Flyers A - Z word list
Grammatical key
adj adjective tính từ
adv adverb trạng từ
conj conjunction liên từ
det determiner từ hạn định (some, your, the,.)
excl exclamation thán từ
int interrogative nghi vấn
n noun danh từ
poss possessive (từ) sở hữu
prep preposition giới từ
pron pronoun đại từ
v verb động từ
A
a.m. (for time) sáng
across prep băng qua, từ bên này sang bên kia
act v đóng (vai), hành động
actor n nam diễn viên
actually adv thực sự, trên thực tế, thậm chí
adventure n chuyến phiêu lưu, việc làm mạo hiểm
after adv + conj sau, đằng sau
ago adv trước đây, đã qua, trong quá khứ
agree v đồng ý
air n không khí, làn gió nhẹ
airport n sân bay
alone adj 1 mình, độc thân
already adv đã (rồi)
also adv cũng
amazing adj kinh ngạc, ngạc nhiên
Amazing! Đáng kinh ngạc! Đáng ngạc nhiên!
ambulance n xe cấp cứu
anyone pron bất kỳ ai! (anybody)
anything pron bất kỳ cái gì!
anywhere adv bất kỳ ở đâu!
appear v xuất hiện
NAME:_____________________ Grammatical key adj adjective tính từ adv adverb trạng từ conj conjunction liên từ det determiner từ hạn định (some, your, the,..) excl exclamation thán từ int interrogative nghi vấn n noun danh từ poss possessive (từ) sở hữu prep preposition giới từ pron pronoun đại từ v verb động từ A a.m. (for time) sáng across prep băng qua, từ bên này sang bên kia act v đóng (vai), hành động actor n nam diễn viên actually adv thực sự, trên thực tế, thậm chí adventure n chuyến phiêu lưu, việc làm mạo hiểm after adv + conj sau, đằng sau ago adv trước đây, đã qua, trong quá khứ agree v đồng ý air n không khí, làn gió nhẹ airport n sân bay alone adj 1 mình, độc thân already adv đã (rồi) also adv cũng amazing adj kinh ngạc, ngạc nhiên Amazing! Đáng kinh ngạc! Đáng ngạc nhiên! ambulance n xe cấp cứu anyone pron bất kỳ ai! (anybody) anything pron bất kỳ cái gì! anywhere adv bất kỳ ở đâu! appear v xuất hiện April n tháng tư arrive v đến art n vẽ, mỹ thuật artist n nghệ sĩ, hõa sĩ as adv như là, bằng as ... as adv (so sánh) bằng astronaut n phi hành gia at the moment adv tại thời điểm này, ngay lúc này August n tháng 8 autumn n (US fall) mùa thu away adv xa, xa cách, biến đi, mất đi, hết đi B backpack n (UK rucksack) ba lô bandage n tấm băng (vết thương) bank n ngân hàng beetle n bọ cánh cứng, cái chày before adv trước, đằng trước begin v bắt đầu believe v tin, tin tưởng belt n dây nịt Betty n tên Betty bicycle n xe đạp bin n thùng biscuit n (US cookie) bánh quy bit n miếng(thức ăn), mảnh mẩu bored adj chán, buồn borrow v mượn bracelet n vòng tay brave adj dũng cảm break v bẻ gãy bridge n cây cầu broken adj bị gãy, vỡ brush n + v cọ vẽ, bàn chải, chà rửa, vẽ burn v đốt business n thương mại, việc kinh doanh businessman/woman n thương gia butter n bơ butterfly n con bướm by myself adv tự mình (một mình) by yourself adv tự bạn (bởi chính bạn) C calendar n lịch camel n lạc đà camp v cắm trại card n thẻ cartoon n hoạt hình castle n lâu đài cave n hang, hang động century n thế kỷ (100 năm) cereal n ngũ cốc channel n kênh (TV) chat v nói chuyện phiếm, tán gẫu cheap adj rẻ chemist(’s) n nhà hóa học, dược sĩ chess n cờ chopsticks n đũa club n câu lạc bộ collect v sưu tầm college n trường cao đẳng comb n + v cái lược, chải (đầu, tóc, len, ngựa,..) competition n cuộc thi đấu concert n buổi hòa nhạc conversation n cuộc trò chuyện cooker n bếp (nồi cơm điện) cookie n (UK biscuit) bánh quy corner n góc (tường, nhà,..) costume n trang phục could v (for possibility) bày tỏ khả năng, có thể creature n sinh vật,loài vật; kẻ, người crown n vương miện cushion n cái đệm, cái nệm (lót) cut v cắt cycle v đi xe đạp, quay vòng tròn theo chu kỳ D dark adj tối date n (as in time) ngày David n tên David dear adj (as in Dear Harry) thân mến December n tháng 12 decide v quyết định deep adj sâu delicious adj ngon desert n /ˈdezərt/ sa mạc design n + v thiết kế designer n người thiết kế diary n nhật ký dictionary n từ điển dinosaur n khủng long disappear v biến mất drum n trống during prep trong lúc, trong thời gian E each det + pron mỗi eagle n chim đại bàng early adj + adv sớm Earth n trái đất east n hướng đông elbow n khuỷu tay else adv thêm vào, ngoài ra, khác, nào khác Emma n tên Emma empty adj trống end v kết thúc engine n máy, động cơ engineer n kỹ sư enormous adj to lớn, khổng lồ enough đủ (I have enough money to buy a car.) enter (a competition) v bắt đầu, đi vào entrance n lối vào envelope n bao thư, phong bì environment n môi trường everywhere adv khắp nơi, ở mọi nơi excellent adj xuất sắc excited adj sôi nổi exit n lối ra, cửa ra expensive adj đắt tiền explain v giải thích explore v thăm dò, thám hiểm extinct adj tuyệt chủng F factory n nhà máy fall (UK autumn) n mùa thu fall over v té ngã, té lăn far adj + adv xa fast adj + adv nhanh February n tháng 2 feel v cảm thấy festival n lễ hội fetch v tìm về, đem về a few det vài file n hồ sơ find out v tìm ra finger n ngón tay finish v hoàn thành fire n lửa fire engine n (US fire truck) xe cứu hỏa fire fighter n lính cứu hả fire station n trạm cứu hỏa flag n lá cờ flashlight n (UK torch) đèn pin flour n bột, bột mì fog n sương mù foggy adj có sương mù follow v đi theo sau for prep of time thay cho, dành cho, cho forget v quên fork n cái nĩa Frank n tên Frank fridge n tủ lạnh friendly adj thân thiện frightening adj kinh khủng, khủng khiếp front adj + n phía trước, mặt trước full adj đầy fur n bộ lông mao; bộ lông thú furry adj bằng da lông thú, có lót da lông thú future n tương lai G gate n cổng geography n môn địa lý George n tên George get to v đến glass adj thủy tinh glove n găng tay glue n + v keo + dán Go away! Đi đi! Đi Xa đi! go out v ra ngoài! gold adj + n vàng golf n môn golf group n nhóm guess n + v đoán gym n phòng gym (phòng tập thể dục) H half adj + n phân nửa, một nửa happen v xảy ra hard adj + adv khó, cứng Harry n tên Harry hate v ghét hear v nghe heavy adj nặng Helen n tên Helen high adj cao hill n đồi history n lịch sử hole n lỗ, lỗ thủng, lỗ khoan Holly n tên Holly honey n mật ong hope v hy vọng horrible adj kinh khủng hotel n khách sạn hour n giờ How long adv + int bao lâu hurry v làm gấp, đi gấp, vội vàng husband n chồng I if conj nếu If you want! excl Nếu bạn muốn important adj quan trọng improve v cải thiện In a minute! excl Chỉ 1 phút! Đợi 1 phút! information n thông tin insect n côn trùng instead adv thay cho, thay vì instrument n dụng cụ, công cụ interested adj thú vị (I’m interested in music.) interesting adj thú vị (Pop music is interesting.) invent v phát minh, sáng chế invitation n thiệp mời, giấy mời J jam n mứt January n tháng 1 job n công việc join v (a club) tham gia (câu lạc bộ) journalist n nhà báo, ký giả journey n hành trình July n tháng 7 June n tháng 6 just adv một cách chính xác, đúng, chỉ K Katy n tên Katy keep v giữ key n chìa khóa kilometre n (US kilometer) km kind adj tốt bụng king n vua knee n đầu gối knife n dao L land v đất, đất liền language n ngôn ngữ large adj to, lớn late adj + adv trễ, muộn later adv sau đó, lát nữa, tí nữa lazy adj lười leave v đi, rời đi, bỏ đi left adj + n (as in direction) bên trái let v để cho, cho phép letter n (as in mail) thư (lá thư) lie v (as in lie down) nằm (nằm xuống) lift v nhấc lên, nâng lên lift n (ride) đi nhờ xe light adj + n nhẹ + sáng, ánh sáng, đèn a little adv + det 1 ít London n thủ đô nước Anh = London look after v chăm sóc look like v giống như lovely adj đáng yêu low adj thấp, cạn, nhỏ lucky adj may mắn M magazine n tạp chí make sure v (làm cho) chắc chắn manager n quản lý March n tháng 3 married adj đã kết hôn match n cuộc thi đấu (a football match) (vd:trận bóng đá) maths n (US math) môn toán May n tháng 5 may v có thể meal n bữa ăn mechanic n thợ máy medicine n thuốc (uống) meet v gặp meeting n cuộc gặp, buổi họp member n thành viên metal adj + n kim loại Michael n tên Michael midday n giữa ngày, buổi trưa middle n+ adj giữa midnight n nửa đêm, 12 giờ đêm might v simple past of may có thể million n (hàng) triệu mind v chú ý, quan tâm, bận tâm minute n phút missing adj mất, thiếu, vắng mặt mix v trộn, pha lẫn, hòa lẫn money n tiền month n tháng motorway n xa lộ, đường cao tốc. much adv + det + pron nhiều museum n bảo tàng N necklace n chuỗi hạt, vòng cổ nest n tổ, ổ (chim, chuột) news n tin tức newspaper n báo next adj + adv kế (tiếp) No problem! Không thành vấn đề! noisy adj ồn ào no-one (pron) không 1 ai! north n hướng bắc November n tháng 11 nowhere adv không nơi nào! O ocean n đại dương October n tháng 10 octopus n bạch tuộc of course adv tất nhiên office n văn phòng Oliver n tên Oliver olives n quả ô-liu once adv 1 lần online adj online other det + pron khác oven n lò over adv + prep vượt qua p p.m. (for time) buổi chiều pajamas n đồ ngủ nam(UK pyjamas) passenger n hành khách past n + prep quá khứ path n đường mòn, đường nhỏ pepper n tiêu perhaps adv có lẽ photographer n thợ chụp hình piece n một miếng, một mẩu pilot n phi công pizza n bánh pizza planet n hành tinh plastic adj + n nhựa platform n nền, bục, bệ pleased adj làm ơn pocket n túi quần, túi áo police officer n cảnh sát police station n đồn cảnh sát pond n ao nước poor adj nghèo pop music n nhạc pop popular adj phổ biến post v đăng, gửi (thư) post office n bưu điện postcard n bưu thiếp prefer water to milk thích nước hơn sữa prepare v chuẩn bị prize n giá tiền problem n vấn đề programme n chương trình (US program) project n dự án pull v kéo push v đẩy puzzle n trò chơi puzzle pyjamas n (US đồ ngủ pajamas) pyramid n kim tự tháp Q quarter n ¼, 15 phút queen n nữ hoàng quite adv khá khá, hơi hơi, không nhiều lắm quiz n kỳ thi kiểm tra nói, thi vấn đáp R race n + v cuộc đua, đua racing (car; bike) adj đua railway n đường sắt,, đường xe lửa ready adj sẵn sàng remember v nhớ, nhớ lại repair v sửa chữa repeat v lặp lại restaurant n nhà hàng rich adj giàu Richard n tên Richard right n (as in direction) bên phải ring n chiếc nhẫn Robert n tên Robert rock music n nhạc rock rocket n tên lửa rucksack n (US backpack) ba lô S salt n muối same adj giống nhau Sarah n tên Sarah save v tiết kiệm, lưu science n khoa học scissors n cây kéo score n điểm số, bàn thắng screen n màn hình search n + v tìm kiếm secret n bí mật sell v bán September n tháng 9 several adj vài shampoo n dầu gội shelf n cái kệ should v nên silver adj + n bạc since prep từ khi singer n ca sĩ ski n + v ván trượt tuyết, trượt tuyết skyscraper n tòa nhà chọc trời sledge n + v xe trượt tuyết, đi bằng xe trượt tuyết smell n + v khứu giác,ngửi snack n bánh snack, bữa ăn nhẹ snowball n banh tuyết ( để ném nhau làm từ tuyết) snowboard n ván trượt tuyết snowboarding n trượt tuyết snowman n người tuyết so adv + conj rất, cực kỳ soap n xà bông soft adj mềm somewhere adv ở đâu đó soon adv sớm Sophia n tên Sophia sore adj đau, nhức nhối sound n + v âm thanh south n phía nam space n không gian spaceship n tàu không gian speak v nói special adj đặc biệt spend v chi tiêu, sử dụng (thời gian) spoon n cái muỗng spot n dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen spotted adj chấm bi spring n mùa xuân stadium n sân vận động stage n sân khấu stamp n tem thư stay v ở step n bước still adv vẫn stone n đá storm n bão straight on adv thẳng phía trước strange adj lạ, xa lạ strawberry n trái dâu stream n dòng suối stripe n sọc, vằn, viền striped adj sọc, vằn, viền student n học sinh study v học subject n môn học such det thật là, quả là suddenly adv bất ngờ sugar n đường suitcase n va-li summer n mùa hè sunglasses n kính râm sure adj chắn chắn surname n họ ( họ của tên) surprise n nhạc nhiên swan n con ngỗng swing n xích đu T take v ( it takes 20 minutes) tốn 20 phút taste n + v nếm taxi n xe taxi team n nhóm, đội telephone n điện thoại tent n lều thank v cám ơn theatre n (US theater) nhà hát, rạp hát thousand n nghìn, ngàn through prep qua, xuyên qua, suốt tidy adj + v ngăn nắp time n thời gian timetable n thời khóa biểu toe n ngón chân together adv cùng nhau tomorrow adv + n ngày mai tonight adv + n tối nay torch n (US flashlight) đèn pin tortoise n con rùa (cạn) touch v chạm vào tour n cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch, du lịch traffic n giao thông trainers n người huấn luyện tune n giai điệu turn v quay về, hướng về, xoay, vặn turn off v tắt turn on v bật tyre n (US tire) lốp, vỏ (xe) U umbrella n cây dù unfriendly adj không thân thiện unhappy adj không vui uniform n đồng phục university n trường đại học unkind adj không tốt bụng untidy adj không ngăn nắp until prep cho đến khi unusual adj hiếm, khác thường use v sử dụng usually adv thường thường V view n cảnh violin n đàn vĩ cầm visit v thăm, viếng thăm volleyball n bóng chuyền W waiter n Nam phục vụ bàn, bồi bàn warm adj ấm áp way n lối đi west n hướng tây wheel n bánh xe while conj trong khi whisper v nói thì thầm whistle v huýt sao wife n vợ wifi n wifi wild adj hoang dã will v sẽ William n tên William win n thắng wing n cái cánh winner n người chiến thắng winter n mùa đông wish n + v ước without prep không có I go to school without my mom. wonderful adj tuyệt vời wood n gỗ wool n len worried adj lo lắng X x-ray n tia x Y yet adv còn, chưa, cho đến bây giờ yoghurt n (yogurt) sữa chua you’re welcome không có chi Z zero n số không
File đính kèm:
- flyers_a_z_word_list.pdf