Các mẫu câu trong tiếng anh
- to choose s.o for (a post) ==>> chọn ai vào một chức vụ gì
- to make a fool of s.o ==>> làm cho ai trở thành ngu ngốc
- to make a singer of s.o ==>> làm cho ai trở thành ca sĩ
- to make the best of s.th ==>> tận dụng tối đa điều gì
- to send for s.o ==>> gửi ai đến, gửi ai tới
- to send s.o s.th ==>> gửi cho ai cái gì
- to send s.th to s.o ==>> gửi cái gì cho ai
- to set on fire ==>> gây hỏa hoạn
==>> nhảy qua vật gì - to keep away from ==>> tránh xa khỏi - to keep good time ==>> chạy chính xác, chạy đúng giờ (đồng hồ) - to keep house ==>> làm việc nhà, làm nội trợ - to keep in touch with ==>> liên lạc, giao thiệp - to keep on ==>> tiếp tục - to keep on doing s.th ==>> tiếp tục làm việc gì - to keep out, off, away, from... ==>> tránh ra xa, ở ngoài... - to keep track of ==>> theo dõi, ghi nhớ - to keep up ==>> giữ ở một mức, cấp độ - to keep up with s.o ==>> bắt kịp ai - to knock out ==>> đánh bại, đánh ngất, làm bất tỉnh - to know all about s.th ==>> biết toàn bộ về điều gì - to know s.o by sight ==>> biết mặt ai, có nhìn thấy - to know s.o from s.o ==>> phân biệt ai với ai - to laugh at ==>> cười chế nhạo - to lean on ==>> tựa lên, dựa lên - to learn s.th by heart ==>> học thuộc lòng - to leave out ==>> thiếu sót, bỏ sót, làm mất - to leave s.th with s.o ==>> để cái gì lại cho ai giữ - to let go of s.th ==>> buông cái gì ra - to let on ==>> tiết lộ, bộc bạch ra, cho hết - to lie down ==>> tựa vào vật gì, nằm xuống - to live from hand to mouth ==>> sống tay làm hàm nhai, kiếm được đồng nào xào đồng đấy - to live on ==>> sống nhờ vào - to live up to ==>> đạt được, giữ được - to live within one's income ==>> sống theo hoàn cảnh, sống theo thu nhập của mình - to live within one's means ==>> sống trong điều kiện cho phép - to long for ==>> mong đợi - to look after = take care of ==>> chăm nom, chăm sóc - to look at ==>> nhìn vào, trông vào - to look down upon ==>> khinh khi , khinh thị , khinh dễ - to look for ==>> tìm kiếm - to look into==>> tra xét cẩn thận, điều tra kỹ lưỡng - to look on with s.o ==>> xem nhờ ai - to look out ==>> coi chừng cẩn thận - to look over ==>> xem xét ,phán đoán, duyệt lại, xem lại - to look to s.o for help ==>> trông cậy ai giúp đỡ - to look up ==>> tìm kiếm , tra từ điển - to look up to==>> kính trọng, kính mến - to make a success of s.th ==>> thành công về cái gì - to make believe ==>> giả vờ, giả đò - to make clear ==>> vạch rõ, giảng, nói rõ - to make faces ==>> nhăn nhó, nhăn mặt, làm trò khỉ - to make for the open sea ==>> bắt đầu ra khơi - to make friend ==>> kết bạn, làm bạn - to make good ==>> thành công (thêm giới từ in) - to make good time ==>> đi nhanh chóng, mau - to make oneself pleasant to s.o ==>> vui vẻ chiều chuộng, làm hài lòng ai - to make out ==>> - to make out ==>> thành công, tiến bộ, có kết quả - to make over ==>> sửa đổi trang phục lại cho giống như mới - to make sense ==>> có thể tin được, có lý, hợp lý - to make up ==>> - to make up one's mind ==>> quyết định - to meet halfway ==>> điều đình, hóa giải. - to meet s.o at (a place) ==>> đón ai ở một nơi nào - to mix up - to be mixed up - to get mixed up - to moan like hell ==>> than trời trách đất - to object to ==>> phản đối - to object to s.th ==>> phản đối điều gì - to pay s.th for s.th ==>> trả vật gì để được cái gì - to pick up ==>> chọn lựa - to pick up ==>> nhấc lên, cầm lên - to pin the failure on s.o ==>> đổ thừa thất bại là do ai - to plan on doing s.th ==>> dự định làm điều gì - to point out ==>> chỉ, vạch ra - to prevent s.o from doing s.th ==>> ngăn cản ai làm điều gì - to protect s.o from s.th ==>> che chở cho ai khỏi điều gì - to provide s.o with s.th ==>> cung cấp cho ai cái gì - to put credit in s.o ==>> đặt tin tưởng vào ai - to put down ==>> đàn áp, dẹp, tiễu trừ - to put on (weight ) ==>> cân nặng thêm, béo ra, lên cân - to put on ==>> mặc, đội, mang ( mũ, nón, áo quần...) - to put out ==>> dập tắt, thổi tắt (ngọn lửa, đèn) - to put s.th away ==>> cất vật gì vào chỗ của nó - to put together ==>> lắp, rắp lại, hợp lại với nhau - to put up with ==>> chịu đựng - to put up with ==>> chịu đựng, nhân nhượng - to quarrel about s.th ==>> cãi nhau vì chuyện gì - to quarrel with s.o about s.th ==>> cái nhau với ai về điều gì - to read s.th in the book ==>> đọc được điều gì đó trong sách - to rejoice at (over, in) s.th ==>> mừng rỡ về điều gì - to rely on ==>> tin tưởng vào ai - to reminds s.o of s.th ==>> gợi ai nhớ điều gì - to respect s.o for s.th ==>> kính trọng ai về điều gì - to rest s.th against s.th ==>> tựa, đấu cái gì vào cái gì - to run across = to come across ==>> tình cờ gặp, chạm trán với, ngẫu nhiên thấy - to run across s.o ==>> tình cờ gặp lại ai - to run an errands ==>> làm việc vặt, mua bán lặt vặt - to run away ==>> thoát ly, ra đi, trốn đi - to run away from home ==>> bỏ nhà ra đi, trốn khỏi nhà - to run into ==>> tình cờ gặp, chạm trán với, ngẫu nhiên thấy - to run up to ==>> chạy tới - to rush at s.o ==>> xông vào ai - to sacrifice one's life ==>> hi sinh cuộc đời mình cho - to save s.o from doing s.th ==>> giúp ai tránh khỏi phải làm điều gì - to say s.th to s.o's face ==>> nói thẳng vào mặt ai - to see about ==>> để ý đến, lưu ý, lưu tâm - to see s.o off at (a place) ==>> tiễn ai - to serve one right ==>> đáng tội, đáng kiếp, đáng đời. - to set fire to ==>> làm cháy, tiêu hủy - to set on fire==>> đốt cháy - to set out ==>> bắt đầu, ra đi, lên đường, khởi hành - to shake hand ==>> bắt tay chào - to show a spirit towards s.o ==>> chứng tỏ tình cảm, chứng tỏ tinh thần đối với ai - to show off ==>> khoe khoang, phô trương - to show up ==>> hiện diện, có mặt - to smile at s.o ==>> mỉm cười với ai - to speak in whisper ==>> nói nhỏ, nói thì thầm - to spend money on s.th ==>> tiêu sài tiền về món gì - to spend money on s.th ==>> tiêu tiền vào việc gì - to stand a chance ==>> có cơ hội, có thể có được - to stand for ==>> khoan dung ,chiu dung - to stand for ==>> tượng trưng cho, thay thế cho - to stand out ==>> nổi bật - to stand to reason ==>> rõ ràng, hợp lí, cố ý, hiển nhiên - to stand up for ==>> đòi hỏi, bênh vực, ủng hộ. - to stay in ==>> ở nhà - to stay out ==>> vắng nhà, đi ra ngoài - to stay up ==>> ngồi thức , thức - to stick s.o ==>> lừa gạt, lừa đảo. - to stick to ==>> kiên trì đeo đuổi, bền lòng, không thay đổi. - to stick up ==>> cướp có vũ khí - to suffer from ==>> khổ vì, đau khổ vì - to suggest to s.o ==>> gợi ý cho ai, cho ai biết là - to supply s.o with s.th ==>> cung cấp cho ai cái gì - to take s.o for s.o ==>> nhầm ai với ai - to take a look at ==>> xem, nhìn đến - to take a seat ==>> ngồi xuống , mời ngồi. - to take a walk ==>> đi bộ, đi dạo - to take apart ==>> thào rời từng bộ phận - to take delight in doing s.th ==>> thích thú làm điều gì - to take down ==>> lấy xuống, đem xuống, ghi chép ( tốc ký ) - to take for granted ==>> xem cho là thật, là hiển nhiên, chấp nhận như vậy - to take hold of ==>> cầm, nắm lấy - to take into account ==>> để ý đến, kể đến, lưu ý đến - to take off ==>> cởi, tháo, gió ( nón, dày, dép...) - to take on ==>> tuyển dụng, thuê mướn ( người làm) - to take one's time ==>> làm thư thả , không vội vàng, làm một cách ung dung - to take one's word for s.th ==>> tin tưởng lời ai nói về điều gì - to take over ==>> đảm đương, đảm nhiệm, đảm trách - to take pains ==>> làm việc tận lực, hết sức cẩn thận - to take part ==>> tham dự - to take pity on ==>> thương hại, thương xót - to take place ==>> xảy ra - to take s.o by surprise ==>> làm cho ai ngạc nhiên - to take s.o by the hand ==>> nắm tay ai - to take s.o by the hand ==>> nắm tay ai - to take time off - to have time off ==>> được nghỉ, nghỉ - to talk over ==>> bàn luận, thảo luận, nghiên cứu, xem xét - to taste of ==>> có mùi, có vị - to tear off ==>> xé đứt, xé bỏ - to tear up ==>> xé ra thành từng mảnh, hủy bỏ - to tell s.o about s.th ==>> kể cho ai nghe về điều gì - to thank s.o for doing s.th ==>> cảm ơn ai vì đã làm điều gì - to think of ==>> nghĩ tới, có ý kiến về - to think of s.o ==>> nghĩ về ai - to think over ==>> suy nghĩ chính chắn, xét kỹ - to think up ==>> phát minh, khám phá, tìm ra - to throw s.th at s.o ==>> ném cái gì vào ai - to tie up ==>> cột chặt, buộc chặt - to treat someone to something ==>> thiết đãi ai món gì - to tremble with cold ==>> run vì lạnh - to trouble s.o for s.th ==>> phiền ai giúp điều gì - to try on ==>> thử, cố gắng - to turn into ==>> đổi sang, đổi thành - to turn on ==>> mở, bật ( TV, máy lạnh , đèn...) trái ngược với to turn off - to turn one's back on s.o ==>> quay lưng lại với ai, bỏ rơi ai - to turn out ==>> hóa ra, rốt cuộc, trở thành - to wait on (upon) ==>> dọn bàn ăn (chỗ người nào đó) phục dịch - to walk up to ==>> tiến tới - to waste time on s.th ==>> lãng phí thời gian về việc gì - to waste time on s.th ==>> phí phạm thời gian về việc gì - to wish for ==>> ước ao - to wonder about ==>> tự hỏi về, ngạc nhiên về - to work for a company ==>> làm việc cho một công ty - to work for living ==>> làm việc để kiếm sống - to worry about ==>> lo lắng về - to write with ( a pen) ==>> viết bằng (bút) - would rather ==>> thích hơn ( I would rather = I'd rather.......)
File đính kèm:
- Các Mẫu Câu Tiếng Anh.doc