Danh sách một số từ vựng N3 (khoảng 1793 từ)

DANH SÁCH MỘT SỐ TỪ VỰNG N3 (Khoảng 1793 từ)

1 あっ Ah!,Oh!

2 あい Yêu

3 挨拶 あいさつ Chào hỏi

4 愛情 あいじょう Tình cảm,yêu thương

5 合図 あいず Bức tranh

6 アイスクリーム Kem

7 愛する あいする Yêu ,yêu thương

8 相手 あいて Đối phương,đối thủ ,đối tác

9 あいにく Đáng tiếc

10 アイロン Bàn là

11 アウト Ra

 

docx41 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1252 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Danh sách một số từ vựng N3 (khoảng 1793 từ), để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ỉ trích, phán xét, bình luận
1445 批評 ひひょう Phê bình, đánh giá, bình luận
1446 秘密 ひみつ Bí mật
1447 微妙 びみょう Tinh tế
1448 紐 ひも Chuỗi, dây
1449 費用 ひよう Chi phí
1450 表 ひょう Bảng biểu đồ, danh sách
1451 秒 びょう Phút
1452 評価 ひょうか Đánh giá
1453 表現 ひょうげん Biểu hiện,trình bày
1454 表情 ひょうじょう Nét mặt
1455 平等 びょうどう Bình đẳng,công bằng,ngang nhau
1456 評判 ひょうばん Danh tiếng,phi thường,bình phán
1457 表面 ひょうめん Bề mặt ngoài,xuất hiện
1458 広がる ひろがる Mở rộng ,lay lan ,kéo dài
1459 品 ひん Hàng hóa
1460 瓶 びん Bình hoa,lọ hoa
1461 便 びん Cơ hội,bưu điện
1462 ピン Pin
1463 不 ふ Không
1464 不 ぶ Không
1465 無 ぶ Không có gì,vô ích ,không
1466 分 ぶ Phân chia
1467 不安 ふあん Bất an,lo lắng ,băn khoăn
1468 風景 ふうけい Cảnh quan,phong cảnh ,cảnh sắc
1469 夫婦 ふうふ Vợ chồng
1470 笛 ふえ Sáo ,ống sáo,cái còi
1471 不可 ふか Sai ,không thể ,không đúng
1472 武器 ぶき Vũ khí ,pháp lệnh
1473 服装 ふくそう Trang phục
1474 含む ふくむ Bao gồm ,đựng
1475 袋 ふくろ Túi xách ,bao
1476 不幸 ふこう Bất hạnh ,đau khổ
1477 節 ふし Giai điệu
1478 無事 ぶじ An toàn
1479 不思議 ふしぎ Không có ý nghĩa gì,sự kỳ quái
1480 不自由 ふじゆう Không tự do,tàn phế
1481 夫人 ふじん Phụ nữ,vợ ,bà
1482 婦人 ふじん Phụ nữ
1483 不正 ふせい Bất chính ,bất công
1484 防ぐ ふせぐ Bảo vệ ,phòng ngừa,ngăn chặn
1485 不足 ふそく Thiếu ,thiếu hụt
1486 舞台 ぶたい Sân khấu ,khán đài
1487 双子 ふたたび Một lần nữa
1488 普段 ふだん Thông thường ,thói quen
1489 縁 ふち Mép ,lề ,viền
1490 打つ ぶつ Đánh đập ,cốc ,gõ
1491 物価 ぶっか Vật giá ,giá cả
1492 物質 ぶつり Vật lý
1493 筆 ふで Bút lông,vẽ tranh
1494 ふと (副) Đột nhiên
1495 船 ふね Tàu ,thuyền
1496 部分 ぶぶん Bộ phận ,phần ,một phần
1497 不平 ふへい Khiếu nại,bất bình,không hài lòng
1498 不満 ふまん Bất mãn ,không hài lòng
1499 プラス Thêm
1500 プラン Kế hoạch 
1501 不利 ふり Không thuận lợi ,bất lợi ,nhược điểm
1502 振る ふる Lắc ,đung đưa
1503 震える ふるえる Run ,lắc
1504 ブレーキ Thắng xe,phanh
1505 触れる ふれる Chạm ,tiếp xúc ,sờ mó
1506 風呂 ふろ Tắm
1507 プロ Chuyên nghiệp 
1508 分 ぶん Phần ,từng phần
1509 ぶん Câu văn
1510 雰囲気 ふんいき Bầu không khí ,tâm trạng
1511 分析 ぶんせき Phân tích
1512 文明 ぶんめい Văn minh,văn hóa
1513 分野 ぶんや Lĩnh vực ,bộ phận ,chi nhánh
1514 塀 へい Hàng rào
1515 平均 へいきん Cân bằng ,trung bình
1516 平和 へいわ Hòa bình ,hài hòa
1517 別に べつに Đặc biệt ,không có gì 
1518 
1519 減らす へらす Giảm đi,rút ngắn 
1520 減る へる Giảm đi,giảm bớt 
1521 ベルト Đai ,thắt lưng
1522 変化 へんか Sự thay đổi,cải biến 
1523 ペンキ Sơn 
1524 勉強 べんきょう Học ,nghiên cứu 
1525 変更 へんこう Thay đổi ,sửa đổi ,bổ sung 
1526 ベンチ Ghế dài (ghế ngồi ở công viên)
1527 弁当 べんとう Cơm hộp 
1528 方 ほう Phương diện ,phương hướng 
1529 法 ほう Pháp luật ,phép tắc 
1530 棒 ぼう Cây gậy 
1531 冒険 ぼうけん Mạo hiểm ,rủi ro
1532 方向 ほうこう Phương hướng 
1533 報告 ほうこく Báo cáo 
1534 宝石 ほうせき Đá quý ,ngọc 
1535 放送 ほうそう Phát sóng ,phát thanh 
1536 豊富 ほうふ Phong phú ,giàu có 
1537 方法 ほうほう Phương pháp ,cách thức ,phương tiện 
1538 方々 ほうぼう Người ,đây đó ,khắp mọi nơi 
1539 訪問 ほうもん Thăm hỏi ,thăm viếng 
1540 吠える ほえる Sủa 
1541 ボーイ Con trai 
1542 ボート Chèo thuyền 
1543 ホーム Nhà
1544 ボール Quả bóng 
1545 他 ほか Khác 
1546 外 ほか Địa điểm khác 
1547 埃 ほこり Bụi 
1548 保証 ほしょう Bảo đảm ,bảo hành
1549 保存 ほぞん Bảo quản ,bảo tồn ,bảo trì
1550 程 ほど Mức độ ,giới hạn
1551 歩道 ほどう Vỉa hè,lối đi
1552 仏 ほとけ Đức phật,thương xót
1553 骨 ほね Xương
1554 炎 ほのお Ngọn lửa
1555 頬 ほほ Má
1556 頬 ほお Má
1557 ほぼ Hầu như ,gần ,khoảng
1558 微笑む ほほえむ Mỉm cười
1559 褒める ほめる Khen ngợi ,ca ngợi
1560 濠 ほり Hào sâu
1561 本当 ほんと Sự thật ,thực tế
1562 本当 ほんとう Sự thật ,thực tế
1563 本人 ほんにん Bản thân
1564 本物 ほんもの Bản chính ,vật thật ,đồ thật
1565 ぼんやり Không gian,tạm dừng
1566 間 ま Phòng ,khoảng trống ,khoảng thời gian
1567 まあ Có lẽ là
1568 マーケット Chợ
1569 マイク Làm biếng
1570 迷子 まいご Trẻ lạc
1571 任せる まかせる Phó thác,ủy thác
1572 幕 まく Màn ,màn che
1573 負け まけ Thất bại
1574 孫 まご Cháu ,con cháu
1575 まさか Không có nghĩa là
1576 まさに Một cách chính xác ,chắc chắn
1577 真面目 まじめ Nghiêm túc
1578 増す ます Tăng ,phát triển
1579 先ず まず Đầu tiên ,để bắt đầu với
1580 貧しい まずしい Nghèo ,thiếu thốn
1581 マスター Thu được,nắm vững
1582 ますます Ngày càng ,nhiều hơn nữa
1583 又 また Lần nữa ,và
1584 未だ まだ Chưa ,vẫn còn
1585 街 まち Thị trấn,thành phố
1586 間違い まちがい Sai lầm
1587 松 まつ Cây thông
1588 真っ赤 まっか Đỏ thẩm ,đỏ bừng
1589 真っ直ぐ まっすぐ Thẳng ,trực tiếp
1590 全く まったく Thực sự ,hoàn toàn
1591 祭 まつり Lễ hội
1592 学ぶ まなぶ Nghiên cứu,tìm hiểu
1593 真似 まね Trong
1594 招く まねく Bắt chước ,giả vờ
1595 ママ Mẹ ,má
1596 豆 まめ Đậu hà lan
1597 守る まもる Bảo vệ,tuân theo,tuân thủ
1598 丸 まる Vòng tròn 
1599 円 まる Vòng tròn ,tiền 
1600 丸い まるい Tròn,vòng tròn,hình cầu
1601 まるで Khá ,hoàn toàn 
1602 回す まわす Chuyển ,xoay 
1603 回り まわり Xung quanh
1604 万一 まんいち Ít khả năng,vạn bất đắc dĩ 
1605 満足 まんぞく Sự hài lòng 
1606 身 み Cơ thể ,chính mình 
1607 実 み Trái cây,hạt 
1608 見送り みおくり Đưa tiễn 
1609 味方 みかた Bạn ,người đồng minh,người ủng hộ 
1610 見事 みごと Vẻ đẹp ,quyến rũ 
1611 ミス Lỗi 
1612 満ちる みちる Đầy tròn 
1613 密 みつ Bí mật 
1614 認める みとめる Công nhận ,phê duyệt 
1615 皆 みんな Tất cả mọi người 
1616 見舞い みまい Thăm bệnh
1617 土産 みやげ quà đặc sản 
1618 都 みやこ Thủ đô 
1619 妙 みょう Lạ ,bất thường 
1620 明後日 みょうごに Ngày kia 
1621 未来 みらい Trong tương lai
1622 魅力 みりょく Quyến rũ ,mê hoặc 
1623 見る みる Xem ,nhìn 
1624 ミルク Sữa 
1625 無 む Không,vô ích 
1626 向かい むかい Đối diện ,bên kia đường 
1627 迎え むかえ Đón
1628 向ける むける Hướng về ,đề chỉ
1629 無視 むし Bỏ qua
1630 虫歯 むしば Sâu răng
1631 寧ろ むしろ Đúng hơn,tốt hơn,thay vì
1632 結ぶ むすぶ Buộc ,ràng buộc
1633 無駄 むだ Vô ích ,vô dụng 
1634 胸 むね Ngực
1635 無料 むりょう Miễn phí
1636 芽 め Mọc lên ,mầm
1637 明確 めいかく Rõ ràng ,làm rõ ,xác định
1638 命じる めいじる Mệnh lệnh ,quyết định bổ nhiệm
1639 名人 めいじん Danh nhân
1640 命令 めいれい Mệnh lệnh ,chỉ thị
1641 迷惑 めいわく Rắc rối ,phiền toái
1642 飯 めし Bữa ăn ,thực phẩm
1643 滅多に めったに Hiếm khi
1644 メモ Ghi nhớ
1645 面 めん Mặt ,bề mặt
1646 綿 めん Bông ,đệm
1647 免許 めんきょ Giấy phép,giấy chứng nhận
1648 面倒 めんどう Rắc rối,chăm sóc
1649 メンバー Thành viên
1650 申し込む もうしこむ Xin ,thỉnh cầu ,đăng ký
1651 申し訳 もうしわけ Lời xin lổi,lý do
1652 毛布 もうふ Chăn
1653 燃える もえる Bốc hỏa ,cháy đốt
1654 目的 もくてき Mục đích ,mục tiêu
1655 目標 もくひょう Nhãn hiệu ,mục tiêu
1656 木曜 もくよう Thứ năm
1657 文字 もじ Văn tự ,lá thư ,nhân vật
1658 文字 もんじ Lá thư,nhân vật
1659 もしも Nếu
1660 持ち上げる もちあげる Nâng cao,nâng lên ,tâng bốc
1661 用いる もちいる Sử dụng ,tận dụng
1662 勿論 もちろん Tất nhiên,chắc chắn ,tự nhiên
1663 最も もっとも Nhất ,cực kỳ
1664 尤も もっとも Nhưng sau đó ,khá đúng
1665 元 もと Nguồn gốc ,nguyên bản ,trước đây
1666 基 もと Cơ sở
1667 素 もと Thủ
1668 戻す もどす Khôi phục ,trở lại ,trở về
1669 基づく もとづく Dựa trên ,căn cứ trên
1670 求める もとめる Tìm kiếm ,yêu cầu ,mong muốn
1671 者 もの Người
1672 物音 ものおと Âm thanh
1673 物語 ものがたり Câu chuyện ,truyền thuyết
1674 物事 ものごと Mọi thứ ,tất cả mọi thứ
1675 模様 もよう Mô hình ,thiết kế
1676 貰う もらう Nhận
1677 文句 もんく Phàn nàn ,khiếu nại
1678 やがて Không lâu sau,sớm
1679 役 やく Vị trí ,sử dụng
1680 約 やく Khoảng ,về một số
1681 訳 やく Ý nghĩa ,lý do ,hoàn cảnh
1682 役割 やくわり Vai trò,nhiệm vụ
1683 家賃 やちん Thuê nhà
1684 厄介 やっかい Gánh nặng,khó khăn
1685 宿 やど Trọ ,chỗ ở
1686 雇う やとう Thuê,mướn
1687 屋根 やね Mái nhà
1688 やはり Cũng có ,vẫn còn ,hoàn toàn
1689 破る やぶる Rách ,vi phạm ,phá
1690 辞めるやめる Nghỉ
1691 やや Một chút,một phần nào ,một thời gian
1692 唯一 ゆいいつ Chỉ duy nhất ,độc đáo
1693 勇気 ゆうき Can đảm ,dũng cảm
1694 有効 ゆうこう Hiệu lực ,hiệu quả
1695 優秀 ゆうしゅう Ưu tú,xuất sắc
1696 優勝 ゆうしょう Chiến thắng ,vô địch
1697 友情 ゆうじょう Tình bạn
1698 友人 ゆうじん Bạn
1699 有能 ゆうのう Có thể ,kỹ năng ,hiệu quả
1700 郵便 ゆうびん Dịch vụ bưu chính ,bưu điện
1701 夕べ ゆうべ Buổi tối
1702 ユーモア Hài hước
1703 有利 ゆうり Thuận lợi ,có lợi nhuận
1704 床 ゆか Sàn nhà
1705 愉快 ゆかい Dẽ chịu,hạnh phúc
1706 輸出 ゆしゅつ Xuất khẩu
1707 譲る ゆずる Chuyển nhượng ,chuyển giao,bàn giao
1708 豊か ゆたか Phong phú ,giàu có
1709 ゆっくり Chậm rãi,thong thả
1710 輸入 ゆにゅう Nhập khẩu
1711 許す ゆるす Cho phép
1712 夜 よ Buổi tối,ban đêm
1713 夜明け よあけ Bình minh,rạng đông
1714 様 よう Bằng cách này ,cách ,loại
1715 酔う よう Say rượu
1716 容易 ようい Dễ dàng ,đơn giản
1717 陽気 ようき Mùa ,thời tiết ,vui tươi
1718 要求 ようきゅう Yêu cầu ,nhu cầu ,trưng dụng
1719 用心 ようじん Chăm sóc ,thận trong
1720 様子 ようす Tình trạng
1721 要するに ようするに Trong một từ ,sau khi tất cả
1722 要素 ようそ Yếu tố
1723 要点 ようてん Ý chính ,điểm chính
1724 曜日 ようび Thứ trong ngày
1725 ヨーロッパ Châu âu
1726 予期 よき Dự báo ,mong đợi
1727 横切るよこぎる Vượt qua,đi qua
1728 予算 よさん Tính toán
1729 止す よす Từ bỏ ,chấm dứt ,xóa bỏ
1730 予測 よそく Dự đoán
1731 ヨット Du thuyền
1732 夜中 よなか Nửa đêm
1733 世の中 よのなか Xã hội ,thế giới
1734 余分 よぶん Thêm ,dư thừa
1735 予報 よほう Dự báo,dự toán
1736 予防 よぼう Phòng ngừa,đề phòng
1737 読み よみ Đọc
1738 嫁 よめ Cô dâu
1739 余裕 よゆう Phần dư ,sự cho phép
1740 より Hơn ,kém ,không bằng
1741 よると Theo
1742 喜び よろこび Vui mừng ,vui sướng ,niềm vui
1743 宜しい よろしい Tốt ,tất cả ,có thể
1744 よろしく(感)Lời chúc mừng tốt đẹp nhất
1745 四 よん Số 
1746 来 らい Sự tới
1747 ライター Nhẹ hơn,nhà văn
1748 楽 らく Thoải mái ,nhẹ nhàng
1749 ラケット Mái chèo,vợt
1750 利益 りえき Lợi nhuận ,lợi ích
1751 理解 りかい Lý giải ,hiểu
1752 陸 りく Sáu
1753 利口 りこう Khôn ngoan,thông minh
1754 離婚 りこん Ly hôn
1755 理想 りそう Lý tưởng
1756 率 りつ Tỷ lệ
1757 立派 りっぱ Lộng lẫy ,thanh lịch ,tốt ,đẹp
1758 留学 りゅうがく Du học
1759 流行 りゅうこう Thịnh hành
1760 量 りょう Số lượng
1761 両替 りょうがえ Thay đổi ,thu đổi ngoại tệ
1762 料金 りょうきん Phí ,lệ phí,giá vé
1763 例 れい Ví dụ
1764 礼 れい Cám ơn
1765 礼儀 れいぎ Lễ nghi,lịch sự
1766 冷静 れいせい Bình tĩnh ,thanh thản ,mát
1767 列 れつ Dòng ,hàng
1768 列車 れっしゃ Tàu hỏa
1769 レポート Bài báo cáo
1770 練習 れんしゅう Thực hành ,luyện tập
1771 連想 れんそう Liên tưởng
1772 連続 れんぞく Nối tiếp,liên tục ,tiếp tục
1773 老人 ろうじん Người già ,cũ
1774 労働 ろうどう Lao động
1775 ロケット Mề đay,tên lửa
1776 論じる ろんじる Tranh luận,thảo luận
1777 論争 ろんそう Tranh cãi ,tranh chấp
1778 論文 ろんぶん Luận văn ,tiểu luận
1779 輪 わ Vòng ,hình tròn
1780 ワイン Rượu vang
1781 わがまま Ích kỷ
1782 別れ わかれ Chia tay ,ly thân
1783 脇 わき Bên
1784 分ける わける Phân chia,phân cách
1785 わざと Mục đích
1786 僅か わずか Chỉ đơn thuần là một chút nhỏ số,lượng
1787 綿 わた Bông ,đệm
1788 話題 わだい Chủ đề
1789 笑い わらい Cười ,tiếng cười ,nụ cười
1790 割る わる Phân chia,cắt ,giảm một nửa
1791 悪口 わるくち Nói xấu ,vu khống
1792 我々 われわれ Chúng tôi
1793 湾 わん Vịnh

File đính kèm:

  • docx600_tu_vung_n3_1723.docx