Bí quyết làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh

Con người sử dụng ngôn ngữ như một công cụ để giao tiếp nên khi nhu cầu trao

đổi thông tin thay đổi thì ngôn ngữ cũng phải thay đổi để đáp ứng được nhu cầu

ấy.Chính vì những lý do trên, mà bí quyết giúp bạn làm giàu vốn từ vựng tiếng

Anh một cách hiệu quả và chất lượng là hiểu rõ những cách mà từ ngữ mới xuất hiện.

pdf7 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1058 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bí quyết làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bí quyết làm giàu vốn từ vựng 
tiếng Anh 
 Con người sử dụng ngôn ngữ như một công cụ để giao tiếp nên khi nhu cầu trao 
đổi thông tin thay đổi thì ngôn ngữ cũng phải thay đổi để đáp ứng được nhu cầu 
ấy.Chính vì những lý do trên, mà bí quyết giúp bạn làm giàu vốn từ vựng tiếng 
Anh một cách hiệu quả và chất lượng là hiểu rõ những cách mà từ ngữ mới xuất 
hiện. 
Trong thực tế, có rất nhiều nhân tố khiến kho từ vựng tiếng Anh không ngừng phát 
triển. 
Trước hết, các từ đơn lẻ có thể dễ dàng trở thành thành tố của tiếng Anh khi có đủ 
số người sử dụng chúng. 
1. Vay mượn: 
Nhiều từ tiếng Anh có nhiều điểm tương đồng với các từ tiếng Latin vì chúng được 
vay mượn từ tiếng Pháp trong thời kỳ người Nooc-man cai trị vương quốc Anh 
nhiều năm trước đây. Tuy nhiên, từ tiếng Anh được vay mượn từ rất nhiều ngôn 
ngữ khác, chứ không chỉ riêng tiếng Pháp. 
Một số thứ tiếng trong số đó giờ đã thành tử ngữ, không còn được sử dụng trên thế 
giới. Ví dụ: capsize (tiếng Catalonia ở Tây Ban Nha), apartheid (tiếng Afrikaans 
xuất phát từ tiếng Hà Lan, được dùng ở Nam Phi), billards (tiếng Brittani ở Pháp), 
saga (tiếng Iceland), funky (tiếng Công-gô), panda (tiếng Indi, ngôn ngữ của người 
Nê-pan) 
2. Thêm hậu tố: 
- Việc sử dụng tiền tố và hậu tố là một trong những cách tạo từ mới phổ biến nhất 
trong tiếng Anh. Phương pháp này thông dụng đến mức đôi lúc người nói có thể 
không chắc chắn rằng một từ nào đó đã có từ trước hay đó là một từ hoàn toàn mới 
do họ sáng tạo ra. 
Một trong những kỹ năng quan trọng giúp bạn có thể làm giàu vốn từ vựng của bản 
thân là hiểu rõ sự thay đổi về mặt ý nghĩa và loại từ của một từ mà các hậu tố khác 
nhau có thể tạo ra. 
Ví dụ: 
Với từ use (sử dụng) bạn có thể có rất nhiều từ chung gốc khi thêm các hậu tố như: 
misuse (động từ: dùng sai mục đích), disuse (danh từ: sự không còn dùng đến), 
unused (tính từ: không được sử dụng hoặc chưa được sử dụng), unusable (tính từ: 
không dùng được), useless (tính từ: vô dụng), useful (tính từ: hữu ích), abuse (động 
từ: lạm dụng, ngược đãi). 
Tạo ra những từ hoàn toàn mới: Các từ mới được tạo ra theo cách này có thể có âm 
thanh tương tự với một từ tiếng Anh đã có từ lâu. 
Ví dụ: 
hobbit (giống người xuất hiện trong tiểu thuyết giả tưởng “Chúa tể những chiếc 
nhẫn”) có âm tương tự như rabbit. Chúng có thể có xuất xứ từ một thương hiệu, 
một dòng sản phẩm nổi tiếng và thông dụng như Kleenex (giấy ăn) hay Hoover 
(máy hút bụi). 
Mô phỏng âm thanh/ nhân đôi: Trong tiếng Anh có rất nhiều từ mô phỏng âm 
thanh và những thứ tạo ra âm thanh đó như cuckoo (chim cúc cu), splash (té nước), 
plop (rơi tõm) hay whoop (ối). 
Ngoài ra còn có những từ tiếng Anh được tạo ra bằng cách nhân đôi âm như 
honky-tonk (quán bar/ sàn nhảy rẻ tiền), wishy-washy (nhạt, loãng, nhạt nhẽo), 
ping-pong (bóng bàn). 
3. Viết tắt: 
Có những từ tiếng Anh có dạng viết tắt đủ khả năng đóng vai trò như một từ độc 
lập và cụm từ đầy đủ nguyên gốc dần dần bị quên lãng. 
Một số từ vẫn được viết dưới dạng viết tắt như AIDS ~ Acquired Immune 
Deficiency Syndrome (hội chứng suy giảm hệ thống miễn dịch), VDU ~ Visual 
Display Unit (bộ phận phát hình), SARS ~ Severe Accute Respiratory Syndrome 
(hội chúng suy đường hô hấp cấp) hay WMD ~ Weapon of Mass Destruction (vũ 
khí huỷ diệt hàng loạt). 
Tuy nhiên, hầu hết các từ thuộc diện này được viết như một từ tiếng Anh thông 
thường. Ví dụ: radar (ra-đa) hay scuba (bình khí nén của thợ lặn). 
4. Rút gọn: 
Một từ tiếng Anh dài có thể bị thu gọn thành một âm tiết. Âm tiết đó có thể đóng 
vai trò một từ độc lập có ý nghĩa tương đương từ gốc. 
Ví dụ: 
examination ~ exam (kỳ thi), laboratory ~ lab (phòng thí nghiệm), brother ~ bro 
(tiếng lóng: anh/ em trai), maximising ~ maxing (tiếng lóng: tối đa). 
5. Kết hợp: 
Đây là một phương pháp thú vị khác người Anh sử dụng để tạo ra những từ mới. 
Các từ mới được tạo ra nhờ sự kết hợp hai yếu tố của hai từ khác nhau – thông 
thường là phần đầu từ thứ nhất với phần kết từ thứ hai. Từ mới ra đời theo cách 
này sẽ mang ý nghĩa của cả hai từ gốc. 
Ví dụ: 
- smog ~ smoke + fog: khói lẫn sương 
- transistor ~ transfer + resistor: bán dẫn 
- brunch ~ breakfast + lunch: bữa sáng và bữa trưa gộp làm một 
- rockumentary ~ rock + documentary: phim tài liệu về nhạc rock/ nghệ sỹ chơi 
nhạc rock. 
Khám phá cách phương thức hình thành từ mới trong tiếng Anh rất hữu ích cho 
việc học ngoại ngữ của bạn. Bạn không chỉ hiểu rõ một từ được hình thành ra sao 
mà còn có thể học từ mới một cách hệ thống và lo-gic. Điều này không chỉ giúp 
bạn tự học từ mới một cách hiệu quả mà còn cảm thấy việc học từ mới trở nên thú 
vị và đầy sáng tạo. 

File đính kèm:

  • pdfdoc115_1093.pdf
Tài liệu liên quan