Học từ vựng Tiếng Anh với list từ có nghĩa Tiếng Việt
a pivotal figure a premium price
a range of (n)dãy, hàng; phạm vị, lĩnh vực; trình độ; loại;
abandon (v)từbỏ; bỏrơi, ruồng bỏ;(n)sựphóng túng, sựtựdo, sựbuông thả
abandonment (n)sựbỏ, sựtừbỏ, sựbỏrơi, sựruồng bỏ; tình trạng bịbỏrơi, tình trạng bịruồng bỏ; sựphóng túng,
sựtựdo, sựbuông thả
abbreviate (v)làm ngắn (một từ, một cụm từ.) bằng cách bỏbớt các con chữ; viết tắt
abrasion (n)sựlàm trầy da; sựcọxơra; chỗbịtrầy da; (địa lý,địa chất), (kỹthuật) sựmài mòn
abstract (adj):trừu tượng, khó hiểu; lý thuyết, không thực tế;(n)bản tóm tắt ;ý niệm trừu tượng, tác phẩm
nghệthuật trừu tượng;(v)trừu tượng hoá; làm đãng trí; rút ra, chiết ra, tách ra; lấy trộm, ăn cắp
absurd (adj)vô lý; ngu xuẩn, ngớngẩn; buồn cười, lốbịch
abundance (n)sựnhiều, sựgiàu có, sựphong phú, sựdưdật; sựdạt dào (tình cảm, cảm xúc)
abundant (adj)nhiều hơn mức đủ; nhiều; có nhiều cái gì; phong phú; dồi dào
accelerate (v)làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp; rảo (bước)
access (n) đường vào; sựdâng lên (nước triều); cơn; cơhội/quyền sửdụng cái gì; sự đến gần ai; (tin học) sự
truy cập (thông tin);(v)(tin học) truy cập
acclaimed (v)hoan hô, hoan nghênh; tôn lên
c, chuyên chế, hung tàn U ultrasonic (adj) siêu âm;(n) sóng siêu âm, tần số siêu âm unadorned (adj) không tô điểm, không trang trí; để tự nhiên; hoàn toàn, không gian dối, không tô son điểm phấn (bóng) unbridgeable (adj) không thể bắt cầu, không qua được uncharted (adj) (địa lý,địa chất) không ghi trên một bản đồ, không ghi trên một biểu đồ; chưa thám hiểm, chưa được thăm dò, chưa vẽ bản đồ (biển...) undergo (v) chịu đựng, trải qua; chịu, bị (đưa vào một quá trình..), phải trải qua underlying (adj) nằm dưới, ở dưới; cơ bản, nằm ở cơ sở; (pháp lý) ưu tiên; ưu đãi undertake (v) nhận, đảm nhận, đảm trách; đồng ý, hứa hẹn, cam kết, cam đoan; bảo đảm; đánh bạo; làm nghề lo liệu đám ma undoubtedly (adv) rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không bị thắc mắc unexplored (adj) chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến; (y học) chưa thông dò unfertilized (adj) không được bón phân (đất); không được thụ tinh, không được làm thụ thai (sinh vật học) không thụ phấn unimaginable (adj) không thể tưởng tượng được; kỳ quái, phi thường uninhabited (adj) không có người ở, bỏ không unpalatable (adj) không thú vị; không ngon, có mùi vị khó chịu; khó chịu, không thể chấp nhận được unprecedented (adj) chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra unpredictable (adj) không thể đoán, không thể dự đoán, không thể dự báo, không thể nói trước; không thể đoán trước được, hay thay đổi, không ổn định (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử) unpromising (adj) không thể tốt, không hứa hẹn, không nhiều triển vọng; không hy vọng (kết quả tốt trong tương lai..) unravel (v) tháo ra, gỡ ra, tách ra thành từng tao, từng phần (chỉ); (nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ; sổ sợi xơ ra (quần áo); sổ mép, xơ ra (vải) unrestricted (adj) không hạn chế tốc độ (đường (giao thông)); không bị hạn chế, không có giới hạn unsubstantiated (adj) không được chứng minh, không có căn cứ untouched (adj) không sờ đến, không mó đến, không động đến, còn nguyên; không xúc động; không cảm thấy thương cảm, không cảm thấy biết ơn, vô tình, lãnh đạm không điên, không tàng tàng, không hâm hâm upgrade (v) cải tạo giống (gia súc); nâng cao chất lượng (sản phẩm); đưa lên cấp bậc cao hơn, nâng cấp, đề bạt; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dốc đi lên upland (n) ( (thường) số nhiều) vùng cao, nội địa của một nước;(adj) ở miền núi; nằm ở nội địa/xa bờ biển; (thuộc) vùng cao; ở vùng cao urban (adj) (thuộc) thành phố; ở thành phố, sống trong thành phố urbanism (n) cuộc sống thành thị urbanite người thành phố urbanization (n) sự thành thị hoá; sự làm mất tính cách nông thôn urbanize (v) đô thị hoá; thành thị hoá; làm mất tính cách nông thôn usher (n) người dẫn chỗ, người chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng); người gác cửa (ở toà án..); (nghĩa xấu) trợ giáo;(v) đưa, dẫn; đi kèm ai để chỉ chỗ; (nghĩa bóng) báo hiệu, mở ra; đánh dấu sự khởi đầu utilization (n) sự dùng, sự sử dụng; sự tận dụng utilize (v) dùng, sử dụng; tận dụng utopian (adj) không tưởng, duy tâm;(n) người theo chủ nghĩa không tưởng; người theo chủ nghĩa duy tâm utterly (adv) hoàn toàn, toàn bộ, tuyệt đối, dứt khoát, cực kỳ, cùng cực V vacancy (n) khoảng không, khoảng trống; tình trạng bỏ không; một vị trí hay chức vụ còn bỏ trống; chỗ khuyết; tình trạng lơ đãng, đầu óc trống rỗng; sự thiếu suy nghĩ, sự thiếu thông minh vanish (v) tan biến, loại trừ, khử bỏ; biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan; (toán học) triệt tiêu; biến mất, tiến tới không;(n) (ngôn ngữ học) âm lướt, âm chuyển variable (adj) có thể thay đổi được, có thể thay biến đổi được; (thiên văn học) thay đổi độ sáng theo từng thời kỳ (về ngôi sao); hay thay đổi; thay đổi, biến thiên;(v) biến số; vật, lượng có thể thay đổi; (hàng hải) gió thay đổi; (hàng hải) vùng (biển) không có gió thường xuyên variance (n) sự khác nhau, sự mâu thuẫn (về ý kiến), sự không ăn khớp; sự khác biệt; sự dao động; sự xích mích; mối bất hoà, cãi cọ; sự thay đổi (về thời tiết...) biến trạng, trạng thái biến dị varnish (n) véc-ni; men (đồ sành); (nghĩa bóng) mã ngoài, lớp sơn bên ngoài;(v) đánh véc ni, quét sơn dầu; tráng men (đồ sành); (nghĩa bóng) tô son điểm phấn; che đậy, ngụy trang For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org vault (n) vòm, mái vòm, khung vòm; hầm (để cất trữ rượu...); hầm mộ; (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...);(v) nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào; xây thành vòm, xây cuốn; che phủ bằng vòm vegetation (n) cây cối nói chung; sự sinh dưỡng, thực bì, thảm thực vật; (y học) sùi veil (n) mạng che mặt; khăn trùm; trướng, màn; bê ngoài giả dối, lốt; (nghĩa bóng) màn, vật che giấu, vật ngụy trang; tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...);(v) che mạng; che, ám, phủ; che đậy, che giấu, giấu kín veining (n) mạng đường vân gỗ; cách sắp xếp gân lá velocity (n) vận tốc, tốc độ; (thông tục) sự nhanh nhẹn, sự linh lợi venerable (adj) đáng tôn kính, đáng được kính trọng; thiêng liêng;(n) (tôn giáo) chức danh phó giáo chủ (trong Giáo hội Anh); chân phước (chức danh của người được coi là rất thánh thiện (như) ng chưa được là thánh trong Nhà thờ Cơ đốc giáo La mã) vent (n) lỗ thông; (địa lý,địa chất) miệng phun; lỗ đít, huyệt; (kiến trúc) ống khói; sự ngoi lên mặt nước để thở (rái cá...); chỗ thoát ra, lối thoát; (nghĩa bóng) lối thoát, cách bộc lộ (để cho hả);(v) mở lỗ thông; làm cho thông hơi; làm cho hả (giận), trút (tâm sự, nỗi niềm..); (động vật học) ngoi lên để thở venture (n) dự án hoặc công việc kinh doanh; nơi có nguy cơ thất bại; việc mạo hiểm, việc liều lĩnh;(v) liều; mạo hiểm; cả gan; dám nói hoặc dám bày tỏ (ý kiến..); đánh bạo; mạo muội verse (n) (viết tắt) v tiết (thơ); thơ; thể thơ, thơ ca; đoạn thơ, câu thơ; ( số nhiều) thơ;(v) sáng tác thơ; làm thơ version (n) bản dịch sang một ngôn ngữ khác; bài dịch; lối giải thích; sự kể lại, sự thuật lại; kiểu; bản phóng tác; (y học) thủ thuật xoay thai vertebrate (adj) có xương sống, có một cột sống (thú, chim..);(n) động vật có xương sống vertical (adj) thẳng đứng, đứng; dọc; (nghĩa bóng) ở điểm cao nhất, ở cực điểm; (giải phẫu) (thuộc) đỉnh đầu; ở đỉnh đầu; (thiên văn học) (thuộc) thiên đỉnh; ở thiên đỉnh;(n) đường thẳng đứng, mặt phẳng thẳng đứng; bộ phận thẳng đứng, tư thế thẳng đứng vessel (n) bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén; (hàng hải) thuyền lớn, tàu lớn; ống, mạch viable (adj) có thể làm được; có thể phát triển và tồn tại độc lập (cây cối..); có thể sống được, có thể sống sót được (thai nhi..); có thể tồn tại, có thể đứng vững được (chính phủ) vigilance (n) sự cảnh giác, sự thận trọng, sự đề phòng (nguy hiểm..) violence (n) sự ác liệt, sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính ác liệt, tính thô bạo; tính chất quá khích; bạo lực, sự cưỡng bức, cách cư xử hung bạo viral (adj) (thuộc) vi rút; giống như vi rút, gây ra bởi vi rút virus The force of the virus of prejudice viscosity (n) tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt; tính dẻo, tính dính vivid (adj) chói, chói lọi, sặc sỡ; mạnh mẽ, đầy sức sống (người); sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ); sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh void (adj) trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết volatile (adj) dễ bay hơi; không kiên định; nhẹ dạ; không ổn định, có thể thay đổi đột ngột volcanic (adj) (thuộc) núi lửa; như núi lửa, từ núi lửa, giống một núi lửa volcano (n) núi lửa voracious (adj) tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống; khao khát, rất háo hức vulnerable (adj) có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm; dễ bị nguy hiểm, dễ bị tấn công, không được bảo vệ; chỗ yếu W waist (n) eo, chỗ thắt lưng; phần eo, thắt lưng; áo chẽn, áo lửng (của phụ nữ); chỗ thắt lại, chỗ eo; phần eo tàu walnut (n) quả óc chó (quả hạch có một nhân ăn được, với mặt ngoài nhăn nheo, nằm trong một đôi mảnh vỏ hình thuyền) ward off (v) né tránh ai/cái gì warehouse (n) kho hàng; kho chứa đồ; (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng wary of (adj) thận trọng, cảnh giác, đề phòng watercourse (n) dòng nước, sông, suối; kênh, lạch nhân tạo; lòng sông waxy (adj) giống sáp, có bề mặt như sáp, có kết cấu như sáp weary (adj) rất mệt, mệt lử, kiệt sức; gây ra mệt mỏi, gây ra buồn chán weather v. (v) làm cho thay đổi hình dáng, làm cho thay đổi màu sắc; an toàn thoát khỏi, vượt qua, khắc phục; làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ; đi qua bên phía trên gió của (cái gì); phơi nắng; sống sót weathering (n) thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương; sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa; (địa lý,địa chất) sự phong hoá weird (n) số phận, số mệnh;(adj)số phận, định mệnh; không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ weld (v) thống nhất, gắn chặt, gắn kết well-being (n) tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh... well-organized A well-to-do family whim (n) ý chợt nảy ra; ý thích chợt nảy ra whittle (v) chuốt, gọt, vót; đẽo;(n) (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org wholesale (n) sự bán buôn, sự bán sỉ;(adj) (thương nghiệp) buôn, sỉ Wholesome (adj) lành, không độc; khoẻ mạnh, tráng kiện; (nghĩa bóng) bổ ích, lành mạnh willow (n) (thực vật học) cây liễu; (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ( (thường) làm bằng gỗ liễu); (nghành dệt) máy tước xơ witness (n) (pháp lý) nhân chứng, người làm chứng wrap (v) gói, bọc, bao bọc, bao phủ, gói, quấn; (nghĩa bóng) bao trùm, bao phủ wreck (n) chiếc tàu bị hủy hoại hoặc hỏng nặng wrestling n. (n) (nghĩa bóng) sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại Y yarn (n) sợi, chỉ yield (n) (số lượng của) cái được làm ra hoặc sản xuất ra; sản lượng; hoa lợi yield v. (v) chịu thua, đầu hàng; cho phép xe khác quyền được đi; nhường đường; nhận là mình kém hơn ai/cái gì; chịu nhường; chịu lép; cong, oằn yolk (n) lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn hoàn zealous (adj) sốt sắng, hắng hái; có nhiệt tâm, có nhiệt huyết
File đính kèm:
- hoc_tu_vung_tieng_anh_voi_word_list_co_nghia_tieng_viet__3264.pdf