Hơn 1001 từ tiếng anh chuyên ngành

MỤC LỤC

Hơn 1001 Từ Tiếng Anh Chuyên NgàNh!

A. 3

B. 4

C 7

D 11

E 13

F 14

G 15

H 15

I 16

J 17

K 17

L 18

M 19

N 20

O 21

P 22

Q 24

R 24

S 25

T 28

V 30

W 30

 

 

doc30 trang | Chia sẻ: EngLishProTLS | Lượt xem: 1640 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Hơn 1001 từ tiếng anh chuyên ngành, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Over all Áo khoác ngoài727 Over dress Váy liền thân728 Over arm sleeve length Dài tay qua vai con729 Over edge {over lock} Vắt sổ730 Overlap Máy đè, gối lên731 Over locking machine May vắt sổ732 Over skin Liền
P
733 Padding –wadding Bông734 Padding no Số đệm vai735 Pair Một đôi736 Panties girdle Quần gen737 Panties Quần trẻ em738 Pants Quần dài739 Pants length Dài quần740 Paper insert Khoang cổ giấy741 Part Chi tiết742 Part of waistband Chỗ eo phẳng743 Party blouse Áo dạ hôi744 Passementerie Đổ ren tua kim tuyến745 Patch Miếng đáp trang trí746 Patch pocket Túi đáp, túi hộp747 Pattern Rập748 Pattern no Số rập749 Peach Hồng đào750 Peasant style dress Áo đầm dân gian751 Pelerine Áo choàng752 Pelerine facing753 Pelerine hem754 Peplum Váy ngắn755 Piece Cái, chiếc756 Pile jacket Áo lông757 Pin {buckle} Ghim {khóa thắt lưng}758 Pinafore dress Áo choàng ngoài759 Pincushion Đệm găm ghim760 Pink-rose Hồng phấn761 Piping Dây viền762 Piping button hole Khuy viền763 Piping pocket Túi viền764 Placket Nẹp cạnh765 Placket facing Đáp nẹp cạnh766 Placket seam Đường may nẹp cạnh vào thân767 Plastic clip – tagpin Dây nhựa, đạn nhựa768 Plastic insert Khoang cổ nhựa769 Play suit Bộ áo phủ chân770 Pleat strap Boly771 Pleat Ly772 Pleat edge Cạnh ly773 Pleat facing Đáp ly774 Pleat fold Cuộn ly775 Pleat width Rộng ly776 Pleat belt sleeve Tay xếp ly rủ777 Pleated skirt Váy xếp ly778 Plush flax Vải {nhung dài}779 Pocket Túi780 Pocket bag Lót túi781 Pocket corner Góc túi782 Pocket facing Đáp túi ,ve túi783 Pocket height Ngang túi784 Pocket lining Lót túi785 Pocket opening Miệng túi786 Pocket panel Nẹp túi787 Pocket patch Miếng đáp trang trí túi788 Pocket strap Cá túi789 Pocket setting Đóng túi790 Point Dấu điểm, định vị791 Point tacking Lấy dấu792 Polo neck jumper Áo chui đầu793 Poplin coat Áo khoác mỏng794 Poplin shirt with loose collar Áo cổ rời mỏng795 Position Vị trí796 Posterior shoulder width Rông vai sau797 Posterior waist height Cao eo sau798 Posterior waist length Dài eo sau799 Pram jacket Áo khoác ,áo choàng800 Press stud Nút bấm801 Press – ironer Người là quần áo802 Pressing cushion Đẹm ùi803 Prevailing style Kiểu thịnh hành804 Price ticket Nhãn giá805 Prick Mũi kim806 Print cambric Vải lanh mịn807 Prior to shipment Trước khi giao hàng808 Product Sản phẩm809 Production line Dây truyền sản xuất810 Puckering Đường may nhăn dúm811 Puck ring Nhăn, dúm812 Puffed sleeve Tay phồng813 Pull over Áo len chui đầu814 Punch Dùi đục lỗ815 Purchase Mua bán816 Put on Đắp vào
Q
817 Quilt naiscoat Jine may quần818 Quilt stitching Đường may chần819 Quited design Đường may chần trang trí820 Quited lining Lót chần
R
821 Raglan sleeve Tay raglan822 Raglan top Đỉnh raglan823 Rapport Quan hệ824 Rayon thread Chỉ tơ825 Re – stitch seam Lại mũi826 Ready – made belt Dây lưng827 Ready – made piping Viền thành phẩm828 Ready – made mensure Thông số thành phẩm829 Ream Ram giấy830 Reciprocally Ngược, đối831 Recycle Tái chế832 Reflective tap Băng phản quang833 Registration Sự đăng ký gửi bảo đảm834 Regulation Quy tắc835 Relaxed> < kéo căng836 Remark Nhận xét, chú ý837 Remnant Vải rẻo838 Restriction Hạn chế839 Retail Bán lẻ840 Reverse Lại mũi841 Revesible Dùng cả hai mặt842 Revised Bổ sung, sửa đổi843 Rhombus Hình thoi844 Ribbed cuff Cổ tay viền845 Ribbon width Rộng nơ846 Right Bên phải847 Ripple Sự nhãn848 Rivet Đinh táp849 Roll Cuộn850 Rolled up Cuộn được851 Roster Bảng phân công852 Round knife machine Máy cắt vòng853 Rubber baby pants Quần lót dài trẻ sơ sinh854 Ruby Hồng ngọc855 Rule pock Túi có khóa kéo856 Run out Chạy ra khỏi857 Runhat Mũ che nắng
S
858 Safety pin Kim băng859 Saffron Màu vàng nghệ860 Sand Màu be861 Sand or khakl Màu cá vàng862 Sapphire blue Màu lam ngọc863 Sateen Vải láng864 Satin Sa tanh865 Scarf Khăn quàng cổ, cái ca vát866 Scarf collar867 Scarf edge868 Scarf let Màu đỏ thắm869 Scarf let red Đỏ mào gà870 School children’s wear Trang phục học sinh871 Scotch Đường kẻ, vạch, khía872 Scotch tape Băng dính873 Sealing machine Máy ép SYM874 Sealing tape Băng SYM875 Seam Đường may876 Seamed Đường khâu nối877 Seam addition Chừa đường may878 Seam binding Dây viền879 Seam pocket Đường may túi880 Seam shadow Đường may năm trong881 Seasons Mùa882 Sector Khu vực nghành883 Set in May dính vào giữa884 Set in sleeve Tay vòng nách885 Set on Lộn lên, chắp may ráp886 Sewing thread Chỉ may887 Shank button Cúc có chân888 Shape Loại, kiểu, hình dáng889 Sharp fastener attaching machine Máy dập cúc890 Shell Vải chính891 Shell fabric Vải ngoài892 Shell string Dây vải893 Shift Ca, kíp, sự đổi ca894 Shipment Gửi hàng895 Shipping sample Mẫu đầu toàn, hải quan896 Shirt Áo sơ mi897 Short/long Ngắn/dài898 Short sleeve jumper Áo pull mùa hè899 Short sleeve shirt Áo sơ mi tay ngắn900 Shoulder Vai901 Shoulder drop at armhole Xuôi vai902 Shoulder pad Đệm vai903 Shoulder panel Nẹp vai904 Shoulder seam Đường may vải905 Shoulder sleeve panel Nẹp tay vai906 Shoulder slope Dốc vai907 Shoulder strap Cá vai908 Shoulder strap facing Đáp cá vai909 Shoulder yoke Đáp đo910 Shrink tension Lực co911 Shrink value Độ co912 Shuttle box Hộp thoi913 Side Bên914 Side neck point to waist Điểm co bên dưới eo915 Side part Phần bên hông916 Side seam Đường sườn917 Side slit Xẻ tà918 Side vent Xẻ bên919 Silk ribbon Băng lụa920 Single Đơn, một921 Single – breasted M / khép thường 1 hàng cúc922 Single top stitching Diễu đơn923 Single – breasted 1 hàng947 Sleeve pocket Túi ở tay áo948 Sleeve seam Đường ráp tay949 Sleeve slit Xẻ cửa tay950 Sleeve slit facing Miếng đáp chỗ xẻ951 Sleeve strap Cá tay952 Sleeve strap facing Miếng đáp cá tay953 Sleeve tunnel ống tay954 Sleeve ness vest Áo không tay955 Sleeve gusset Chèn cửa tay956 Side fastener Móc cài chốt957 Slightly cambered May hơi eo958 Slit Xẻ tay959 Slit edge Cạnh xẻ tay960 Slit facing Đáp xẻ tay961 Slit over lap Nẹp trên của xẻ tay962 Slit under lap Nẹp dưới của xẻ tay963 Slope Đường xiên, dốc964 Small Nhỏ965 Smock Áo choàng trẻ em966 Smock black Đen khói đèn967 Smooth Trơn nhẵn, bong968 Smoothly Êm, phẳng969 Snale part of press Chân cúc bấm970 Snap button Cúc dập971 Snap button – snap button front Cúc bấm972 Somper Quần yếm973 Sort according to Phân loại theo974 Spacing Khoảng cách975 Special over edging Vắt xổ đặc biệt976 Spin iliac anterior Phần trước xương trậu K /dài977 Sponge Miếng bọt biến978 Spring hooks Móc cài979 Stack of clothes Đóng quần áo980 Staghom button Nút cài dây981 Stain Vết bẩn982 Stand up collar Cổ đứng983 Starched collar Cổ giả cứng984 Starched collar and cuff Cổ áo và măng séc cứng985 Stay button Nút đối986 Steam iron Bàn là hơi987 Stiff collar and cuff Cổ và tay áo cứng988 Stitch Diễu989 Stitch down Diễu phẳng990 Stitching Đường diễu991 Stitching pattern Rập để diễu992 Stopper – string stopper – cord and Chốt chặn993 Straight knife machine Máy cắt đỉa994 Strap Cá, dây đeo, dây giữ995 Strap seam Đường giáp cá vào áo996 Strap facing Đáp cá997 Strap edge Canh cá998 Straw yellow Vàng rơm999 Streaky Có vết sộc, loang1000 Stretch belt Thắt lưng co dãn1001 Stretched >< clip {press stud} Phần trên/dưới nút bám1006 Stuffing Nêm nhồi1007 Style description Tả kiểu1008 Style no Số mã1009 Submit Đệ trình1010 Substitution – replace Thay thế1011 Subtractive mixture of color Sự pha chộn giảm tốc độ màu1012 Suit Quần áo véton1013 Superior Cao hơn1014 Superior height Chiều cao nâng thêm1015 Supplier Người (công ty) cung cấp, người tiếp tế1016 Suspender Dây đeo quần1017 Swatch Thủ vải1018 Sweater Áo len cài nút1019 Sweep Quét, lướt1020 Swiched production Chuyển hướng1021 swiver arm Tay quay1022 Symmetrical Đối xứng
T
1023 Tab Nhãn cá1024 Tab facing Đáp cá1025 Taffeta Vải lót1026 Taffeta and Dây vải lót dọc1027 Taffeta biased Sọc nghiêng vải lót1028 Taffeta collar Cổ lót1029 Taffeta colour Màu lót1030 Taffeta Vải mỏng như lụa1031 Taffeta lining Vải lóy lụa1032 Tail coat Áo đuôi tôm1033 Tailor’s chalk Phấn may1034 Tape Dải băng1035 Tea Xanh lá trà1036 Teennager’s clothes Trang phục thanh niên1037 Terminal Phần {đoạn} cuối1038 Test sample – counter sample Mẫu đối1039 The most upper Trên cùng1040 Thermo trousers Quần chống nhiệt1041 Thickness Dày1042 Thigh Bắp đùi1043 Thread – yarn Chi1044 Thread clearer Bộ phận chỉnh hướng sợi1045 Thread cross Diễu chữ thập1046 Thread direction Canh vải1047 Thread through Giấu đầu chỉ1048 Thread triangle Diễu tam giác1049 Through Qua1050 Tie bow Dây buộc ngang eo1051 Tight Quần thun bó1052 Tippet Khăn choàng1053 Tissue Giấy chống ẩm1054 To approve Đồng ý, phê chuẩn1055 To bartack Đính bó1056 To be regarded as binding Quan tâm như sự dàng buộc1057 To bond Dán1058 To boost Nâng lên1059 To brush Chải1060 To bubble Phồng, rộp1061 To button Làm nút1062 To card Chải {len}1063 To close Đóng1064 To consume Tiêu hao1065 To cover Che phủ ,giâus kín1066 To curl Nhàu1067 To cut Cắt1068 To dart Máy chiết ly1069 To divide Chia đều1070 To divide cross Phần năm ngang1071 To dry – clean Giặt khô1072 To edge border Khớp1073 To elastic Rút chun1074 To encircle Dính với1075 To ensure Bảo đảm, chắc chắn1076 To fasten Đóng chặt, chói chặt
V
1177 Visible Thấy được1178 Visidescent Xanh lục nhạt1179 Volatile Dễ bay hơi, hay thay đổi
W
1180 Wadding strip Dây nẹp tay1181 Waist band width Vòng eo1182 Waist Eo1183 Waist height Ngang eo1184 Waist round (girth) Vòng eo1185 Waist tunnel Ống dây eo1186 Waist width Rông eo1187 Waistband Dây thắ lưng1188 Wardrobe Tủ quần áo1189 Wastage Sự hao hụt1190 Water container Bình nước1191 Weft pirn Suốt1192 Welt Viền, cơi1193 Welt pocket Túi viền1194 Wheat Vàng chanh1195 White Màu trắng1196 With Với1197 With plastic end Bịt đầu1198 Without Không có1199 Without collar Không có cổ1200 Without sleeve Không có tay1201 Wording Cách diễn tả

File đính kèm:

  • dochon_1001_tu_tieng_anh_chuyen_nganh_4479.doc
Tài liệu liên quan