Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề - Topic 7: Crime

Abduction –abductor –to abduct –kidnapping (bắt cóc ý)

Arson –arsonist –set fire to –đốt cháy nhà ai đó

Assault –assailant –assult –to attack someone –tấn công ai đó

Assisting sucide –accomplice to suicide –to assist suicide –help someone

kill themselves (giúp ai đó tự tử)

pdf3 trang | Chia sẻ: jinkenedona | Lượt xem: 1661 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề - Topic 7: Crime, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề 4 
Topic 7: Crime 
Abduction – abductor – to abduct – kidnapping (bắt cóc ý) 
Arson – arsonist – set fire to – đốt cháy nhà ai đó 
Assault – assailant – assult – to attack someone – tấn công ai đó 
Assisting sucide – accomplice to suicide – to assist suicide – help someone 
kill themselves (giúp ai đó tự tử) 
Bank robbery – bank robber – to rob a bank (cướp nhà băng đếy) 
Bigamy – bigamist – to commit bigany – married to 2 people (bắt cá 2 tay ) 
Blackmail – blackmailer – to blackmail – threatening to do something unless 
a condition is met (đe dọa để lấy tiền) 
Bribery – someone who brite – bribe – give someone money to do 
something for you (cho ai đó tiền để người đó làm việc cho mình) 
Burglary – burglar – burgle – ăn trộm đồ trong nhà 
Drunk driving – drunk driver – to drink and drive – uống rượu khi lài xe 
Drug dealing – drug dealer – to deal drug – buôn ma túy 
Fraud – fraudster – to defraud/ commit fraud – lying people to get money 
(lừa ai để lấy tiền) 
Hijacking – hijacker – to hijack – taking a vehicle by force (chặn xe cộ đê 
cướp) 
Manslaughter – killer- to kill – kill a person without planning it (giết ai đó 
mà ko có kế hoạch, cái này có thể là do bất chợt đang cãi nhau chyện gì đó 
mà ko kìm chế nổi thế là giết nhau) 
Mugging – mugger – to mug – trấn lột 
Murder – murderer – to murder – giết người (cái này là có kế hoạch à nha) 
Rape – rapist – to rape - cưỡng hiếp 
Speeding – speeder – to speed - phóng nhanh quá tốc độ 
Stalking – stalker – to stalk - đi lén theo ai đó để theo dõi 
Shoplifting – shoplifter – to shoplift - chôm chỉa đồ ở cửa hàng 
Smuggling – smuggler – to smuggle – buôn lậu 
Treason – traitor- to commit treason – phản bội 
--------------------------------------- 

File đính kèm:

  • pdfhoc_tu_vung_tieng_anh_theo_chu_de_4_9034.pdf