"Big" và "large"

Hai từ “large” và “big” đều là tính từ và cùng có nghĩa cơ bản là to, lớn, rộng. Tuy

nhiên, bên cạnh những điểm giống nhau đó, hai từ này cũng có nhiều điểm khác

nhau trên nhiều khía cạnh.

Chúng ta sẽ so sánh hai từ “large” và “big” trên các khía cạnh sau:

1) Xét về mặt hình thức:

Cả hai tính từ “big” và “large” đều là tính từ, thêm đuôi -er ở dạng thức so sánh

hơn và thêm đuôi -est ở dạng thức so sánh nhất. Chỉ có một điểm đáng lưu ý là khi

thêm hậu tố so sánh thì big có nhân đôi phụ âm g ở cuối còn large thì không

pdf6 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1397 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu "Big" và "large", để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
"Big" và "large" 
 Hai từ “large” và “big” đều là tính từ và cùng có nghĩa cơ bản là to, lớn, rộng. Tuy 
nhiên, bên cạnh những điểm giống nhau đó, hai từ này cũng có nhiều điểm khác 
nhau trên nhiều khía cạnh. 
Chúng ta sẽ so sánh hai từ “large” và “big” trên các khía cạnh sau: 
1) Xét về mặt hình thức: 
Cả hai tính từ “big” và “large” đều là tính từ, thêm đuôi -er ở dạng thức so sánh 
hơn và thêm đuôi -est ở dạng thức so sánh nhất. Chỉ có một điểm đáng lưu ý là khi 
thêm hậu tố so sánh thì big có nhân đôi phụ âm g ở cuối còn large thì không. 
Large – larger – largest 
Big – bigger – biggest 
2) Xét về mức độ phổ biến: 
“Big” nằm trong nhóm 1000 từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh, bao gồm 
cả văn nói và văn viết. 
“Large” chỉ nằm trong nhóm 3000 từ được sử dụng nhiều nhất, vì thế, xét về mức 
độ phổ biến thì “large” kém “big” rất nhiều. 
3) Xét về mặt ý nghĩa: 
Cả hai từ này đều có nghĩa cơ bản là to, lớn, rộng hơn so với kích cỡ, mức độ trung 
bình. 
- She has such a well-paid job that she can afford to live in a big house. 
- She has such a well-paid job that she can afford to live in a large house. 
Cả hai câu trên đều có nghĩa là: Lương của cô ấy cao đến mức cô ấy đủ tiền thuê 
một ngôi nhà rất lớn / rộng. 
Trong trường hợp này, mặc dù cả hai từ “big” và “large” đều có chung một ý nghĩa 
nhưng “large” có ý nghĩa chính xác hơn. 
4) Xét về cách sử dụng: 
a) Cả hai tính từ này đều không sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ không đếm được. 
Điều này, có nghĩa là chúng ta có thể nói: “The house has a big (or large) garden” 
vì “garden” là một danh từ đếm được. 
Nhưng không thể dùng “big” hay “large” để bổ nghĩa cho “traffic” vì “traffic” là 
một danh từ không đếm được. Với danh từ không đếm được, chúng ta có thể dùng 
“a lot of”. 
There’s a lot of traffic on the road next to the house. 
Vì vậy, có lúc “big” và “large” thay thế được cho nhau, có lúc lại không. 
b) Với các từ chỉ số lượng, “large” được dùng phổ biến hơn “big”. 
- a large amount: một số tiền lớn 
- on a large scale, to a large extent: xét trên quy mô rộng (lớn) 
- a large number of, a large quantity of, a large volume of: một số lượng lớn 
- a large proportion: một tỷ lệ lớn 
- a large percentage of: một tỷ lệ % lớn 
- a large part of: một phần lớn 
- a large area: một phạm vi rộng 
c) Nhưng “big” lại có rất nhiều ý nghĩa khác, chẳng hạn như: 
- “quan trọng” 
Buying a house is a very big decision. 
(Mua nhà là một quyết định quan trọng). 
- “lớn tuổi hơn” 
He’s my big brother 
(Anh ấy là anh trai tôi). 
- “thành công”,“mạnh”, “nhiều” 
New York is a big tourist destination. 
(New York là điểm dừng chân thu hút nhiều khách du lịch). 
- “cuồng nhiệt” 
I’m a big fan of Madonna. 
(Tôi là một fan hâm mộ cuồng nhiệt của Madonna). 
“Big” và “large” còn được sử dụng trong rất nhiều cụm từ cố định, không thể 
thay thế hai từ này cho nhau trong những cụm từ này. 
- It’s no big deal: Điều đó không thực sự quan trọng 
- It’s a big ideas for something: Đó là một ý kiến độc đáo (gây ấn tượng) - 
- She’s a big mouth: Cô ấy là người không biết giữ bí mật 
- He’s too big for his boots: Anh ấy là người quá tự mãn 
- The prisoners are at large: Những tù nhân này vừa trốn trại và có thể gây nguy 
hiểm cho xã hội 
- She’s larger than life: Cô ấy là một người vui vẻ và sôi nổi (hơn nhiều người 
khác) 
Phân biệt hai từ “big” và “large” cũng không quá khó phải không bạn? Hy vọng 
sau bài viết này, bạn sẽ không còn lúng túng mỗi khi gặp những từ này nữa! 

File đính kèm:

  • pdfdoc12_7499.pdf
Tài liệu liên quan