Danh sách một số từ vựng N4 (khoảng 636 từ)
DANH SÁCH MỘT SỐ TỪ VỰNG N4 (Khoảng 636 từ)
1 あ Ah
2 ああ Như thế
3 あいさつ・する Chào hỏi
4 間 あいだ Giữa
5 合う あう Hợp ,phù hợp
6 あかちゃん Em bé
7 上る あがる Tăng lên ,đi lên,nâng lên
8 赤ん坊 あかんぼう Em bé sơ sinh
9 空く あく Trống rỗng
10 アクセサリー Đồ nữ trang
11 あげる Tăng lên,nâng lên,cho ,biếu ,tặng
12 浅い あさい Cạn,nông cạn,hời hợt
hô đối với bé trai 188 毛 け Lông 189 計画 けいかく・する Kế hoạch 190 経験 けいけん・する Kinh nghiệm 191 経済 けいざい Kinh tế 192 警察 けいさつ Cảnh sát 193 ケーキ Bánh ngọt 194 けが・する Bị thương 195 景色 けしき Cảnh sắc 196 消しゴム けしゴム Gôm tẩy 197 下宿 げしゅく Chỗ ở 198 決して けっして Quyết ,nhất định 199 けれど/けれども Tuy nhiên 200 原因 げんいん Nguyên nhân 201 けんか・する Cãi nhau 202 研究 けんきゅう Nghiên cứu 203 研究室 けんきゅうしつ Phòng nghiên cứu 204 見物 けんぶつ Tham quan 205 子 こ Con 206 こう Theo cách này 207 郊外 こうがい Khu ngoại ô 208 講義 こうぎ Giảng dạy 209 工業 こうぎょう Nhà máy 210 高校 こうこう Trường cấp 3 211 高校生 こうこうせい Học sinh cấp 3 212 工場 こうじょう Nhà máy 213 校長 こうちょう Hiệu trưởng 214 交通 こうつう Giao thông 215 講堂 こうどう Giảng đường 216 高等学校 こうとうがっこう Trường cấp 3 217 公務員 こうむいん Nhân viên công chức 218 国際 こくさい Quốc tế 219 心 こころ Trái tim,tấm lòng 220 御主人 ごしゅじん Chồng người ta 221 故障 こしょう・する Sự cố 222 ご存じ ごぞんじ Biết 223 答 こたえ Câu trả lời 224 ごちそう Bữa tiệc 225 こと Chuyện 226 小鳥 ことり Con chim nhỏ 227 このあいだ Thời gian gần đây 228 このごろ Những ngày này 229 細かい こまかい Nhỏ ,chi tiết 230 ごみ Rác 231 込む こむ Đông đúc 232 米 こめ Gạo 233 ごらんになる Xem,nhìn 234 これから Sau này 235 怖い こわい Sợ 236 壊す こわす Hư hỏng,phá vỡ 237 壊れる こわれる Bị hư hỏng 238 コンサート Buổi hòa nhạc 239 今度 こんど Lần này 240 コンピュータ/コンピューター Máy tính 241 今夜 こんや Tối nay 242 最近 さいきん Ngày nay 243 最後 さいご Lần cuối 244 最初 さいしょ Đầu tiên 245 坂 さか Con dốc 246 探す さがす Tìm kiếm 247 下る さがる Hạ xuống 248 盛ん さかん Thịnh vượng 249 下げる さげる Treo,di chuyển trở lại 250 差し上げる さしあげる Để cung cấp cho 251 さっき Lúc nãy 252 寂しい さびしい Buồn,cô đơn 253 さ来月 さらいげつ Tháng tới 254 さ来週 さらいしゅう Tuần tới 255 サラダ Rau xà lách 256 騒ぐ さわぐ Ồn ào,làm ồn 257 触る さわる Sờ,chạm 258 産業 さんぎょう Nghành công nghiệp 259 サンダル Dây 260 サンドイッチ sandwich 261 残念 ざんねん Đáng tiếc 262 市 じ Chữ 263 試合 しあい Trận đấu 264 仕方 しかた Cách làm 265 しかる La rầy 266 試験 しけん Kỳ thi ,cuộc thi 267 事故 じこ Tai nạn 268 地震 じしん Động đất 269 時代 じだい Thời đại 270 下着 したぎ Đồ lót 271 支度 したく・する Chuẩn bị 272 しっかり Vững chắc 273 失敗 しっぱい Thất bại 274 辞典 じてん Từ điển 275 品物 しなもの Hàng hóa 276 しばらく Một lúc ,trong khi 277 島 しま Hòn đảo 278 市民 しみん Nhân dân 279 事務所 じむしょ Văn phòng 280 社会 しゃかい Xã hội 281 社長 しゃちょう Giám đốc 282 じゃま Cản trở 283 ジャム Mứt 284 自由 じゆう Tự do 285 習慣 しゅうかん Tập quán 286 住所 じゅうしょ Địa chỉ 287 柔道 じゅうどう Võ judo 288 十分 じゅうぶん Đủ 289 出席 しゅっせき・する Tham dự,có mặt 290 出発 しゅっぱつ・する Xuất phát 291 趣味 じゅんび・する Chuẩn bị 292 紹介 しょうかい Giới thiệu 293 小学校 しょうがっこう Trường tiểu học 294 小説 しょうせつ Tiểu thuyết 295 招待 しょうたい・する Mời 296 承知 しょうち・する Đồng ý 297 将来 しょうらい Tương lai 298 食事 しょくじ・する Bữa ăn 299 食料品 しょくりょうひん Nguyên liệu nấu ăn 300 女性 じょせい Giới nữ 301 知らせる しらせる Thông báo 302 調べる しらべる Tìm hiểu, điều tra 303 人口 じんこう Dân số 304 神社 じんじゃ Đền thờ 305 親切 しんせつ Thân thiện 306 心配 しんぱい・する Lo lắng 307 新聞社 しんぶんしゃ Báo công ty 308 水泳 すいえい Bơi lội 309 水道 すいどう Ống nước 310 ずいぶん Cực kỳ 311 数学 すうがく Toán học 312 スーツ Va li 313 スーツケース Vượt quá 314 過ぎる すぎる Quá 315 すく Trống rỗng 316 スクリーン Màn hình 317 凄い すごい Tuyệt vời 318 進む すすむ Tiến bộ 319 すっかり Hoàn toàn 320 すっと Thẳng 321 ステーキ Lát thịt 322 捨てる すてる Vứt 323 ステレオ Âm thanh stereo 324 砂 すな Cát 325 すばらしい Tuyệt vời 326 滑る すべる Trượt 327 隅 すみ Góc 328 済む すむ Kết thúc 329 すり Trộm móc túi 330 すると Ngay lập tức 331 生活 せいかつ・する Cuộc sống,sinh hoạt 332 生産 せいさん・する Sản xuất 333 政治 せいじ Chính trị 334 西洋 せいよう Nước tây âu 335 世界 せかい Thế giới 336 席 せき Chỗ ngồi 337 説明 せつめい Giải thích 338 背中 せなか Lưng 339 ぜひ Nhất định 340 世話 せわ・する Trông nom,chăm sóc 341 線 せん Đường kẻ 342 ぜんぜん Hoàn toàn 343 戦争 せんそう Chiến tranh 344 先輩 せんぱい Đàn anh 345 そう Đúng vậy 346 相談 そうだん・する Trao đổi 347 育てる そだてる Nuôi dưỡng 348 卒業 そつぎょう Tốt nghiệp 349 祖父 そふ Ông nội 350 ソフト Mềm 351 祖母 そぼ Bà 352 それで Chính vì thế 353 それに Hơn nữa 354 それほど Ở khoảng đó,ở mức độ đó. 355 そろそろ Sắp sửa ,từ từ 356 そんな Như thế,nhứ thế ấy,như thế đó 357 そんなに Đến thế,đến như vậy. 358 退院 たいいん・する Xuất viện 359 大学生 だいがくせい Sinh viên đại học 360 大事 だいじ Quan trọng 361 大体 だいたい Đại khái 362 たいてい Thông thường 363 タイプ Loại,kiểu 364 大分 だいぶ Khá nhiều 365 台風 たいふう Bão 366 倒れる たおれる Ngã ,đổ 367 だから Vì vậy 368 確か たしか Đúng như vậy ,quả thật là 369 足す たす Thêm 370 訪ねる たずねる Viếng thăm,ghé thăm 371 尋ねる たずねる Thăm viếng,thăm hỏi 372 正しい ただしい Đúng ,chính xác 373 畳 たたみ Chiếu nhật 374 立てる たてる Lập ,dựng lên 375 建てる たてる Xây dựng 376 例えば たとえば Ví dụ 377 棚 たな Kệ ,giá đỡ 378 楽しみ たのしみ Vui mừng 379 楽む たのしむ Thưởng thức 380 たまに Thỉnh thoảng 381 為 ため Để 382 だめ Không tốt 383 足りる たりる Đủ ,không thiếu 384 男性 だんせい Nam giới 385 暖房 だんぼう Sưởi ấm 386 血 ち Máu 387 チェック・する Kiểm tra 388 力 ちから Sức lực 389 ちっとも Một chút cũng 390 ちゃん Cách xưng hô dùng cho bé gái 391 注意 ちゅうい Chú ý 392 中学校 ちゅうがっこう Trường trung học 393 注射 ちゅうしゃ Tiêm chích 394 駐車場 ちゅうしゃじょう Bãi đổ xe 395 地理 ちり Địa lý 396 捕まえる つかまえる Bắt ,nắm 397 つき Mặt trăng,tháng 398 付く つく Gắn ,đính kèm 399 漬ける つける Chấm,muối ,ngâm ,tẩm 400 都合 つごう Trường hợp,tiện lợi 401 伝える つたえる Truyền đạt 402 続く つづく Tiếp tục 403 続ける つづける Làm tiếp tục 404 包む つつむ Gói ,bao bọc 405 妻 つま Vợ 406 つもり Câu cá 407 連れる つれる Dẫn dắt 408 丁寧 ていねい Lịch sự 409 テキスト Văn bản,cuốn sách giáo khoa 410 適当 てきとう Thích hợp 411 連れる Dẫn dắt 412 手伝う てつだう Giúp đỡ 413 テニス Tennis 414 手袋 てぶくろ Bao tay 415 寺 てら Chùa 416 点 てん Điểm 417 店員 てんいん Nhân viên bán hàng 418 天気予報 てんきよほう Dự báo thời tiết 419 電灯 でんとう Đèn điện 420 電報 でんぽう Điện báo 421 展覧会 てんらんかい Cuộc triển lãm 422 都 と Đô thị 423 道具 どうぐ Công cụ 424 とうとう Cuối cùng 425 動物園 どうぶつえん Động vật 426 遠く とおく Xa 427 通る とおる Đi qua 428 特に とくに Đặc biệt 429 特別 とくべつ Đặc biệt 430 とこや Tiệm cắt tóc 431 途中 とちゅう Giữa đường,giữa chừng 432 特急 とっきゅう Tàu tốc hành 433 届ける とどける Đưa đến,chuyển đến 434 泊まる とまる Dừng lại ,đỗ lại 435 止める とめる Ngăn chặn,đình chỉ 436 取り替える とりかえる Trao đổi 437 泥棒 どろぼう Kẻ trộm 438 どんどん Ùn ùn ,nhiều lên 439 直す なおす Sửa chửa 440 直る なおる Được sửa chửa 441 治る なおる Chữa bệnh 442 中々 なかなか Mãi mà 444 泣く なく Khóc 445 無くなる なくなる Mất 446 亡くなる なくなる Mất,chết 447 投げる なげる Ném ,bỏ đi 448 なさる Làm 449 鳴る なる Kêu ,hót 450 なるべく Nếu có thể 451 なるほど Hèn chi,quả vậy 452 慣れる なれる Quen với 453 におい Mùi 454 苦い にがい Đắng 455 二階建て にかいだて Tòa nhà 2 tầng 456 逃げる にげる Trốn ,chạy trốn 457 日記 にっき Nhật ký 458 入院 にゅういん・する Nhập viện 459 入学 にゅうがく・する Nhập học 461 似る にる Giống nhau ,tương tự như 463 人形 にんぎょう Con búp bê 464 盗む ぬすむ Ăn cắp 465 塗る ぬる Sơn 466 ぬれる Bị ướt 467 ねだん Giá cả 468 熱 ねつ Sốt 469 ねっしん Nhiệt tình 470 寝坊 ねぼう Ngủ nướng 471 眠い ねむい Buồn ngủ 472 眠る ねむる Ngủ 473 残る のこる Còn lại ,đồ dư ,vẫn còn 474 のど Họng 475 乗り換える のりかえる Đổi xe 476 乗り物 のりもの Xe cộ 477 葉 は Lá cây 478 場合 ばあい Trường hợp 479 パート Bán thời gian 480 倍 ばい Gấp đôi 481 拝見 はいけん・する Xem ,nhìn ,thấy 482 歯医者 はいしゃ Bác sỹ nha khoa 483 運ぶ はこぶ Vận chuyển 484 始める はじめる Bắt đầu 485 場所 ばしょ Nơi chốn 486 はず Chắc chắn 489 恥ずかし はずかしい Mắc cỡ 490 パソコン Máy tính xách tay 491 発音 はつおん Phát âm 492 はっきり Rõ ràng 493 花見 はなみ Ngắm pháo hoa 494 林 はやし Rừng thưa 495 払う はらう Trả 496 番組 ばんぐみ Chương trình phát thanh 497 反対 はんたい Đối lập 498 ハンドバッグ Túi xách 499 日 ひ Ngày ,mặt trời 500 火 ひ Lửa 501 ピアノ Đàn piano 502 ひ Lạnh ,nguội đi 503 光 ひかり Sáng ,ánh sáng 504 ひかる Chiếu sáng 505 引き ひきだし Ngăn kéo 506 引き出す ひきだす Kéo ra,rút ra 507 ひげ Râu 508 飛行場 ひこうじょう Sân bay 509 久しぶり ひさしぶり Sau một thời gian dài 510 美術館 びじゅつかん Viện bảo tàng mỹ thuật 511 非常に ひじょうに Cực kỳ 512 びっくり・する Ngạc nhiên 513 引っ越す ひっこす Dọn nhà ,chuyển nhà 514 必要 ひつよう Cần thiết 515 ひどい Khủng khiếp 516 開く ひらく Mở 517 ビル Tòa nhà 518 昼間 ひるま Ban ngày 519 昼休み ひるやすみ Nghỉ trưa 520 拾う ひろう Nhặt được,lượm được 521 ファックス Máy fax 522 増える ふえる Tăng lên 523 深い ふかい Sâu 524 複雑 ふくざつ Phức tạp 525 復習 ふくしゅう Ôn tập 526 部長 ぶちょう Trưởng phòng ,quản lý 527 普通 ふつう Bình thường 528 ぶどう Nho 529 太る ふとる Mập,béo 530 布団 ふとん Chăn ,mền 531 舟 ふね Thuyền 532 不便 ふべん Bất tiện 533 踏む ふむ Đạp 534 降り出す ふりだす Trời bắt đầu mưa 535 プレゼント Món quà 536 文化 ぶんか Văn hóa 537 文学 ぶんがく Văn học 538 文法 ぶんぽう Ngữ pháp 539 別 べつ Khác nhau 540 ベル Chuông 541 変 へん Lạ 542 返事 へんじ Hồi âm 543 貿易 ぼうえき Thương mại 544 放送 ほうそう・する Phát sóng 545 法律 ほうりつ Pháp luật 546 僕 ぼく Tôi (con trai dùng ) 547 星 ほし Ngôi sao 548 ほど Mức độ 549 ほとんど Hầu hết 550 ほめる Khen 551 翻訳 ほんやく Phiên dịch 552 参る まいる Đến 553 負ける まける Thua 554 まじめ Nghiêm túc 555 まず Trước hết 556 または Hoặc là,nếu không 557 間違える まちがえる Nhầm lẫn 558 間に合う まにあう Kịp giờ 559 周り まわり Xung quanh 560 回る まわる Đi vòng quanh 561 漫画 まんが Truyện tranh 562 真中 まんなか Ở giữa 563 見える みえる Nhìn thấy 564 湖 みずうみ Hồ 565 味噌 みそ Súp 566 見つかる みつかる Được tìm thấy 567 見つける みつける Tìm kiếm 568 皆 みな Mọi người 569 港 みなと Cảng,bến cảng 570 向かう むかう Hướng về 571 迎える むかえる Nghênh đón 572 昔 むかし Ngày xưa 573 虫 むし Côn trùng 574 息子 むすこ Con trai 575 娘 むすめ Con gái 576 無理 むり Ép buộc ,không thể 577 召し上がる めしあがる Ăn 578 珍しい めずらしい Hiếm 579 申し上げる もうしあげる Để nói 580 申す もうす Nói 581 もうすぐ Sắp tới 582 もし Nếu 583 もちろん Tất nhiên 584 もっとも Một chút 585 戻る もどる Trở lại 586 木綿 もめん Bông 587 もらう Nhận 588 森 もり Rừng 589 焼く やく Nướng 590 約束 やくそく Hứa ,lời hứa 591 役に立つ やくにたつ Có ích 592 焼ける やける Sém ,nướng,rán 593 優しい やさしい Dễ tính ,đoan trang 594 痩せる やせる Ốm yếu,gầy 595 やっと Cuối cùng 596 やはり/やっぱり Quả thật là 597 止む やむ Dừng lại 598 止める やめる Dừng lại 599 柔らかい やわらかい Mềm 600 湯 ゆ Nước sôi 601 輸出 ゆしゅつ・する Xuất khẩu 602 輸入 ゆにゅう・する Nhập khẩu 603 指 ゆび Ngón tay 604 指輪 ゆびわ Nhẫn đeo tay 605 夢 ゆめ Giấc mơ,mơ ước 606 揺れる ゆれる Rung,lắc 607 用 よう Sử dụng 608 用意 ようい Chuẩn bị 609 用事 ようじ Việc riêng 610 汚れる よごれる Dơ ,bẩn 611 予習 よしゅう Chuẩn bị bài 612 予定 よてい Dự định 613 予約 よやく Đặt trước 614 寄る よる Nghé qua 615 喜ぶ よろこぶ Vui mừng 616 よろしい Đồng ý 617 理由 りゆう Lý do 618 利用 りよう Sử dụng 619 両方 りょうほう Cả hai hướng 620 旅館 りょかん Lữ quán 621 留守 るす Vắng nhà 622 冷房 れいぼう Máy lạnh 623 歴史 れきし Lịch sử 624 レジ Hóa đơn 625 レポート/リポート Bài báo cáo 626 連絡 れんらく Liên lạc 627 ワープロ Máy xử lý văn bản 628 沸かす わかす Đun sôi 629 別れる わかれる Chia tay 630 沸く わく Sôi 631 訳 わけ Lý do ,ý nghĩa 632 忘れ物 わすれもの Đồ bỏ quên 633 笑う わらう Cười 634 割合 わりあい Tỷ lệ 635 割れる われる Phá vỡ 636 泳ぎ方 およぎかた Cách bơi
File đính kèm:
- 600_tu_vung_n4_6926.docx