Grade 8 Science Standards Vocabulary

polymer chất trùng hợp

vinegar giấm pressure áp suất

weigh cân nặng principle nguyên lý, nguyên tắc

product sản phẩm

proton pro-ton

random ngẫu nhiên

reactant chất gây phản ứng

pdf8 trang | Chia sẻ: jinkenedona | Lượt xem: 1585 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Grade 8 Science Standards Vocabulary, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
chất đạm submerge lặn planet hành tinh
sulfur lưu huỳnh unknown liquid (U) chất lỏng không biết planetarium viện mô hình vũ trụ
tetrahedral upward đi lên, hướng lên Pluto sao Diêm Vương
triple gấp ba volume âm lượng revolution xoay vòng, vòng quay
water nước water (W) nước rotation vòng quay, luân phiên
satellite vệ tinh
Saturn sao Thổ
shape hình dạng
size kích thước
solar system thái dương hệ
spacecraft con tàu vũ trụ
spectrum quang phổ
spiral xoắn ốc
star sao
structure cấu trúc
sun mặt trời
sunlight ánh sáng mặt trời
temperature nhiệt độ
three-dimensional ba chiều
universe vũ trụ
Uranus sao Thiên Vương
variation sự biến đổi
Los Angeles County Office of Education
Office of Science Consultants- 11/04 2
Grade 8 Science Standards Vocabulary
(Includes Investigation/Experimentation Vocabulary)
This sheet should be accompanied by
 the Periodic Table CST Reference Sheet.
FORCES TRANSLATION MOTION TRANSLATION
EARTH IN THE 
SOLAR 
SYSTEM TRANSLATION
altering biến đổi acceleration tăng tốc độ vast bao la, mênh mông
analyze phân tích Aristotle Venus sao Kim
angle góc average trung bình
atmosphere không khí, khí quyển away from cách xa, ở xa
atom nguyên tử behind sau, phía sau
attraction sự hút, hấp dẫn calculate tính
balanced tình trạng cân bằng calculated đã tính
centripetal hướng tâm calculus toán giải tích
circular vòng quanh, vòng tròn centimeter phân, cen-ti-mét
cluster cụm, chùm circle tròn
colinear đồng tuyến tính constant bất biến, hằng số
compass la bàn, địa bàn displacement sự chiếm chổ, thay thế
compression sự ép, nén distance (d) khoãng cách
constant bất biến, hằng số divided chia
cumulative tích tụ, tích lũy elapsed (thời gian) trôi qua
direction hướng, phương hướng force lực
drag kéo lê, kéo theo forward (đi) tới, phía trước
earth trái đất free-fall rơi tự do
elastic force lực đàn hồi friction ma sát
electrical thuộc về điện Galileo
electromagnetic force lực nam châm điện generate tạo ra, phát ra
equal bằng graph đồ thị
galaxy dãy thiên hà horizontal axis trục hoành
gravitational force lực hút từ trái đất horizontal line đường nằm ngang
gravity trọng lực in front on phía trước
helium khí hê-li interpret giải thích, thông dịch
horizontal nằm ngang interval khoãng
hydrogen khí hy-drô investigate điều tra, tìm hiểu
influence ảnh hưởng kilometer cây số
internal bên trong laboratory phòng thí nghiệm
Los Angeles County Office of Education
Office of Science Consultants- 11/04 3
Grade 8 Science Standards Vocabulary
(Includes Investigation/Experimentation Vocabulary)
This sheet should be accompanied by
 the Periodic Table CST Reference Sheet.
FORCES TRANSLATION MOTION TRANSLATION
lithium left phía trái, bên trái
magnet nam châm location địa điểm
magnitude tầm lớn, cường độ magnitude tầm lớn, cường độ
mass khối lượng measure đo lường
matter vật chất measurement sự đo lường, đo đạc
misconception hiểu lầm, hiểu sai meter stick thước 1 mét
moon mặt trăng metric system hệ thống đo lthập phân
motionless không chuyển động minus trừ, kém
net force lực thực motion vận động, chuyển động
newtons (N) đơn vị tính Newtons negative âm tính, số âm 
nucleus nhân Newton
opposing chống, phản opposing chống, phản
perpendicular thẳng góc orbit quỹ đạo
planets những hành tinh orbital thuộc quỹ đạo
proportional (một cách) tỷ lệ origin nguồn gốc
protons pro-ton plus cộng 
pull kéo lại position vị trí
push đẩy ra, đẩy đi positive dương tính, số dương
repulsive đẩy predict dự đoán, dự báo
roughness tính gồ ghề, lởm chởm projectile phóng đi, bắn đi
simultaneous cùng lúc, đồng thời ramp dốc
slide trượt rate (r ) tỷ số, mức
solar system thái dương hệ reference directions hướng chuẩn
spherical hình như khối cầu reference point điểm chuẩn
spring scale cân lò xo reproducibility khả năng tái tạo, sinh sản
stars những ngôi sao right phía phải, bên phải
static tĩnh, nhiễu speed (v) tốc độ
static electricity tĩnh điện straight line đường thẳng
strong force lực mạnh time (t) thời gian
sun mặt trời toward tiến về, tiến tới
tension độ căng, căng thẳng two-dimensional hai chiều
Los Angeles County Office of Education
Office of Science Consultants- 11/04 4
Grade 8 Science Standards Vocabulary
(Includes Investigation/Experimentation Vocabulary)
This sheet should be accompanied by
 the Periodic Table CST Reference Sheet.
FORCES TRANSLATION MOTION TRANSLATION PERIODIC TABLE TRANSLATION
unbalanced không thăng bằng vector quantity số lượng véc-tơ accuracy chính xác
universe vũ trụ velocity (v) vận tốc actinide
vector véc-tơ versus đấu lại, chống lại adjacent kế cận, kế bên
vertical thẳng đứng, dọc vertical axis trục tung atomic structure cấu trúc nguyên tử
visible có thể nhìn thấy x, y axes trục x, y column cột
weak force lực yếu computer chip con chip điện tóan
weight trọng lượng crystalline dạng tinh thể
z axis trục z data số liệu, dữ kiện
density tỷ trọng
discovery sự khám phá
electrical conductivity tính dẫn điện
element nguyên tố, thành phần
evaluate định giá, đánh giá
hardness cứng rắn, độ rắn
hypothesis giả thuyết
inert không chuyển dịch
intermolecular gian phân tử
investigation việc điều tra, tìm hiểu
ionic salt muối ion
isotope chất đồng vị
lanthanide
linear graph đồ thị tuyến tính
magnet nam châm
massive dạng khối, vững chắc
metallic thuộc kim loại
molecular structure cấu trúc phân tử
noble cao quý
non-linear graph
nonmetallic không thuộc kim loại
nucleus nhân
parameter giới hạn
Los Angeles County Office of Education
Office of Science Consultants- 11/04 5
Grade 8 Science Standards Vocabulary
(Includes Investigation/Experimentation Vocabulary)
This sheet should be accompanied by
 the Periodic Table CST Reference Sheet.
REACTIONS TRANSLATION
STRUCTURE 
OF MATTER TRANSLATION
PERIODIC 
TABLE TRANSLATION
absorb hút vào, lấy vào atmosphere pressure áp suất khí quyển periodicity sự định kỳ
acetic acid atomic nuclei nhân nguyên tử proton pro-ton
acidic atomic theory định lý nguyên tử quantitative thuộc số lượng
appear xuất hiện, thấy được attraction sự hấp dẫn question câu hỏi
arrangement sự sắp đặt boil sôi radioactive phóng xạ
atom nguyên tử boiling point độ sôi reactive phản ứng
atomic thuộc nguyên tử bonding kết, nối reproducibility khả năng tái tạo, sinh sản
baking soda bubbles bong bóng, bọt semiconductor chất bán dẫn
basic căn bản Celsius (C ) độ C semimetal bán kim loại
boil sôi chemical equation phương trình hóa học silicon chất si-li-con
boiling point độ sôi chemistry hóa học slope dốc
bond kết, nối chlorine spontaneous tự phát, tự ý
building blocks khối kiến trúc collide va chạm thermal conductivity tính dẫn nhiệt
carbon dioxide combine kết hợp unstable không chắc
carbonated water nước có chất ga compound chất hỗn hợp volume âm lượng
change of state đổi trạng thái concept ý niệm, khái niệm
chemical hóa chất condensation sự ngưng tụ
chemical equation phương trình hóa học constituent elements kết cấu phân tử
chemistry hóa học covalent đồng hóa trị
concentration nồng độ crystal tinh thể
conservation of matter sự bảo tồn vật chất cubic khối lập phương
constituent atoms kết cấu nguyên tử dissolve hòa tan
disappear biến mất electron điện tử
effervescent tablet viên thuốc sủi bọt element nguyên tố, thành phần
electrode điện cực energy-stable system hệ năng lượng bền
element nguyên tố, thành phần engineer kỹ sư
endothermic thu nhiệt equilibrium trạng thái cân bằng
energy năng lượng evaporate bốc hơi, bay hơi
equilibrium trạng thái cân bằng evidence bằng chứng, chứng cớ
evaporation sự bốc hơi Fahrenheit (F) độ F
Los Angeles County Office of Education
Office of Science Consultants- 11/04 6
Grade 8 Science Standards Vocabulary
(Includes Investigation/Experimentation Vocabulary)
This sheet should be accompanied by
 the Periodic Table CST Reference Sheet.
REACTIONS TRANSLATION
STRUCTURE 
OF MATTER TRANSLATION
exothermic tỏa nhiệt freezing point điểm đông đặc
experiment sự thí nghiệm frequent thường xuyên
fizzing sủi bong bóng frozen đông đặc, đông lạnh
freeze đông đặc, đông lạnh gas thể khí, chất khí
indicator vật, chất chỉ thị graphite than chì
interact tương tác, tác động horizontal nằm ngang
iron filings giũa sắt ice (nước) đá
liberate giải thóat independent độc lập
liquid thể lỏng, chất lỏng inference sự suy ra
mass khối lượng instrument dụng cụ, công cụ
melt chảy ra ion chất ion
melting point độ làm chảy ra ionic thuộc ion
minerals khóang chất liquid thể lỏng, chất lỏng
molecular thuộc phân tử manipulate điều khiển, thao tác
neutral trung hòa mass khối lượng
nutrition chất dinh dưỡng matter vật chất
periodic table bảng tuần hòan melting point độ làm chảy ra
pH độ kềm, độ pH metal kim loại
physical thuộc vật lý methane khí mê-tan
physical property đặc tính vật lý neutron nơ-tron
polyatomic ions ion có nhiều nguyên tử nonmetal không kim loại
reactant chất gây phản ứng nucleus nhân
sodium bicarbonate orbital thuộc quỹ đạo
sodium chloride oxygen khí ô-xy
solid chất rắn, thể rắn periodic table bảng tuần hòan
solution dung dịch phase thời kỳ
substance chất plasma chất nguyên sinh
symbol biểu tượng polarize phân cực
Los Angeles County Office of Education
Office of Science Consultants- 11/04 7
Grade 8 Science Standards Vocabulary
(Includes Investigation/Experimentation Vocabulary)
This sheet should be accompanied by
 the Periodic Table CST Reference Sheet.
REACTIONS TRANSLATION
STRUCTURE 
OF MATTER TRANSLATION
table salt muối ăn polymer chất trùng hợp
vinegar giấm pressure áp suất
weigh cân nặng principle nguyên lý, nguyên tắc
product sản phẩm
proton pro-ton
random ngẫu nhiên
reactant chất gây phản ứng
repeating nhắc lại, lập lại
salt muối
sodium na-tri
solid chất rắn
steam hấp, hơi
structure cấu trúc
sugar (chất) đường
temperature nhiệt độ
thermometer hàn thử biểu, nhiệt kế
vapor hơi nước 
vertical thẳng đứng, dọc
vibrate rung động
water nước
Los Angeles County Office of Education
Office of Science Consultants- 11/04 8

File đính kèm:

  • pdfima118-grade8-vocab-viet-pdf-44092.pdf
Tài liệu liên quan