiếng Anh: “Manners make a man”. Điều đó có nghĩa là 
chính cách cư xử tốt, lịch sự với những người xung quanh sẽ làm bạn trở thành một 
người thành công và đáng ngưỡng mộ. 
Khi bạn làm việc gì sai, bạn sẽ nói như thế nào, cư xử ra sao cho đúng? Chúng ta 
có rất nhiều cách nói xin lỗi trong các tình huống hàng ngày. Dưới đây là những 
cấu trúc dễ học, dễ nhớ. Hi vọng các bạn có thể áp dụng trong cuộc sống của 
mình. 
Có một câu nói trong tiếng Anh: “Manners make a man”. Điều đó có nghĩa là 
chính cách cư xử tốt, lịch sự với những người xung quanh sẽ làm bạn trở thành một 
người thành công và đáng ngưỡng mộ. 
LANGUAGE FOR SAYING SORRY 
To emphasise how you feel Examples 
I'm really sorry... 
I'm really sorry, Peter, I didn't mean to lose your 
book. 
I'm so sorry... I'm so sorry I forgot your birthday, Oliver! 
To say why you're sorry Examples 
Sorry about... 
Sorry about the mess. I'll clear up later. 
Sorry for... 
Sorry for taking your DVD. 
To say sorry without using the words 'I'm sorry'! 
I'd like to apologise for... I'd like to apologise for the way I spoke to you 
earlier. 
VOCABULARY AROUND SAYING SORRY 
to apologise to sb for doing sth 
to say sorry, to ask for forgiveness, to express regret 
to hurt someone's feelings 
to make someone feel upset or unhappy 
a misunderstanding 
this can mean 'a small disagreement' 
trouble 
unhappiness, distress, worry or danger 
a hard time 
a difficult time 
to be out of order (informal) 
to be impolite or rude 

File đính kèm:

  • pdfdoc29_7571.pdf
Tài liệu liên quan