English in marine business
Ahand to the helm!: Một thủy thủvào lái.
Abandonment: sựbỏ, sựtừbỏ, sựbỏrơi.
Ability: khảnăng.
Able seaman: Thủy thủcó bằng
Above: ởtrên.
Absolute right: quyền tuyệt đối.
Absolve: miễn trách, giải phóng.
Accept: nhận, chấp nhận.
Acceptable: có thểchấp nhận được.
Accessibility: sựdễlấy, dễ đến gần.
Accident: tai nạn.
Accommodate: chứa, làm cho thích hợp, dàn
xếp, ởsống.
Accommodation: tiện nghi sinh hoạt, chỗ ăn ở.
Accompany: đi kèm, đi theo.
According to: theo, tùy theo
mép. Edition: lần in ra, lần xuất bản. Effect: mục đích, ý định, vấn đề. Effective: hữu hiệu, hiệu quả. Effectively: có hiệu quả, có hiệu lực. Effectiveness of the action: hành động có hiệu quả của việc điều động. Efficient: có hiệu quả, hiệu suất cao. Efficient deck – hands: thủy thủ trên 19 tuổi đã qua kỳ kiểm tra năng lực. Egyptian: Ai Cập. Either: một trong hai, cả hai. Electrical equipment: thiết bị điện. Electromechanical: cơ điện, điện cơ học. Electroventilation: thông gió bằng điện. Elevator: máy nâng, máy trục. Elicit: moi, gợi ra. Elsewhere: ở một nơi nào khác. Embarkation: xếp hàng lên tàu. Embody: biểu hiện, kể cả. Emergency steering system: hệ thống lái sự cố. Emit: phát, phát ra. Emphasize: nhấn mạnh, làm nổi bật. Employ: thuê, làm thuê, sử dụng. Employment: việc làm, (sự) thuê làm, sự dùng. En route: trên đường đi (tiếng Pháp). Enable: làm cho có thể, làm cho có khả năng, cho quyền, cho phép. Enclose: kèm theo. Encounter: gặp phải. End: đầu, đầu cuối, cuối. Endorsement: kỳ hậu. Energy: năng lượng. Enforce: bắt tôn trọng, bắt tuân theo, đem thi hành (luật lệ). Enforceable: có thể bắt tôn trọng. Engage: cam kết, hứa hẹn. Engine: máy, động cơ. Engine telegraph orders: Khẩu lệnh máy. Enormously: vô cùng, hết sức. Ensure: bảo đảm. Enter into: ký kết, tham dự. Enter into force: có hiệu lực. Entertainment: giải trí. Entirely: hoàn toàn. Entry: sự ghi vào. Entry visa: thị thực nhập cảnh. Enumerate: liệt kê. Environment: môi trường. Equal: ngang bằng, bình đẳng. Equally: ngang bằng, bình đẳng, tương đương. Equip: trang bị. Equipment: thiết bị, dụng cụ, trang bị. Equivalent: tương đương với. Essence: bản chất, thực chất. Essential: quan trọng, chính, chủ yếu. Essentially: chủ yếu, cốt yếu, bản chất. Essentials: những điều cốt yếu. Establish: xác định, chính thức hoá, xác lập. Estimate: ước tính, dự tính. ETA = expected time of arival: thời gian dự kiến tới. Even if: thậm chí, ngay cả. Envenly: bằng phẳng đều, ngang nhau. Event: trường hợp, sự kiện. Eventually: đưa đến kết quả là, cuối cùng. Everything is ready for towing!: Tất cả đã sẵn sàng để lại dắt! Evidence: bằng chứng, làm bằng chứng. Examination: sự kiểm tra. Examine: khám, kiểm tra. Exceed: vượt quá. Except: trừ ra, loại ra, phản đối, chống lại. Except where: trừ khi. Exception: loại trừ, ngoại lệ. Excess: sự vượt quá. Excessive: vượt quá. Excessively: quá mức, quá thể, quá đáng. Exchange: tỷ giá hối đoái, ngoại hối. Exclude: loại trừ. Excursion: tham quan, du lịch. Execute: thực hiện, làm thủ tục để cho có giá trị. Exemption: sự miễn trừ, sự nhiễm. Exrcise: thực hiện, thi hành, làm sử dụng. Exercise a lien: sử dụng quyền cầm giữ hàng. Exist: tồn tại. Existence: sự tồn tại, sự sống, sự sống còn. Exonerate: miễn cho, miễn. Expand: mở rộng, phát triển. Expect: dự kiến. Expected life: tuổi thọ dự kiến. Expeditious: khẩn trương, mau lẹ. Expenditure: chi phí, phí tổn. Expense: chi phí, tiền chi tiêu. Experience: trải qua. Experienced: có kinh nghiệm, từng trải. Expertise: ý kiến về mặt chuyên môn thành thạo. Expiry: sự kết thúc, sự mãn hạn, sự hết hạn. Explicitly: rõ ràng, dứt khoát. Explosion: sự nổ. Explosive: dễ nổ, gây nổ. Export: xuất khẩu. Exporter: người xuất khẩu. Expression: thành ngữ, thuật ngữ. Extend: gia hạn, kéo dài, bổ sung. Extension: sự gia hạn, sự kéo dài. Extinction: sự dập tắt, sự tiêu diệt. Extra: thêm, phụ. Extra – weights: những kiện hàng nặng. Extract: đoạn trích. Extraneous: bắt nguồn ở ngoài, xa lạ. Extraordinary: đặc biệt, khác thường Extra – weights: những kiện hàng nặng. Extremely: hết sức, cực kỳ. Face: đối mặt, đối diện. Facilitate: làm cho dễ dàng, làm thuận tiện. Factor: yếu tố, thành phần. Fail: hỏng, sự cố. Failure: sự không làm được (việc gì), sự thất bại. Fairway: luồng, luồng lạch. Fall: rơi đổ xuống. False: sai, không đúng. Faster!: Tăng vòng tua, nhanh hơn! Fathom: phathom (6 feet), sải, đơn vị đo chiều sâu = 1,82m. Fault: thiếu sót, sơ suất. Faulty stowage: xếp hàng không tốt. Favourable: thuận lợi. Fear: e ngại, lo sợ. Feature: đặc điểm, nét đặc biệt. Fender: quả đệm, đệm va. Fenders on th starboard (port) side!: cho quả đệm sang phải (trái)! Figure: hình, hình dáng, sơ đồ. Financial: (thuộc) tài chính; về tài chính. Finish with the engine!: nghỉ mát, tắc máy. Firm offer: sự chào giá cố định. First mate: đại phó, thuyền phó nhất. Fishing tool: ngư cụ. Fit: đặt, lắp đặt, thích hợp. Fix: ổn định, cố định, ấn định, quy định, phạm vi. Fixed object: vật cố định. Fixture note: hợp đồng sơ bộ để xếp hàng. Flag of convenience: cờ thuận tiện, cờ phương tiện. Flare: đuốc hiệu, chớp lửa, pháo hiệu. Flash: chiếu sáng, loé sáng, phát sáng. Fleer: hạm đội, đội tàu. Fleet: đội tàu, tàu. Flight: chuyến bay, cuộc bay. Floating: nổi, trôi. Floating beacon: phao tiêu, phù tiêu, hải đăng. Fluctuation: sự lên xuống, sự thăng trầm. Fluctuate: lên xuống, hay thay đổi. Fly: treo, bay. Focus: tiêu điểm, điểm trọng tâm, hội tụ. Fog: mù, sương mù dày. Fog patch: dải sương mù. Fog signal: âm hiệu sa mù (sương mù). Following: như sau, sau đây. Force: ép buộc, đẩy tới. Force majcure: bất khả kháng. Forecastle: sàn boong mũi. Foregoing: những điều đã nói ở trên. Foreign nationals: những người nước ngoài. Forfeit: để mất, mất quyền, bị tước. Form: hình thức, cách thức. Formation: sự hình thành, sự tạo thành. Formula: công thức. Fortuitous: tình cờ, ngẫu nhiên. Forward: đằng mũi, đằng trước. Foul: vận đơn bẩn, có ghi chú. Fraction: phân số, phần nhỏ. Fragile: dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng. Fraternity: phường hội, tình anh em. Free from: được miễn, không bị. Free pratique: giấy hoàn thành thủ tục y tế (được phép giao dịch với bờ). Freeboard: mạn khô. Freedom: tự do. Freefloat: ra khỏi chỗ cạn. Freight: cước, thuỷ cước. Frequency: tần số. Frozen fish: cá đông lạnh. Frustrate: làm hỏng, làm cho vô hiệu quả, làm cho mất tác dụng. Fuel: nhiên liệu. Fuel filter: bình lọc nhiên liệu. Fueling terminals: các cảng tiếp dầu. Ful and down: lợi dụng hết dung tích và trọng tải. Fulfill: hoàn thành, thực hiện. Fulland complete cargo: hàng theo đ1ng hợp đồng quy định. Full complement: thuyền bộ đầy đủ. Full set: bộ đầy đủ. Full speed ahead (astern)!: Tới (lùi) hết máy. Function: chức năng, nhiệm vụ. Fundamentelly: về cơ bản. Funnel: ống khói. Furnish: cung cấp. Further: tiếp, tiếp theo. G.R.T = gross register tonnage: trọng tải đăng ký toàn phần. G/A bond: giấy cam kết đóng góp tổn thất chung. G/A deposit: giấy ký quỹ đóng góp tổn thất chung. G/A guarantee: giấy cam đoan đóng góp tổn thất chung. Gain: sự khuyếch đại, sự tăng thêm, độ lợi. Gallon: galông (Anh: 4,54lít, Mỹ: 3,78lít). Galvanize: mạ. Gang: đội, toán, máng. Gang foreman: đội trưởng, máng trưởng. Garlic: tỏi. Gas: khí, hơi. General average: tổn thất chung. General cargo: hàng bách hoá. Generally speaking: nói chung. Generalship: tàu chở hàng bách hoá. Generator: máy đèn, máy phát điện. Geneva Convention: Công ước Geneva. Gent: đại lý. Geographival: thuộc địa lý. Get both anchors ready!: chuẩn bị, cả hai neo! Get in: vào, thu về, mang về. Get in the bow (stern)!: Đưa mũi (lái) vào! Get stranded: mắc cạn. Get the starboad (port) anchor ready!: chuẩn bị neo phải (trái)! Give her a short kich ahead (astern): Dịch tàu lên trước (về sau) một chút! Give on shore (ashore) the heaving line!: Quăng dây ném lên bờ! Give out two lines, one from each side!: Quăng hai dây dọc mũi, mỗi mạn một dây. Give rise to: gây ra, nảy sinh. Glad: đệm, nắp đệm. Glass-ware: đồ thuỷ tinh, hàng thủy tinh. Glue: gắn lại, dán vào, bám chặt lấy, dán bằng keo. Go astern: chạy lùi. Go out: đi giao thiệp. Go slower!: chạy chậm hơn, chạy chậm lại! Gold: vàng. Gong: cái cồng, cái chiêng. Goods: hàng hoá. GOVT – government: chính phủ. Graduate: chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ. Graduation: sự chia độ, sự tăng dần dần. Grain: hàng hạt, ngũ cốc. Grant: cấp, sự cho. Greaser: thợ châm dầu. Great circle route: đường hành hải theo cung vòng lớn. Gross register tonnage: dung tải đăng ký toàn phần. Gross terms: điều kiện trả chi phí xếp dỡ mà chủ tàu chịu hết. Gross ton: tấn đăng ký, dung tải đăng ký toàn phần. Gross weight: trọng lượng cả bì. Ground: mắc cạn. Groupage B/L: vận đơn chung. Guarantee: cam đoan, bảo đảm. Guidance: sự hướng dẫn, sự chỉ đạo. Gyroscopic: la bàn điện, la bàn con quay. Grant: cấp, sự cho. Greaser: thợ châm dầu. Great circle route: đường hành hải theo cung vòng lớn. Gross register tonnage: dung tải đăng ký toàn phần. Gross terms: điều kiện trả chi phí xếp dỡ mà chủ tàu chịu hết. Gross ton: tấn đăng ký, dung tải đăng ký toàn phần. Gross weight: trọng lượng cả bì. Ground: mắc cạn. Groupage B/L: vận đơn chung. Guarantee: cam đoan, bảo đảm. Guidance: sự hướng dẫn, sự chỉ đạo. Gyroscopic: la bàn điện, la bàn con quay H.R.S – hour: giờ. Half ahead (astern)!: Tới (lùi) nữa máy. Hand: giao, đưa. Handle: điều khiển, chỉ huy. Handling: xếp dỡ vận chuyển hàng hoá. Handsomely: đẹp, tốt đẹp. Hard a – starboad: Hết lái phải (trái)! Hardly: hầu như không. Hardwood: gỗ cứng. Hatch: nắp hầm hàng, cửa hầm hàng. Hatchcover: nắp hầm hàng. Hatchwayman: công nhân bốc máng (làm việc bên miệng hầm). Haul in (pick up) the slack!: Thu phần chùng! Have in the port (starboard) anchor chain!: Kéo lỉn phía trái (phải)! Have short!: kéo lỉn thẳng đứng! Have the fenders ready!: Chuẩn bị quả đệm! Haystack: đống cỏ khô. Head: hướng mũi tàu.
File đính kèm:
- english_in_marine_business_4638.pdf