Giáo trình Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật

UNIT ONE : A LITTLE OIL, A FEW NAILS

Vocabulary

- a little / litl / pron ít, một ít

- a few / fju: / pron ít, một vài

- a lot /  lởt / pron nhiều

- pilot /’pailt / n phi công

- crash / krổ∫ / v rơi ( máy bay ), đâm, va

- Pacific Ocean / p’sifik’u∫n /n Thái Bình Dương

- rubber / ‘rb / n cao su

- dinghy / ‘diŋ gi / n phao, cái phao

- thing / iŋ / n thứ, vật, đồ

- banana / b’na:n / n chuối

 

doc110 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 2486 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Giáo trình Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
l/rustless steel
thép hợp kim dụng cụ
tool alloy steel
thép hợp kim kết cấu
structural alloy steel
thép không rỉ
stainless steel
thiếc 
tin
tính chất cơ bản
key property
tính chất cơ học
mechanical property
tính chất hoá học
chemical property
tính chất lý 
physical property
tính dẫn điện
electric conductivity
tính dẫn nhiệt
heat conductivity
tính giãn nở nhiệt
heat expensibility
va đập
collision/ impact
yêu cầu
demand
Dung sai
Tolerance
đo lường kỹ thuật 
technical measurement
bề mặt lắp ghép
fit -surface
căn mẫu 
gauge
dung sai 
tolerance
dung sai hình dạng 
shape tolerance
dung sai lắp ghép
fit tolerance
hệ thống lỗ
hole system
hệ thống trục
shaft system
khái niệm cơ bản
basic notion
kết luận
conclusion
kích thước
size
kích thước danh nghĩa 
nominal size
kích thước danh nghĩa giới hạn
limit size
kích thước danh nghĩa thực
natural size
kích thước lắp ghép
fit size
lắp ghép
fit
lắp ghép chặt
tight fit
lắp ghép lỏng 
clearace/easy fit
lắp ghép trung gian
transition fit
mối ghép bu lông
screw joint
mối ghép chốt
dowel jont 
mối ghép then 
key joint
mối ghép then hoa
spline joint
nhám bề mặt
surface rough
nhận xét 
comment
sơ đồ lắp ghép
fit diagram
sai lệch giới hạn
limit tolerance
thước đo vít
panme gauge
thước cặp
jaw gauge
Vẽ kỹ thuật
Technical drawing
đáy
bottom
đọc bản vẽ
read a drawing
độ côn
taper
độ nhám bề mặt
surface rough
đối xứng
symmetry
đường biểu diễn
representative line
đường cong
curved line
đường cung
curve line
đường kích thớc mũi tên
arrow sine line
đường nét
line
đường thẳng đứng
vertical
đường thẳng nằm ngang
horizontal line
đường xiên 
oblique line
đoạn thẳng
straight section
ê ke
set square
bánh răng côn
conical gear
bánh răng xoắn
helical gear
bàn ren
die-stock
bản vẽ
drawing
bản vẽ chi tiết 
detail drawing
bản vẽ chính
main drawing
bản vẽ gốc 
original drawing
bản vẽ lắp
assembly drawing
bản vẽ thi công
working drawing
bộ bánh răng
gear train 
bớc răng
tooth pich
bớc ren
thread pich
các dấu hiệu và ký hiệu
symbols
cạnh 
side edge
chốt, đinh gim
pin
chỉ dẫn trên bản vẽ
graphical note/ direction
chú ý
note
compa
compasses
dụng cụ vẽ
drawing tool
dựng đường thẳng song song
parallel line
dung sai hình dạng
shape tolerance
hình đối xứng
symmetric axis
hình biểu diễn
represntative view
hình cắt 
cutting view
hình cầu 
sphere view
hình chiếu đứng
elevation view
hình chiếu bằng
plan view
hình chiếu cạnh
side view
hình chiếu phụ
auviliary view
hình chiếu trục đo
axonometric view
hình chiếu vật thể
vice of object
hình chiếu vuông góc
rectangular view
hình chiếu, hình vẽ
view
hình lăng trụ
prism view
hình nón
cone
hình nón cụt
truncated cone
hình trích
cut-away view
khổ giấy 
paper size
khối hình học
geometric block
khung tên
name frame
khung vẽ 
drawing frame
kẻ đường tâm 
coascial line
kẻ đường trục
centrer line/ line of centrer
ký hiệu
symbol 
kích thước 
dimension
kích thước chuẩn
standard size
kích thước của chi tiết
size of part
kích thước trên bản vẽ
graphical size/ dimension
mặt cắt
section
mặt cắt rời
cleavage plane/ detached section
mặt phẳng
plane of projection
mặt phẳng chiếu
plane of projection
mũi tên
arrow
nét đứt
dashed line
nét gạch 2 chấm mảnh
two dot-and-dash line
nét gạch chấm mảnh
dot-and-dash line
nét liền đậm 
solid line
nét liền mảnh
single line
ngũ giác
haxagon
phác
rough sketch
phân tích các hình chiếu
analyse views
phép chiếu
projection
quy tắc chung
common rule
quy tắc vẽ
drawing rule
ren và mối ghép ren
 thread and thread joint
số đo
demension
then
dowel
thước cong
curve gauge/ drawing curve
thước T 
T- gauge
tiếp tuyến
tangent
tiếp xúc ngoàI
out side contact
tiếp xúc trong 
inside contact
tiết diện
section
tứ giác 
polygon
trình tự lập bản vẽ
drawing establishing order
chóp đỉnh
top
trục đối xứng
symmetric axis
tỷ lệ
ratio
ván vẽ 
drawing table/board
vẽ hình chiếu
projection 
vẽ hình học
geometric construction
vẽ phối cảnh
persperctive drawing
yêu cầu kỹ thuật
technical demend
Cơ kỹ thuật
Technical mechanics
đa giác
pentagon
độ đốc 
slope
biến dạng tương đối
relative deformation
biến dạng tuyệt đối
obsolute deformation
cách biểu diễn lực
fore representation
cân bằng ổn định
stabile balance
cơ cấu bánh ma sát
friction gear mechanism
cơ cấu bánh răng
(tooth) gear mechanism
cơ cấu bánh vít
worm wheel
cơ cấu trục vít
screw wheel
cơ cấu truyền động
transmission mechanism
cơ cấu truyền động ma sát
transmission mechanism of friction 
cơ cấu truyền động xích
sprocket gear mechanism
cơ cấu xích
chain mechanism
chống ma sát
friction- proof
con lăn
roller ( bowl)
con lắc
pendulum
dập
cut
giai đoạn
stage
hệ lực phẳng đồng quy
concurrent plane system of fore
hệ lực
system of force
hệ lực cân bằng
blancing system of force
hệ ngẫu lực
system of couple
hệ số ổn định
stability factor
hệ số an toàn 
safety factor
lực 
force
lực hút
attrative force
lực ma sát
force of friction
lực va chạm
force of impact
ma sát 
friction
ma sát lăn
rolling friction
ma sát trượt
sliding friction
mặt cắt
section
nội lực
internal force
ngẫu lực 
couple force
ngoại lực 
ixternal force
ứng suất
stress
phương, chiều, hướng
direction
phản lực liên kết
linking counteraction
sức đẩy
impellent
toạ độ
coordinate
trọng lực
 force of gravitation
trọng tâm 
centre of gravity
uốn
bend
vật rắn tuyệt đối
hard object
xoắn
twist
Nghề lắp máy
Trade of installation
bánh răng nón
bevel-gear
máy bào
planing machine
ròng rọc di động
fall block
đồ thị
gaph
đồng hồ so
indicating gauge
động cơ ô tô
auto engine
động cơ điện 
electric engine
đinh tán
rivet 
ổ đỡ trục
pillow block
ổ chặn /gối chặn
thrust block
ổ lăn
rolling bearing
ổ trượt
sliding bearing
băng chuyền cao xu
rubber belt convoyer 
băng tải
coveyor
bánh đà
fly-wheel
bánh răng vi sai
differentinal pinion
bánh vít
worm wheel
bắt lửa
catch
bạc lót
brush
ba trục
triaxial
bộ chuyền bánh răng
gear transmission
bộ rơ le
relayblock
bộ vạch dấu
scibing block
biểu đồ 
diagram
búa máy
drop hammer plant
bu lông
bolt
cái chốt / móc
flatstener
cái nêm kẹp
wedge clamp
cáp bện
brainded cable
cơ cấu khoá liên động
co-operating block
cần trục ô tô
auto crane / truck crane
cần trục đê rích
derrick crane
cần trục cáp 
cable crane
cần trục tháp
tower crane
cầu trục
travelling crane
cột lắp ráp
assemble pillar
chi tiết
part
con lăn
roller
con trượt
guide block
dây cáp thép 
wine cable
dây kéo khối dòng dọc
block
dây thừng
rope
dây xích
chain
đai chuyền vận chuyển
belt
dàn con lăn
roller-bed
dao tiện
lethe tool
dụng cụ vạch dấu
scribing block
ống đầu dẹp
flat head screw
ống đầu tròn
rounded head screw
ống giảm xóc
telescopipe absorber
ống lót
bush
ống xăng 
jet
ghép bằn đinh tán
rivit joint
ghép bằn hàn
welded joint
ghép bằn ren
thread assemble /screw assemble
ghép bằn then
key joint
ghép bằn then hoa
spline joint
giá đỡ
support / bracket
giá đỡ 
holder
giá trục
shaft bracket
guốc hãm
shoes block
hố thế
pale pit / stake pit
hộp điều khiển 
control box
hộp giảm tốc ( khớp nối)
speed reduction box
hệ dòng dọc
tackle
hệ số an toàn
safety fractor
hệ số biến thiên
variation
hệ số trợt 
slip fractor
khối puly
pulley block
khoá dừng bánh cóc
ratch stopping lock
khoá dừng con lăn
roller stopping lock
khoá kẹp đầu cáp
binder clamb
khoá nêm
wedge clock
khoá rèn
forge clock
khoá sừng
horn clock
khoá thường dùng
 clock
khuỷu
crank
kẹp cáp
cable clamb
kết cáp
braid (v)
kết cấu thép
steel contruction/ contruction steel
kích răng 
gear jack
kích thuỷ lực
hydraulic jack
kích vít
screw shaft jack
lắp ghép
asembling
máy băm dũa
file-cutting machine
máy bơm nước
water pump
máy bào 
plaing machine
máy bào gỗ
wood-scraping
máy cắt đột 
cutting and piercing machine
máy ca
sawing machine
máy khoan
drilling machine
máy nén khí
air press machine
máy ủi
bulldorer
máy phay
lathermilling machine
máy tiện
lathe
máy tiện ren
threading lathe
máy trục, máy nâng
lifting machine
mâm cặp 
chuck
mâm khoan
drill plate
ma sát lăn
sliding friction
ma sát trượt
rolling friction
nắp ổ
bearing cap 
nén xuống/ ép xuống
depress
nối cáp
cable connection
ni vô 
level
ni vô chéo 
diagoal level
ni vô ngang
horizontal level
ni vô thẳng
vertical level
nút
knob/ button
ụ động
staistock
pa lăng
 tackle
pa lăng điện
electric tackle
pa lăng bánh răng
gear tackle
pa lăng chuyền động thụ vít
duplex purchase
pa lăng tay
gun tackle
pa lăng trục vít
screw shaft
pame ngoài
out side/ outer micrometer
pame đo trong
inner /inside micrometer
pha trộn
to mix, to blend
phanh đai
band brake
phanh đĩa
disc brake
phanh hãm
brake
phanh nón
cone brake
phụ tùng
accessories
phễu 
funnel
quả lô
big roller
ròng rọc cố định
fixed block
ròng rọc/puly nâng hạ
ginblock
tay quay
hand crank
tời điện
electric winch
tời lắc
swing winch
tời tay
carb winch
thanh truyền
connectng rod
thép dẹt
flat steel
thép ống 
tube steel
thép góc
angled / square steel
thép I
I steel
thép lá
hoop steel
thép tấm
plate steel
thép U
U steel
thợ lắp máy
fitter
thước đo góc vạn năng
universal angle gauge all- purpose gauge
thước nhét
feeler gauge
tủ điện
capacitor/condenser/ control box
trục cam 
cam shaft
trục chính
main spindle
trục dẫn động
propeller shaft
trục gá
hiblet
trục khuỷu
cramshaft
trục máy 
machine spindle
trục trung gian
connecting middle shaft
trục vít
worm gear
truyền động bánh răng côn
level gearing 
truyền động bánh răng trụ
spur gearing 
truyền động bánh vít
worm gear
truyền động trục vít
screw shoft
vam kẹp
gripping jaw

File đính kèm:

  • docgiaotrinh_t_a_lien_thong_2007_0881.doc
Tài liệu liên quan